1. Truất quyền thừa kế là gì?
Theo quy định tại Bộ luật Dân sự, thừa kế là quá trình chuyển giao tài sản của người quá cố cho người còn sống, và tài sản này được gọi là di sản. Quá trình thừa kế có thể được thực hiện theo hai hình thức: thừa kế theo pháp luật và thừa kế theo di chúc, được quy định cụ thể trong Bộ Luật Dân sự năm 2015.
Thừa kế theo di chúc là việc chuyển giao tài sản từ người đã mất sang người còn sống theo mong muốn của người đã qua đời khi còn sống. Các quy định về thừa kế theo di chúc được ghi nhận rõ ràng trong Chương XXII của Bộ luật Dân sự năm 2015.
Ngược lại, thừa kế theo pháp luật là quá trình chuyển nhượng tài sản của người đã qua đời cho người còn sống theo quy định của pháp luật, trong trường hợp người đó không để lại di chúc hoặc di chúc không hợp lệ. Các quy định về thừa kế theo pháp luật được quy định chi tiết trong Chương XXIII của Bộ luật Dân sự năm 2015.
Khái niệm "truất quyền" thường được hiểu là hành động tước bỏ quyền lợi mà một người lẽ ra phải có. Trong bối cảnh thừa kế, truất quyền thừa kế có nghĩa là một người không được nhận quyền thừa kế của mình theo quy định. Nếu không có việc truất quyền, người đó sẽ tự động được thừa hưởng di sản theo các quy định của pháp luật. Điều 648 của Bộ luật Dân sự quy định quyền của người lập di chúc, bao gồm quyền chỉ định người thừa kế và quyền truất quyền nhận di sản của người khác. Những người bị truất quyền sẽ không có quyền thừa kế, ngay cả khi họ đáp ứng đủ điều kiện để nhận di sản theo quy định của pháp luật.
2. Điều kiện và trường hợp bị truất quyền thừa kế di sản theo pháp luật là gì?
Truất quyền thừa kế không phải là một thuật ngữ pháp lý riêng biệt, mà được mô tả tại Điều 626 của Bộ luật Dân sự năm 2015. Cụ thể, người lập di chúc có quyền chỉ định người thừa kế và có thể quyết định truất quyền hưởng di sản của họ.
Điều này có nghĩa là quyền truất quyền thừa kế là quyền của người lập di chúc, cho phép họ quyết định không để lại phần di sản cho một người cụ thể và ghi rõ ý chí này trong di chúc hợp pháp. Người bị truất quyền thừa kế là người không được hưởng di sản theo di chúc.
Ngoài ra, quyết định truất quyền thừa kế của một người còn liên quan đến việc phân chia di sản theo quy định của pháp luật. Cụ thể, Điều 651, khoản 3 của Bộ luật Dân sự nêu rõ:
Những người ở hàng thừa kế tiếp theo chỉ được hưởng thừa kế nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước đó còn sống, có quyền hưởng di sản, hoặc không bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.
Vì vậy, nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước (do bị truất quyền thừa kế, đã qua đời, từ chối nhận di sản hoặc không có quyền nhận di sản), thì người ở hàng thừa kế tiếp theo mới có quyền nhận di sản. Nguyên tắc này cũng áp dụng cho các hàng thừa kế sau.
Do đó, trường hợp duy nhất dẫn đến việc truất quyền thừa kế là khi có sự thể hiện ý chí của người lập di chúc, và đây chính là quyền của người để lại di sản thừa kế.
Khi di sản được chia theo quy định của pháp luật, Điều 621 của Bộ luật Dân sự quy định một số trường hợp không có quyền hưởng di sản, bao gồm:
- Những cá nhân đã bị kết án vì các hành vi như: cố ý gây thương tích, làm tổn hại sức khỏe; ngược đãi, hành hạ người có di sản; hoặc xâm phạm nghiêm trọng danh dự và nhân phẩm của họ;
- Vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng người có di sản;
- Bị kết án vì cố ý tấn công tính mạng của người thừa kế khác nhằm chiếm đoạt một phần hoặc toàn bộ tài sản mà họ đang có quyền hưởng;
- Dùng vũ lực, đe dọa hoặc ngăn cản người có di sản trong việc lập di chúc, lừa dối về di chúc, chỉnh sửa, hủy bỏ hoặc giấu giếm di chúc để chiếm đoạt phần hoặc toàn bộ tài sản mà không theo ý nguyện ban đầu của người có di sản.
Vì vậy, việc bị truất quyền thừa kế theo di chúc của người để lại di sản và việc không được hưởng di sản theo quy định của pháp luật là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau.
3. Khi bị truất quyền thừa kế, liệu người đó còn có quyền hưởng di sản hay không?
Hiện nay, có hai hình thức thừa kế di sản chủ yếu: thừa kế theo di chúc và thừa kế theo quy định pháp luật. Trong trường hợp di chúc vi phạm các quy định pháp luật, phần di sản đó sẽ được phân chia theo các quy định hiện hành. Vì vậy, nhiều người thắc mắc liệu khi bị truất quyền thừa kế, họ có thể vẫn được hưởng di sản theo pháp luật hay không?
Mặc dù không được thừa kế theo di chúc, nhưng để bảo vệ quyền lợi của những người có thể bị ảnh hưởng, Điều 644 của Bộ luật Dân sự quy định rằng sáu nhóm đối tượng sau đây vẫn có quyền nhận phần di sản:
- Con chưa đủ tuổi thành niên;
- Cha mẹ;
- Vợ hoặc chồng;
- Con đã trưởng thành nhưng không có khả năng lao động.
Những người thuộc các nhóm này sẽ được nhận tối thiểu hai phần ba giá trị di sản nếu việc phân chia di sản tuân theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, điều này chỉ áp dụng khi họ không được chỉ định trong di chúc hoặc chỉ nhận phần di sản ít hơn hai phần ba.
Lưu ý: Những đối tượng này không bao gồm những người từ chối nhận di sản hoặc không có quyền hưởng di sản.
Quy định về người thừa kế không bị ảnh hưởng bởi nội dung di chúc trong Bộ luật Dân sự được xây dựng nhằm bảo vệ quyền lợi của các đối tượng, bao gồm cha mẹ, vợ hoặc chồng, và con cái của người lập di chúc, đặc biệt là con chưa thành niên hoặc con đã trưởng thành nhưng không có khả năng lao động. Theo Điều 644 của Bộ luật Dân sự năm 2015, có thể hiểu rằng quyền thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc theo các nguyên tắc sau:
- Đối với cha mẹ, bao gồm cả cha mẹ đẻ và cha mẹ nuôi;
- Đối với con cái, không phân biệt là con đẻ hay con nuôi, cũng như con đã trưởng thành nhưng mất khả năng lao động mà không xác định rõ thời điểm mất khả năng lao động;
- Đối với vợ/chồng, để được quyền thừa kế, phải là vợ/chồng hợp pháp theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình.
Quy định này không bị ảnh hưởng bởi nội dung di chúc, nhằm bảo vệ quyền lợi của những người thân cận, gần gũi nhất của người mất, khi họ không được chỉ định trong di chúc để thừa kế di sản. Điều này giúp giảm bớt khó khăn trong cuộc sống của họ. Những người không có khả năng lao động, đặc biệt là con cái của người lập di chúc, được tính đến và hưởng lợi từ quy định này.
Trong quá trình phân chia di sản theo di chúc, nếu có người thừa kế không chịu sự điều chỉnh của nội dung di chúc, Tòa án cần phải xem xét và đưa họ vào diện được thừa kế để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ. Tuy nhiên, không phải tất cả các vụ tranh chấp thừa kế mà Tòa án xử lý đều đảm bảo điều này.
Pháp luật không quy định một thời điểm cụ thể để xác định người "không có khả năng lao động" nhằm quyết định quyền lợi thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc. Vì vậy, khi áp dụng pháp luật, lợi ích của người đó cần được ưu tiên, đảm bảo sự công bằng giữa các người thừa kế.
Điều 644 của Bộ luật Dân sự năm 2015 chỉ quy định con chưa thành niên có quyền thừa kế mà không phụ thuộc vào nội dung di chúc. Tuy nhiên, Bộ luật Dân sự không nêu rõ cách xác định độ tuổi của người chưa thành niên và khả năng lao động của người đã thành niên, dẫn đến việc có thể xảy ra những tình huống không hợp lý khi xác định quyền thừa kế vào thời điểm mở thừa kế.