1. Tâm lý học kinh doanh có nghĩa là gì?
Tâm lý học kinh doanh (hay tâm lý học tổ chức) là một ngành khoa học ứng dụng chuyên nghiên cứu hành vi con người để đánh giá cách các tổ chức và nhân viên có thể thực hiện các chiến lược nhằm tăng cường sự tham gia và thúc đẩy lợi nhuận. Theo Hiệp hội Tâm lý Kinh doanh, lĩnh vực này là sự kết hợp giữa khoa học hành vi con người và kinh nghiệm công việc nhằm đạt được hiệu quả và sự bền vững cho cả cá nhân và tổ chức.
Chuyên gia trong lĩnh vực tâm lý kinh doanh có nhiệm vụ nâng cao hiệu quả tổ chức thông qua việc chẩn đoán các vấn đề trong công ty, thiết kế, triển khai và đánh giá các giải pháp. Họ sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để thu thập dữ liệu về hành vi và cảm xúc của nhân viên, bao gồm phỏng vấn, bảng câu hỏi, thăm dò ý kiến và khảo sát.
Khi thực hiện phân tích dữ liệu, các chuyên gia trong lĩnh vực tâm lý kinh doanh sử dụng đồng thời cả thống kê mô tả và thống kê suy luận. Thống kê mô tả giúp các chuyên gia tổng hợp dữ liệu một cách định lượng, ví dụ như thông qua việc tạo ra các biểu đồ và đồ thị để thể hiện kết quả khảo sát từ nhân viên. Ngược lại, với thống kê suy luận, họ làm việc với một mẫu con của dữ liệu (ví dụ: phỏng vấn ngẫu nhiên nhân viên) và từ đó đưa ra các kết luận hoặc suy luận về toàn bộ tập thể nhân viên dựa trên mẫu này.
Phân tích nội dung và các chuyên đề là công cụ quan trọng không thể thiếu đối với các chuyên gia này. Công cụ này giúp họ phân tích các dữ liệu định tính như âm thanh, video và văn bản, tìm ra các từ khóa thường xuyên xuất hiện và các mẫu hoặc chủ đề có thể cung cấp thông tin sâu sắc về nhân viên.
2. Vai trò của tâm lý học trong kinh doanh
– Về lý thuyết: giúp các nhân sự cấp cao xây dựng hệ thống lý luận vững chắc, các nguyên tắc cơ bản trong công tác quản lý nhân sự, đối nhân xử thế trong lãnh đạo và quản trị cộng đồng, từ đó hạn chế các sai lầm trong việc tuyển chọn nhân viên, xử lý các tình huống giao tiếp và xây dựng các kế hoạch quản trị hiệu quả.
– Về mặt thực tiễn và ứng dụng tâm lý học trong quản trị: đem lại nhiều lợi ích quan trọng cho công tác quản lý, thúc đẩy sự phát triển của xã hội, nâng cao năng suất lao động và tóm gọn vào các tác động sau:
- Biết cách khai thác và sử dụng nhân tài.
- Hiểu rõ cách đối nhân xử thế để làm hài lòng người đến và tạo niềm vui cho người ra đi.
- Kích thích và phát huy sức mạnh tinh thần, thúc đẩy sự sáng tạo trong cộng đồng.
- Xây dựng hạnh phúc cho mọi người, tạo ra môi trường tự do, dân chủ và bình đẳng.
- Tránh các sai sót trong quan hệ giao tiếp giữa con người với nhau.
3. Các lý thuyết cổ điển về tâm lý trong quản trị kinh doanh
3.1. Lý thuyết của Ferderick Winslow Taylor (1856 – 1915)
Taylor, người sáng lập lý thuyết quản lý theo khoa học, đã đưa ra phương pháp quản lý này, sau đó được áp dụng rộng rãi ở Anh và các quốc gia khác. Ban đầu là công nhân, rồi trở thành kỹ sư trưởng tại nhà máy Midvale, ông nhận ra những hạn chế lớn của phương pháp quản lý kiểu 'trại lính' khi đó, từ đó dẫn đến sự giảm sút năng suất và sự lãng phí lao động. Năm 1890, Taylor rời Midvale và đến năm 1901, ông ngừng công tác để dành thời gian nghiên cứu và phát triển lý thuyết “Quản lý theo khoa học” của mình.
- Các đặc điểm chính trong lý thuyết của Ferderick Winslow Taylor:
Quan điểm về 'tính hợp lý' trong hành vi và các thao tác lao động của con người coi họ như một phần của hệ thống máy móc trong dây chuyền sản xuất. Phương pháp quản lý này nhấn mạnh việc quản lý lao động thông qua huấn luyện, định mức cụ thể, quy hoạch công việc và phân công chức năng hợp lý cho từng cá nhân. Điều này giúp tối ưu hóa năng suất lao động và giảm thiểu sản phẩm hư hỏng.
Các nguyên tắc cốt lõi trong lý thuyết Taylor bao gồm:
Nghiên cứu một cách hệ thống mọi hành động của công nhân nhằm thay thế các phương pháp cũ chỉ dựa vào kinh nghiệm thực tế.
Lựa chọn và đào tạo công nhân một cách khoa học, cung cấp các chương trình giáo dục và huấn luyện để giúp họ phát triển. Phương pháp truyền thống để công nhân tự chọn công việc dựa trên sở thích và khả năng của từng người.
Xây dựng các định mức lao động hợp lý và phân công công việc cũng như hợp tác lao động một cách khoa học.
Chủ và công nhân cần phải phối hợp chặt chẽ trong công việc và trách nhiệm. Chủ doanh nghiệp sẽ đảm nhận các nhiệm vụ quan trọng hơn, thay vì đẩy tất cả công việc và trách nhiệm lên công nhân như trước đây.
Dựa trên những nguyên tắc căn bản đã được trình bày, Taylor đã đưa ra một số biện pháp thực tiễn cụ thể như:
Taylor nghiên cứu toàn bộ quy trình làm việc của công nhân, sau đó phân chia công việc thành các giai đoạn nhỏ để cải thiện, tối ưu các thao tác và cuối cùng gia tăng lợi nhuận cho các nhà đầu tư.
Xây dựng một hệ thống khuyến khích tài chính nhằm động viên người lao động, như trả lương theo số lượng sản phẩm hoàn thành.
- Những ưu điểm và nhược điểm chủ yếu của lý thuyết này:
Ưu điểm:
Giúp nhà quản lý có phương pháp tiếp cận hợp lý trong việc giao việc, họ sẽ dễ dàng hình dung tiến độ công việc, nhận diện các thuận lợi và khó khăn, từ đó có thể đưa ra hướng dẫn và tạo điều kiện thuận lợi để người lao động hoàn thành nhiệm vụ được giao.
Cần chú ý đến sự phối hợp nhịp nhàng và hiệu quả giữa các bộ phận, cá nhân trong tổ chức, từ đó đảm bảo công việc kinh doanh đạt được kết quả như mong muốn.
Cần quan tâm đến việc xây dựng các tiêu chuẩn lao động và xác định mức trả công hợp lý để khuyến khích người lao động.
Nhược điểm:
Máy móc hóa con người, coi người lao động như một phần trong quá trình sản xuất, chỉ thực hiện những thao tác nhất định theo yêu cầu công việc của mình.
Kết nối người lao động trực tiếp với dây chuyền sản xuất để dễ dàng quản lý. Người lao động bị khai thác và bóc lột sức lao động một cách nghiêm trọng mà không được quan tâm đến nhu cầu tinh thần của họ.
3.2. Lý thuyết của Henry Lawrence Gautt (1861 – 1919)
H.Gautt đã từng hợp tác và là trợ lý của Taylor. Sau đó, hai ông trở thành cộng sự trong việc nghiên cứu lý thuyết quản lý khoa học.
H.Gautt đặc biệt chú trọng đến tính dân chủ trong công nghiệp. Ông luôn nỗ lực để làm cho ngành quản lý mang tính nhân đạo hơn. Theo ông, bản chất của dân chủ là tổ chức các hoạt động của con người phù hợp với các quy luật tự nhiên, nhằm tạo cơ hội cho mỗi cá nhân phát huy tối đa năng lực của mình.
Khác với quan điểm của Taylor, ông cho rằng việc một người lao động chỉ thực hiện công việc duy nhất tại một vị trí cố định trong suốt sự nghiệp là điều bất công và thiếu tính dân chủ. Thêm vào đó, ông nhận định rằng sự không thể thay thế ở từng mắt xích trong dây chuyền công việc có thể khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong quản lý nếu một phần tử gặp sự cố. Ông chia nhỏ nhiệm vụ đến mức có thể giao cho những lao động có trình độ trung bình, áp dụng mô hình lao động theo dây chuyền để tối ưu hóa sức lao động, đồng thời đưa ra khái niệm về nhịp độ lao động, một nguyên lý sau này được Henry Ford áp dụng thành công.
Ngoài hệ thống trả lương theo sản phẩm của Taylor, H.Gautt đã bổ sung thêm một hệ thống thưởng để khuyến khích người lao động khi vượt qua các mức năng suất quy định. Tuy nhiên, để tránh tình trạng lao động chỉ chú trọng vào năng suất mà bỏ qua chất lượng, H.Gautt khuyến cáo rằng việc vượt mức cũng cần phải có giới hạn.
Tóm lại, trường phái tâm lý quản trị cổ điển tìm cách áp dụng các phương pháp quản trị và tổ chức lao động theo cách thuần túy khoa học, nhưng lại máy móc hóa con người, quá chú trọng vào lợi ích vật chất mà chưa thực sự quan tâm đúng mức đến ảnh hưởng của môi trường và vai trò của tâm lý con người trong công việc.
4. Các lý thuyết về quản trị hành chính
Các lý thuyết này tập trung vào việc quản lý thông qua các văn bản và giấy tờ. Quan điểm này bổ sung cho lý thuyết quản trị khoa học và là một công cụ hỗ trợ trong việc áp dụng các nguyên lý quản trị khoa học.
4.1. Lý thuyết của Henry Fayol (1841-1925)
Trong khi lý thuyết quản lý khoa học của Taylor được lan rộng từ Mỹ sang Châu Âu và có ảnh hưởng lớn trong nửa đầu thế kỷ 20, tại Pháp lại xuất hiện một lý thuyết mới thu hút sự chú ý. Trong tác phẩm 'Quản lý công nghiệp và tổng quát' xuất bản năm 1949, Henry Fayol đã mở rộng quan điểm về quản lý, nhìn nhận vấn đề từ góc độ tổ chức hành chính. Ông cho rằng thành công trong quản lý không chỉ nhờ vào phẩm chất của nhà quản lý mà chủ yếu phụ thuộc vào nguyên tắc chỉ đạo hành động và các phương pháp mà họ áp dụng. Đối với quản lý cấp cao, khả năng bao quát toàn bộ công việc là điều cần thiết, trong khi đối với cấp dưới, chuyên môn lại là yếu tố quyết định hơn cả.
Ông phân loại hoạt động kinh doanh thành 6 nhóm chính:
– Kỹ thuật hoặc sản xuất
– Tiếp thị
– Tài chính
– Quản lý tài sản và nhân viên
– Kế hoạch thống kê
– Các hoạt động quản lý tổng hợp bao gồm: Kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ huy, phối hợp và kiểm tra.
Fayol đã phát triển lý thuyết quản trị tổ chức dựa trên 14 nguyên tắc sau:
– Phân công công việc một cách hợp lý và rõ ràng, tạo ra sự kết nối chặt chẽ. Mối quan hệ giữa quyền hạn và trách nhiệm: Mỗi cá nhân phải chịu trách nhiệm cho công việc của mình.
– Đảm bảo tính kỷ luật: Giúp duy trì kỷ luật lao động trong tổ chức.
– Tính nhất quán trong việc chỉ huy: Mỗi cá nhân chỉ nhận chỉ thị từ một người duy nhất trong công việc.
– Sự thống nhất trong lãnh đạo: Đảm bảo sự đồng thuận giữa cấp trên và cấp dưới trong các quyết định lãnh đạo.
– Cá nhân gắn liền với lợi ích chung: Lợi ích cá nhân phải được kết nối với lợi ích chung của tập thể, giúp người lao động nhận thức rằng sự phát triển của tập thể sẽ đem lại lợi ích cho mỗi cá nhân, từ đó thúc đẩy sự sáng tạo và năng suất lao động.
– Thù lao hợp lý: Được thiết kế để khuyến khích người lao động sáng tạo và nâng cao chất lượng công việc.
– Tập trung quyền lực: Quyền quyết định trong doanh nghiệp được giao cho một cá nhân hoặc bộ phận duy nhất, từ đó đảm bảo sự thống nhất trong việc chỉ đạo và hành động.
– Tuân thủ nguyên tắc phân cấp: Các nhà quản trị và nhân viên dưới quyền sẽ được phân chia theo cấp bậc, dựa trên công việc được giao trong tổ chức.
– Trật tự: Tổ chức phải được cấu trúc và phân cấp một cách rõ ràng.
– Đảm bảo sự công bằng: Cần tránh mâu thuẫn trong tập thể lao động bằng cách phân công nhiệm vụ một cách minh bạch, thực hiện chế độ khen thưởng và kỷ luật rõ ràng, và đối xử công bằng với mọi thành viên trong doanh nghiệp.
– Đảm bảo tính ổn định trong việc hưởng thụ và sử dụng: Cung cấp một môi trường làm việc vững vàng và lâu dài để người lao động cảm thấy an tâm và có động lực phấn đấu trong công việc.
– Tính sáng tạo: Khuyến khích việc sáng tạo những ý tưởng mới, thúc đẩy sự đổi mới và tạo ra những đặc điểm, giá trị riêng biệt cho doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh.
– Tính đồng đội: Thúc đẩy tinh thần đoàn kết, sự hợp tác giữa các cá nhân trong toàn doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ và giúp đỡ lẫn nhau trong công việc.
Thuyết quản lý này nổi bật nhờ việc thiết lập kỷ cương trong tổ chức. Tuy nhiên, nó chưa chú trọng đầy đủ đến yếu tố tâm lý và môi trường làm việc, cũng như không đề cập đến mối quan hệ với môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
4.2. Lý thuyết của Max Weber (1864 – 1920)
Ông là nhà xã hội học nổi tiếng với những đóng góp đáng kể trong lĩnh vực quản lý vĩ mô, đặc biệt là trong việc xây dựng hệ thống thư lại, trong đó nhiệm vụ được phân chia dựa trên chức vụ và quy định. Lý thuyết của Weber còn được gọi là lý thuyết hành chính trong quản trị.
Theo lý thuyết này, để đạt hiệu quả trong quản trị kinh doanh, cần xây dựng một cơ cấu tổ chức vững mạnh, đồng thời thiết lập hệ thống các quy định, chính sách hợp lý, và phân cấp quản trị rõ ràng để đảm bảo hiệu quả cao.
Tư tưởng chủ đạo của ông là:
Quản lý các bộ phận chức năng và các giai đoạn công việc (theo quan điểm của Fayol).
Quản lý chất lượng của từng công việc.
Các lý thuyết về quản trị hành chính chủ yếu tập trung vào các vấn đề cơ bản như sau:
Tất cả các hành động trong tổ chức phải được ghi chép và quy định bằng văn bản.
Chỉ những cá nhân giữ chức vụ mới có quyền đưa ra quyết định.
Chỉ những người có đủ năng lực mới được bổ nhiệm vào các chức vụ.
Mọi quyết định trong tổ chức cần phải đảm bảo tính khách quan, phù hợp với người lao động và có khả năng thực thi, nhằm tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả, nhịp nhàng, với sự phân chia quyền lực và công việc rõ ràng.
5. Các lý thuyết về tâm lý xã hội trong quản trị kinh doanh.
5.1. Lý thuyết của Elton Mayo (1880 – 1949).
Elton Mayo, giảng viên về triết học, logic học và đạo đức học tại Đại học Tổng hợp Queensland, Australia, sau đó ông chuyển sang Mỹ, đảm nhận vị trí giáo sư nghiên cứu công nghiệp tại Đại học Harvard.
Ông thực hiện nghiên cứu trên hơn 10 công nhân nữ trong môi trường có cơ sở vật chất đầy đủ, mức lương cao và không khí làm việc tích cực, nhưng không nhận thấy sự thay đổi lớn trong năng suất lao động khi các yếu tố này được thay đổi.
Ông sau đó chia công nhân thành hai nhóm: Nhóm 1 (nhóm tích cực) và Nhóm 2 (nhóm tiêu cực), và nhận thấy rằng năng suất lao động có sự thay đổi rõ rệt khi các yếu tố trên thay đổi. Ông kết luận rằng các yếu tố phi vật chất (yếu tố tâm lý) có ảnh hưởng sâu sắc đến năng suất lao động của công nhân.
Dựa trên kết quả nghiên cứu của mình, Mayo đã đề xuất các nguyên lý mới để cải thiện công tác quản lý xí nghiệp. Các nguyên lý này bao gồm:
Công nhân không chỉ là những cá nhân trong công việc, mà còn là thành viên trong một hệ thống xã hội phức tạp.
Trong xí nghiệp, bên cạnh tổ chức chính thức còn tồn tại các tổ chức phi chính thức.
Năng lực lãnh đạo kiểu mới thể hiện qua việc nâng cao sự hài lòng của nhân viên, khuyến khích tinh thần làm việc của công nhân viên, từ đó đạt được mục tiêu nâng cao năng suất lao động.
Thông thường, công nhân có xu hướng tuân thủ các quy ước của tập thể, dù những quy ước này không mang tính chính thức. Lý thuyết này đã mở ra một thời kỳ mới trong quản trị, được gọi là lý thuyết quan hệ người – người. Công trình này đã thúc đẩy việc nghiên cứu và áp dụng khoa học vào công tác quản lý sản xuất kinh doanh, đồng thời khuyến khích việc ứng dụng tâm lý học vào quản trị kinh doanh.
5.2. Lý thuyết của Douglas Mc.Gregor (1906 – 1964)
Ông là một trong những chuyên gia lão thành trong lĩnh vực khoa học hành vi, dành cả cuộc đời để nghiên cứu hành vi con người trong các tổ chức. McGregor nhận thấy rằng, dù một người có thể thành thạo các kỹ thuật phát triển kinh tế và cải thiện đời sống, nhưng chưa chắc anh ta đã sở hữu đủ kỹ năng quản lý để vận hành tổ chức một cách hiệu quả.
Trong tác phẩm 'Mặt nhân văn của xí nghiệp', Mc.Gregor đã đưa ra các quan điểm về vai trò của con người trong tổ chức. Ông đã phát triển lý thuyết X và Y (sẽ được thảo luận chi tiết trong phần sau).
5.3. Lý thuyết Kaizen, được Masaaki Imai, một chuyên gia người Nhật, giới thiệu vào năm 1986.
Trong lý thuyết Kaizen, Imai khuyến nghị các nhà quản lý nên chú trọng đến các vấn đề sau:
– Quản lý thời gian: Việc quản lý thời gian hiệu quả là điều cần thiết đối với các nhà quản trị và nhân viên ở mọi cấp, cũng như đối với toàn bộ doanh nghiệp.
– Đề cao tính kỷ luật: Kỷ luật là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo tổ chức hoạt động một cách hiệu quả và suôn sẻ.
– Phát triển tay nghề trong công ty: Quan điểm phát triển nghề nghiệp ở các quốc gia Châu Á khác biệt với Châu Âu, tạo ra sự gắn bó bền vững giữa người lao động và công ty trong thời gian dài.
– Tham gia các hoạt động của công ty: Mục đích là thúc đẩy sự đoàn kết, tăng cường sự hiểu biết và tạo ra sự tự giác trong công việc của các nhân viên.
– Tinh thần lao động: Cống hiến hết mình cho công việc với tinh thần làm việc cao nhất, luôn nỗ lực tối đa trong mọi nhiệm vụ được giao.
– Sự thông cảm: Không ép buộc công nhân thực hiện những công việc họ không muốn làm; quan tâm đến đời sống vật chất và tinh thần của họ; đáp ứng những nhu cầu thiết yếu của công nhân.
– Tư tưởng chính của học thuyết quản lý này là tiến hành cải tiến một cách dần dần, từng bước một (từng bước nhỏ), đồng thời sử dụng các nguồn lực hiện có. Tuy nhiên, nếu cần thiết, người Nhật Bản sẵn sàng thực hiện các khoản đầu tư lớn ngay từ đầu.
5.4. Lý thuyết của Peter Drucker (1909 – 2005)
Peter F. Drucker là chuyên gia kinh tế học, nghiên cứu về quản lý và chính trị, được xem là một trong những tên tuổi nổi bật nhất của nước Mỹ trong thế kỷ 20, đại diện cho trường phái kinh nghiệm chủ nghĩa phương Tây.
Với vai trò là giảng viên về quản lý, ông nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý như một thể chế chủ đạo và có tính chất nền tảng. Theo ông, quản lý có ba chức năng chính:
Quản lý doanh nghiệp: Quản lý doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh tế, không chỉ nhằm tối đa hóa lợi nhuận. Lợi nhuận chỉ là chỉ tiêu đánh giá năng lực của các nhà quản lý, trong khi khách hàng mới thực sự là yếu tố quyết định sự tồn tại của doanh nghiệp. Doanh nghiệp tồn tại nhờ khách hàng, và chính khách hàng là người duy trì sự phát triển của nó. Vì vậy, mục tiêu của quản trị doanh nghiệp là tạo ra khách hàng, với marketing và đổi mới là hai chức năng trọng yếu.
Quản lý nhà quản lý: Theo quan điểm của Drucker, các nhà quản trị là tài sản quý giá và không thể thiếu trong các tổ chức kinh doanh. Việc xây dựng một đội ngũ quản trị đòi hỏi rất nhiều thời gian và nguồn lực, vì vậy việc quản lý họ phải được chú trọng. Quản lý các nhà quản lý bao gồm ba nhiệm vụ chính: Quản lý dựa trên mục tiêu và tự điều chỉnh, tổ chức cấu trúc công việc của từng nhà quản lý và đảm bảo tính hợp lý trong toàn bộ tổ chức.
Quản lý công nhân và công việc: Drucker đánh giá cao vai trò của công nhân như là một nguồn lực tiềm năng, độc đáo. Khi được đối xử đúng mực như một nguồn lực, công nhân có thể phát huy tối đa khả năng và được sử dụng một cách hiệu quả nhất.