1. Lực lượng vũ trang nhân dân là gì?
Lực lượng vũ trang nhân dân bao gồm các tổ chức vũ trang và bán vũ trang do nhân dân Việt Nam lãnh đạo, dưới sự quản lý của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Các nhiệm vụ của lực lượng này bao gồm: bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc; duy trì an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội; bảo vệ quyền lợi của nhân dân và bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa. Lực lượng này cũng là lực lượng chủ chốt trong khởi nghĩa giành chính quyền và là lực lượng xung kích trong quốc phòng toàn dân và chiến tranh nhân dân.
2. Lực lượng vũ trang nhân dân thực hiện những nhiệm vụ nào?
Theo Khoản 2 Điều 12 của Luật Quốc phòng 2005 và Điều 65 của Hiến pháp 2013, quy định như sau:
Lực lượng vũ trang nhân dân phải tuyệt đối trung thành với Tổ quốc và nhân dân, có trách nhiệm sẵn sàng chiến đấu và tham gia bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc. Đồng thời, lực lượng này bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, thành quả cách mạng và cùng nhân dân xây dựng đất nước.
Theo quy định của pháp luật hiện hành, lực lượng vũ trang nhân dân bao gồm Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ. Quân đội nhân dân giữ vai trò nòng cốt trong việc thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, bao gồm lực lượng thường trực và lực lượng dự bị động viên. Lực lượng thường trực của Quân đội nhân dân gồm Bộ đội chủ lực và Bộ đội địa phương. Ngày 22 tháng 12 hàng năm được xác định là ngày truyền thống của Quân đội nhân dân, là ngày hội quốc phòng toàn dân.
Công an nhân dân là lực lượng chủ chốt trong việc bảo vệ an ninh chính trị, trật tự và an toàn xã hội, có trách nhiệm phối hợp với Quân đội nhân dân và Dân quân tự vệ để thực hiện nhiệm vụ quốc phòng.
Dân quân tự vệ là lực lượng vũ trang quần chúng, không rời khỏi công việc sản xuất và công tác, với nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu, tham gia bảo vệ địa phương, cơ sở. Lực lượng này phối hợp với các đơn vị Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và các lực lượng khác để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, tăng cường khu vực phòng thủ, giữ gìn an ninh chính trị, trật tự, an toàn xã hội, bảo vệ Đảng, chính quyền và tài sản của Nhà nước cũng như bảo vệ tính mạng, tài sản của nhân dân tại địa phương.
Mỗi đơn vị trong lực lượng vũ trang nhân dân có nhiệm vụ riêng biệt và đặc thù, tuy nhiên tất cả đều chung mục tiêu xây dựng một nền quốc phòng toàn dân vững mạnh, bảo vệ độc lập, chủ quyền quốc gia và duy trì an ninh trật tự xã hội.
3. Nguyên tắc xây dựng lực lượng vũ trang
- Nguyên tắc 1: Đảm bảo sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với lực lượng vũ trang nhân dân
Các nội dung cơ bản của nguyên tắc:
Điều 25, chương VI, Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XI khẳng định rằng:
"Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo trực tiếp và tuyệt đối đối với Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam trong mọi khía cạnh.
+ Quyền lãnh đạo của Đảng đối với lực lượng vũ trang là tuyệt đối và không thể chuyển nhượng cho bất kỳ tổ chức, đảng phái hay cá nhân nào.
+ Sự lãnh đạo của Đảng đối với lực lượng vũ trang được thực hiện trực tiếp mà không qua bất kỳ trung gian hay tổ chức nào.
+ Biểu hiện của sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp của Đảng đối với lực lượng vũ trang trong tất cả các lĩnh vực.
Nguyên tắc là một tổng thể thống nhất, các yếu tố có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Việc thiếu sót bất kỳ phần nào trong ba nội dung này sẽ khiến sự lãnh đạo của Đảng đối với lực lượng vũ trang không vững chắc và thiếu tính liên tục.
- Nguyên tắc thứ hai: Xây dựng lực lượng vũ trang dựa vào sức mạnh tự lực, tự cường
Ý nghĩa chủ yếu của nguyên tắc:
Tự lực tự cường là xây dựng và duy trì độc lập, tự chủ, không để bị ảnh hưởng hay ràng buộc bởi bất kỳ yếu tố ngoại lực nào.
Nâng cao tinh thần trách nhiệm và vượt qua khó khăn để xây dựng đơn vị vững mạnh toàn diện. Đồng thời, tận dụng các cơ hội quốc tế về khoa học và công nghệ để phát triển lực lượng vũ trang nhân dân. Từng bước hiện đại hóa trang thiết bị kỹ thuật, quản lý, khai thác và bảo quản hiệu quả. Đẩy mạnh phát triển kinh tế và thực hiện tiết kiệm tối đa.
- Nguyên tắc thứ ba: Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân lấy chất lượng làm trọng tâm, lấy nền tảng chính trị làm cơ sở
Ý nghĩa chủ yếu của nguyên tắc:
Cần nắm vững và giải quyết hợp lý mối quan hệ giữa số lượng và chất lượng. Đảm bảo nâng cao chất lượng là yếu tố chính, đồng thời duy trì số lượng phù hợp với yêu cầu nhiệm vụ và khả năng kinh tế của đất nước. Cần có cơ cấu hợp lý giữa các lực lượng quân đội, giữa lực lượng thường trực và lực lượng dự bị động viên. Cần chú trọng công tác huấn luyện, tổ chức diễn tập để nâng cao khả năng sẵn sàng chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân.
Lực lượng vũ trang nhân dân phải được xây dựng với chất lượng toàn diện, bao gồm cả về chính trị, tư tưởng và tổ chức.
Về mặt chính trị, cần duy trì công tác quán triệt và giáo dục thường xuyên cho cán bộ chiến sĩ trong lực lượng vũ trang nhân dân, giúp họ hiểu và tin tưởng vào đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.
Cần quan tâm xây dựng và củng cố các tổ chức chính trị trong lực lượng vũ trang nhân dân, đảm bảo tính vững mạnh của các tổ chức như Đảng, Đoàn Thanh niên, Hội đồng Quân nhân, v.v.
- Nguyên tắc thứ 4: Đảm bảo lực lượng vũ trang luôn duy trì trạng thái sẵn sàng chiến đấu và giành chiến thắng trong mọi tình huống
Nội dung chủ yếu của nguyên tắc:
+ Lực lượng vũ trang nhân dân phải luôn trong trạng thái sẵn sàng chiến đấu, có khả năng kịp thời đối phó với kẻ thù và hoàn thành nhiệm vụ trong bất kỳ tình huống nào.
Lý do: Chỉ khi chủ động đối phó kịp thời với kẻ thù mới có thể ngăn chặn được các âm mưu của chúng, và đó là nền tảng để lực lượng vũ trang giành chiến thắng. Sự chủ động trong việc phản ứng kịp thời cũng là yếu tố bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam và thành quả cách mạng.
+ Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân mạnh mẽ toàn diện, duy trì nghiêm túc và thực hiện đầy đủ các chế độ quy định về sẵn sàng chiến đấu như trực ban, trực chỉ huy, v.v.
Đây là nền tảng và các điều kiện cần thiết để bảo đảm lực lượng vũ trang hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao...
4. Phương pháp xây dựng lực lượng vũ trang trong thời kỳ mới
- Xây dựng quân đội nhân dân theo hướng cách mạng, chính quy, tinh nhuệ và dần dần hiện đại hóa
Nội dung:
+ Phát triển bản chất giai cấp công nhân trong quân đội và công an, bảo đảm lực lượng này luôn trung thành tuyệt đối với Đảng, Tổ quốc và nhân dân.
+ Tuân thủ đầy đủ các chủ trương của Đảng và chính sách của Nhà nước
+ Kiên định với mục tiêu lý tưởng xã hội chủ nghĩa, vững vàng trước mọi thử thách và khó khăn, hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.
+ Phải nhận diện đúng đắn các tình huống đúng sai trong diễn biến tình hình.
+ Tinh thần đoàn kết giữa quân dân, đoàn kết nội bộ và đoàn kết quốc tế phải được duy trì và phát huy.
+ Kỷ luật tự giác, nghiêm minh và dân chủ rộng rãi phải được thực hiện triệt để.
- Phát triển lực lượng dân quân dự bị động viên
Lực lượng này có tầm quan trọng chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng, chất lượng và khả năng chiến đấu của quân đội.
Cần xây dựng lực lượng dự bị động viên mạnh mẽ, được quản lý chặt chẽ, sẵn sàng huy động nhanh chóng theo kế hoạch khi cần thiết. Các cơ quan, địa phương cần nhận thức đúng đắn và triển khai hiệu quả công tác tạo nguồn, đăng ký quản lý và huấn luyện cho quân dự bị.
- Phát triển lực lượng dân quân tự vệ
Lực lượng dân quân tự vệ cần được xây dựng và phát triển ở tất cả các thôn, xóm, bản làng, nông trường, công trường, doanh nghiệp, với trọng điểm chú trọng vào việc lựa chọn hình thức phù hợp cho các thành phần kinh tế.
Phát triển lực lượng dân quân tự vệ mạnh mẽ, bao phủ rộng khắp, chú trọng vào chất lượng, đặc biệt là chất lượng chính trị. Tổ chức biên chế lực lượng dân quân tự vệ phải đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ và tình hình cụ thể của từng địa phương. Cần tập trung vào các vùng trọng điểm, khu vực chiến lược. Công tác huấn luyện dân quân tự vệ cần đảm bảo tính thực tế, hiệu quả; đặc biệt chú trọng đến việc đào tạo cán bộ và thực hiện chính sách phù hợp với dân quân tự vệ.