1. Chủ nghĩa thực dụng là gì?
Chủ nghĩa thực dụng, hay chủ nghĩa hành động, là thuật ngữ chỉ hành vi dựa trên các tình huống thực tế đã được xác nhận. Trong chủ nghĩa này, hành động thực tiễn được ưu tiên hơn lý luận lý thuyết. Thực tiễn quyết định giá trị của lý thuyết; do đó, hành động thực dụng không nhất thiết phải tuân theo các nguyên tắc bất biến.
2. Tổng quan về chủ nghĩa thực dụng.
Trong triết học, chủ nghĩa thực dụng được khai sinh bởi Charles Sanders Peirce và William James vào cuối thế kỷ 19, tiếp tục được phát triển bởi John Dewey, George Herbert Mead và George Santayana trong thế kỷ 20. Các tư tưởng của Dewey và Mead cũng góp phần hình thành trường phái Xã hội học Chicago. Trường phái này đã có ảnh hưởng sâu rộng trong xã hội Mỹ và trở thành học thuyết triết học đặc trưng trong thời kỳ này. Theo chủ nghĩa thực dụng, hậu quả thực tế và ảnh hưởng của hành động hay sự kiện tự nhiên xác định giá trị của một tư tưởng. Do đó, kiến thức của con người đối với thực tiễn có thể sai lầm (fallibilism). Chân lý của một tuyên bố hay ý kiến (lòng tin) được xác định qua kết quả mong đợi của hành động. Thực hành của con người được xem như nền tảng của triết học lý thuyết (đặc biệt trong nhận thức luận và bản thể học), vì cả lý thuyết và kiến thức đều xuất phát từ việc xử lý thực tế các sự kiện. Trong triết học thực dụng, dù có sự khác biệt giữa các cá nhân, các phương pháp thực dụng vẫn được sử dụng thay vì những lý thuyết thống nhất. Triết gia William James cho rằng, để xác định đúng hay sai của một ý tưởng, cần dựa trên kết quả thực nghiệm, không phải chỉ dựa vào lý luận lý thuyết.
Cùng với chủ nghĩa thực chứng (positivism), chủ nghĩa cấu trúc (structuralism), chủ nghĩa duy khoa học (scientism) trong xu hướng khoa học hay duy lý hiện đại, chủ nghĩa thực dụng đại diện cho con đường thứ ba trong triết học. Nó vượt qua cả chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm, bác bỏ những vấn đề cơ bản đã tồn tại trong triết học suốt nhiều thế kỷ, đồng thời gắn kết các vấn đề triết học với các vấn đề cụ thể của khoa học, đặc biệt là khoa học thực nghiệm.
3. Điều kiện hình thành chủ nghĩa thực dụng ở Mỹ
Có những hệ triết học mang tính phổ quát, có thể áp dụng cho nhiều dân tộc như một công cụ, nhưng mỗi triết học đều mang bản sắc riêng, phản ánh căn cước dân tộc đó. Ví dụ, chủ nghĩa vị lợi sinh ra ở Anh, hiện tượng học ở Đức, chủ nghĩa cấu trúc ở Pháp, và chủ nghĩa thực dụng là đặc trưng của Mỹ. Nhận thức về những yếu tố này giúp hiểu sâu sắc hơn về bản sắc quốc gia và sự tồn tại của dân tộc đó trong thế giới.
Chủ nghĩa thực dụng là một trường phái triết học mang đậm ảnh hưởng của Mỹ, vì nó hình thành từ những điều kiện lịch sử đặc thù của đất nước này.
Nước Mỹ được hình thành từ dòng di dân của các dân tộc từ nhiều quốc gia trên thế giới. Mỗi nhóm di dân mang theo những giá trị văn hóa, bao gồm cả triết học của mình. Tại đây, họ không phải đối mặt với chủ nghĩa phong kiến và các hệ tư tưởng của nó như khi còn ở quê hương, vì đây là một vùng đất mới chưa có chủ. Chính vì thế, một thể chế chính trị về dân chủ, tự do và quyền con người đã phát triển mạnh mẽ, thúc đẩy sự tiến bộ. Mảnh đất này, chưa bị khai phá, tạo điều kiện cho người dân không phải đấu tranh sinh tồn khốc liệt như ở nhiều nơi khác. Cộng đồng mới cần xây dựng một hệ tư tưởng riêng, không thể dựa vào các lý thuyết cũ kỹ từ châu Âu (như chủ nghĩa duy linh, chủ nghĩa thực chứng…). Trước sức hấp dẫn của niềm tin đó, các hệ tư tưởng cũ của các nhóm di dân nhanh chóng phai mờ, hòa vào một dòng chảy mới – chủ nghĩa thực dụng.
Bất kỳ trào lưu triết học nào, dù hình thành độc lập đến đâu, cũng không thể thiếu sự ảnh hưởng từ các tài liệu triết học trong quá khứ. Các nhà triết học thực dụng thường trích dẫn triết học cổ đại từ Socrate, Protagoras, Platon cho đến triết học hiện đại với F. Bacon, B. Spinoza, J. Locke, G. Berkeley, D. Hume, I. Kant, J.S. Mill.
Mỗi triết học đều có một logic nội tại riêng, và việc gọi nó là ‘chiết trung’ hay ‘pha trộn’ chưa hẳn đã phản ánh đúng bản chất của triết lý đó.
Mặc dù chủ nghĩa thực dụng là một ‘đặc sản’ của Mỹ, điều này không có nghĩa là nó không tiếp nhận các trào lưu triết học khác từ châu Âu như Triết học phân tích, Hiện tượng học, Chủ nghĩa hiện sinh. Trái lại, chủ nghĩa thực dụng không chỉ không bị đẩy ra ‘sân sau’, mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ và làm phong phú thêm các triết lý mới nhập khẩu. Nói cách khác, chủ nghĩa thực dụng đã phát triển những triết học này theo cách đặc biệt, biến chúng thành một phần của văn hóa Mỹ.
Là ‘tinh lực của thời đại’, triết học mở ra con đường cho khoa học và ngược lại, khoa học cũng tác động mạnh mẽ đến triết học. Trong dòng chảy của thời gian, các lý thuyết về tiến hóa, vật lý học, hóa học, địa chất học, sinh vật học và tâm lý học đều phát triển mạnh mẽ, làm nổi bật các khía cạnh khác nhau của tính chủ thể con người, mà chủ nghĩa thực dụng lấy làm đối tượng nghiên cứu.
Charles Sanders Peirce là người sáng lập chủ nghĩa thực dụng Mỹ. Vào năm 1870, ông đã công bố tác phẩm Lý thuyết về ý nghĩa (A Theory of Meaning), trong đó ông đặt tên lý thuyết của mình là ‘chủ nghĩa duy thực dụng’ (Pragmaticism), bắt nguồn từ ý nghĩa hành vi, hành động. Thuật ngữ ‘chủ nghĩa thực dụng’ mà người khác ở nước ta sử dụng lại mang nghĩa tiêu cực (sens péjoratif) và không chính xác với ý nghĩa gốc của từ ‘paragma’, nghĩa là hành động. Một số người đề xuất thay thế bằng từ ‘hành dụng’. Peirce cho rằng chỉ khái niệm này mới có thể làm rõ bản chất lý thuyết của ông và tránh sự vay mượn không cần thiết.
Vào năm 1898, William James tiếp tục kế thừa công trình của Peirce và là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ ‘chủ nghĩa thực dụng’ (Pragmatism). Ông phát triển những nguyên tắc và phương pháp luận của Peirce thành một hệ thống lý thuyết mới, đồng thời phân tích các vấn đề cụ thể trong xã hội.
John Dewey, kế thừa hai nhà triết học trước đó, đã thúc đẩy chủ nghĩa thực dụng trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa thông qua các nghiên cứu và thành tựu trong lĩnh vực xã hội học, tâm lý học, giáo dục học và chính trị học. Ông được xem là một trong những nhà triết học hiện đại xuất sắc của nước Mỹ.
Ngay trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa thực dụng, các nhà sáng lập chủ nghĩa này đã phải mất một thời gian dài tranh luận về khái niệm ‘thực dụng’ và đã có những lúng túng, sai sót. Đến năm 1908, Arthur O. Lovejoy đã phát hiện ra 13 hình thức khác nhau của chủ nghĩa thực dụng, và Schiller cho rằng mỗi người yêu thích ‘thực dụng’ đều có cách hiểu riêng về nó. Tuy nhiên, sự đa dạng này không phải là điều tiêu cực mà trái lại, nó thể hiện sự linh hoạt và sức sống mạnh mẽ của phong trào thực dụng, giúp loại bỏ những yếu tố không cần thiết và tập trung vào những giá trị cốt lõi, tạo nền tảng vững chắc cho một lý thuyết triết học.
4. Những nguyên lý trục của chủ nghĩa thực dụng Mỹ
Khái niệm về Kinh nghiệm thực tiễn là yếu tố khởi đầu trong lý thuyết chủ nghĩa thực dụng.
Chủ nghĩa thực dụng nhắm đến việc giải quyết vấn đề chủ nghĩa nhị nguyên trong triết học truyền thống, khi mà kinh nghiệm và tự nhiên luôn bị đối lập và coi là hai lĩnh vực riêng biệt. J. Dewey đã phát triển lý thuyết ‘chủ nghĩa kinh nghiệm tự nhiên’, cho rằng chủ thể và đối tượng, vật hữu cơ và hoàn cảnh, cũng như kinh nghiệm và tự nhiên, đều gắn kết với nhau thành một tổng thể thống nhất, không thể tách rời, và mối quan hệ giữa chúng mang tính ‘liên tục’.
Bắt nguồn từ khái niệm ‘chủ nghĩa nhất nguyên’, chủ nghĩa thực dụng mở rộng phạm vi khái niệm kinh nghiệm theo phương pháp hiện tượng học. Người ta tin rằng, kinh nghiệm không chỉ mang lại một ý nghĩa do nhận thức mà còn có một ý nghĩa khác từ vô thức, như ý chí, tưởng tượng, tín ngưỡng, v.v. Kinh nghiệm không chỉ phản ánh khuynh hướng của chủ nghĩa duy lý mà còn của chủ nghĩa phi duy lý.
Theo Peirce, ý nghĩa không phải là đặc tính vốn có của đối tượng; ký hiệu không chỉ đơn thuần là ký hiệu (signs are signs) mà là những cách thức mà xã hội truyền đạt, là giá trị mà con người tạo ra thông qua thực tiễn để gắn lên đối tượng.
Theo chủ nghĩa thực dụng, thực tiễn là hành động, là phản ứng của con người với tư cách là một sinh vật chịu sự tác động của hoàn cảnh và đáp ứng lại chúng. Kích thích và phản ứng chính là nội dung cốt lõi của kinh nghiệm. Phản ứng của con người trong thực tiễn không chỉ là bản năng mà còn bao gồm tư duy và suy luận, đây cũng là một dạng phản ứng đối với những kích thích đặc thù.
Chủ nghĩa ngẫu nhiên (tychisme), được Peirce đề xướng, nhằm chứng minh tính tiềm ẩn, tính tự phát và khả năng mạnh mẽ của phản ứng kích thích trong thực tiễn và hành động của con người. Con người trí tuệ luôn chú trọng đến “ý nghĩa kinh nghiệm” của hành động mình, không thể không tạo ra những “hậu quả thực tiễn” (practical consequences) mang tính hữu ích (usefulness) và tác dụng (workability). Những kết quả thực tiễn này (practical result) chính là những ý nghĩa, giá trị cơ bản, mà con người có thể cảm nhận được đến mức James gọi là “giá trị tiền mặt” (cash value).
Tất cả các nhà thực dụng đều đồng thuận rằng giá trị thực tiễn là tiêu chuẩn để xác định chân lý. Chân lý trong trường hợp này là cụ thể, tương đối, không tồn tại chân lý tuyệt đối hay trừu tượng.
Có vẻ như John Dewey đã dự đoán rằng những người không trung thực sẽ lợi dụng lý luận về chân lý trong chủ nghĩa công cụ (instrumentalism) của mình để biện minh cho những mục đích vụ lợi tầm thường. Dewey khẳng định rằng những hiệu quả thực tiễn không nhằm phục vụ nhu cầu của một cá nhân hay “tiểu nhân” mà là phục vụ cho con người, cho đại chúng. Quan điểm này rõ ràng mang tính nhân bản.
Chủ nghĩa thực dụng chỉ trích lý luận về chân lý của chủ nghĩa duy lý, vì chủ nghĩa duy lý chỉ cung cấp những chân lý trừu tượng, cứng nhắc với các phạm trù đã được xác định trước. Ngược lại, chân lý của chủ nghĩa thực dụng là cụ thể, vì nó dựa trên những hậu quả thực tiễn, cảm tính của mỗi con người, và có giá trị ngay trong con người đó.
Đối với chủ nghĩa thực dụng, chân lý là cụ thể, vì vậy nó mang tính đa nguyên nhưng vẫn giữ tính nhất nguyên trong hiệu quả thực tiễn của nó. James đã ví chân lý như hành lang trong một khách sạn. Mặc dù có nhiều người khác biệt về tín ngưỡng, nghề nghiệp và ý thức hệ, tất cả đều đi lại trong một hành lang chung, đó chính là chân lý thực tiễn.
Làm thế nào để đạt được chân lý? Peirce cho rằng con đường này chính là phương pháp khoa học, mà ông gọi là điều tra thăm dò (inquiry), với mục đích xác lập một niềm tin (belief), và giá trị này đảm bảo tính khả tín (credible) của chân lý. Trong quá trình điều tra, con người sẽ đối diện với không ít cạm bẫy của những hoài nghi. Tuy nhiên, hoài nghi có thể được vượt qua khi ta đạt được niềm tin vững chắc vào thực tiễn và giá trị thực tiễn, qua đó tiếp tục hành động hướng về phía trước. Hoài nghi của Descartes nhằm đạt được sự minh nhiên (evidence) và chân lý qua sức mạnh lý trí. Peirce không chia sẻ quan điểm này mà cho rằng niềm tin chính là minh nhiên, được xác lập dựa trên thực tiễn và kinh nghiệm. Theo chủ nghĩa thực dụng, niềm tin và chân lý luôn là tương đối, do đó trong quá trình thăm dò, kể cả trong hoạt động khoa học, cần phải chấp nhận một “chủ nghĩa sai lầm” (fallibilisme).
Niềm tin, hay còn gọi là “dòng ý thức” (the concept of James), phát sinh từ thực tiễn và kinh nghiệm, là sự phản ứng của con người đối với hoàn cảnh. Chính vì vậy, tính ngẫu nhiên thống trị trong quá trình này. Do đó, như nhiều nhà hiện tượng học, James cho rằng chỉ có thể 'thông hiểu' niềm tin, chứ không thể 'giải thích' nó theo tính nhân quả.
Lý luận về niềm tin không chỉ xuất hiện trong chủ nghĩa thực dụng mà còn là một phần quan trọng trong truyền thống văn hóa Mỹ, nếu ta nhìn vào các trường phái triết học khác. Thomas Kuhn, thuộc 'trường phái lịch sử' của chủ nghĩa hậu thực chứng, đề cập đến niềm tin của 'xã hội khoa học' trong việc thực hiện một 'hệ chuẩn' khoa học. Nhà triết học hiện sinh Paul Tillich cũng bàn về niềm tin như một phương thức vượt qua lo âu của con người. Chính Tillich đã viết rằng niềm tin ấy: 'Chúng ta phải là chính ta, chúng ta phải quyết định con đường của chính mình (decide where we go to)'. Liệu niềm tin vào 'con người tự lập' (self-made man) đã trở thành đặc trưng của con người trong nền văn hóa Mỹ?
Từ những cơ sở nhận thức về thực tiễn và kinh nghiệm, chủ nghĩa thực dụng đưa ra những quan điểm về đạo đức, tôn giáo và cả chính trị xã hội.
Về đạo đức, James cho rằng đạo đức cũng là một giá trị của thực tiễn, là phản ứng của con người trước hoàn cảnh. Ông không chấp nhận quan niệm đạo đức của chủ nghĩa duy lý. Do đó, James coi thiện và ác không phải là những khái niệm cố định mà là những phản ứng để thỏa mãn nhu cầu thực tiễn của con người.
Về tôn giáo, James xác định rằng quan niệm tôn giáo liên quan chặt chẽ với ý thức đạo đức. Tương tự như đạo đức, tôn giáo không nhằm thỏa mãn các nhu cầu thực tiễn của con người, mà trái lại, chống lại chủ nghĩa duy lý và cho rằng tình cảm tôn giáo xuất phát đột ngột từ vô thức của bản thân chủ thể. Ông không đồng tình với quan điểm của chủ nghĩa hữu thần, vốn coi Chúa là một sức mạnh tinh thần tuyệt đối. James cho rằng, Chúa là một dạng hy vọng, một giả thiết hữu ích được kiểm chứng thông qua hiệu quả thực tiễn mà con người đạt được.
John Dewey, một nhà triết học thực dụng, đã đóng góp rất nhiều về chính trị. Ông đề xuất một chủ nghĩa đa nguyên xã hội và chủ nghĩa tiến hóa xã hội, từ đó xây dựng lý thuyết về dân chủ và tự do, lấy 'chủ quyền của nhân dân và giá trị đạo đức' làm nền tảng. Dewey phản đối chủ nghĩa duy lý vì cho rằng các triết lý này đều dựa trên chân lý được rút ra từ khái niệm và nguyên tắc logic sẵn có. Ông kiên định với phương pháp thăm dò của chủ nghĩa thực dụng, cho rằng phải xuất phát từ sự phản ứng của con người trước hoàn cảnh xã hội đặc thù để nhận diện những giá trị như dân chủ và tự do, giúp con người thành công, xã hội phát triển bền vững và tiến bộ.
5. Chủ nghĩa thực dụng vẫn tiếp tục ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống ở Mỹ.
Với C.Peirce, W.James và J.Dewey, chủ nghĩa thực dụng đã phát triển đến mức hoàn chỉnh và ổn định. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là chủ nghĩa thực dụng đã kết thúc vai trò của mình trong tư tưởng Mỹ và rút lui vào 'hậu trường'. Ngược lại, nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống xã hội. Một khi đã trở thành truyền thống vững bền, sự sôi nổi của lý luận ban đầu sẽ dần mất đi, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc lý luận của chủ nghĩa thực dụng đã hoàn toàn kết thúc.
C.I. Lewis (1920) đã giới thiệu 'chủ nghĩa thực dụng khái niệm' (Conceptualistic Pragmatism). Ông cho rằng, khi giải thích kinh nghiệm của con người, người ta cũng xác lập các khái niệm và phạm trù (như đã thực hiện trong chủ nghĩa khái niệm). Tuy nhiên, những phạm trù này phải phản ánh chính xác miêu tả từ kinh nghiệm thực tiễn, nhằm bảo đảm tính khách quan và chính xác của cả hai yếu tố.
Tiếp nối những nghiên cứu của Lewis, các triết gia như Rudolf Carnap, Charles Morris, Ernest Nagel và W. Quine đã tập trung vào việc 'khái niệm hóa kinh nghiệm', nhằm thực hiện nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa thực dụng, đó là đáp ứng nhu cầu thực tiễn và cảm xúc của con người.
Các cách tiếp cận chủ nghĩa thực dụng ngày càng làm rõ một nhận định rằng chủ nghĩa duy lý không hoàn toàn đối lập với chủ nghĩa phi duy lý, mà còn có tác dụng củng cố và biện minh cho nó. Hai khuynh hướng này hỗ trợ lẫn nhau, cùng nhau đáp ứng sự phát triển của xã hội phương Tây hiện đại.
Chủ nghĩa thực dụng không chỉ phát triển trong phạm vi nước Mỹ mà còn lan rộng ra các quốc gia khác, để lại ảnh hưởng mạnh mẽ trong các trường phái triết học như chủ nghĩa hiện sinh, hiện tượng học, chủ nghĩa thực chứng, chủ nghĩa thực tại mới, chủ nghĩa Kant mới và chủ nghĩa Mach. Những ảnh hưởng này có thể thấy rõ ở Anh, Đức, Italia và Pháp qua các triết gia như G. Simmel, F. Schiller, W. Ostwald, H. Hahn, E. Husserl, Giovanni Papini, Giovanni Vailati, Henri Bergson, và Edouard Le Roy.