Kết cấu hạ tầng hay còn gọi là cơ sở hạ tầng, là thuật ngữ chung chỉ các công trình như đường bộ, đường sắt, bệnh viện, trường học, hệ thống thủy lợi, cấp nước... được xây dựng từ các khoản đầu tư của cơ quan nhà nước trung ương và địa phương. Khái niệm này còn bao gồm tài sản vô hình như vốn nhân lực, tức các khoản đầu tư đào tạo lao động. Kết cấu hạ tầng giữ vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện mức sống của quốc gia.
1. Kết cấu hạ tầng là gì?
Kết cấu hạ tầng là tổng hợp các công trình vật chất, kỹ thuật và kiến trúc trong các hoạt động kinh tế - xã hội, có chức năng phục vụ trực tiếp sản xuất và đời sống nhân dân, được xây dựng trên một khu vực lãnh thổ cụ thể.
Theo Bộ từ điển Bách khoa Toàn thư Việt Nam, kết cấu hạ tầng là tổng hợp các ngành vật chất và kỹ thuật, cùng các loại hình hoạt động phục vụ sản xuất và đời sống xã hội. Kết cấu hạ tầng giữ vai trò then chốt, là nền tảng cho sự phát triển kinh tế - xã hội. Khi trình độ phát triển kinh tế cao hơn, yêu cầu về kết cấu hạ tầng cũng tăng theo.
Đặc điểm chính của kết cấu hạ tầng là tính thống nhất và đồng bộ, trong đó các bộ phận liên kết chặt chẽ với nhau tạo nên một hệ thống vững chắc. Các công trình kết cấu hạ tầng có quy mô lớn, chủ yếu nằm ngoài trời, phân bổ rộng khắp trên phạm vi cả nước và chịu tác động đáng kể từ yếu tố thiên nhiên.
Các công trình và kết cấu vật chất kỹ thuật bao gồm: hệ thống giao thông vận tải như đường bộ, cầu cống, sân bay; các công trình ngành bưu chính - viễn thông như hệ thống cáp quang, trạm, vệ tinh; cũng như các công trình ngành điện như đường dây và nhà máy phát điện. Vai trò của kết cấu hạ tầng rất quan trọng, phục vụ trực tiếp và gián tiếp cho nhiều hoạt động xã hội như:
- Hoạt động sản xuất: quá trình sử dụng lao động sống và lao động vật hóa để tạo ra của cải vật chất và giá trị mới.
- Hoạt động tiêu dùng: quá trình sử dụng của cải vật chất và giá trị sử dụng đã tạo ra, nhằm đáp ứng yêu cầu tái sản xuất sức lao động và thỏa mãn nhu cầu vật chất, văn hóa ngày càng cao của con người.
Kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ bao gồm các công trình như đường bộ, bến xe, bãi đỗ xe, trạm dừng nghỉ và các công trình phụ trợ khác dọc theo đường bộ nhằm phục vụ giao thông và đảm bảo hành lang an toàn đường bộ.
2. Cơ sở hạ tầng là gì?
Cơ sở hạ tầng là tổng thể các quan hệ sản xuất cấu thành cơ cấu kinh tế của một xã hội nhất định. Thông thường, cơ sở hạ tầng trong một giai đoạn lịch sử bao gồm quan hệ sản xuất thống trị, quan hệ sản xuất còn tồn dư và quan hệ sản xuất mầm mống. Khái niệm này cũng được hiểu là tập hợp các công trình như đường bộ, đường sắt, bệnh viện, trường học, hệ thống thủy lợi, cấp nước...
Kết cấu chung của cơ sở hạ tầng gồm:
- Cơ sở hạ tầng của một xã hội phản ánh sự vận động và phát triển liên tục của lực lượng sản xuất, đồng thời thể hiện các đặc điểm kế thừa, phát huy và phát triển.
- Hệ thống kết cấu hạ tầng hiện đại và đồng bộ sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động của nền kinh tế, đồng thời góp phần giải quyết các vấn đề xã hội.
- Một hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển yếu kém chính là rào cản lớn đối với tiến trình phát triển chung.
Vai trò của cơ sở hạ tầng:
- Cơ sở hạ tầng giữ vị trí then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội và là động lực thúc đẩy sự phát triển bền vững.
- Khi hệ thống kết cấu hạ tầng được đầu tư đồng bộ và hiện đại, nó sẽ góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng suất lao động và hiệu quả nền kinh tế, đồng thời hỗ trợ giải quyết các vấn đề xã hội.
3. Phân loại kết cấu hạ tầng
Kết cấu hạ tầng trong từng lĩnh vực, ngành hoặc khu vực bao gồm các công trình tiêu biểu cho hoạt động đặc thù của lĩnh vực, ngành, khu vực đó, cùng với các công trình liên ngành nhằm đảm bảo sự đồng bộ của toàn hệ thống. Theo nhiều nghiên cứu, kết cấu hạ tầng được chia thành hai loại chính: kết cấu hạ tầng kinh tế và kết cấu hạ tầng xã hội.
- Kết cấu hạ tầng xã hội bao gồm các công trình phục vụ cho các điểm dân cư như nhà văn hóa, cơ sở y tế, trường học và các dịch vụ công cộng khác. Những công trình này gắn bó chặt chẽ với đời sống cộng đồng dân cư, góp phần ổn định và nâng cao chất lượng cuộc sống trên lãnh thổ.
- Kết cấu hạ tầng kỹ thuật gồm các công trình phục vụ sản xuất và đời sống con người, bao gồm giao thông vận tải, bưu chính viễn thông, mạng lưới cấp thoát nước và hệ thống cung cấp điện.
4. Phân loại cơ sở hạ tầng
Cơ sở hạ tầng được phân chia cụ thể như sau:
- Cơ sở hạ tầng kinh tế:
+ Cơ sở vật chất được sử dụng trong sản xuất hàng hóa và hỗ trợ hoạt động lưu thông.
+ Cơ sở hạ tầng môi trường: hệ thống cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ cho công tác bảo vệ và duy trì tài nguyên môi trường.
+ Cơ sở hạ tầng quốc phòng: cơ sở vật chất kỹ thuật áp dụng trong các hoạt động thuộc lĩnh vực an ninh - quốc phòng.
- Cơ sở hạ tầng phân theo lãnh thổ và dân cư:
+ Cơ sở hạ tầng đô thị: hệ thống cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ cho khu vực đô thị phát triển.
+ Cơ sở hạ tầng nông thôn: cơ sở vật chất kỹ thuật được sử dụng tại các vùng nông thôn.
+ Cơ sở hạ tầng kinh tế biển: hệ thống cơ sở vật chất kỹ thuật hỗ trợ phát triển kinh tế biển.
+ Cơ sở hạ tầng vùng đồng bằng và trung du miền núi: cơ sở vật chất kỹ thuật tại vùng đồng bằng, trung du và các tỉnh miền núi.
- Cơ sở hạ tầng phân theo cấp quản lý:
+ Cơ sở hạ tầng do trung ương quản lý: hệ thống cơ sở vật chất kỹ thuật với quy mô lớn như sân bay, đường sắt, đường quốc lộ và các cơ sở liên quan đến an ninh - quốc phòng.
+ Cơ sở hạ tầng do địa phương quản lý: cơ sở vật chất kỹ thuật thuộc quyền quản lý của các tỉnh, thành phố, quận/huyện, xã/phường, bao gồm hệ thống cầu đường, kinh mương, cơ sở giáo dục và y tế.
- Cơ sở hạ tầng phân theo tính chất và đặc điểm:
+ Cơ sở hạ tầng mang hình thái vật chất: các công trình như trường học, bệnh viện, hệ thống đường giao thông và mạng lưới điện.
+ Cơ sở hạ tầng phi vật chất: bao gồm các thủ tục hành chính, hệ thống pháp luật và công tác đảm bảo an ninh trật tự.