1. Căn cứ pháp lý điều chỉnh việc thu và chi đảng phí mới nhất
Quyết định 342-QĐ/TW năm 2010 quy định chế độ đảng phí do Đảng Cộng sản Việt Nam ban hành là văn bản pháp lý nền tảng, tạo khung pháp lý cho công tác quản lý và sử dụng đảng phí một cách hợp lý, đúng mục đích và hiệu quả.
Căn cứ vào Quyết định này, việc thu nộp và sử dụng đảng phí cần được thực hiện nghiêm ngặt, công khai và có cơ chế giám sát rõ ràng. Đảng phí đóng vai trò là nguồn tài chính thiết yếu nhằm phục vụ cho các hoạt động của tổ chức Đảng ở mọi cấp, từ Trung ương đến cơ sở, đồng thời góp phần cải thiện điều kiện vật chất và tinh thần cho đội ngũ đảng viên.
Quyết định 342 cũng nêu rõ việc sử dụng đảng phí phải đúng mục tiêu đề ra, tránh tình trạng lãng phí hoặc sử dụng sai mục đích. Việc chi tiêu cần bám sát nhu cầu thực tiễn trong công tác xây dựng Đảng và phát triển đất nước. Các cơ quan, tổ chức, đoàn thể thuộc Đảng bắt buộc tuân thủ nghiêm ngặt quy định về thu chi đảng phí, bao gồm cả việc lập báo cáo, kiểm tra, thanh tra và giám sát nhằm bảo đảm tính minh bạch, chính xác và hiệu quả trong công tác quản lý tài chính.
Bên cạnh đó, Quyết định cũng quy định rõ các biện pháp xử lý đối với hành vi vi phạm liên quan đến việc quản lý và sử dụng đảng phí. Điều này góp phần củng cố kỷ luật, kỷ cương và tính liêm chính trong tổ chức Đảng, đồng thời tạo nền tảng pháp lý quan trọng cho việc nâng cao chất lượng quản trị tài chính Đảng và xây dựng Đảng Cộng sản Việt Nam ngày càng đoàn kết, vững mạnh và phát triển bền vững.
Việc triển khai nghiêm túc và hiệu quả Quyết định 342-QĐ/TW năm 2010 đã góp phần giúp Đảng Cộng sản Việt Nam vững bước tiến tới mục tiêu xây dựng đất nước hòa bình, dân chủ, công bằng, văn minh và giàu mạnh. Đồng thời, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân, mang lại sự phồn vinh và hạnh phúc cho đất nước và con người Việt Nam.
2. Các đối tượng có trách nhiệm đóng đảng phí
Theo quy định tại tiểu mục 1 Mục A của Quy định về chế độ đảng phí ban hành kèm theo Quyết định 342-QĐ/TW năm 2010, nghĩa vụ đóng đảng phí được xác định như sau:
Đóng đảng phí là nghĩa vụ cốt lõi và thiết yếu của mỗi đảng viên theo quy định tại Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam. Đây không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn mang ý nghĩa chính trị sâu sắc, thể hiện lòng trung thành với Đảng và tinh thần trách nhiệm đối với nhân dân.
Theo quy định hiện hành, mức đóng đảng phí của mỗi đảng viên được xác định dựa vào thu nhập hằng tháng. Đây là căn cứ chính để đảm bảo việc đóng phí được thực hiện một cách công bằng và phù hợp với điều kiện từng cá nhân. Trên cơ sở đó, đảng viên sẽ xác định được số tiền phải đóng và thực hiện nghĩa vụ đúng thời hạn quy định.
Việc quy định cụ thể mức đóng đảng phí không chỉ giúp duy trì nguồn tài chính ổn định phục vụ cho hoạt động của Đảng, mà còn góp phần hình thành nền tảng tài chính vững chắc, đáp ứng yêu cầu trong công tác lãnh đạo và chỉ đạo xây dựng đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
Thông qua việc thực hiện nghiêm túc các quy định này, mỗi đảng viên không chỉ thực hiện nghĩa vụ tài chính, mà còn thể hiện nhận thức chính trị và đạo đức cách mạng trong từng nhiệm vụ và hoạt động của Đảng, đóng góp thiết thực cho sự nghiệp cách mạng của Đảng và của dân tộc.
Việc đảm bảo thực hiện đầy đủ, đúng hạn và chính xác nghĩa vụ đóng đảng phí là biểu hiện rõ nét của tinh thần đoàn kết và đồng thuận trong toàn Đảng, toàn dân, cùng hướng đến mục tiêu cao cả của cách mạng Việt Nam: xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh và giàu đẹp.
Theo tiểu mục 1 Mục B của Quy định về chế độ đảng phí ban hành kèm theo Quyết định 342-QĐ/TW năm 2010, các đối tượng có trách nhiệm đóng đảng phí đã được xác định một cách cụ thể và rõ ràng.
Nhằm bảo đảm tính minh bạch, công bằng và phù hợp với điều kiện thực tế của từng đảng viên, Quyết định đã phân loại các nhóm đối tượng cùng với mức đóng đảng phí tương ứng như sau:
+ Đối với đảng viên đang công tác tại các cơ quan hành chính, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội và các đơn vị lực lượng vũ trang: Mức đóng đảng phí hằng tháng là 1% tính trên tổng tiền lương, các khoản phụ cấp, tiền công và sinh hoạt phí.
+ Đối với đảng viên đang hưởng lương từ bảo hiểm xã hội: Mức đóng đảng phí hằng tháng bằng 0,5% so với tiền lương làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội.
+ Đối với đảng viên đang làm việc tại các doanh nghiệp, đơn vị sự nghiệp và tổ chức kinh tế: Đảng phí hằng tháng được tính bằng 1% trên tổng tiền lương, tiền công và các khoản thu nhập khác nằm trong quỹ tiền lương của đơn vị.
+ Đối với các đảng viên khác đang sinh sống trong nước (bao gồm đảng viên làm nông nghiệp, ở khu vực nông thôn, học sinh, sinh viên...): Mức đảng phí hằng tháng được quy định từ 2.000 đồng đến 30.000 đồng. Trường hợp đảng viên đã ngoài độ tuổi lao động thì mức đóng chỉ bằng 50% so với các đảng viên còn trong độ tuổi lao động.
+ Đối với đảng viên đang cư trú, học tập hoặc công tác ở nước ngoài:
- Đảng viên công tác tại các cơ quan đại diện của Việt Nam ở nước ngoài, hoặc là lưu học sinh theo Hiệp định được tài trợ hoặc nhận kinh phí từ ngân sách nhà nước: Mức đóng đảng phí hằng tháng là 1% của sinh hoạt phí.
- Đảng viên đi du học tự túc, xuất khẩu lao động, theo gia đình ra nước ngoài hoặc làm việc tự do: Mức đóng hằng tháng từ 2 đến 5 USD.
- Đảng viên là chủ sở hữu hoặc đồng sở hữu doanh nghiệp, cửa hàng dịch vụ, khu thương mại ở nước ngoài: Mức đóng tối thiểu mỗi tháng là 10 USD.
Đảng viên có thể tự nguyện đóng đảng phí cao hơn mức quy định. Tuy nhiên, mức đóng này phải được chi ủy xem xét và chấp thuận trước khi thực hiện.
Đối với các trường hợp đảng viên gặp khó khăn đặc biệt về hoàn cảnh kinh tế, có thể nộp đơn xin miễn hoặc giảm mức đóng đảng phí. Chi bộ sẽ xem xét từng trường hợp cụ thể và gửi báo cáo lên cấp ủy cơ sở để quyết định.
Tổng thể, Quyết định 342-QĐ/TW năm 2010 đã sửa đổi và cụ thể hóa các quy định liên quan đến việc đóng đảng phí, nhằm bảo đảm tính minh bạch, công bằng và phù hợp với điều kiện của từng đối tượng đảng viên trong Đảng Cộng sản Việt Nam. Đây được xem là giải pháp then chốt để củng cố nền tài chính ổn định, hỗ trợ hiệu quả cho công tác lãnh đạo cách mạng và tiến trình phát triển quốc gia.
3. Phương thức thu đảng phí
Theo quy định tại tiểu mục 1 Mục B trong Quy định về chế độ đảng phí ban hành kèm theo Quyết định 342-QĐ/TW năm 2010, việc trích lập và nộp lại đảng phí được hướng dẫn cụ thể như sau:
Việc quản lý và sử dụng đảng phí:
Cách thức trích nộp số tiền đảng phí đã thu:
Phạm vi trong nước:
- Các chi bộ trực thuộc đảng bộ xã, phường, thị trấn; chi bộ đại đội, đồn, tàu thuộc lực lượng biên phòng, hải quân, cảnh sát biển; chi bộ tại đài, trạm ra đa; và chi bộ đóng quân ở các xã biên giới, vùng sâu, vùng xa hoặc trên đảo: được giữ lại 50% đảng phí, nộp 50% còn lại.
- Các chi bộ khác cùng với các đảng bộ bộ phận: được phép giữ lại 30% đảng phí và nộp 70% vào cấp trên.
- Đảng bộ, chi bộ cơ sở tại xã, phường, thị trấn: được để lại 90% số đảng phí thu được, chỉ nộp 10%.
- Đối với các tổ chức khác của Đảng: tỷ lệ trích để lại là 70%, phần còn lại 30% được nộp lên cấp trên.
- Các đảng bộ cấp trên cơ sở hoặc đơn vị được ủy quyền thực hiện chức năng của cấp trên cơ sở được giữ lại 50% số đảng phí thu được, phần còn lại 50% phải nộp lên cấp trên.
Phạm vi ngoài nước:
- Các chi bộ và đảng bộ trực thuộc đảng uỷ tại nước sở tại được trích giữ lại 30% đảng phí, và nộp 70% phần còn lại.
- Các đảng bộ và chi bộ trực thuộc Đảng uỷ Ngoài nước được phân bổ giữ lại 50% đảng phí, nộp nửa còn lại.
- Toàn bộ số đảng phí thu được từ Đảng uỷ Ngoài nước phải nộp 100% về Văn phòng Trung ương Đảng.
Đảng ủy khối trực thuộc các tỉnh ủy, thành ủy:
- Các Đảng ủy khối trực thuộc tỉnh ủy và thành ủy có trách nhiệm nộp 50% đảng phí thu được về cơ quan tài chính tương ứng của tỉnh ủy hoặc thành ủy.
- Đối với các Đảng ủy khối trực thuộc Trung ương, Đảng ủy Quân sự Trung ương và Đảng ủy Công an Trung ương, tỷ lệ trích giữ lại là 50%, phần còn lại 50% được nộp về Văn phòng Trung ương Đảng.
Tổng kết lại, trong năm 2024, việc trích và nộp lại đảng phí sẽ được thực hiện theo các nguyên tắc cụ thể nêu trên nhằm bảo đảm sự minh bạch và hiệu quả trong công tác quản lý tài chính của Đảng. Quy định này không chỉ hỗ trợ việc phân bổ nguồn lực hợp lý mà còn góp phần tăng cường năng lực của các tổ chức Đảng ở mọi cấp, đóng góp vào công cuộc cách mạng và xây dựng đất nước.
4. Công tác quản lý và sử dụng đảng phí
Căn cứ vào tiết 2 Tiểu mục 2 Mục B trong Quy định về chế độ đảng phí, được ban hành kèm theo Quyết định số 342-QĐ/TW năm 2010, việc chi tiêu và sử dụng đảng phí được quy định cụ thể như sau:
Quản lý và sử dụng đảng phí:
- Đảng phí được trích lại ở mỗi cấp sẽ được sử dụng hợp lý để đảm bảo nguồn kinh phí cho các hoạt động công tác đảng tại cấp đó:
- Đối với các cấp ủy ở huyện, quận, thị, tỉnh, thành trực thuộc Trung ương; Đảng ủy Quân sự Trung ương, Đảng ủy Công an Trung ương và cơ quan tài chính đảng ở Trung ương, số đảng phí thu được sẽ không tính vào ngân sách chi thường xuyên của các cơ quan, đơn vị, mà được đưa vào quỹ dự trữ của Đảng tại các cấp. Quỹ này sẽ được sử dụng để bổ sung cho hoạt động của các cấp ủy, hỗ trợ các tổ chức đảng gặp khó khăn trong hoạt động; các quyết định chi tiêu từ quỹ này phải được cấp ủy đảng có thẩm quyền phê duyệt.
- Các cấp ủy có nhiệm vụ tổng hợp tình hình thu, nộp và sử dụng đảng phí của cấp mình cũng như toàn bộ đảng bộ, lập báo cáo và gửi lên cấp ủy cấp trên. Văn phòng Trung ương Đảng có trách nhiệm tổng hợp tình hình thu, nộp và sử dụng đảng phí của toàn Đảng và báo cáo lên Ban Chấp hành Trung ương.
Tóm lại, trong năm 2024, việc chi tiêu và sử dụng đảng phí tại các cấp sẽ tuân theo các nguyên tắc đã được nêu để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính của Đảng. Quỹ dự trữ sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hoạt động của Đảng, đồng thời giúp cân đối và tăng cường nguồn lực cho các cấp ủy và tổ chức đảng trực thuộc. Điều này thể hiện cam kết của Đảng trong việc quản lý tài chính một cách hiệu quả và minh bạch, phục vụ cho sự nghiệp cách mạng và sự phát triển bền vững của đất nước.