Bên cạnh đó, trong lĩnh vực tín dụng ngân hàng, bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự còn có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến quyết định cấp tín dụng của các tổ chức tín dụng. Điều này cho thấy rằng, giao dịch bảo đảm không chỉ có vai trò bảo vệ quyền lợi của bên có quyền mà còn đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế – xã hội của các quốc gia, đặc biệt là trong việc thúc đẩy đầu tư từ khu vực dân doanh thông qua việc mở rộng cơ hội tiếp cận tín dụng.
Thực tế cho thấy, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng của các tổ chức tín dụng chính là thông tin về tình trạng pháp lý của tài sản dùng để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự. Việc nắm rõ các thông tin này sẽ hỗ trợ rất nhiều trong quá trình phân tích và đánh giá rủi ro của các giao dịch bảo đảm mà tổ chức tín dụng dự định thực hiện, từ đó làm cơ sở để đưa ra các quyết định tài trợ chính xác. Điều này chứng minh rằng, việc tiếp cận và sử dụng thông tin về tình trạng pháp lý của tài sản là nhu cầu tất yếu của các nhà đầu tư trong môi trường kinh doanh hiện đại. Vấn đề đặt ra là, cơ chế nào sẽ hiệu quả để công khai và minh bạch hoá thông tin này.
Trên thế giới hiện nay, có thể khẳng định rằng, cơ chế công khai thông tin về tài sản bảo đảm đã trở thành tiêu chuẩn phổ biến, được coi là sản phẩm của nền tài chính hiện đại, với việc đăng ký giao dịch bảo đảm. Tuy nhiên, việc đăng ký giao dịch bảo đảm (hoặc đăng ký quyền lợi bảo đảm) chỉ thực sự có ý nghĩa và tác dụng tích cực đối với hoạt động cấp tín dụng khi pháp luật thiết lập một khuôn khổ, một trật tự rõ ràng, hay nói cách khác là cơ chế xác định thứ tự ưu tiên (bao gồm cả ưu tiên thanh toán) khi xử lý tài sản bảo đảm. Bên cạnh đó, việc công khai hoá thông tin về tình trạng pháp lý của tài sản bảo đảm cũng cần được thực hiện, nhằm phục vụ trực tiếp cho việc đánh giá rủi ro trong các quyết định tài trợ. Thực tế cho thấy, cả hai vấn đề quan trọng này phụ thuộc vào cách tiếp cận của pháp luật về giao dịch bảo đảm.
Tại Việt Nam, khái niệm giao dịch bảo đảm chủ yếu được hiểu dưới góc độ là biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong các quan hệ hợp đồng. Chỉ khi Nghị định số 08/2000/NĐ-CP ngày 10/3/2000 của Chính phủ về đăng ký giao dịch bảo đảm được ban hành, giao dịch bảo đảm mới lần đầu tiên được nhận thức là đối tượng của hoạt động đăng ký, nhằm công khai hóa các chủ thể quyền (giao dịch) cũng như quyền (giao dịch) tồn tại từ trước đối với tài sản bảo đảm. Dù điều này đã được ghi nhận trong Bộ luật dân sự năm 2015, nhưng với cách định nghĩa liệt kê các loại giao dịch bảo đảm tại Điều 323, Khoản 1 của Bộ luật này, dường như mục tiêu công khai và minh bạch thông tin về tình trạng pháp lý của tài sản bảo đảm vẫn chưa đạt được yêu cầu cần thiết. Điều này chỉ ra sự cần thiết phải nghiên cứu một phương pháp tiếp cận mới về giao dịch bảo đảm, phù hợp với môi trường tín dụng hiện đại. Vì vậy, bài viết này giới thiệu một số khía cạnh của cách tiếp cận về giao dịch bảo đảm dưới góc độ đối tượng của hoạt động đăng ký, nhằm công khai lịch sử các quyền (giao dịch) cũng như chủ thể quyền đối với tài sản bảo đảm.
1. Cách tiếp cận về giao dịch bảo đảm theo Pháp lệnh hợp đồng kinh tế
Pháp lệnh hợp đồng dân sự, trong giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi nền kinh tế vào những năm cuối thập kỷ 80 và 90 của thế kỷ trước, đã đánh dấu sự thay đổi trong nhận thức về giao dịch bảo đảm.
Trong nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, các giao dịch tự nguyện và tự chịu trách nhiệm giữa các chủ thể bình đẳng về quyền và nghĩa vụ pháp lý gần như không tồn tại. Điều này đồng nghĩa với việc, vào thời điểm này, Việt Nam chưa có pháp luật về đăng ký giao dịch bảo đảm. Tình trạng này kéo dài cho đến cuối thập kỷ 80 khi nước ta bắt đầu chuyển đổi nền kinh tế. Với sự ra đời của Pháp lệnh hợp đồng kinh tế (năm 1989) và Pháp lệnh hợp đồng dân sự (năm 1991), các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ từ hợp đồng kinh tế và hợp đồng dân sự lần đầu tiên được luật hoá, bao gồm: thế chấp tài sản, cầm cố tài sản, bảo lãnh tài sản, và đặt cọc. Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi, giao dịch bảo đảm vẫn chỉ được hiểu như một biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong các quan hệ hợp đồng, chứ chưa phải là đối tượng của hoạt động đăng ký với mục đích công khai hoá các quyền đối với tài sản bảo đảm, nhằm giảm thiểu rủi ro pháp lý cho các giao dịch sau này.
Trong giai đoạn này, các hợp đồng kinh tế chủ yếu được ký kết giữa các doanh nghiệp nhà nước. Vì vậy, mục đích ký kết hợp đồng, bao gồm những hợp đồng có điều khoản bảo đảm thi hành nghĩa vụ, không phải lúc nào cũng xuất phát từ nhu cầu và lợi ích thực sự của các bên mà chủ yếu dựa trên 'chỉ tiêu' và 'pháp lệnh' của Nhà nước. Chính tư duy kế hoạch hoá tập trung và sự thiếu thốn trong thực tiễn đời sống kinh tế, dân sự khi Việt Nam mới bắt đầu chuyển sang nền kinh tế thị trường đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách tiếp cận pháp lý về giao dịch bảo đảm trong giai đoạn này.
Đặc điểm nổi bật trong cách tiếp cận giao dịch bảo đảm của pháp luật thời kỳ này là sự phân biệt rõ ràng giữa các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng kinh tế và hợp đồng dân sự, dựa trên quan điểm pháp lý phân định cụ thể giữa hai loại hợp đồng này. Hai văn bản pháp lý chủ yếu, Pháp lệnh hợp đồng dân sự và Pháp lệnh hợp đồng kinh tế, đều quy định về các biện pháp thi hành nghĩa vụ, tuy nhiên, mỗi Pháp lệnh có cách tiếp cận khác biệt. Cụ thể, Pháp lệnh hợp đồng kinh tế quy định các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ gồm thế chấp, cầm cố, và bảo lãnh, trong khi Pháp lệnh hợp đồng dân sự thêm vào đó biện pháp đặt cọc. Về bản chất bảo lãnh, Pháp lệnh hợp đồng kinh tế và Nghị định số 17.HĐBT ngày 16/01/1990 xác định bảo lãnh là biện pháp mang tính chất đối vật, tức là bảo lãnh bằng tài sản. Trong khi đó, Pháp lệnh hợp đồng dân sự cho phép bảo lãnh bằng tài sản hoặc hành vi cụ thể, với sự phân biệt rõ giữa bảo lãnh mang tính chất đối vật và đối nhân. Cuối cùng, về quyền và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ bảo đảm, pháp luật thời kỳ này phân biệt giữa các quan hệ pháp lý công trong hợp đồng kinh tế và các quan hệ tư trong hợp đồng dân sự, dẫn đến sự linh hoạt hơn trong quy định quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng dân sự.
Một điểm nữa cần lưu ý về pháp luật thời kỳ này trong tiếp cận giao dịch bảo đảm là sự khuyến nghị đối với bên có quyền trong việc tìm hiểu tình trạng pháp lý của tài sản bảo đảm. Tuy nhiên, pháp luật chỉ dừng lại ở mức khuyến cáo mà chưa có cơ chế công khai thông tin để bên cho vay (bên có quyền) có thể thực hiện quyền tiếp cận thông tin về tài sản bảo đảm. Theo Mục V Thông tư số 108/TT-PC ngày 19/5/1990 của Trọng tài kinh tế nhà nước, khi áp dụng biện pháp thế chấp, bên đòi thế chấp phải kiểm tra xem tài sản có bị thế chấp ở nơi khác hay không. Nếu tài sản chưa bị thế chấp, bên nhận thế chấp cần giữ giấy tờ sở hữu tài sản để ngăn chặn việc thế chấp ở nơi khác. Mục tiêu của quy định này là nhằm giảm thiểu tình trạng một tài sản được dùng để bảo đảm cho nhiều nghĩa vụ, thay vì giảm thiểu rủi ro cho bên nhận bảo đảm khi tài sản đã được dùng để bảo đảm cho nhiều nghĩa vụ trước đó.
Cách tiếp cận của Pháp lệnh hợp đồng kinh tế và Pháp lệnh hợp đồng dân sự đối với biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ hiện còn ở mức sơ khai, và chưa hoàn toàn phù hợp với sự phát triển của thị trường tín dụng hiện đại. Tuy vậy, hai Pháp lệnh này đã đặt nền tảng quan trọng cho sự phát triển của pháp luật giao dịch bảo đảm tại Việt Nam, đồng thời mở đường cho sự ra đời của pháp luật về đăng ký giao dịch bảo đảm.
2. Cách tiếp cận giao dịch bảo đảm trong giai đoạn ra đời Bộ luật Dân sự 1995
Với sự xuất hiện của Bộ luật Dân sự 1995, các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ đã được quy định một cách đầy đủ hơn, bao gồm các quy định chung về các biện pháp bảo đảm trong quan hệ dân sự và những quy định chi tiết về từng biện pháp như cầm cố, thế chấp, đặt cọc, ký cược, ký quỹ, bảo lãnh và phạt vi phạm. Đây có thể coi là một bước tiến quan trọng trong cách tiếp cận về giao dịch bảo đảm của pháp luật dân sự Việt Nam. Tuy nhiên, việc Pháp lệnh hợp đồng kinh tế vẫn có hiệu lực thi hành song song với Bộ luật Dân sự đã dẫn đến việc duy trì song song các quy định bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong cả hai lĩnh vực pháp luật dân sự và kinh tế, mặc dù trong nhiều trường hợp, những quy định này thể hiện các quan điểm và nội dung pháp lý không thống nhất. Đặc biệt, trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước đã ban hành một số văn bản quy phạm pháp luật để điều chỉnh các vấn đề bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong quan hệ tín dụng. Vì vậy, thay vì có một quy định thống nhất về giao dịch bảo đảm, pháp luật thời kỳ này lại phân chia các biện pháp bảo đảm theo từng lĩnh vực: bảo đảm trong lĩnh vực dân sự, kinh tế và tín dụng ngân hàng. Sự thiếu thống nhất trong quan điểm và cách tiếp cận này đã dẫn đến nhiều hệ lụy pháp lý và khó khăn trong thực tiễn áp dụng.
Một điểm đáng chú ý của pháp luật thời kỳ này là lần đầu tiên, thuật ngữ giao dịch bảo đảm được quy định cụ thể trong một văn bản pháp quy của Nhà nước, đó là Nghị định số 165/1999/NĐ-CP ngày 19/11/1999 của Chính phủ về giao dịch bảo đảm. Theo Nghị định này, giao dịch bảo đảm được định nghĩa là hợp đồng cầm cố, thế chấp, bảo lãnh bằng tài sản, trong đó bên bảo đảm cam kết dùng tài sản của mình để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự. Đây là lần đầu tiên pháp luật nhìn nhận giao dịch bảo đảm như một loại hình giao dịch dân sự độc lập, không chỉ đơn thuần là một thoả thuận bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng dân sự hay kinh tế như trước đó. Với định nghĩa này, Nghị định số 165/1999/NĐ-CP phản ánh tư duy pháp lý mới về giao dịch bảo đảm.
Dấu ấn quan trọng nhất của pháp luật thời kỳ này không phải chỉ là việc luật hoá khái niệm giao dịch bảo đảm, mà chính là việc ban hành Nghị định số 08/2000/NĐ-CP ngày 10/3/2000 về đăng ký giao dịch bảo đảm. Nghị định này, lần đầu tiên, đã tiếp cận giao dịch bảo đảm từ góc độ của hoạt động đăng ký, với mục tiêu công khai lịch sử quyền (giao dịch) và chủ thể của quyền (giao dịch) đối với tài sản bảo đảm. Thực tiễn đã cho thấy, với cách tiếp cận này, Nghị định số 08/2000/NĐ-CP đã đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng cơ hội tiếp cận tín dụng cho nền kinh tế. Trong môi trường tài chính hiện đại, giao dịch bảo đảm không cần bên cho vay trực tiếp nắm giữ tài sản, mà bên vay vẫn có thể sử dụng tài sản đó phục vụ cho sản xuất, kinh doanh. Tuy nhiên, cơ chế này cũng tiềm ẩn rủi ro đối với bên thứ ba, khi không có cơ chế minh bạch để xác minh tình trạng pháp lý của tài sản bảo đảm. Vì vậy, Nghị định số 08/2000/NĐ-CP đã giải quyết vấn đề này bằng việc công nhận quyền bảo đảm tồn tại từ trước và công khai thông tin qua hệ thống đăng ký, cũng như xác lập thứ tự ưu tiên giữa các giao dịch bảo đảm liên quan đến cùng một tài sản.
Tính đến nay, mặc dù vẫn còn một số hạn chế và vấn đề đang được xem xét để sửa đổi, nhưng nhìn chung, sự ra đời của Nghị định số 08/2000/NĐ-CP đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực đăng ký giao dịch bảo đảm tại Việt Nam. Nhờ vào việc thiết lập cơ chế đăng ký, Nghị định này đã góp phần bảo vệ các quyền đã được công khai, đồng thời loại bỏ các rủi ro pháp lý đối với các giao dịch phát sinh sau. Điều này giúp tạo dựng và duy trì một trật tự lợi ích chung trong lĩnh vực kinh tế và dân sự.
3. Phương thức tiếp cận giao dịch bảo đảm của Bộ luật dân sự năm 2015
Bộ luật dân sự năm 2015 đã đưa ra một định nghĩa rộng hơn về giao dịch bảo đảm. Cụ thể, theo khoản 1 Điều 323 của Bộ luật này, “Giao dịch bảo đảm là giao dịch dân sự do các bên thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật về việc thực hiện biện pháp bảo đảm quy định tại khoản 1 Điều 318”. Các biện pháp này bao gồm: cầm cố tài sản, thế chấp tài sản, đặt cọc, ký cược, ký quỹ, bảo lãnh và tín chấp. Ngoài ra, Bộ luật dân sự năm 2015 cũng quy định các giao dịch bảo đảm phải được đăng ký theo quy định của pháp luật về đăng ký giao dịch bảo đảm (Điều 323, Điều 325), đồng thời xác định thứ tự ưu tiên thanh toán khi xử lý tài sản bảo đảm dựa trên thứ tự đăng ký giao dịch bảo đảm.
Từ định nghĩa về giao dịch bảo đảm tại Điều 323 của Bộ luật dân sự năm 2015, có thể rút ra một số nhận xét về khái niệm này dưới góc độ đối tượng của hoạt động đăng ký giao dịch bảo đảm như sau:
Trước hết, dễ dàng nhận thấy rằng Bộ luật dân sự năm 2015 không đưa ra những đặc điểm cơ bản, chung nhất của giao dịch bảo đảm, mà chỉ liệt kê các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự. Điều này khác biệt với khái niệm giao dịch bảo đảm trong nhiều hệ thống pháp luật quốc tế. Theo nghiên cứu về pháp luật một số quốc gia, giao dịch bảo đảm (secured transactions) được hiểu là toàn bộ các giao dịch, không giới hạn theo hình thức hoặc tên gọi, nhằm tạo ra một quyền lợi bảo đảm (secured interest) đối với tài sản, bao gồm: hàng hóa, giấy tờ có giá, hoặc tài sản vô hình khác. Do đó, ngoài các biện pháp bảo đảm truyền thống như cầm cố, thế chấp, pháp luật các quốc gia này cũng áp dụng cho các giao dịch khác như thuê mua tài chính, gửi bán thương mại, chuyển nhượng nợ, cho thuê tài sản dài hạn, bán có bảo lưu quyền sở hữu, mua trả chậm, trả dần, chuyển nhượng quyền đòi nợ và quyền cầm giữ. Điều này cho thấy, giao dịch bảo đảm, theo quy định của pháp luật các quốc gia này, không bị giới hạn trong phạm vi những biện pháp bảo đảm truyền thống.
4. Khái niệm mở rộng về giao dịch bảo đảm
Cách tiếp cận truyền thống về giao dịch bảo đảm trong Bộ luật dân sự năm 2015 đã bộc lộ một số hạn chế trong bối cảnh tín dụng hiện đại. Việc công khai thông tin về các giao dịch bảo đảm truyền thống như cầm cố, thế chấp, đặt cọc, ký cược, ký quỹ vẫn chưa đủ để loại trừ rủi ro cho nhà đầu tư. Vẫn còn những quyền lợi phát sinh đối với tài sản qua giao dịch hoặc theo quy định của pháp luật mà cần phải được công khai để đảm bảo tính minh bạch về tình trạng pháp lý của tài sản, chẳng hạn như cầm giữ tài sản, thuê mua tài chính, gửi bán thương mại, v.v. Điều này cho thấy cách tiếp cận của Bộ luật dân sự năm 2015 đã vô tình thu hẹp phạm vi đăng ký và yêu cầu cung cấp thông tin về tình trạng pháp lý của tài sản bảo đảm. Để khắc phục điều này, căn cứ vào Nghị định số 163/2006/NĐ-CP ngày 29/12/2006 của Chính phủ về giao dịch bảo đảm, Bộ Tư pháp đã ban hành Thông tư số 04/2007/TT-BTP và Thông tư số 07/2007/TT-BTP quy định các lợi ích bảo đảm khác theo cách tiếp cận của Điều 9 UCC. Các hợp đồng như hợp đồng mua trả chậm, trả dần có bảo lưu quyền sở hữu, hợp đồng cho thuê có thời hạn từ một năm trở lên, hợp đồng cho thuê tài chính và hợp đồng chuyển nhượng quyền đòi nợ đều thuộc diện đăng ký và được biết đến dưới hình thức “đăng ký hợp đồng” hoặc “thông báo kê biên tài sản thi hành án”. Tuy nhiên, theo quy định của Bộ luật dân sự năm 2015, các hợp đồng này không phải là giao dịch bảo đảm và không phải đăng ký giao dịch bảo đảm. Do đó, dù quy định về đăng ký hợp đồng là cần thiết và phù hợp với thực tiễn, nhưng nó lại vượt ra ngoài phạm vi và sự điều chỉnh của Bộ luật dân sự năm 2015, văn bản pháp lý gốc về giao dịch bảo đảm và đăng ký giao dịch bảo đảm.
Thứ hai, cách tiếp cận của Bộ luật dân sự năm 2015 về giao dịch bảo đảm đã dẫn đến sự không nhất quán giữa phạm vi giao dịch bảo đảm và đối tượng đăng ký giao dịch bảo đảm.
Về lý thuyết, phạm vi giao dịch bảo đảm phải đồng nhất với đối tượng đăng ký giao dịch bảo đảm. Tuy nhiên, nguyên lý này chưa được ghi nhận và thể hiện rõ ràng trong pháp luật Việt Nam về giao dịch bảo đảm và đăng ký giao dịch bảo đảm. Nguyên nhân của vấn đề này xuất phát từ các quy định trong Bộ luật dân sự năm 2015 liên quan đến giao dịch bảo đảm.
5. Quy định về việc thực hiện biện pháp bảo đảm
Theo quy định tại Bộ luật dân sự năm 2015, tất cả các giao dịch dân sự được các bên tự thỏa thuận hoặc pháp luật quy định về biện pháp bảo đảm như cầm cố tài sản, thế chấp tài sản, đặt cọc, ký cược, ký quỹ, bảo lãnh và tín chấp đều được gọi chung là giao dịch bảo đảm. Tuy nhiên, mục đích của việc đăng ký giao dịch bảo đảm là nhằm công khai thông tin và xác định thứ tự ưu tiên thanh toán khi xử lý tài sản bảo đảm trong trường hợp tài sản bảo đảm cho nhiều nghĩa vụ. Do đó, các giao dịch bảo đảm phải liên quan đến một tài sản cụ thể (tính chất đối vật) và không bao gồm bảo lãnh, tín chấp (biện pháp bảo đảm theo quy định của BLDS 2015, nhưng mang tính đối nhân). Điều này cho thấy mặc dù BLDS 2015 không giải quyết trực tiếp vấn đề này, nhưng nguyên lý xử lý tài sản bảo đảm cho thấy phạm vi giao dịch bảo đảm của Bộ luật không hoàn toàn phù hợp với phạm vi đăng ký giao dịch bảo đảm. Điều này được xác nhận trong Thông tư số 03/2007/TT-BTP ngày 17/5/2007 của Bộ Tư pháp, sửa đổi Thông tư số 06/2006/TT-BTP, quy định về thẩm quyền, trình tự, thủ tục đăng ký giao dịch bảo đảm tại Trung tâm Đăng ký quốc gia giao dịch bảo đảm.
Thứ ba, cách tiếp cận của Bộ luật dân sự năm 2015 đối với biện pháp bảo lãnh đã tạo ra những khó khăn trong việc xác định thứ tự ưu tiên thanh toán khi xử lý tài sản bảo đảm, giữa giao dịch bảo đảm tài sản (như cầm cố, thế chấp) và bảo lãnh.
Về lý thuyết đăng ký giao dịch bảo đảm và quy định hiện hành, bảo lãnh là biện pháp bảo đảm mang tính đối nhân và do đó không thuộc diện phải đăng ký giao dịch bảo đảm. Tuy nhiên, sự thiếu nhất quán trong cách tiếp cận của Bộ luật dân sự năm 2015 đối với bảo lãnh gây ra vướng mắc trong việc xác định thứ tự ưu tiên thanh toán giữa giao dịch bảo đảm tài sản và bảo lãnh. Cụ thể, theo Điều 361 của Bộ luật dân sự năm 2015, bảo lãnh là cam kết của bên thứ ba thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh trong trường hợp bên đó không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ. Mặc dù vậy, tại Điều 369, BLDS lại quy định rằng trong trường hợp bảo lãnh không thực hiện nghĩa vụ, bên bảo lãnh phải đưa tài sản của mình để thanh toán cho bên nhận bảo lãnh. Điều này làm nổi lên câu hỏi về thứ tự ưu tiên thanh toán giữa giao dịch bảo đảm tài sản và bảo lãnh. Theo Điều 325, Bộ luật dân sự năm 2015, giao dịch bảo đảm có đăng ký được ưu tiên thanh toán, trong khi bảo lãnh lại không thuộc diện phải đăng ký. Do đó, khi xác định thứ tự ưu tiên, nếu dựa trên đăng ký giao dịch, quyền lợi của bên nhận bảo lãnh sẽ không được bảo vệ đúng mức.
Để thiết chế đăng ký giao dịch bảo đảm phát huy hiệu quả trong đời sống kinh tế, pháp luật về giao dịch bảo đảm cần phải được nghiên cứu và hoàn thiện. Điều này càng chứng tỏ sự cần thiết của việc tiếp cận giao dịch bảo đảm từ góc độ đối tượng của hoạt động đăng ký giao dịch bảo đảm.
Chú thích:
[1] Ví dụ, theo quy định của Pháp lệnh hợp đồng kinh tế và các văn bản hướng dẫn, bên cầm cố phải giao tài sản cầm cố cho bên nhận cầm cố. Tuy nhiên, Pháp lệnh hợp đồng dân sự lại cho phép bên cầm cố giữ tài sản nếu có thỏa thuận giữa các bên (Điều 35). Ngoài ra, trong khi Pháp lệnh hợp đồng kinh tế yêu cầu hợp đồng cầm cố phải được xác nhận bởi cơ quan công chứng hoặc cơ quan có thẩm quyền đăng ký kinh doanh (nếu không có cơ quan công chứng) (Điều 2 Nghị định số 17.HĐBT), Pháp lệnh hợp đồng dân sự chỉ yêu cầu chứng thực của cơ quan công chứng Nhà nước trong trường hợp pháp luật quy định (Điều 36).
[2] Ví dụ, Quy chế về cầm cố, thế chấp tài sản và bảo lãnh vay vốn ngân hàng được ban hành kèm theo Quyết định số 217/QĐ-NH1 ngày 17/8/1996 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước.
[3] Ví dụ, theo quy định của Nghị định số 165/1999/NĐ-CP ngày 19/11/1999 của Chính phủ về giao dịch bảo đảm, những biện pháp bảo đảm nghĩa vụ mà không liên quan đến tài sản cụ thể không được coi là giao dịch bảo đảm, như bảo lãnh bằng việc thực hiện công việc thay cho bên được bảo lãnh hoặc phạt vi phạm (theo quy định của BLDS 1995). Tuy nhiên, Nghị định số 165/1999/NĐ-CP lại chỉ giới hạn giao dịch bảo đảm ở cầm cố tài sản, thế chấp tài sản và bảo lãnh bằng tài sản. Mặc dù đặt cọc, ký cược, ký quỹ cũng là biện pháp bảo đảm tài sản (theo BLDS 1995), nhưng không được xem là giao dịch bảo đảm. Việc thiếu sự thống nhất trong các quy định về giao dịch bảo đảm trong giai đoạn này đã gây khó khăn cho người dân và doanh nghiệp trong việc áp dụng pháp luật.
[5] Ví dụ: Anh, Mỹ, Canada, New Zealand.
[6] Theo Điều 9 của Bộ Luật Thương mại thống nhất của Hoa Kỳ (UCC), ‘lợi ích được bảo đảm’ được định nghĩa là ‘lợi ích gắn với động sản được xác lập hoặc cung cấp qua giao dịch nhằm bảo đảm thanh toán hoặc thực hiện nghĩa vụ, không phụ thuộc vào hình thức giao dịch, đặc điểm xác nhận của người có quyền đối với tài sản bảo đảm và bao gồm lợi ích được xác lập hoặc cung cấp qua chuyển nhượng quyền yêu cầu thanh toán hoặc chứng thư bảo đảm, cho thuê có thời hạn trên một năm, hoặc gửi bán thương mại (dù việc chuyển nhượng, cho thuê hoặc gửi bán thương mại có liên quan đến bảo đảm thanh toán hoặc thực hiện nghĩa vụ hay không).’
[8] Thông tư số 04/2007/TT-BTP ngày 17/5/2007 cung cấp hướng dẫn về thẩm quyền, trình tự và thủ tục đăng ký, cung cấp thông tin liên quan đến hợp đồng mua trả chậm, trả dần có bảo lưu quyền sở hữu của bên bán, hợp đồng thuê tài sản, hợp đồng cho thuê tài chính và hợp đồng chuyển nhượng quyền đòi nợ.
[9] Thông tư số 07/2007/TT-BTP ngày 09 tháng 10 năm 2007 hướng dẫn về quy trình thông báo việc kê biên tài sản thi hành án và cung cấp thông tin về tài sản đã kê biên tại các Trung tâm Đăng ký giao dịch, tài sản của Cục Đăng ký quốc gia giao dịch bảo đảm thuộc Bộ Tư pháp.
SOURCE: CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ BỘ TƯ PHÁP - NGUYỄN QUANG HƯƠNG TRÀ – Cục Đăng ký quốc gia giao dịch bảo đảm
Trích dẫn từ: http://moj.gov.vn/