Trả lời
Ý kiến thứ nhất:
"Theo Điều 81 của Bộ luật Tố tụng dân sự, chứng cứ trong các vụ việc dân sự là những vật chứng có thực được các đương sự và các cá nhân, cơ quan, tổ chức khác cung cấp cho Tòa án hoặc do Tòa án thu thập theo quy trình pháp lý quy định. Những chứng cứ này sẽ được Tòa án dùng để xác định tính hợp pháp và căn cứ của yêu cầu hoặc sự phản đối của các bên đương sự, cũng như những tình tiết khác có liên quan đến việc giải quyết vụ án dân sự.
Bên cạnh đó, Điều 83 của Bộ luật Tố tụng dân sự cũng quy định các hình thức chứng cứ như sau:
1. Các tài liệu có nội dung đọc được sẽ được coi là chứng cứ nếu là bản gốc hoặc bản sao hợp pháp, đã được công chứng, chứng thực, hoặc do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền xác nhận.
2. Các tài liệu có thể nghe được hoặc nhìn được sẽ được coi là chứng cứ nếu có văn bản xác nhận nguồn gốc tài liệu hoặc các tài liệu về sự kiện liên quan đến việc thu âm hoặc ghi hình.
3. Vật chứng phải là các hiện vật gốc có liên quan trực tiếp đến vụ việc.
4. Lời khai của các đương sự và nhân chứng được ghi lại dưới dạng văn bản, băng ghi âm, đĩa ghi âm, băng ghi hình, đĩa ghi hình sẽ được coi là chứng cứ.
6. Biên bản thẩm định tại chỗ được coi là chứng cứ khi việc thẩm định được thực hiện theo đúng quy trình pháp lý và có chữ ký của các thành viên tham gia.
7. Tập quán được coi là chứng cứ nếu được cộng đồng thừa nhận.
8. Kết quả định giá tài sản sẽ được coi là chứng cứ nếu việc định giá được thực hiện theo quy định pháp luật hoặc được chuyên gia xác nhận theo các quy định tại Điều 1 của Bộ luật này."
Vì vậy, băng ghi âm của bạn chỉ được coi là chứng cứ hợp pháp nếu nó đáp ứng đầy đủ các yêu cầu trên.
Băng ghi âm có phải là bằng chứng hợp pháp không - Ảnh minh họa
Ý kiến thứ hai:
Theo Điều 82 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2005, nguồn chứng cứ được quy định như sau:
“Chứng cứ có thể được thu thập từ các nguồn sau đây:”
1. Các tài liệu có thể đọc được, nghe được, hoặc nhìn được; …”.
Điều 82 Bộ luật này quy định rằng các nguồn chứng cứ trong Luật Tố tụng dân sự được xác định qua 8 nguồn chính. Ngoài các nguồn chứng cứ này, Tòa án không thể sử dụng thêm bất kỳ nguồn nào khác. Tuy nhiên, quy định về nguồn chứng cứ trong Bộ luật Tố tụng dân sự rộng hơn so với trong Luật Tố tụng hình sự, đặc biệt là về các chứng cứ thuộc loại “ghi âm”, “ghi hình”. Điều này cho thấy rằng việc sử dụng các chứng cứ từ “ghi âm” và “ghi hình” sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vụ án dân sự, giúp các cơ quan tố tụng thực hiện điều tra, truy tố và xét xử thuận lợi hơn. Hơn nữa, khoản 9 Điều 82 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2005 còn ghi nhận: “Các nguồn khác mà pháp luật có quy định” là một quy định dự phòng, không nên được hiểu là một quy định mở để Tòa án tùy ý áp dụng trong quá trình thu thập chứng cứ.
Điều này cũng thể hiện rõ ràng trong khoản 2 Điều 83 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2005, nơi đã nêu rõ: “Các tài liệu nghe được, nhìn được sẽ được coi là chứng cứ nếu có văn bản xác nhận xuất xứ của các tài liệu đó hoặc văn bản liên quan đến việc thu âm, ghi hình.”
Vì vậy, Luật Tố tụng dân sự đã ghi nhận chứng cứ từ các phương thức “ghi âm”, “ghi hình” và có các quy định chặt chẽ về điều kiện để các chứng cứ này được công nhận hợp pháp tại phiên tòa. Điều này là hợp lý và cần thiết, nhất là trong bối cảnh Việt Nam hiện nay, với sự phức tạp trong việc thu thập và giám định các chứng cứ này.
Tuy nhiên, một hạn chế đáng chú ý là Pháp luật Việt Nam hiện nay chưa thực sự đề cao, chú trọng đến nguồn chứng cứ từ “ghi âm” và “ghi hình”. Đồng thời, chưa ghi nhận đúng mức vai trò của các chứng cứ này trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử các vụ án hình sự.
Trân trọng./.
----------------------------------------------------
2. Luật sư riêng cho doanh nghiệp;
4. Tư vấn luật hành chính Việt Nam;
5.Dịch vụ luật sư tư vấn giải quyết tranh chấp tại tòa án.
6. Luật sư tranh tụng tại tòa án và đại diện ngoài tố tụng;
7. Luật sư tư vấn giải quyết tranh chấp hôn nhân gia đình;