1. Những trường hợp nào được phép coi là việc giữ người trong tình huống khẩn cấp?
Theo quy định tại Điều 110 Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015, khi có đủ cơ sở xác định một trong các tình huống khẩn cấp dưới đây, việc giữ người là hợp pháp:
1.1 Tình huống khẩn cấp thứ nhất:
Có đủ cơ sở để xác định người đó đang trong quá trình chuẩn bị thực hiện tội phạm đặc biệt nghiêm trọng hoặc tội phạm rất nghiêm trọng.
Trong trường hợp này, cơ quan có thẩm quyền đã tiến hành giám sát hoặc xác minh các nguồn tin cho thấy người đó (có thể là một hoặc nhiều người) đang bí mật chuẩn bị các công cụ, phương tiện hoặc tạo ra các điều kiện cần thiết để thực hiện tội phạm rất nghiêm trọng hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng. Do đó, việc giữ người này ngay lập tức là cần thiết để ngăn ngừa hành vi phạm tội.
Để tiến hành việc giữ người trong trường hợp khẩn cấp này, cần phải đảm bảo hai điều kiện sau:
+ Phải có cơ sở xác đáng cho việc xác định một người (hoặc nhiều người) đang chuẩn bị thực hiện tội phạm.
Các căn cứ này có thể được cơ quan có thẩm quyền xác định thông qua việc giám sát đối tượng tình nghi hoặc qua việc kiểm tra, xác minh các thông tin từ quần chúng, qua đó xác định rằng người đó (hoặc nhóm người đó) đang tìm kiếm công cụ, phương tiện hoặc tạo ra các điều kiện cần thiết khác để thực hiện tội phạm, chẳng hạn như lên kế hoạch, chuẩn bị công cụ, hoặc lôi kéo người khác tham gia thực hiện tội phạm. Dù các hành vi này chưa trực tiếp xâm phạm đến lợi ích của Nhà nước và công dân, nhưng chúng đã đặt những lợi ích đó trong tình trạng nguy hiểm, đe dọa và cần phải được bảo vệ kịp thời.
+ Tội phạm mà người đó đang chuẩn bị thực hiện phải là tội phạm rất nghiêm trọng hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
Việc chuẩn bị thực hiện tội phạm chỉ mới ở giai đoạn chuẩn bị, chưa dẫn đến hành vi phạm tội thực tế, do đó không phải mọi hành vi chuẩn bị đều bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Theo Điều 14 Bộ luật hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, chỉ những người chuẩn bị thực hiện các tội phạm quy định tại khoản 2 của điều này mới phải chịu trách nhiệm hình sự. Cụ thể, theo Khoản 2 Điều 14, các tội phạm được quy định trong các Điều 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 123, 134, 168, 169, 207, 299, 300, 301, 302, 303 và 324 của Bộ luật này phải chịu trách nhiệm hình sự. Do đó, để giữ người khẩn cấp, phải xác định tội phạm họ chuẩn bị thực hiện thuộc các tội phạm quy định tại khoản 2 Điều 14 của Bộ luật hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, thông thường là tội phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng. Tuy nhiên, Bộ luật hình sự năm 2015 cũng quy định một số tội ít nghiêm trọng, nghiêm trọng như các tội quy định tại các điều 134, 207, 234, khi người chuẩn bị phạm tội cũng phải chịu trách nhiệm hình sự. Bên cạnh đó, theo khoản 3 của Điều này, người từ 14 đến dưới 16 tuổi chuẩn bị thực hiện các tội giết người (Điều 123) hoặc tội cướp tài sản (Điều 168) cũng phải chịu trách nhiệm hình sự, và do đó, có thể giữ họ khẩn cấp nếu họ đang chuẩn bị thực hiện những tội này.
1.2 Trường hợp khẩn cấp thứ hai:
Khi người chứng kiến tội phạm, gồm những người tham gia cùng thực hiện tội phạm, nạn nhân, hoặc những người có mặt tại hiện trường, xác nhận chính xác rằng người đó đã thực hiện hành vi phạm tội và cần ngăn chặn ngay việc người này trốn tránh.
Trường hợp này liên quan đến việc tội phạm đã xảy ra nhưng người phạm tội chưa bị bắt ngay lập tức. Sau một thời gian, người chứng kiến tội phạm, bao gồm những người tham gia cùng thực hiện tội phạm, bị hại hoặc những người có mặt tại hiện trường, có thể xác nhận người đã thực hiện tội phạm. Nếu cơ quan có thẩm quyền nhận thấy cần ngăn chặn việc người này trốn tránh, sẽ ra lệnh giữ khẩn cấp. Trong trường hợp này, bản chất của tội phạm mà người phạm tội đã thực hiện không phải là yếu tố quyết định trong việc giữ khẩn cấp, mà là việc có đủ căn cứ xác định rằng người đó đã thực hiện tội phạm và có nguy cơ trốn khỏi pháp luật nếu không bị giữ ngay.
1.3 Trường hợp khẩn cấp thứ ba:
Khi có dấu hiệu của tội phạm xuất hiện trên người, tại nơi ở, nơi làm việc, hoặc trên phương tiện của người bị nghi ngờ thực hiện tội phạm, và nếu cơ quan có thẩm quyền nhận thấy cần ngăn chặn ngay việc người đó trốn hoặc tiêu huỷ chứng cứ, thì có thể ra lệnh giữ khẩn cấp.
Trường hợp này xảy ra khi cơ quan có thẩm quyền chưa có đủ tài liệu hoặc chứng cứ xác thực để khẳng định người đó đã thực hiện tội phạm, nhưng qua việc phát hiện dấu vết tội phạm tại người, nơi ở, nơi làm việc hoặc phương tiện của người bị nghi ngờ, cơ quan có thẩm quyền nhận thấy cần phải ngừng ngay việc người này trốn hoặc tiêu huỷ chứng cứ, do đó, giữ khẩn cấp là cần thiết.
Việc giữ khẩn cấp trong trường hợp này phải tuân thủ hai điều kiện sau:
+ Phát hiện dấu vết của tội phạm trên người, tại nơi ở, nơi làm việc, hoặc trên phương tiện của người bị nghi ngờ thực hiện tội phạm.
Thông qua các hoạt động như kiểm tra nơi ở, nơi làm việc, phương tiện hoặc khám người, xem xét dấu vết trên cơ thể, kiểm tra và kiểm soát hành chính, cơ quan có thẩm quyền phát hiện dấu vết của tội phạm tại người hoặc tại nơi ở, nơi làm việc, phương tiện của người bị nghi ngờ thực hiện tội phạm. Những dấu vết này có thể là vật chứng như công cụ, phương tiện phạm tội, đối tượng bị xâm hại, hoặc dấu vết trên cơ thể của người bị nghi. Tuy nhiên, việc tìm thấy dấu vết tội phạm chỉ là một trong những điều kiện để ra lệnh giữ khẩn cấp.
+ Cần phải ngăn chặn hành vi trốn tránh hoặc tiêu huỷ chứng cứ của người bị nghi ngờ thực hiện tội phạm.
Khi có cơ sở cho rằng người bị nghi thực hiện tội phạm có thể trốn tránh hoặc tiêu huỷ chứng cứ, người có thẩm quyền có thể ra lệnh giữ khẩn cấp. Những cơ sở để nghi ngờ rằng người đó có thể trốn tránh tương tự như trong trường hợp khẩn cấp thứ hai. Tuy nhiên, nếu không có chứng cứ cho thấy người bị nghi ngờ sẽ bỏ trốn, nhưng có căn cứ cho rằng họ đang tiêu huỷ chứng cứ, chẳng hạn như xóa dấu vết tội phạm, giấu công cụ phạm tội, tẩu tán tài sản, hoặc làm giả chứng cứ, thay đổi tài liệu liên quan đến hành vi phạm tội nhằm làm khó khăn cho việc điều tra, thì những hành vi này sẽ được xem là cơ sở để giữ khẩn cấp.
2. Các điều kiện để giữ người trong trường hợp khẩn cấp
Để ra lệnh giữ khẩn cấp, cần phải đảm bảo hai điều kiện sau:
+ Cần có người chứng kiến trực tiếp tại hiện trường tội phạm, xác nhận một cách rõ ràng rằng người đó chính là thủ phạm.
Người chứng kiến tại hiện trường tội phạm có thể là đồng phạm, nạn nhân, hoặc bất kỳ ai khác đã tận mắt thấy hành vi phạm tội và xác nhận với cơ quan có thẩm quyền rằng người đó chính là thủ phạm. Việc xác nhận phải rõ ràng, không thể chỉ là cảm giác hoặc giả định như "hình như" hoặc "trông giống". Nếu xác nhận không phải từ người trực tiếp chứng kiến hành vi phạm tội, thì sẽ không đủ cơ sở để giữ người khẩn cấp, vì điều này có thể dẫn đến việc bắt giữ nhầm người vô tội.
+ Cần phải ngăn chặn ngay lập tức hành vi trốn tránh của người bị nghi ngờ.
Các cơ sở thường gặp để nghi ngờ rằng người phạm tội sẽ bỏ trốn bao gồm: hành động bỏ trốn, chuẩn bị bỏ trốn, không có nơi cư trú ổn định, cư trú ở nơi xa xôi, có đặc điểm là đối tượng lưu manh, côn đồ, hung hãn, hoặc khi nhân thân của người đó chưa được xác định rõ (chưa có căn cước hoặc lý lịch rõ ràng).
3. Quy định về quyền hạn ra lệnh giữ người khẩn cấp
- Quyền ra lệnh giữ người trong trường hợp khẩn cấp.
Theo Khoản 2 Điều 110 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015, các cá nhân sau đây có quyền ra lệnh giữ người trong trường hợp khẩn cấp:
+ Thủ trưởng, phó thủ trưởng cơ quan điều tra các cấp;
+ Thủ trưởng các đơn vị độc lập cấp trung đoàn và tương đương, đồn trưởng đồn biên phòng, chỉ huy trưởng biên phòng cửa khẩu cảng, chỉ huy trưởng bộ đội biên phòng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, Cục trưởng Cục trinh sát biên phòng Bộ đội biên phòng, Cục trưởng Cục phòng, chống ma túy và tội phạm Bộ đội biên phòng, Đoàn trưởng Đoàn đặc nhiệm phòng, chống ma túy và tội phạm Bộ đội biên phòng; Tư lệnh vùng lực lượng Cảnh sát biển, Cục trưởng Cục nghiệp vụ và pháp luật lực lượng Cảnh sát biển, Đoàn trưởng Đoàn đặc nhiệm phòng, chống tội phạm ma túy lực lượng Cảnh sát biển; Chi cục trưởng Chi cục Kiểm ngư vùng;
+ Người chỉ huy tàu bay hoặc tàu biển khi phương tiện đã rời khỏi sân bay hoặc bến cảng.
4. Quy định về thủ tục giữ người trong trường hợp khẩn cấp.
- Thủ tục giữ người trong trường hợp khẩn cấp.
Lệnh giữ người trong trường hợp khẩn cấp phải ghi rõ thông tin về họ tên, địa chỉ của người bị giữ, lý do, căn cứ giữ người theo quy định tại Khoản 1 Điều 110 và các thông tin yêu cầu tại Khoản 2 Điều 132 của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015. Việc thực hiện lệnh giữ người trong trường hợp khẩn cấp phải tuân thủ đầy đủ quy định tại Khoản 2 Điều 113 Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 (Tham khảo: Điều 113, 132 Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015).
Trân trọng./.