Thêm vào đó, em gái tôi đã ký 3 hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất và chuyển nhượng cho chị gái và con trai của mình, với các hợp đồng này cũng đã được công chứng và UBND huyện cấp GCNQSDĐ vào tháng 7 năm 2011, tuân thủ theo đúng quy định pháp lý. Tuy nhiên, đến tháng 8 năm 2012, em gái tôi bị kiện ra tòa vì thiếu nợ một số tiền lên tới 1 tỷ 4. Tòa án nhân dân huyện đã đưa ra phán quyết sơ thẩm hủy bỏ 4 hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất cùng với 4 Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, lý do là các giao dịch này bị xác định là giả tạo, nhằm mục đích gian lận trong việc nộp phí trước bạ chuyển nhượng quyền sử dụng đất, với mục đích trốn thuế và né tránh nghĩa vụ trả nợ cho người thứ ba. Gia đình tôi không đồng ý với phán quyết của tòa án và đã làm đơn phúc thẩm tại tòa án tỉnh, hiện vụ án đã được thụ lý.
Vậy tôi xin hỏi, liệu việc gia đình tôi làm hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất có bị coi là hành vi tẩu tán tài sản hay không? Gia đình tôi cần phải làm gì để có thể giành chiến thắng trong vụ kiện này? Trong trường hợp gia đình tôi thua kiện, liệu chúng tôi có thể yêu cầu giám đốc thẩm không, và tỷ lệ hồ sơ có thể được thụ lý là bao nhiêu?
Xin chân thành cảm ơn!
Người gửi: D.C
Phản hồi:
Chào bạn! Cảm ơn bạn đã gửi câu hỏi đến chúng tôi. Sau khi xem xét vấn đề của bạn, công ty xin được giải đáp như sau:
Căn cứ pháp lý:
+ Bộ luật dân sự năm 2005;
+ Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004;
Phân tích nội dung:
Thứ nhất: Về vấn đề liên quan đến các hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất.
Điều 129 của Bộ luật dân sự quy định như sau:
"Khi các bên thực hiện giao dịch dân sự giả tạo nhằm che giấu một giao dịch khác, giao dịch giả tạo sẽ bị tuyên vô hiệu, trong khi giao dịch bị che giấu vẫn có hiệu lực, trừ khi giao dịch đó cũng bị vô hiệu theo quy định của Bộ luật này."
Trong trường hợp giao dịch dân sự giả tạo được thực hiện với mục đích tránh né nghĩa vụ đối với bên thứ ba, giao dịch đó sẽ bị tuyên vô hiệu.
+ Về các hợp đồng giả tạo nhằm mục đích trốn thuế
Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất giữa em gái bạn và các thành viên khác trong gia đình đã được lập với giá trị thấp hơn thực tế, mục đích nhằm trốn thuế. Do đó, những hợp đồng này được xem là giao dịch giả tạo, che giấu giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất thực sự giữa các bên. Kết quả là, các hợp đồng này sẽ bị vô hiệu theo quy định của điều khoản nêu trên. Tuy nhiên, giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất giữa em gái bạn và các bên vẫn có hiệu lực hợp pháp.
+ Về các hợp đồng giả tạo nhằm mục đích tẩu tán tài sản
Hành vi tẩu tán tài sản được hiểu là việc lập các giao dịch giả tạo với mục đích trốn tránh nghĩa vụ đối với bên thứ ba. Nếu có đủ chứng cứ chứng minh hành vi này, giao dịch đó sẽ bị coi là vô hiệu theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, việc xác định hành vi tẩu tán tài sản thực sự rất khó khăn trong thực tế.
Trong trường hợp gia đình bạn, có thể chứng minh rằng các hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất giữa em gái bạn và các thành viên khác trong gia đình không phải là hành vi tẩu tán tài sản. Điều này được chứng minh bằng việc em gái bạn đã vay tiền từ gia đình, có đầy đủ chứng từ chuyển tiền vào tài khoản ngân hàng. Do đó, việc em gái bạn chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho các thành viên khác trong gia đình được coi là hành động trả nợ khoản vay của gia đình, đây là hành vi hợp pháp, không vi phạm quy định pháp luật.
Vì vậy, tại phiên tòa phúc thẩm, bạn có thể sử dụng các chứng cứ và lập luận này để chứng minh rằng hành vi của em gái bạn không phải là hành vi tẩu tán tài sản. Như vậy, các hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất này không phải là giao dịch giả tạo và vẫn có hiệu lực pháp lý. Quyền sở hữu các mảnh đất này vẫn thuộc về những người trong gia đình bạn.
Thứ hai, liên quan đến hoạt động giám đốc thẩm
Điều 282 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 quy định: 'Giám đốc thẩm là việc xem xét lại bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật, nhưng bị kháng nghị do phát hiện vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong quá trình giải quyết vụ án'.
Các căn cứ để kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm bao gồm:
1. Kết luận trong bản án hoặc quyết định không phản ánh đúng các tình tiết khách quan của vụ án;
2. Vi phạm nghiêm trọng các quy trình thủ tục tố tụng;
3. Có sai sót nghiêm trọng trong việc áp dụng các quy định pháp luật.
(Điều 283 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004).
Vì vậy, nếu sau khi tòa án tuyên bản án phúc thẩm mà bạn phát hiện ra một trong các căn cứ trên, bạn có thể yêu cầu tiến hành thủ tục giám đốc thẩm.
Như quy định tại Điều 284 Bộ luật tố tụng dân sự 2004, trong trường hợp của bạn, người có quyền kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm là Chánh án Tòa án nhân dân tối cao hoặc Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao. Do đó, nếu bạn muốn yêu cầu xem xét lại bản án dân sự phúc thẩm của Tòa án nhân dân cấp tỉnh, bạn cần nộp đơn yêu cầu lên Chánh án Tòa án nhân dân tối cao hoặc Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao trong vòng ba năm kể từ ngày tuyên án để đề nghị xem xét lại vụ án theo thủ tục giám đốc thẩm.
Trân trọng./.
----------------------------------
1. Tư vấn soạn thảo hợp đồng;
2. Dịch vụ làm thủ tục trước bạ sang tên nhà đất;
3. Tư vấn về quyền thừa kế liên quan đến quyền sử dụng đất;
4. Dịch vụ công chứng chuyển nhượng sổ đỏ;
5. Dịch vụ công chứng chuyên nghiệp và đáng tin cậy;
6. Dịch vụ soạn thảo và công chứng các hợp đồng;