1. Khái niệm về tội phạm môi trường là gì?
Quyền được sống trong một môi trường trong sạch và bảo vệ môi trường: Theo Hiến pháp năm 2013, mọi cá nhân đều có quyền được sống trong môi trường không ô nhiễm và được bảo vệ môi trường. Điều này có nghĩa là mỗi người dân có quyền hưởng một môi trường không có tác hại đến sức khỏe, đồng thời có quyền tham gia và góp phần vào công tác bảo vệ môi trường.
Tình trạng suy thoái và ô nhiễm môi trường hiện nay: Pháp luật hiện hành đã chỉ rõ rằng môi trường toàn cầu nói chung, và môi trường tại Việt Nam nói riêng, đang đối mặt với sự suy thoái và ô nhiễm nghiêm trọng. Chất lượng môi trường ngày càng xuống cấp, và thiên tai ngày càng diễn biến phức tạp, gây thiệt hại lớn. Điều này phản ánh tình trạng môi trường đang xấu đi vượt quá khả năng ngăn chặn và khắc phục của con người.
Bảo vệ môi trường là một nhiệm vụ cấp thiết: Việc bảo vệ môi trường hiện nay đã trở thành một nhiệm vụ khẩn cấp của tất cả các quốc gia trên toàn thế giới. Điều này khẳng định tầm quan trọng của công tác bảo vệ môi trường và yêu cầu sự hợp tác, đồng thuận từ mọi quốc gia nhằm giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.
Chương quy định về các tội phạm môi trường: Bộ luật Hình sự đã đưa ra một chương riêng biệt quy định các tội phạm liên quan đến môi trường. Tội phạm môi trường được hiểu là các hành vi vi phạm các quan hệ xã hội liên quan đến bảo vệ môi trường tự nhiên, việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý, và bảo vệ an ninh sinh thái cho cộng đồng. Những đối tượng vi phạm này có thể là cá nhân có năng lực trách nhiệm hình sự hoặc các pháp nhân thương mại, với hành vi cố ý gây nguy hiểm cho xã hội và vi phạm các quy định của Nhà nước về bảo vệ môi trường.
Tổng quan về quyền sống trong môi trường trong sạch và bảo vệ môi trường được ghi nhận trong Hiến pháp năm 2013. Hiến pháp cũng nhấn mạnh về tình trạng suy thoái và ô nhiễm môi trường, sự cấp thiết của việc bảo vệ môi trường và sự tồn tại của các quy định về tội phạm môi trường trong Bộ luật Hình sự.
2. Các tội phạm môi trường theo Bộ luật Hình sự
Các tội phạm về môi trường theo Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi và bổ sung năm 2017, được quy định tại Chương XIX, bao gồm 12 điều (từ Điều 235 đến Điều 246). Chương này quy định 12 tội danh, bao gồm các tội danh cụ thể như sau:
Tội phạm gây ô nhiễm môi trường (theo Điều 235)
Tội này đề cập đến hành vi gây ô nhiễm môi trường. Cá nhân vi phạm có thể bị phạt tù lên đến 5 năm, trong khi các pháp nhân thương mại có thể bị đình chỉ hoạt động vĩnh viễn nếu vi phạm các quy định tại Điều 79 của Bộ luật Hình sự.
Tội phạm vi phạm quy định về quản lý chất thải nguy hại (theo Điều 236)
Tội này liên quan đến hành vi vi phạm các quy định về quản lý chất thải nguy hại. Mức phạt tối đa cho hành vi này là 10 năm tù.
Tội phạm vi phạm quy định về phòng ngừa, ứng phó và khắc phục sự cố môi trường (theo Điều 237)
Tội phạm này liên quan đến việc vi phạm các quy định về phòng ngừa, ứng phó và khắc phục sự cố môi trường. Cá nhân vi phạm có thể bị phạt tù tối đa 7 năm, trong khi pháp nhân thương mại có thể bị đình chỉ hoạt động vĩnh viễn theo quy định tại Điều 79 của Bộ luật Hình sự.
Tội phạm vi phạm quy định về bảo vệ an toàn công trình thủy lợi, đê điều và phòng, chống thiên tai; vi phạm quy định về bảo vệ bờ, bãi sông (theo Điều 238)
Tội này liên quan đến hành vi vi phạm các quy định về bảo vệ an toàn cho công trình thủy lợi, đê điều, phòng ngừa thiên tai và bảo vệ bờ, bãi sông. Cá nhân có thể bị phạt tù lên đến 10 năm, trong khi pháp nhân thương mại có thể bị đình chỉ hoạt động vĩnh viễn nếu vi phạm Điều 79 của Bộ luật Hình sự.
Tội này đề cập đến hành vi đưa chất thải vào lãnh thổ Việt Nam. Cá nhân vi phạm có thể bị phạt tù tối đa 10 năm, trong khi pháp nhân thương mại có thể bị đình chỉ vĩnh viễn hoạt động nếu vi phạm Điều 79 của Bộ luật Hình sự.
Tội làm lây lan dịch bệnh truyền nhiễm nguy hiểm cho người (theo Điều 240)
Tội này liên quan đến hành vi lây lan các dịch bệnh truyền nhiễm nguy hiểm cho con người. Mức án tối đa đối với tội này là 10 năm tù.
Tội làm lây lan dịch bệnh nguy hiểm cho động vật, thực vật (theo Điều 241)
Tội này đề cập đến hành vi lây lan dịch bệnh nguy hiểm cho động vật và thực vật. Cá nhân phạm tội có thể bị phạt tù tối đa 7 năm.
Tội hủy hoại nguồn lợi thủy sản (theo Điều 242)
Tội này liên quan đến hành vi hủy hoại nguồn lợi thủy sản. Cá nhân có thể đối mặt với mức án lên đến 10 năm tù, trong khi pháp nhân thương mại có thể bị đình chỉ hoạt động từ 6 tháng đến 3 năm nếu vi phạm quy định tại khoản 3 Điều 242 Bộ luật Hình sự.
Tội hủy hoại rừng (theo Điều 243)
Tội này đề cập đến hành vi hủy hoại rừng. Cá nhân có thể bị phạt tù lên đến 15 năm, trong khi pháp nhân thương mại có thể bị đình chỉ vĩnh viễn hoạt động nếu vi phạm quy định tại Điều 79 Bộ luật Hình sự.
Tội vi phạm quy định về bảo vệ động vật nguy cấp, quý, hiếm (theo Điều 244)
Tội này liên quan đến hành vi vi phạm quy định về bảo vệ động vật nguy cấp, quý, hiếm. Cá nhân có thể bị phạt tù tối đa 15 năm, trong khi pháp nhân thương mại có thể bị đình chỉ vĩnh viễn hoạt động nếu vi phạm quy định tại Điều 79 Bộ luật Hình sự.
Tội vi phạm quy định về quản lý khu bảo tồn thiên nhiên (theo Điều 245)
- Đối với cá nhân: Hình phạt cao nhất đối với tội này là án tù lên đến 07 năm.
- Đối với pháp nhân thương mại: Có thể bị đình chỉ hoạt động tạm thời trong khoảng thời gian từ 06 tháng đến 03 năm nếu vi phạm theo quy định tại Điều 79 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017.
Tội nhập khẩu, phát tán các loài ngoại lai xâm hại (theo Điều 246)
- Đối với cá nhân: Hình phạt cao nhất đối với tội này là án tù lên đến 07 năm.
- Đối với pháp nhân thương mại: Có thể bị đình chỉ hoạt động trong thời gian từ 06 tháng đến 03 năm nếu phạm phải hành vi vi phạm theo quy định tại khoản 2 Điều 246 Bộ luật Hình sự hiện hành.
3. Các dấu hiệu pháp lý của các tội phạm về môi trường
Nhìn chung, các tội phạm về môi trường sẽ được nhận diện qua bốn yếu tố pháp lý cơ bản dưới đây:
Về chủ thể
Chủ thể của các tội phạm về môi trường có thể là cá nhân hoặc pháp nhân thương mại. Trong một số trường hợp, chủ thể cũng có thể bao gồm những người nắm giữ chức vụ, quyền hạn.
- Đối với trường hợp chủ thể của tội phạm là cá nhân:
Chủ thể của tội phạm phải là người từ đủ 16 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực chịu trách nhiệm hình sự. Chủ thể có thể là cá nhân thực hiện hành vi phạm tội một mình hoặc là nhóm người cùng thực hiện. Trong trường hợp nhiều người cùng tham gia vào một hành vi phạm tội, họ sẽ được coi là đồng phạm theo quy định tại Điều 17 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017.
- Đối với trường hợp chủ thể của tội phạm là pháp nhân thương mại
Theo quy định tại Điều 75 Bộ luật Dân sự năm 2015, pháp nhân thương mại được hiểu là loại pháp nhân có mục đích chính là tìm kiếm lợi nhuận, và lợi nhuận này sẽ được chia cho các thành viên. Pháp nhân thương mại bao gồm các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế khác.
Khi chủ thể của tội phạm là pháp nhân thương mại, trách nhiệm hình sự sẽ được quy định tại Điều 75 Bộ luật Hình sự. Điều kiện để pháp nhân thương mại phải chịu trách nhiệm hình sự bao gồm:
- Hành vi phạm tội được thực hiện nhân danh pháp nhân thương mại.
- Hành vi phạm tội được thực hiện vì lợi ích của pháp nhân thương mại.
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới sự chỉ đạo, điều hành hoặc đồng ý của pháp nhân thương mại.
- Trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại không làm miễn trách nhiệm hình sự đối với cá nhân.
Ngoài ra, trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại còn bị ảnh hưởng bởi thời hiệu truy cứu theo quy định tại khoản 2 và khoản 3 Điều 27 của Bộ luật Hình sự. Tổng quan, pháp nhân thương mại có thể chịu trách nhiệm hình sự nếu vi phạm pháp luật và phải đáp ứng các điều kiện chịu trách nhiệm được quy định trong Bộ luật Hình sự.
Về khách thể
Các tội phạm liên quan đến môi trường gây tổn hại đến sự ổn định và phát triển bền vững của môi trường; ảnh hưởng đến các quan hệ xã hội trong lĩnh vực quản lý và bảo vệ môi trường, gây ra những hậu quả nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng đối với môi trường sinh thái, cũng như ảnh hưởng tiêu cực đến tính mạng, sức khỏe và tài sản của con người.
Về mặt khách quan
Hành vi khách quan của các tội phạm về môi trường có thể bao gồm việc vi phạm các quy định bảo vệ môi trường, gây ra ô nhiễm môi trường; làm phát sinh dịch bệnh cho con người và động vật; tàn phá tài nguyên môi trường hoặc vi phạm các biện pháp bảo vệ đặc biệt đối với một số yếu tố môi trường. Thông thường, những hành vi phạm tội này được thực hiện dưới hình thức hành động (như làm những việc pháp luật không cho phép), ví dụ như gây ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước, nhập khẩu thiết bị, công nghệ, máy móc, phế thải không đáp ứng tiêu chuẩn bảo vệ môi trường, hoặc hủy hoại nguồn lợi thủy sản.
Hành vi vi phạm các quy định về bảo vệ môi trường thường chỉ cấu thành tội phạm khi đã bị xử phạt hành chính. Để được coi là có dấu hiệu tội phạm, hành vi vi phạm môi trường phải là hành vi tương tự đã bị xử phạt hành chính theo quy định pháp luật.
Hậu quả nghiêm trọng là một dấu hiệu bắt buộc đối với 11 tội phạm về môi trường. Tuy nhiên, đối với tội làm lây lan dịch bệnh truyền nhiễm nguy hiểm cho người, yếu tố về hậu quả không phải là dấu hiệu cần thiết để cấu thành tội phạm.
Về mặt chủ quan
Tội phạm được thực hiện với lỗi cố ý, có thể là lỗi cố ý trực tiếp hoặc lỗi cố ý gián tiếp. Chủ thể phạm tội nhận thức rõ tính chất nguy hiểm của hành vi và dự đoán được hậu quả có thể xảy ra, mặc dù không mong muốn nhưng vẫn có ý thức để mặc cho hậu quả đó xảy ra.