1. Định nghĩa quy phạm pháp luật
Một trong những đặc điểm quan trọng và cơ bản của pháp luật là tính quy phạm phổ quát, vì pháp luật chủ yếu được hình thành từ các quy phạm pháp luật. Quy phạm pháp luật không chỉ mang đặc trưng của pháp luật mà còn có những đặc tính riêng liên quan đến hình thức và nội dung. Việc nghiên cứu lý luận về quy phạm pháp luật không chỉ có ý nghĩa lý luận nhận thức mà còn rất quan trọng cho các hoạt động thực tiễn pháp lý như việc xây dựng, thực thi và áp dụng pháp luật một cách chính xác và khoa học. Ngoài ra, nghiên cứu này còn góp phần nâng cao nhận thức pháp luật trong cộng đồng và phát triển kỹ năng sống, làm việc theo pháp luật của các tổ chức và cá nhân trong xã hội. Do đó, lý thuyết về quy phạm pháp luật cần phải được nghiên cứu kỹ lưỡng và đầy đủ.
Để tồn tại và phát triển, con người buộc phải liên kết thành các cộng đồng. Tính cộng đồng trong đời sống loài người dẫn đến nhu cầu phối hợp và tập hợp các hoạt động của những cá nhân riêng lẻ theo những mục tiêu cụ thể, nhằm đạt được những kết quả nhất định. Điều này đặt ra nhu cầu điều chỉnh các mối quan hệ giữa con người với nhau, và về vấn đề này, C. Mác đã nhấn mạnh rằng:
“Tất cả mọi lao động xã hội trực tiếp hay lao động chung nào tiến hành trên quy mô tương đối lớn, thì ít nhiều cũng đều cẩn đến một sự chỉ đạo để điều hoà những hoạt động cả nhân và thực hiện những chức năng chung phát sinh từ sự vận động của toàn bộ cơ thể sản xuất khác với sự vận động của những khỉ quan độc lập của nó”.
Do đó, điều chỉnh các mối quan hệ giữa con người là một nhu cầu không thể thiếu trong đời sống xã hội, đặc biệt khi các hoạt động xã hội của con người ngày càng trở nên phức tạp và mở rộng về quy mô.
Việc phối hợp (hay điều chỉnh) hoạt động của các cá nhân có thể được thực hiện qua các mệnh lệnh cụ thể hoặc thông qua việc mẫu hóa hành vi của con người. Điều này có nghĩa là đưa ra các quy tắc hành xử chuẩn mực, mà bất kỳ ai trong các tình huống đã được dự đoán đều phải tuân thủ.
Việc mẫu hóa hành vi của con người phải dựa trên việc nghiên cứu và tổng hợp nhiều hành vi cụ thể, từ đó rút ra những quy tắc hành xử mẫu để áp dụng cho đa số. Những quy tắc này, khi được dùng để điều chỉnh các quan hệ xã hội và được thực hiện nhiều lần trong đời sống, gọi là quy phạm xã hội. Quy phạm xã hội là một yếu tố không thể thiếu trong đời sống cộng đồng, chúng là công cụ quản lý xã hội, điều phối các ý chí và tập hợp các hoạt động của cá nhân nhằm đạt được mục tiêu và lợi ích chung, tạo điều kiện cho sự ổn định và phát triển xã hội.
Trong xã hội, có nhiều loại quy phạm xã hội khác nhau được sử dụng để điều chỉnh các mối quan hệ xã hội, như quy phạm đạo đức, tập quán, quy phạm của các tổ chức chính trị - xã hội, tín điều tôn giáo và quy phạm pháp luật. Mỗi loại quy phạm xã hội có những đặc điểm riêng, nhưng tất cả đều có mối liên hệ mật thiết với nhau, tác động qua lại và ảnh hưởng đến các quan hệ xã hội. Trong xã hội có giai cấp, quy phạm pháp luật giữ vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì trật tự xã hội, đảm bảo sự ổn định và phát triển của xã hội.
- Quy phạm pháp luật là một dạng quy phạm xã hội, và như các quy phạm xã hội khác, nó là những quy tắc hành xử của con người. Quy phạm pháp luật là mẫu mực cho hành vi của con người, chỉ ra cách thức hành xử (cái gì được phép làm, cái gì bị cấm, hoặc cách thức thực hiện một hành động) trong những hoàn cảnh và điều kiện nhất định. Điều này có nghĩa là quy phạm pháp luật không chỉ định hình cách thức hành xử mà còn xác định phạm vi hành động của con người và các hậu quả bất lợi nếu không tuân thủ hoặc vi phạm quy định.
- Quy phạm pháp luật được ban hành không chỉ áp dụng cho một tổ chức hoặc cá nhân cụ thể mà cho tất cả các tổ chức và cá nhân tham gia vào các quan hệ xã hội mà nó điều chỉnh. Mọi tổ chức và cá nhân trong các hoàn cảnh và điều kiện đã được quy định đều phải tuân theo hành vi giống nhau. Tính chất phổ quát của quy phạm pháp luật thể hiện rõ qua việc nó không chỉ điều chỉnh một quan hệ xã hội cụ thể mà điều chỉnh các quan hệ xã hội chung. Mỗi quan hệ xã hội cụ thể có những điểm riêng biệt, nhưng quy phạm pháp luật đã thống nhất và thiết lập các quy tắc chung cho tất cả các chủ thể tham gia. Ví dụ, mặc dù có nhiều quan hệ mua bán với các đặc điểm khác nhau, tất cả đều phải tuân thủ các quy tắc chung quy định trong pháp luật dân sự.
- Quy phạm pháp luật là kết quả của sự tác động có ý chí và lý trí của con người. Quy phạm pháp luật không hình thành một cách tự phát mà nó phụ thuộc vào ý chí của nhà nước và các cá nhân, tổ chức có thẩm quyền ban hành nó.
- Quy phạm pháp luật có thể tác động nhiều lần và kéo dài trong một khoảng thời gian đáng kể cho đến khi nó bị sửa đổi hoặc hết hiệu lực. Nó được áp dụng trong mọi trường hợp khi các tình huống và điều kiện đã được dự liệu.
Về cấu trúc của quy phạm pháp luật, mặc dù đã có nhiều nghiên cứu ở Việt Nam và trên thế giới, nhưng vẫn chưa có sự thống nhất lý luận. Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về cấu trúc của quy phạm pháp luật: một số cho rằng nó gồm ba bộ phận là giả định, quy định và chế tài; một số khác lại cho rằng chỉ có hai bộ phận, hoặc giả định và quy định, hoặc giả định và chế tài, hoặc bộ phận quy tắc và bộ phận bảo đảm. Điều này là do các nhà làm luật có nhiều cách thức thể hiện và các nhà lý luận có những quan điểm khác nhau về các bộ phận của quy phạm pháp luật.
Giống như các quy phạm xã hội khác, quy phạm pháp luật cũng chứa đựng các câu hỏi cơ bản: Ai (tổ chức hoặc cá nhân nào), trong tình huống nào (khi nào), sẽ phải thực hiện những hành động gì, và nếu không thực hiện đúng sẽ phải chịu hậu quả gì. Cách tiếp cận này cho thấy quy phạm pháp luật trong văn bản quy phạm pháp luật có thể bao gồm các bộ phận cơ bản: bộ phận giả định, bộ phận quy định và bộ phận chế tài hoặc các biện pháp tác động khác.
2. Các bộ phận của quy phạm pháp luật
Theo nguyên tắc, mỗi quy phạm pháp luật bao gồm ba bộ phận: giả định, quy định và chế tài. Cụ thể như sau:
1) Giả định là phần xác định các chủ thể tham gia quan hệ pháp luật, cùng những hoàn cảnh và điều kiện thực tế mà các chủ thể này sẽ gặp phải;
2) Quy định là phần nêu rõ những hành động mà chủ thể cần thực hiện khi đối mặt với hoàn cảnh, điều kiện đã được xác định trong phần giả định (như việc được cấp quyền, thực hiện nghĩa vụ, hoặc tránh các hành vi bị cấm);
3) Chế tài là phần quy định các biện pháp xử lý của nhà nước đối với những chủ thể vi phạm quy định, cùng với các hậu quả pháp lý mà họ phải chịu. Tuy nhiên, trong thực tiễn pháp lý, hầu hết các quy phạm pháp luật chỉ bao gồm hai bộ phận: giả định - quy định hoặc giả định - chế tài. Các quy phạm pháp luật đặc biệt, như quy phạm định nghĩa hoặc quy phạm xác định nguyên tắc, có thể có cấu trúc khác. Các quy phạm pháp luật trong Hiến pháp chủ yếu bao gồm phần giả định và quy định, trong khi quy phạm pháp luật của Bộ luật hình sự thường chỉ bao gồm phần giả định và chế tài.
Quy phạm pháp luật là thành phần cấu trúc nhỏ nhất trong hệ thống pháp luật.
Quy phạm xung đột thống nhất là quy phạm pháp luật được hình thành trong các điều ước quốc tế do các bên tham gia ký kết xây dựng.
Quy phạm xung đột thông thường là quy phạm pháp luật có trong các đạo luật quốc gia, được mỗi quốc gia tự ban hành.
3. Giả định trong quy phạm pháp luật
Giả định là phần của quy phạm pháp luật mô tả những tình huống (hoàn cảnh, điều kiện) có thể xảy ra trong xã hội, mà quy phạm pháp luật sẽ tác động lên các chủ thể (tổ chức, cá nhân) nhất định. Nói một cách khác, giả định xác định phạm vi áp dụng của quy phạm pháp luật đối với tổ chức hay cá nhân trong những hoàn cảnh, điều kiện cụ thể. Ví dụ, pháp luật quy định: Các tổ chức và cá nhân sử dụng đất nông nghiệp vào sản xuất nông nghiệp sẽ phải nộp thuế nông nghiệp. Phần giả định của quy phạm pháp luật này là: Tổ chức, cá nhân sử dụng đất nông nghiệp vào sản xuất nông nghiệp.
Bộ phận giả định là một phần không thể thiếu của quy phạm pháp luật, vì chỉ thông qua phần này mới xác định được tổ chức, cá nhân nào, trong hoàn cảnh và điều kiện nào, sẽ bị tác động bởi quy phạm pháp luật đó.
Các tình huống (hoàn cảnh, điều kiện) được đưa ra trong bộ phận giả định của quy phạm pháp luật vô cùng đa dạng. Hoàn cảnh có thể là những sự kiện liên quan đến hành vi của con người (tham gia giao thông, cố ý gây thương tích cho người khác, v.v.); liên quan đến các biến cố (thiên tai, sự sinh tử, v.v.); liên quan đến thời gian (ví dụ như trước hay sau cách mạng); liên quan đến không gian (ví dụ như các khu vực miền núi hay đồng bằng). Về điều kiện, có thể bao gồm điều kiện về thời gian (trước, trong hoặc sau một thời gian nhất định như thời gian bảo hành sản phẩm); điều kiện về không gian (nơi xảy ra sự kiện như địa điểm phạm tội); điều kiện về chủ thể (tuổi tác, giới tính, dân tộc, tôn giáo, quốc tịch, hoặc các đặc điểm cá nhân như khuyết tật, bệnh tật, tình trạng thần kinh, v.v.) và nhiều điều kiện khác như không nơi nương tựa, hay các điều kiện cứu giúp người khác khi họ đang gặp nguy hiểm đến tính mạng... Tùy vào từng hoàn cảnh, nhà nước sẽ quy định các điều kiện cho các chủ thể. Những tình huống này có thể được liệt kê một cách tổng quát hoặc chi tiết, nhưng tất cả phải là các tình huống điển hình, phổ biến và cần được pháp luật điều chỉnh.
Các chủ thể, hoàn cảnh và điều kiện trong bộ phận giả định của quy phạm pháp luật cần phải được xác định rõ ràng, chính xác và phù hợp với thực tế. Việc mô tả không rõ ràng có thể dẫn đến sự hiểu sai lệch về quy phạm pháp luật. Bộ phận giả định cũng xác định phạm vi tác động của quy phạm pháp luật, do đó, khi xây dựng pháp luật, cần phải dự đoán những tình huống có thể xảy ra trong thực tế mà quan hệ xã hội cần phải được điều chỉnh. Điều này giúp giảm thiểu các thiếu sót và 'lỗ hổng' trong pháp luật và hạn chế việc áp dụng các tập quán hoặc các nguyên tắc pháp luật tương tự. Các tổ chức, cá nhân khi thực hiện pháp luật, đặc biệt là trong việc áp dụng quy phạm pháp luật, cần phải nhận thức chính xác ai là chủ thể bị tác động bởi quy phạm. Cùng một hoàn cảnh không có nghĩa là mọi tổ chức hay cá nhân đều chịu tác động mà chỉ những chủ thể liên quan đến quy phạm mới bị ảnh hưởng.
Giả định của quy phạm pháp luật có thể đơn giản (chỉ đề cập một hoàn cảnh hoặc điều kiện) hoặc phức tạp (liệt kê nhiều hoàn cảnh và điều kiện).
Các hoàn cảnh, điều kiện và chủ thể trong bộ phận giả định của quy phạm pháp luật có thể được trình bày theo hai cách: liệt kê (nêu tất cả các tình huống có thể xảy ra) hoặc loại trừ (loại trừ những chủ thể hoặc tình huống không bị tác động bởi quy phạm).
4. Quy định trong quy phạm pháp luật
Quy định là phần trong quy phạm pháp luật xác định những hành vi mà các chủ thể phải thực hiện, không được thực hiện, hoặc phải tuân theo khi gặp các tình huống đã được nêu trong bộ phận giả định. Nói cách khác, khi xảy ra những hoàn cảnh và điều kiện được mô tả trong bộ phận giả định, nhà nước sẽ đưa ra các chỉ dẫn có tính chất mệnh lệnh (các hành vi cần thực hiện) để các chủ thể tuân theo. Ví dụ, pháp luật quy định: Tổ chức, cá nhân sử dụng đất nông nghiệp vào mục đích sản xuất nông nghiệp thì có nghĩa vụ nộp thuế nông nghiệp. Phần quy định của quy phạm pháp luật này là: Phải nộp thuế nông nghiệp.
Bộ phận quy định trong quy phạm pháp luật được coi là phần quan trọng nhất, thể hiện ý chí của nhà nước đối với các tổ chức và cá nhân khi đối mặt với các tình huống đã được xác định trong bộ phận giả định. Phần quy định thường được trình bày dưới dạng mệnh lệnh như: cấm, không được, phải, thì, được, có... Mục đích của bộ phận quy định là đưa ra những chỉ dẫn về hành vi để các chủ thể tuân thủ theo đúng ý chí của nhà nước. Cụ thể, thông qua bộ phận này, các chủ thể biết rằng trong những tình huống đã được mô tả ở bộ phận giả định, họ phải làm gì, có quyền gì và bị cấm làm gì. Do đó, mức độ rõ ràng, chính xác của các mệnh lệnh và chỉ dẫn trong phần quy định là yếu tố then chốt để đảm bảo việc thực thi pháp luật nghiêm chỉnh.
Những mệnh lệnh và chỉ dẫn của nhà nước trong bộ phận quy định của quy phạm pháp luật đối với các chủ thể có thể bao gồm:
+ Những hành vi mà các chủ thể được phép thực hiện;
+ Những hành vi mà các chủ thể không được phép thực hiện;
+ Những hành vi mà các chủ thể bắt buộc phải thực hiện, thậm chí là phải thực hiện theo cách thức cụ thể.
Do đó, bộ phận quy định trong quy phạm pháp luật thường xác định quyền lợi mà các chủ thể có thể được hưởng hoặc nghĩa vụ pháp lý mà họ cần thực hiện, mặc dù trong nhiều trường hợp, các thuật ngữ quyền và nghĩa vụ không phải lúc nào cũng được thể hiện trực tiếp trong nội dung quy phạm.
Các mệnh lệnh và chỉ dẫn trong bộ phận quy định của quy phạm pháp luật có thể chỉ nêu một hành vi mà các chủ thể phải thực hiện mà không có sự lựa chọn. Ngoài ra, cũng có thể đưa ra nhiều lựa chọn hành vi và cho phép các chủ thể chọn cách thức hành động phù hợp với hoàn cảnh. Trong một số trường hợp, nhà nước còn cho phép các chủ thể thỏa thuận về quyền và nghĩa vụ của nhau, đồng thời nêu ra các hành vi bắt buộc khi các bên không thể đạt được sự thỏa thuận.
5. Chế tài trong quy phạm pháp luật
Chế tài là phần trong quy phạm pháp luật quy định các biện pháp cưỡng chế mang tính trừng phạt mà nhà nước có thể áp dụng đối với các chủ thể vi phạm pháp luật, không thực hiện hoặc thực hiện không đúng, không đầy đủ những mệnh lệnh trong bộ phận quy định của quy phạm pháp luật. Ví dụ, pháp luật quy định: Tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm môi trường, làm suy kiệt tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu đa dạng sinh học, sẽ bị phạt cảnh cáo và có nghĩa vụ khắc phục, bồi thường thiệt hại. Bộ phận chế tài của quy phạm pháp luật này là: Bị phạt cảnh cáo và có trách nhiệm khắc phục, bồi thường thiệt hại.
Chế tài là một biện pháp quan trọng để bảo đảm các quy định của pháp luật được thực thi nghiêm minh. Do đó, nếu các biện pháp trong chế tài không hợp lý (chẳng hạn quá nghiêm khắc hoặc quá nhẹ) sẽ làm giảm hiệu quả răn đe và trừng phạt của chúng.
Bộ phận chế tài của quy phạm pháp luật thường trả lời câu hỏi: Các chủ thể có thẩm quyền có thể áp dụng biện pháp cưỡng chế nào đối với các chủ thể vi phạm pháp luật, không thực hiện hoặc thực hiện sai lệch các mệnh lệnh đã được quy định trong bộ phận quy định của quy phạm pháp luật. Đối với các chủ thể được đề cập trong bộ phận giả định của quy phạm pháp luật, họ sẽ nhận được thông báo hoặc cảnh báo rằng nếu họ ở vào tình huống đã nêu trong bộ phận giả định thì sẽ phải chịu hậu quả bất lợi và bị trừng phạt theo các biện pháp đã được quy định.
Các biện pháp cưỡng chế trong bộ phận chế tài của quy phạm pháp luật là rất đa dạng, có thể bao gồm các hình thức như phạt cảnh cáo, phạt tiền, phạt tù... Thông thường, chế tài của quy phạm pháp luật được chia thành các nhóm như: chế tài hình sự, chế tài hành chính, chế tài kỷ luật, chế tài dân sự...
Bộ phận chế tài của quy phạm có thể là cố định hoặc không cố định: Chế tài cố định là chế tài xác định rõ ràng biện pháp áp dụng đối với chủ thể vi phạm pháp luật; Chế tài không cố định là chế tài liệt kê nhiều biện pháp nhưng không nêu chi tiết từng biện pháp cụ thể hoặc chỉ quy định mức tối thiểu và tối đa của biện pháp tác động. Việc lựa chọn biện pháp nào và mức độ ra sao là quyền của chủ thể có thẩm quyền áp dụng, căn cứ vào hoàn cảnh và điều kiện của từng trường hợp cụ thể.
Cần lưu ý rằng, để đảm bảo pháp luật được thi hành nghiêm minh và khuyến khích các chủ thể thực hiện các hành vi có lợi, nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật, trong một số quy phạm pháp luật, nhà nước còn dự kiến và hướng dẫn các biện pháp khác (không phải chế tài pháp luật) để các chủ thể có thẩm quyền có thể áp dụng, như:
a) Các biện pháp pháp lý có tác động bất lợi nhưng không mang tính trừng phạt đối với hành vi không thực hiện đúng hoặc thực hiện không chính xác các mệnh lệnh, chỉ dẫn của nhà nước được nêu trong bộ phận quy định của quy phạm. Ví dụ, đình chỉ hoặc hủy bỏ các văn bản pháp luật sai sót, tuyên bố hợp đồng vô hiệu...
b) Các biện pháp hỗ trợ, giúp đỡ hoặc tạo điều kiện cho những chủ thể rơi vào hoàn cảnh khó khăn cần sự hỗ trợ...
c) Các biện pháp khuyến khích, khen thưởng về mặt vật chất, tinh thần hoặc các lợi ích khác đối với các chủ thể thực hiện hành vi có lợi cho nhà nước, xã hội, hoặc thực hiện nghiêm túc pháp luật...
Dựa trên các thông tin trong các bộ phận quy phạm pháp luật, các cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có chức năng, quyền hạn sẽ biết được các biện pháp có thể áp dụng đối với các tổ chức, cá nhân được nêu trong bộ phận giả định của quy phạm. Đồng thời, các tổ chức, cá nhân cũng có thể nhận biết những hành vi cần thực hiện, tránh và giám sát các chủ thể có thẩm quyền để đảm bảo việc áp dụng pháp luật là chính xác.
6. Quy định về việc rà soát và hệ thống hóa các văn bản QPPL là gì?
Theo quy định tại Điều 170 của Luật năm 2015, quy trình rà soát và hệ thống hóa văn bản QPPL được thực hiện như sau:
- Các cơ quan nhà nước có trách nhiệm rà soát và hệ thống hóa các văn bản QPPL trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình. Khi phát hiện các quy định vi phạm pháp luật, mâu thuẫn, trùng lặp, hết hiệu lực hoặc không còn phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội, các cơ quan này phải tự đình chỉ việc thi hành, hoặc kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để bãi bỏ, sửa đổi, bổ sung, ban hành văn bản mới hoặc thay thế các văn bản QPPL.
- Cơ quan, tổ chức và công dân có quyền yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét đình chỉ việc thi hành, bãi bỏ, sửa đổi, bổ sung, ban hành văn bản mới hoặc thay thế các văn bản QPPL.
- Hoạt động rà soát các văn bản phải được thực hiện thường xuyên khi có cơ sở rà soát. Hoạt động hệ thống hóa văn bản phải được tiến hành định kỳ, đồng thời công bố tập hệ thống hóa các văn bản QPPL còn hiệu lực.
Mytour (thu thập và biên soạn từ các nguồn trên internet)