1. Cuộc sống và sự nghiệp của Karl Popper
Karl Popper sinh ngày 28/06/1902 tại Viên, Áo, trong một gia đình gốc Do Thái nhưng theo Kitô giáo. Lớn lên, ông sống trong một gia đình coi trọng sách vở và âm nhạc. Cha ông, Simon Carl Siegmund (1856-1932), là tiến sĩ luật học tại Đại học Viên, trong khi mẹ ông, Jenny Schiff (1864-1938), đến từ một gia đình âm nhạc. Thời thơ ấu của ông khá sung túc. Ngay từ nhỏ, Popper đã bộc lộ sự quan tâm đến các vấn đề triết học. Năm 1918, khi mới 16 tuổi, ông bỏ học và tự học. Sau đó, ông đã tham gia các khóa học tại Trường Đại học Viên.
Bốn năm sau, Popper vượt qua kỳ thi và trở thành sinh viên chính thức của Đại học Viên. Năm 1928, ông hoàn thành luận án tiến sĩ với đề tài: 'Vấn đề phương pháp trong tâm lý học tư duy'. Năm 1929, Popper bắt đầu giảng dạy môn số học và khoa học tự nhiên tại trường trung học cơ sở. Trong thời gian làm giáo viên, ông gặp và kết hôn với Josephine Henninger (Hennie), người sau này cũng trở thành một giáo viên.
Năm 1937, Karl Popper đến New Zealand và đảm nhiệm vai trò giảng viên cao cấp môn triết học tại Đại học Canterbury. Trong suốt thời gian chiến tranh, ông đã hoàn thành hai tác phẩm về triết học chính trị, bao gồm: 'The Poverty of Historicism' (Sự nghèo nàn của chủ nghĩa lịch sử) và 'The Open Society and Its Enemies' (Xã hội mở và kẻ thù của nó). Đến năm 1949, ông trở thành giáo sư về lôgic và khoa học phương pháp tại Trường Kinh tế London.
Khi giảng dạy về lôgic và khoa học phương pháp tại Trường Kinh tế London, Karl Popper đã viết hai tác phẩm nổi tiếng về triết học khoa học, đó là: 'Conjectures and Refutations: The Growth of Scientific Knowledge' (Phỏng định và Bác bỏ: Sự phát triển của tri thức khoa học) và 'Objective Knowledge: An Evolutionary Approach' (Tri thức khách quan: Một cách tiếp cận dưới góc độ tiến hóa). Vào năm 1958, ông gia nhập Học viện Anh và đồng thời là Chủ tịch Hội Aristotle trong giai đoạn 1958 – 1959.
Karl Popper đã được phong tước hiệp sĩ (Knight) bởi Nữ hoàng Elizabeth II vào năm 1965 và trở thành thành viên của Hội Hoàng gia vào năm 1976. Mặc dù ông ngừng giảng dạy vào năm 1979, nhưng ông vẫn tiếp tục công việc viết sách. Năm 1992, ông được Viện Goethe của Đức trao tặng Huy chương Goethe. Ông là thành viên của Mont Pelerin Society do Hayek sáng lập và cũng là thành viên của Royal Society và International Academy of Science. Karl Popper qua đời vào ngày 17/09/1994 tại London.
2. Một số tác phẩm tiêu biểu của Karl Popper về triết học khoa học
Hai tác phẩm nổi bật phản ánh quan điểm chính trị - xã hội của Karl Popper là: 'Sự nghèo nàn của chủ nghĩa lịch sử' và 'Xã hội mở và những kẻ thù của nó'. Bên cạnh đó, trong các tác phẩm này còn bao gồm những tư tưởng về triết học khoa học của ông. Một số tác phẩm quan trọng khác của Karl Popper liên quan đến triết học khoa học là:
1) Cuốn sách 'Lôgic của phát minh khoa học' (Logik der Forschung), được viết bằng tiếng Đức, lần đầu tiên được xuất bản vào năm 1934 bởi Nhà xuất bản Julius Springer Verlag, Vienna. Sau đó, tác phẩm này được dịch sang tiếng Anh với tên gọi 'The Logic of Scientific Discovery' và được Nxb Hutchinson, London xuất bản vào năm 1959.
2) Tác phẩm 'Phỏng định và Bác bỏ: Sự tăng trưởng của tri thức khoa học' (Conjectures and Refutations: The Growth of Scientific Knowledge) được xuất bản lần đầu tiên vào năm 1963 bởi Nxb Routledge & Kegan Paul. Đây là một tác phẩm viết bằng tiếng Anh, trình bày quan điểm của Karl Popper về hai quá trình chính trong nghiên cứu khoa học.
3) Cuốn sách 'Tri thức khách quan: Một cách tiếp cận dưới góc độ tiến hóa' (Objective Knowledge: An Evolutionary Approach) gồm 9 bài viết quan trọng của Karl Popper, được ông biên soạn và xuất bản lần đầu bởi Nxb Oxford University Press vào năm 1972. Tác phẩm này đã được dịch sang tiếng Việt bởi Chu Lan Đình và được Nxb Tri thức, Hà Nội, xuất bản vào năm 2012. Một tác phẩm quan trọng khác của Karl Popper là 'Unended Quest: An Intellectual Autobiography' (Sự sưu tầm chưa kết thúc: Một tự tiểu sử của người tri thức).
3. Về vấn đề phân ranh giữa khoa học và phi khoa học
Trong lĩnh vực triết học khoa học, việc tuyệt đối hóa vai trò của khoa học đã dẫn đến việc các triết gia đặt ra vấn đề phân định ranh giới (hay còn gọi là phân ranh, tiếng Anh: demarcation) giữa khoa học và các lĩnh vực khác như siêu hình học (metaphysics), phi khoa học (non-science), và khoa học giả hiệu (pseudo-science). Theo Karl Popper, đây là một trong những vấn đề cốt lõi trong triết học khoa học.
Theo Karl Popper, việc xác định liệu một tuyên bố hoặc lý thuyết có thuộc về khoa học hay không không phụ thuộc vào khả năng chứng minh tính đúng đắn (verifiability), mà là vào khả năng bị bác bỏ (falsifiability hay refutability). Trong tác phẩm 'Phỏng định và bác bỏ', ông khẳng định rằng: 'Tiêu chuẩn khả phủ chứng (falsifiability) là cách thức phân ranh giữa khoa học và những lĩnh vực khác, vì nó yêu cầu các tuyên bố hay hệ thống tuyên bố phải có khả năng bị mâu thuẫn với các quan sát có thể thực hiện được'. Đối với Popper, khả năng kiểm nghiệm của một lý thuyết chính là khả năng bị bác bỏ qua quan sát.
4. Về mục đích và nhiệm vụ của nhận thức khoa học
Karl Popper nhấn mạnh rằng mục tiêu của khoa học là 'miêu tả và giải thích thực tại'. Thay vì tìm kiếm các quy luật chung, ông xem mục đích của khoa học là đưa ra những giải thích hợp lý. Theo Popper, nghiên cứu khoa học không chỉ là việc phát triển các lý thuyết, mà quan trọng hơn là sáng tạo ra các lý thuyết khoa học mới. Ông cho rằng mục tiêu chính của khoa học là tìm kiếm chân lý, qua việc đưa ra các giả thuyết táo bạo và kiểm tra chúng để tìm ra sai sót trong các lý thuyết cạnh tranh. Ông cũng nói rằng: 'Trong khoa học, nhiệm vụ không chỉ dừng lại ở việc tìm kiếm các giải thích lý thuyết thuần túy, mà còn phải có yếu tố thực tiễn', ví dụ như 'xây dựng một cây cầu, cần tuân thủ những yêu cầu kỹ thuật chi tiết'.
5. Về bản chất của sự nhận thức khoa học
Karl Popper không sử dụng những khái niệm như 'phản ánh' hay 'quy luật khách quan'. Thay vào đó, ông dùng các thuật ngữ như 'phỏng định và bác bỏ' (conjecture and refutation) và 'tri thức khách quan' (objective knowledge), đây cũng là những tiêu đề của các công trình nghiên cứu quan trọng của ông. Trong tác phẩm 'Phỏng định và bác bỏ' (Conjectures and Refutations), Popper cho rằng: 'Sự phát triển của tri thức, đặc biệt là tri thức khoa học, diễn ra qua các dự đoán, các giải pháp thử nghiệm và các phỏng định. Những phỏng định này phải đối mặt với sự phê phán, tức là với những phản bác có chủ đích'.
Karl Popper cho rằng những nỗ lực của triết học và khoa học xã hội nhằm tìm kiếm những quy luật cho sự phát triển lịch sử chỉ là một 'ảo tưởng'. Ông tuyên bố: 'Niềm tin đặc biệt rằng một ngày nào đó chúng ta sẽ khám phá ra những 'quy luật vận động xã hội', tương tự như cách mà Newton phát hiện ra các quy luật vận động của các vật thể vật lý, thực chất là kết quả của một sự nhầm lẫn. Vì không có sự vận động xã hội nào có thể so sánh với vận động của vật lý, nên những quy luật như vậy là không thể có'. Theo Popper, bản chất của nhận thức khoa học không phải là phản ánh thế giới khách quan hay phát hiện ra các quy luật, mà là quá trình mà chủ thể đưa ra các giả thuyết, dự đoán và sau đó tìm cách bác bỏ chúng. Tri thức khoa học chính là những giả thuyết và dự đoán này.
6. Về tri thức khách quan
Theo Karl Popper, 'Tri thức khách quan' không phải là sự phản ánh chính xác của hiện thực khách quan. Ông cho rằng: 'Tri thức khách quan, chẳng hạn như tri thức khoa học, bao gồm các lý thuyết giả thuyết, những câu hỏi chưa có lời giải, các tình huống vấn đề và các luận cứ'. Đối với Popper, tri thức khách quan là kết quả của quá trình nhận thức khoa học, tuy nhiên không bị ảnh hưởng bởi chủ thể nhận thức. Ông phân biệt hai loại tri thức:
1) Tri thức chủ quan, theo Popper, là 'tri thức gắn liền với cơ thể', tức là những tri thức bẩm sinh mang tính bản năng, bao gồm các xu hướng bẩm sinh nhất định trong hành động và các biến thể của chúng.
2) Tri thức khách quan là tri thức khoa học, bao gồm nội dung logic của các lý thuyết, là 'các lý thuyết giả thuyết, những câu hỏi chưa có lời giải, các tình huống vấn đề và các luận cứ', là 'những lý thuyết đã được công bố trên các tạp chí, in trong sách và lưu giữ tại các thư viện', hay 'nội dung logic của sách vở, thư viện, bộ nhớ máy tính và những thứ tương tự'.
7. Về vấn đề 'ba thế giới'
Dựa trên sự phân biệt giữa tri thức chủ quan và tri thức khách quan, Karl Popper phân chia tồn tại thành ba thế giới: 1) thế giới vật lý (vật chất), 2) thế giới ý thức thông thường (tâm lý, kinh nghiệm), và 3) thế giới khoa học, nghệ thuật.
Ba thế giới này liên tục tác động qua lại với nhau theo một chu trình từ thế giới 1 đến thế giới 2, từ thế giới 2 đến thế giới 3, và giữa thế giới 3 với thế giới 1 thông qua thế giới 2. Tri thức khách quan của Karl Popper thuộc về 'thế giới thứ ba'. Popper viết: 'Dù ban đầu là sản phẩm của chúng ta, nhưng thế giới thứ ba lại hoạt động độc lập về mặt bản thể luận'. Mọi người có thể đóng góp vào sự phát triển của nó, nhưng không ai có thể 'chiếm đoạt' hay 'kiểm soát' nó.
8. Về nguồn gốc của tri thức khoa học
- Karl Popper bác bỏ vai trò của quan sát như là nguồn gốc của tri thức khoa học và phủ nhận phương pháp quy nạp từ quan sát như là cách để rút ra tri thức. Ông chỉ trích lý luận kinh nghiệm chủ nghĩa, đặc biệt là quan điểm cho rằng nhận thức cảm tính là nguồn gốc của lý tính, với phát biểu nổi bật: 'Không có gì trong tâm trí mà trước đó không phải qua các giác quan'.
- Karl Popper cho rằng điểm khởi đầu của nhận thức khoa học là các 'vấn đề' xuất phát từ thực tiễn hoặc các lý thuyết có trước. Ông lập luận rằng quan sát không phải là yếu tố đầu tiên trong quá trình nghiên cứu, vì trước khi quan sát, người nghiên cứu đã có những yếu tố như mục đích, quan điểm, và phương pháp định hướng. Do đó, có thể nói rằng 'quá trình phát triển tri thức là hành trình từ những vấn đề cũ đến những vấn đề mới, thông qua các giả thuyết và sự bác bỏ'.
- Karl Popper khẳng định rằng khoa học và lý luận khoa học đều bắt nguồn từ 'ý thức thông thường' (common sense), và mọi khoa học cùng triết học thực chất là sự 'khai tỏ' ý thức thông thường.
- K. Popper chứng minh rằng tri thức bẩm sinh đóng vai trò quan trọng trong nhận thức. Theo ông, mọi sinh vật, kể cả thực vật, đều có tri thức bẩm sinh do cấu tạo cơ thể và giác quan, thể hiện qua các thiên hướng (bản năng), mong muốn, niềm tin và chương trình cơ thể. Tri thức cũng được hình thành từ truyền thống và các hoạt động thực tiễn của chúng ta: 'Chúng ta học hỏi từ những tấm gương, từ những điều được người khác nói, từ việc đọc sách, từ việc học cách phê phán, và từ việc chấp nhận phê phán, tôn trọng sự thật'.
9. Về tiến trình của nhận thức khoa học
Karl Popper khái quát sự phát triển của tri thức khoa học (và tri thức nói chung) thành bốn bước: 1) Khoa học bắt đầu từ các 'vấn đề' mà nhà khoa học cần phải suy nghĩ và nghiên cứu. 2) Nhà khoa học đưa ra các phỏng đoán (giả thuyết) nhằm giải quyết vấn đề. 3) Các giả thuyết cạnh tranh và được kiểm chứng qua quan sát và thực nghiệm, dần dần loại bỏ các sai lầm. 4) Một vấn đề mới lại được đặt ra (vòng lặp bắt đầu từ bước 1). Quá trình này lặp lại vô tận, giúp khoa học không ngừng phát triển. Karl Popper mô tả tiến trình này qua công thức P1 → TT → EE → P2, cho thấy nhận thức khoa học là chu trình liên tục của việc đặt vấn đề, đưa ra giả thuyết và bác bỏ sai lầm, mà không thể đạt đến chân lý tuyệt đối.
Karl Popper khẳng định rằng: 'Vấn đề cốt lõi của nhận thức luận luôn luôn là và sẽ luôn là vấn đề về sự phát triển của tri thức.' Ông cho rằng sự tiến bộ của tri thức phụ thuộc vào sự phê phán và quá trình phát minh. Ông giải thích: 'Con đường phát triển tri thức là hành trình từ những vấn đề đã có đến những vấn đề mới, thông qua các giả thuyết và việc bác bỏ chúng.' Theo Popper, sự tiến bộ này chủ yếu đến từ việc chỉnh sửa và cải tiến những tri thức đã tồn tại. Ông khẳng định: 'Nhận thức không thể bắt đầu từ trạng thái vô tri - từ một bảng trắng, cũng không phải từ quan sát. Sự tiến bộ của tri thức chủ yếu đến từ việc điều chỉnh những tri thức đã có trước.'
Tài liệu tham khảo:
1. Luận văn thạc sĩ triết học: Tư tưởng triết học về khoa học của Karl Popper trong một số tác phẩm; Nguyễn Thị Thúy Di; Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng;
2. Luận văn thạc sĩ triết học: Quan điểm của Karl Popper về xã hội mở; Phùng Thị Lanh; Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng.