1. Quy định chung về hội đồng nhân dân
Hội đồng nhân dân lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam vào năm 1946, cùng với sự thành lập của Quốc hội khoá I. Hội đồng này được cấu thành bởi những đại biểu ưu tú, đại diện cho các tầng lớp nhân dân như công nhân, nông dân, trí thức, các dân tộc, tôn giáo và các thành phần xã hội khác tại địa phương. Các đại biểu này được cử tri địa phương bầu ra theo nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín. Đại biểu có thể bị bãi nhiệm bởi cử tri hoặc Hội đồng nhân dân nếu không còn xứng đáng với sự tín nhiệm của nhân dân. Hội đồng nhân dân đại diện cho ý chí và nguyện vọng của nhân dân địa phương, quyết định các vấn đề quan trọng về kinh tế, văn hoá, xã hội tại địa phương, bầu, miễn nhiệm, và bãi nhiệm các chức danh Chủ tịch và Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân, Chủ tịch, Phó Chủ tịch và các thành viên khác của Uỷ ban nhân dân; giám sát các cơ quan nhà nước tại địa phương. Hội đồng nhân dân có ba chức năng chủ yếu: quyết định các vấn đề quan trọng của địa phương; bảo đảm thực hiện các quy định và quyết định của các cơ quan nhà nước cấp trên tại địa phương; giám sát việc thi hành pháp luật và hoạt động của các cơ quan nhà nước cấp dưới.
2. Hoạt động giám sát của hội đồng nhân dân
Hội đồng nhân dân các cấp là cơ quan quyền lực nhà nước tại địa phương, thực hiện quyền giám sát đối với các cơ quan nhà nước khác tại địa phương, đặc biệt là đối với hoạt động của uỷ ban nhân dân, các cơ quan chuyên môn của uỷ ban nhân dân và các đơn vị trực thuộc. Hoạt động giám sát của hội đồng nhân dân là một trong những chức năng quan trọng của cơ quan quyền lực nhà nước, được thực hiện chủ yếu trong các kỳ họp của hội đồng nhân dân. Ngoài ra, hoạt động giám sát này còn được tiến hành thông qua việc nghe và thảo luận báo cáo của uỷ ban nhân dân, cũng như chất vấn các đại biểu là lãnh đạo của uỷ ban nhân dân và các đại biểu là lãnh đạo các cơ quan kiểm sát và xét xử tại địa phương.
Hoạt động này cũng chính là cơ hội để hội đồng nhân dân thực hiện nhiệm vụ của người đại biểu dân cử, nhiệm vụ mà cử tri và nhân dân địa phương đã tín nhiệm giao phó.
Tóm lại, mục đích của hoạt động giám sát của hội đồng nhân dân là phát hiện các sai phạm của cơ quan, tổ chức trong việc thi hành pháp luật, từ đó đưa ra kiến nghị với các cấp có thẩm quyền để xử lý kịp thời các vi phạm; đồng thời đôn đốc các cơ quan và tổ chức liên quan thực hiện nghị quyết của hội đồng nhân dân cũng như các quyết định của cấp trên, giải quyết những vấn đề bức xúc tại địa phương, bảo đảm thực thi hiệu quả các quy định của pháp luật và nghị quyết của hội đồng nhân dân địa phương.
3. Vị trí, tính chất và chức năng của Hội đồng nhân dân
Trong hệ thống chính quyền địa phương hiện nay tại Việt Nam, Hội đồng nhân dân ở mọi cấp hành chính đều có vị trí, tính chất và chức năng tương đồng. Về vị trí, Hội đồng nhân dân là cơ quan quyền lực nhà nước tại địa phương. Tính chất của Hội đồng nhân dân là cơ quan đại diện cho nhân dân địa phương. Hội đồng nhân dân thực hiện hai chức năng chủ yếu.
Thứ nhất, Hội đồng nhân dân có quyền quyết định các vấn đề thuộc địa phương theo quy định của pháp luật.
Thứ hai, Hội đồng nhân dân thực hiện chức năng giám sát việc tuân thủ Hiến pháp, pháp luật tại địa phương và giám sát việc thực hiện nghị quyết của chính Hội đồng nhân dân. Vị trí, tính chất và chức năng của Hội đồng nhân dân có mối quan hệ chặt chẽ và đều phản ánh chức năng của chính quyền địa phương.
Như đã trình bày, chính quyền địa phương có hai chức năng chính: tự quản và chấp hành. Chức năng tự quản được quy định đầy đủ trong Hiến pháp năm 2013 tại Điều 113 và Khoản 1 Điều 112. Mô hình chính quyền địa phương của Việt Nam trao chức năng này cho một cơ quan có tính chất hội đồng, là cơ quan đại diện do người dân địa phương bầu ra và có thể bãi nhiệm, đó chính là Hội đồng nhân dân. Cơ chế bầu cử này tương tự như bầu Quốc hội, nghĩa là Hội đồng nhân dân cũng mang tính đại diện, nhưng chỉ ở phạm vi hành chính tương ứng. Vì vậy, hoạt động của Hội đồng nhân dân và các đại biểu phải phản ánh chính xác ý chí, nguyện vọng của nhân dân địa phương, đồng thời duy trì mối liên hệ chặt chẽ với người dân địa phương để bảo đảm quyền lợi và nhiệm vụ của họ.
Hội đồng nhân dân, đại diện cho nhân dân địa phương, được trao quyền quyết định các vấn đề thuộc địa phương theo quy định của pháp luật, như đã nêu tại Điều 102 của Luật tổ chức chính quyền địa phương năm 2015 và Khoản 2 Điều 113 của Hiến pháp năm 2013. Đây là biểu hiện rõ ràng của chức năng tự quản tại địa phương. Khi các quyền hạn đã được phân quyền cho chính quyền địa phương, Hội đồng nhân dân có quyền quyết định các nhiệm vụ và quyền hạn đó. Ví dụ, nếu pháp luật phân quyền cho chính quyền tỉnh quyền đưa ra các biện pháp đảm bảo trật tự, an toàn ở các khu đô thị, Hội đồng nhân dân tỉnh có quyền ban hành các quy định cụ thể về vấn đề này trong phạm vi của mình.
Tuy nhiên, với tính chất là cơ quan đại diện, Hội đồng nhân dân không thể vừa là cơ quan quyết định vừa là cơ quan thực thi các quyết định của mình. Việc thực thi các nghị quyết của Hội đồng nhân dân là trách nhiệm của uỷ ban nhân dân. Để đảm bảo rằng uỷ ban nhân dân thực hiện đúng các nghị quyết này, Hội đồng nhân dân có quyền giám sát uỷ ban nhân dân. Ngoài ra, với vai trò đại diện cho nhân dân địa phương, Hội đồng nhân dân cũng có quyền giám sát việc thực hiện Hiến pháp và pháp luật trong đơn vị hành chính của mình. Để thực hiện quyền giám sát, Hội đồng nhân dân có các thẩm quyền như xem xét báo cáo công tác của uỷ ban nhân dân, tòa án nhân dân, viện kiểm sát nhân dân, lấy phiếu tín nhiệm, bỏ phiếu tín nhiệm... Các hoạt động giám sát này được quy định chi tiết trong Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân năm 2015.
4. Chức năng và tính chất của Hội đồng nhân dân
Chức năng và tính chất của Hội đồng nhân dân giúp xác định vị trí của nó trong hệ thống bộ máy nhà nước. Hội đồng nhân dân là "Cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương", điều này có nghĩa là Hội đồng nhân dân là cơ quan có quyền lực cao nhất trong số các cơ quan nhà nước tại địa phương, bao gồm cả Hội đồng nhân dân, ủy ban nhân dân, tòa án nhân dân và viện kiểm sát nhân dân (nếu có). Từ một góc độ nào đó, vị trí của Hội đồng nhân dân tương tự như Quốc hội, cơ quan quyền lực cao nhất của nhà nước. Tuy nhiên, không thể gọi Hội đồng nhân dân là cơ quan quyền lực cao nhất tại địa phương vì ở đó còn có sự tồn tại của nhiều cơ quan nhà nước khác, bao gồm cả Quốc hội và các cơ quan trung ương, cũng như các cơ quan cấp trên của địa phương.
5. Vai trò của Hội đồng nhân dân.
Vị trí là "cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương" của Hội đồng nhân dân được thể hiện qua các quyền hạn đặc biệt mà cơ quan này sở hữu. Bên cạnh quyền quyết định các vấn đề của địa phương (chức năng tự quản), Hội đồng nhân dân còn có quyền bầu, miễn nhiệm và bãi nhiệm thành viên của ủy ban nhân dân cùng cấp, bầu hội thẩm cho tòa án nhân dân cùng cấp (nếu có). Hội đồng nhân dân còn có quyền giám sát các cơ quan nhà nước địa phương cùng cấp, bao gồm ủy ban nhân dân, tòa án nhân dân và viện kiểm sát nhân dân (nếu có), thực hiện quyền lấy phiếu tín nhiệm và bỏ phiếu tín nhiệm đối với các thành viên của ủy ban nhân dân. Đại biểu Hội đồng nhân dân cũng có quyền chất vấn các thành viên ủy ban nhân dân, Chánh án tòa án nhân dân và Viện trưởng viện kiểm sát nhân dân cùng cấp (nếu có).
Mytour (sưu tầm & biên tập)