Trả lời:
1. Cơ sở pháp lý:
- Bộ luật dân sự năm 2015
2. Tư vấn của luật sư:
Hợp đồng mượn tài sản là loại hợp đồng phổ biến, trong đó bên mượn nhận tài sản để sử dụng với mục đích riêng mà không cần thanh toán tiền. Hầu hết chúng ta đều đã tham gia vào việc ký kết hợp đồng mượn tài sản. Vậy pháp luật quy định như thế nào về vấn đề này? Dưới đây, Mytour sẽ cung cấp tư vấn chi tiết về các quy định pháp lý liên quan đến hợp đồng mượn tài sản.
1. Khái niệm:
Điều 494 của Bộ luật dân sự năm 2015 quy định rõ về hợp đồng mượn tài sản.
Hợp đồng mượn tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho mượn sẽ giao tài sản cho bên mượn để sử dụng trong thời gian đã thỏa thuận mà không cần thanh toán tiền. Bên mượn có trách nhiệm trả lại tài sản khi hết thời gian mượn hoặc khi mục đích mượn đã được thực hiện.
Hợp đồng mượn tài sản thực chất là việc một người chuyển nhượng tài sản cho người khác để sử dụng mà không nhằm mục đích thu lợi từ tài sản đó. Thông thường, hợp đồng này được ký kết giữa các bên có mối quan hệ đặc biệt như gia đình, bạn bè hoặc hàng xóm.
Chủ thể tham gia hợp đồng mượn tài sản bao gồm hai bên: bên sở hữu tài sản (hoặc người được chuyển nhượng quyền sử dụng tài sản, gọi là bên cho mượn) và bên mượn, có thể là bất kỳ cá nhân, pháp nhân hoặc tổ chức nào.
Pháp luật không yêu cầu hợp đồng mượn tài sản phải được lập theo một hình thức cụ thể. Do đó, các bên có thể thỏa thuận hợp đồng mượn tài sản bằng cách giao kết miệng hoặc bằng văn bản, nhưng cần đảm bảo thỏa thuận rõ ràng về đối tượng của hợp đồng (tài sản mượn) và có thể kèm theo các yêu cầu cụ thể liên quan đến tài sản đó.
2. Đặc điểm:
– Là hợp đồng không có khoản đền bù.
Trong hợp đồng này, một bên (bên cho mượn tài sản) đã chuyển nhượng quyền sử dụng tài sản cho bên mượn trong một thời gian xác định, nhưng bên mượn không phải trả bất kỳ khoản phí nào hoặc chuyển giao lợi ích nào cho bên cho mượn.
– Đối tượng của hợp đồng phải là tài sản không bị tiêu hao.
Khi hết thời gian mượn, bên mượn có nghĩa vụ trả lại đúng tài sản đã mượn cho bên cho mượn. Do đó, đối tượng của hợp đồng này không thể là vật phẩm tiêu hao, bởi vật tiêu hao là những tài sản mà sau một lần sử dụng sẽ bị mất đi hoặc không giữ được tính chất, hình dáng và công dụng ban đầu.
– Là hợp đồng có tính chất thực tế.
The current law does not specify a particular time for the effectiveness of asset transfer agreements. Additionally, as the asset lending contract is often intended to assist or support, it is generally considered a real contract.
– Là hợp đồng mang tính đơn phương.
2. Quyền và nghĩa vụ của bên mượn tài sản
+ Quyền:
Bên mượn có quyền sử dụng tài sản theo mục đích và công dụng đã thỏa thuận trong hợp đồng.
Bên mượn có thể yêu cầu bên cho mượn thanh toán các chi phí hợp lý liên quan đến việc sửa chữa hoặc nâng cấp tài sản mượn, nếu có thỏa thuận cụ thể giữa các bên.
Bên mượn không phải chịu trách nhiệm đối với sự hao mòn tự nhiên của tài sản mượn.
+ Nghĩa vụ:
Bên mượn có trách nhiệm giữ gìn, bảo quản tài sản mượn, không được tự ý thay đổi tình trạng ban đầu của tài sản. Nếu tài sản bị hư hỏng do nguyên nhân thông thường, bên mượn phải tiến hành sửa chữa.
Bên mượn không được phép cho người khác mượn lại tài sản nếu không có sự đồng ý của bên cho mượn.
Bên mượn phải hoàn trả tài sản mượn đúng thời hạn đã thỏa thuận; nếu không có thỏa thuận về thời gian trả lại, bên mượn có trách nhiệm trả lại tài sản ngay sau khi mục đích mượn đã hoàn tất.
Bên mượn phải bồi thường thiệt hại nếu làm mất hoặc gây hư hỏng tài sản mượn.
Bên mượn phải chịu mọi rủi ro đối với tài sản mượn trong thời gian chậm trễ trả lại tài sản.
3. Quyền và nghĩa vụ của bên cho mượn tài sản
+ Quyền:
Bên cho mượn có quyền yêu cầu trả lại tài sản ngay sau khi bên mượn đạt được mục đích sử dụng, nếu không có thỏa thuận về thời gian mượn; trong trường hợp khẩn cấp, nếu bên cho mượn cần sử dụng tài sản, bên mượn phải trả lại dù chưa hoàn tất mục đích, nhưng phải được thông báo trước một khoảng thời gian hợp lý.
Bên cho mượn có quyền đòi lại tài sản nếu bên mượn sử dụng tài sản không đúng mục đích, không theo cách thức đã thỏa thuận, hoặc cho người khác mượn lại tài sản mà không có sự đồng ý của bên cho mượn.
Bên cho mượn có quyền yêu cầu bên mượn bồi thường thiệt hại gây ra đối với tài sản mượn.
+ Nghĩa vụ:
Bên cho mượn phải cung cấp thông tin liên quan đến việc sử dụng tài sản và các khuyết tật của tài sản, nếu có.
Cung cấp thanh toán cho bên mượn đối với chi phí sửa chữa hoặc chi phí tăng giá trị tài sản, nếu có thỏa thuận về vấn đề này.
Bồi thường thiệt hại cho bên mượn trong trường hợp bên cho mượn biết tài sản có khuyết tật nhưng không thông báo cho bên mượn, dẫn đến thiệt hại. Trừ khi khuyết tật đó là thông tin mà bên mượn biết hoặc phải biết.
Chúng tôi mong muốn nhận được sự hợp tác từ phía quý vị!
Trân trọng./.