1. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là gì?
Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, còn được gọi là hợp đồng mua bán ngoại thương hoặc hợp đồng xuất nhập khẩu, về cơ bản có những đặc điểm tương tự như hợp đồng mua bán trong nước. Những đặc điểm này bao gồm:
- Hợp đồng mua bán là sự thỏa thuận giữa các bên, trong đó một bên (bên bán) có nghĩa vụ chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản cho bên kia (bên mua), và bên mua có nghĩa vụ nhận hàng và thanh toán một số tiền tương đương giá trị hàng hóa.
Điều 3 khoản 8 Luật Thương mại năm 2005 quy định:
“Mua bán hàng hoá là hoạt động thương mại, theo đó bên bán có nghĩa vụ giao hàng, chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho bên mua và nhận thanh toán; bên mua có nghĩa vụ thanh toán cho bên bán, nhận hàng và quyền sở hữu hàng hoá theo thỏa thuận”.
Điều này có nghĩa là trong hợp đồng mua bán hàng hóa, yếu tố quan trọng nhất là việc chuyển nhượng quyền sở hữu hàng hóa từ bên bán sang bên mua, theo thỏa thuận đã được các bên thống nhất.
- Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa ít nhất hai bên, có thể thực hiện bằng lời nói hoặc bằng văn bản.
- Các bên tham gia hợp đồng mua bán gồm người bán và người mua. Các chủ thể này có thể là cá nhân, tổ chức pháp lý (pháp nhân), hoặc thậm chí là Nhà nước.
- Nội dung hợp đồng bao gồm các nghĩa vụ của các bên liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu hàng hóa từ bên bán sang bên mua, đồng thời quy định cách thức để người bán thu được tiền và người mua nhận được hàng hóa.
- Xét về khía cạnh pháp lý, hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là một loại hợp đồng song vụ, có tính bồi hoàn và là hợp đồng ước hẹn. Các quốc gia trên thế giới đều có sự thống nhất về các đặc điểm này.
Tuy nhiên, khác với hợp đồng mua bán trong nước, hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế mang tính chất quốc tế, tức là có yếu tố nước ngoài hoặc nhân tố nước ngoài.
Xét từ góc độ pháp lý, khi tham gia ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, các bên tham gia cần nắm rõ các quy định của pháp luật liên quan đến hiệu lực hợp đồng, thủ tục ký kết, và một số điều khoản chính của hợp đồng.
- Điều kiện hiệu lực của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Để hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế có hiệu lực, cần thỏa mãn bốn điều kiện hiệu lực đã được quy định trong luật dân sự cho tất cả các loại hợp đồng. Các điều kiện này bao gồm: chủ thể hợp pháp, nội dung hợp pháp, hình thức hợp pháp, và việc ký kết hợp đồng phải tuân thủ nguyên tắc tự nguyện.
2. Pháp luật điều chỉnh hợp đồng trong lĩnh vực thương mại
Pháp luật điều chỉnh hợp đồng trong lĩnh vực thương mại là hệ thống các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành hoặc công nhận, nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình ký kết và thực hiện hợp đồng thương mại.
Các nội dung của pháp luật điều chỉnh hợp đồng trong lĩnh vực thương mại bao gồm:
- Các quy định liên quan đến bản chất và chủ thể của hợp đồng trong lĩnh vực thương mại;
- Các quy định về quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng trong lĩnh vực thương mại;
- Các quy định liên quan đến việc thay đổi, đình chỉ hoặc hủy bỏ hợp đồng trong lĩnh vực thương mại;
- Các quy định về trách nhiệm vật chất (chế tài thương mại) khi có hành vi vi phạm hợp đồng trong lĩnh vực thương mại;
Ngoài ra, pháp luật điều chỉnh hợp đồng trong lĩnh vực thương mại còn bao gồm các quy định về hợp đồng vô hiệu và các biện pháp bảo đảm việc thực hiện hợp đồng.
Theo nguyên tắc chung của tư pháp quốc tế (international private law), trong giao dịch mua bán quốc tế, các bên có quyền tự do thỏa thuận lựa chọn nguồn luật áp dụng cho quan hệ hợp đồng của mình. Nguồn luật này có thể là luật quốc gia, các điều ước quốc tế về thương mại, tập quán thương mại quốc tế, hoặc thậm chí các án lệ.
Tuy nhiên, việc chọn nguồn luật phù hợp là một vấn đề quan trọng. Các bên cần lựa chọn nguồn luật sao cho đảm bảo bảo vệ quyền lợi của mình. Việc này không đơn giản và đòi hỏi nghiên cứu toàn diện các nguồn luật đã nêu trên, cùng với cách thức áp dụng và giá trị pháp lý của từng nguồn đối với hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
3. Điều kiện liên quan đến chủ thể của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Chủ thể của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế đối với bên nước ngoài có thể là cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài. Cả cá nhân và tổ chức nước ngoài đều phải có năng lực pháp lý và năng lực hành vi. Về năng lực hành vi của cá nhân nước ngoài, theo nguyên tắc, được xác định bởi luật quốc tịch của cá nhân đó. Ví dụ, khi một thương nhân từ Hồng Kông ký kết hợp đồng với một tổ chức Việt Nam, việc xác định năng lực hành vi của thương nhân này sẽ phụ thuộc vào quốc tịch của họ. Nếu thương nhân đó mang quốc tịch Hồng Kông, thì cần căn cứ vào luật của Hồng Kông để xác định xem thương nhân này có đủ năng lực hành vi hay không. Tương tự, khi xét tư cách pháp nhân của một tổ chức nước ngoài ký kết hợp đồng với bên Việt Nam, trước tiên phải xác định quốc tịch của tổ chức đó, rồi sau đó dựa vào pháp luật quốc gia đó để xác định liệu tổ chức này có đủ tư cách pháp nhân theo pháp luật của quốc gia đó hay không.
Đối với bên Việt Nam, chủ thể của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế là các thương nhân Việt Nam, bao gồm cả cá nhân và tổ chức Việt Nam.
Cá nhân Việt Nam muốn tham gia ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế phải có đủ năng lực pháp lý và năng lực hành vi. Theo Bộ luật Dân sự Việt Nam 2015 (Điều 20 và Điều 21), cá nhân phải đạt đủ 18 tuổi mới có năng lực hành vi, tức là người từ đủ 18 tuổi trở lên mới có quyền ký kết hợp đồng.
Một tổ chức sẽ được công nhận là pháp nhân khi đáp ứng đủ bốn điều kiện sau đây:
- Được thành lập hợp pháp;
- Có cấu trúc tổ chức rõ ràng và chặt chẽ;
- Có tài sản riêng biệt, tách biệt với tài sản của các cá nhân và tổ chức khác, đồng thời chịu trách nhiệm bằng tài sản đó;
- Có quyền tham gia vào các quan hệ pháp lý dưới danh nghĩa của mình một cách độc lập (Điều 74 Bộ luật Dân sự Việt Nam năm 2015).
Tuy nhiên, không phải mọi cá nhân và tổ chức tại Việt Nam đều đủ điều kiện để trở thành chủ thể trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Để được công nhận là chủ thể hợp pháp của loại hợp đồng này, các cá nhân hoặc tổ chức, bao gồm cả người bán và người mua, phải có đầy đủ tư cách pháp lý.
Đối với bên nước ngoài, chủ thể hợp đồng là các thương nhân, và tư cách pháp lý của họ được xác định theo pháp luật của quốc gia mà họ mang quốc tịch.
Đối với phía Việt Nam, chủ thể hợp đồng phải là các thương nhân có quyền thực hiện hoạt động thương mại trực tiếp với nước ngoài.
Các thương nhân có quyền thực hiện hoạt động thương mại trực tiếp với nước ngoài, phía chủ thể của Việt Nam bao gồm các đối tượng sau:
- Các doanh nghiệp thành lập và đăng ký kinh doanh theo quy định tại Luật Doanh nghiệp năm 2014 (đã hết hiệu lực), Luật Doanh nghiệp năm 2020, và Luật Hợp tác xã...
- Các hộ kinh doanh cá thể được tổ chức và đăng ký kinh doanh theo Nghị định số 01/2021/NĐ-CP của Chính phủ về đăng ký kinh doanh.
- Chi nhánh của thương nhân có thể thực hiện hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa theo sự ủy quyền của thương nhân.
- Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có quyền thực hiện hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
- Các hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa được thực hiện theo quy định tại Luật Đầu tư năm 2020 và các văn bản pháp lý dưới luật hiện hành có liên quan.
Mỗi doanh nghiệp sẽ được cấp một mã số doanh nghiệp duy nhất, mã số này đồng thời là mã số đăng ký kinh doanh và mã số thuế. Mã số doanh nghiệp này sẽ tồn tại suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp và không được cấp lại cho bất kỳ tổ chức hay cá nhân nào khác.
- Doanh nghiệp có quyền xuất khẩu tất cả các loại hàng hóa, không phụ thuộc vào ngành nghề hoặc ngành hàng ghi trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, trừ những hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu và hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa bị hạn chế kinh doanh.
- Doanh nghiệp có quyền nhập khẩu hàng hóa phù hợp với ngành nghề, ngành hàng ghi trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
4. Các yêu cầu về hình thức hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
Về hình thức hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, có hai quan điểm chính. Quan điểm đầu tiên cho rằng, hợp đồng mua bán có thể được ký kết bằng miệng, bằng văn bản, hoặc bất kỳ hình thức nào khác theo thỏa thuận của các bên, bao gồm cả người bán và người mua. Quan điểm này phổ biến ở các quốc gia phương Tây và các nền kinh tế thị trường phát triển như Pháp, Anh... Trong khi đó, ở một số quốc gia có nền kinh tế chuyển đổi từ bao cấp như Việt Nam, pháp luật yêu cầu hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế phải được ký kết bằng văn bản.
Khoản 2 Điều 27 của Luật Thương mại năm 2005 quy định rằng:
“Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế phải được thực hiện trên cơ sở hợp đồng bằng văn bản hoặc bằng hình thức khác có giá trị pháp lý tương đương".
Khoản 15 Điều 3 của Luật Thương mại năm 2005 có quy định rằng:
“Các hình thức có giá trị tương đương văn bản bao gồm điện báo, telex, fax, thông điệp dữ liệu và các hình thức khác theo quy định của pháp luật”.
Mặc dù vấn đề này có vẻ đơn giản, nhưng thực tế, sự khác biệt trong quan điểm đã khiến cho Công ước Viên năm 1980 về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế phải công nhận cả hai điều khoản liên quan đến hình thức hợp đồng. Cụ thể, Điều 11 của Công ước cho phép hợp đồng mua bán ngoại thương được ký kết bằng miệng mà không yêu cầu tuân thủ hình thức nào khác. Tuy nhiên, Điều 12 và Điều 96 lại cho phép các quốc gia bảo lưu không áp dụng Điều 11 nếu luật pháp quốc gia họ yêu cầu hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế phải được ký kết bằng văn bản.
Ngoài hình thức văn bản, theo các quy định tại Điều 33 và 34 của Luật Giao dịch điện tử năm 2005, thì:
“Hợp đồng điện tử là hợp đồng được thiết lập dưới dạng thông điệp dữ liệu. Giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử không thể bị phủ nhận chỉ vì hợp đồng đó được thể hiện dưới dạng thông điệp dữ liệu.”
Một số đặc điểm của hợp đồng điện tử khiến nó có sự khác biệt so với hợp đồng thông thường bao gồm:
- Thực hiện thông qua các thông điệp dữ liệu điện tử.
Điểm đặc biệt của hợp đồng chính là hình thức thể hiện. Trong việc giao kết hợp đồng điện tử, trừ khi các bên có thỏa thuận khác, quá trình đề nghị và chấp nhận hợp đồng có thể thực hiện qua thông điệp dữ liệu.
- Ít nhất ba bên tham gia vào việc giao kết hợp đồng.
Ngoài hai bên giao kết là bên bán và bên mua, còn có sự tham gia của bên thứ ba liên quan chặt chẽ đến hợp đồng điện tử, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ mạng và các cơ quan chứng thực chữ ký điện tử. Các bên thứ ba này không tham gia trực tiếp vào quá trình đàm phán, giao kết hay thực hiện hợp đồng, mà đóng vai trò hỗ trợ để đảm bảo hiệu quả và giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử.
- Phạm vi áp dụng của hợp đồng điện tử có sự hạn chế nhất định.
Căn cứ vào Điều 1 của Luật Giao dịch điện tử năm 2005, các giao dịch điện tử được áp dụng trong hoạt động của các cơ quan Nhà nước, cũng như trong các lĩnh vực dân sự, kinh doanh, thương mại và các lĩnh vực khác theo quy định của pháp luật.
Các quy định liên quan đến giao dịch điện tử không áp dụng đối với các thủ tục như: cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, các bất động sản khác, văn bản liên quan đến thừa kế, giấy đăng ký kết hôn, quyết định ly hôn, giấy khai sinh, giấy khai tử, hối phiếu và các loại giấy tờ có giá trị pháp lý khác.
- Tính không bị giới hạn bởi biên giới.
Vì hợp đồng điện tử được thể hiện dưới dạng thông điệp dữ liệu, nên không yêu cầu các bên phải gặp mặt trực tiếp để ký kết. Hai bên có thể thực hiện việc ký kết hợp đồng bất kể địa điểm và thời gian, miễn là họ chủ động thực hiện giao dịch.
- Tính vô hình và không có hình thức vật chất cụ thể.
Môi trường điện tử là không gian số hóa, không có hình thức vật chất, vì vậy hợp đồng điện tử mang tính vô hình và không có bản chất vật lý, tức là hợp đồng này chỉ tồn tại, được xác nhận và lưu trữ dưới dạng dữ liệu điện tử, không thể cầm nắm hay cảm nhận trực tiếp.
- Đặc điểm hiện đại và chính xác.
Hợp đồng điện tử mang tính hiện đại, vì được ký kết thông qua các phương tiện kỹ thuật tiên tiến, là kết quả của sự phát triển khoa học và công nghệ hiện đại. Việc sử dụng các công nghệ này mang lại độ chính xác cao trong các giao dịch. Trong bối cảnh công nghệ 4.0 hiện nay, hợp đồng điện tử đang trở thành xu hướng và dần thay thế hợp đồng giấy truyền thống.
5. Các điều kiện về nội dung của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
Khi xét về tính hợp pháp và nội dung của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, cần lưu ý đến hai yếu tố quan trọng:
Vấn đề đầu tiên, hợp đồng phải đảm bảo tính hợp pháp, nghĩa là hợp đồng cần có các điều khoản cơ bản và thiết yếu của hợp đồng.
Ví dụ: Theo Luật Anh, các điều khoản cơ bản bao gồm đối tượng hợp đồng (cần ghi rõ tên hàng, số lượng và chất lượng hàng). Theo Luật Pháp, bao gồm đối tượng và giá trị hợp đồng. Theo Công ước Viên 1980, có 7 điều khoản quy định (Điều 19, khoản 3).
Theo quy định của Luật Thương mại Việt Nam năm 1997, các điều khoản cơ bản bao gồm sáu yếu tố: tên hàng, số lượng, chất lượng, giá cả, phương thức thanh toán, giao hàng và các điều kiện giao hàng. Tuy nhiên, những quy định này đã được bãi bỏ và Luật Thương mại năm 2005 không quy định cụ thể về các điều khoản cơ bản của hợp đồng mua bán hàng hóa.
Vấn đề thứ hai, ngoài các điều khoản cơ bản đã nêu, bất kỳ điều khoản nào khác mà các bên đưa vào hợp đồng mua bán đều được gọi là các điều khoản phụ, điều khoản thông thường (ví dụ như các điều khoản về bao bì, ký mã hiệu, giám định hàng hóa, căn cứ miễn trách...). Các điều khoản cơ bản và phụ đều phải hợp pháp, tức là phải phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam.
Điều 117 của Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định rõ rằng nội dung của hợp đồng không được vi phạm các điều cấm của pháp luật và không được trái với đạo đức xã hội. Vì vậy, hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế giữa các doanh nghiệp Việt Nam và các doanh nghiệp nước ngoài phải tuân thủ những quy định này.
Mytour (tổng hợp và phân tích thông tin từ nhiều nguồn trên internet)