1. Tầm quan trọng của đại dương
Rất khó để đánh giá hết tầm quan trọng của đại dương đối với đời sống con người. Đại dương là ngôi nhà chung, là cầu nối giữa các lục địa và các nền văn minh khác nhau của nhân loại. Nó cũng là tuyến đường giao thông thủy quan trọng, bao gồm các vùng biển với các chế độ pháp lý khác nhau. Phần lớn trong số đó là biển cả, tức là những vùng biển không thuộc quyền sở hữu của bất kỳ quốc gia nào. Nguyên tắc tự do biển cả được thể hiện qua quyền tự do vận tải thủy, tự do hàng không, tự do lắp đặt dây cáp, ống dẫn ngầm, tự do đánh bắt cá, tự do nghiên cứu khoa học, và tự do xây dựng đảo cũng như các công trình nhân tạo.
Tuy nhiên, tự do biển cả không có nghĩa là tự do tuyệt đối. Tự do này phải tuân theo các quy định trong Công ước Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982 (gọi tắt là Công ước năm 1982) và các quy phạm khác của Luật quốc tế. Hợp tác trong khai thác và sử dụng biển cả phải hợp lý, vì mỗi quốc gia là thành viên của cộng đồng quốc tế. Do đó, quyền tự do biển cả cần phải xem xét sự cân bằng lợi ích giữa các quốc gia.
Nguyên tắc tự do biển cả (Điều 87) là một quy định mang tính mệnh lệnh của Luật biển quốc tế, do đó các quốc gia không thể tự thỏa thuận với nhau để thay đổi nguyên tắc này. Đây là một nguyên tắc cực kỳ quan trọng, giải quyết trực tiếp một vấn đề mang tính toàn cầu, đó là sự hợp tác nghiên cứu và sử dụng đại dương phục vụ lợi ích cộng đồng quốc tế.
Trong thế giới hiện đại, ngành vận tải biển quốc tế ngày càng trở nên quan trọng đối với hoạt động thương mại giữa các quốc gia. Điều này được thể hiện rõ qua tỷ lệ hàng hóa vận chuyển bằng đường biển ngày càng tăng. Mặc dù thế giới ngày càng trở nên đa cực, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc hòa bình và an ninh quốc tế sẽ được duy trì lâu dài. Vì vậy, các vấn đề liên quan đến đại dương, Luật pháp quốc tế, và cụ thể hơn là Luật biển quốc tế hiện đại luôn thu hút sự quan tâm đặc biệt từ cộng đồng quốc tế.
2. Đại dương và những thách thức mới
Thuật ngữ 'những thách thức mới và hiểm hoạ mới' đã được sử dụng phổ biến trong cộng đồng quốc tế. Các vấn đề thường được đề cập bao gồm: đói nghèo, bệnh tật, suy giảm dân số, sự lan rộng của ma túy, rửa tiền, bảo hiểm xã hội thấp, vi phạm quyền cơ bản của con người, nguy cơ thảm họa hạt nhân, nội chiến và các xung đột khu vực có nguy cơ lan rộng toàn cầu, cùng với sự suy thoái môi trường sống. Khủng bố ngày càng trở nên nguy hiểm hơn, đặc biệt là nguy cơ sử dụng vũ khí hủy diệt hàng loạt, cùng với các xung đột sắc tộc và tôn giáo ngày càng sâu sắc.
Để giải quyết các vấn đề trên, theo sáng kiến của Tổng thư ký K. Anna, một Uỷ ban đặc biệt về các vấn đề toàn cầu mang tên 'những thách thức mới và hiểm hoạ mới' đã được thành lập. Uỷ ban này đã nhận được ý kiến đóng góp từ Tổng thống Nga, V.V. Putin, và những đề xuất này đã được cụ thể hóa trong một dự thảo định hướng nhằm tiếp tục nâng cao hiệu quả hoạt động của Liên Hợp Quốc trong việc bảo vệ lợi ích chung của cộng đồng quốc tế.
Nhóm 'Thế giới ngày càng bình yên: trách nhiệm to lớn của chúng ta' đã báo cáo các vấn đề liên quan đến 'những thách thức mới và hiểm hoạ mới' tại cuộc họp lần thứ 59 của Đại hội đồng Liên hợp quốc (LHQ) vào năm 2004. Báo cáo được cấu thành từ 6 chương, trình bày các vấn đề đáng chú ý.
1) Chiến tranh giữa các quốc gia;
2) Xung đột nội bộ trong các quốc gia, bao gồm các cuộc nội chiến quy mô lớn, vi phạm quyền con người và tội ác diệt chủng;
3) Đói nghèo, các bệnh truyền nhiễm, sự suy giảm sức khỏe cộng đồng và môi trường ngày càng bị xuống cấp;
4) Vũ khí hạt nhân, chất phóng xạ, vũ khí sinh học và hóa học;
5) Khủng bố;
6) Tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia.
Những sự kiện gần đây liên quan đến đại dương đã góp phần làm rõ báo cáo trên, đặc biệt là nguy cơ đe dọa ngành thủy vận và sự an toàn của con người trên biển. Ví dụ như việc các nhóm khủng bố Chechen chiếm phà của Thổ Nhĩ Kỳ 'Avrasia' vào năm 1996; vụ tấn công tàu khu trục Mỹ 'Coul' năm 2000; vụ đánh bom tàu chở dầu 'Limbua' của Pháp năm 2002; các vụ cướp biển do hải tặc Somalia gây ra, trong đó có vụ bắt giữ tàu chở vũ khí MV Faina của Ukraine và tàu chở dầu Sirius Star của Saudi Arabia vào năm 2008 tại Vịnh Aden. Những sự kiện này đã vượt ra ngoài khả năng kiểm soát của khu vực và yêu cầu sự can thiệp từ LHQ, mặc dù Hội đồng Bảo an LHQ đã thông qua 4 Nghị quyết cho phép các hành động chống lại hải tặc. Trên thực tế, các quốc gia như NATO, Mỹ, Trung Quốc và các quốc gia Châu Âu đã tham gia trực tiếp vào chiến dịch chống cướp biển tại khu vực này. Như vậy, khủng bố nhắm vào các tuyến đường giao thông thủy, các tàu và các cảng biển có thể gây bất ổn chính trị và làm tê liệt nền kinh tế toàn cầu, do vận tải biển ngày càng phát triển theo hướng tự do hóa, đặc biệt trong khuôn khổ WTO/GATS, thúc đẩy thương mại toàn cầu.
Cộng đồng quốc tế đã áp dụng các biện pháp mạnh mẽ để đối phó với khủng bố quốc tế và ngừng việc vận chuyển các vũ khí hủy diệt hàng loạt, ma túy và hàng hóa cấm qua đường biển. Dưới sự hỗ trợ của Tổ chức Hàng hải Quốc tế và căn cứ theo Công ước về chống lại các hành vi đe dọa an ninh hàng hải quốc tế, cộng đồng quốc tế đã thông qua Nghị định thư bổ sung cho Công ước này vào năm 2005 và Nghị định thư về các hành vi đe dọa an ninh các công trình trên thềm lục địa vào năm 1988.
Đại dương, với các chế độ pháp lý khác nhau, có thể được sử dụng để ngăn chặn các cuộc tấn công phủ đầu theo học thuyết pháp lý. Mặc dù Điều 51(6) của Hiến chương LHQ thừa nhận quyền tự vệ của các quốc gia, nhưng thế giới vẫn đang tiếp tục nghiên cứu và phân tích về cách thức áp dụng Điều 51 trong từng tình huống quốc tế cụ thể. Ngoài ra, vai trò và quyết định của Hội đồng Bảo an LHQ cũng như các vấn đề liên quan đến việc áp dụng chiến lược đánh phủ đầu cũng được xem xét kỹ lưỡng. Do vai trò và trách nhiệm của Hội đồng Bảo an đối với hòa bình và an ninh quốc tế, cùng với những sự kiện quốc tế đã diễn ra trong thời gian qua, cộng đồng quốc tế đã đưa ra các yêu cầu cấp bách như cải tổ Hội đồng Bảo an, xây dựng các tiêu chí phòng ngừa việc sử dụng vũ lực, và xác định các điều kiện cụ thể cho các cuộc tấn công khi cần thiết. Những vấn đề này đều có sự liên quan trực tiếp đến các hành động diễn ra trên biển.
3. Pháp điển hoá Luật biển quốc tế
Đại dương và quy chế pháp lý liên quan luôn thu hút sự quan tâm đặc biệt từ các tổ chức liên chính phủ và phi chính phủ. Ví dụ, quy chế pháp lý của các vùng nước nội thuỷ và lãnh hải đã được nghiên cứu và thực hiện bởi Viện Luật quốc tế, các hiệp hội Luật quốc tế (bao gồm các hiệp hội từ châu Mỹ, Ý, Nam Tư, các hiệp hội Luật biển) cùng với các tổ chức quốc tế. Vào năm 1930, Hội quốc liên đã tổ chức Hội nghị quốc tế về pháp điển hoá Luật quốc tế, mặc dù kết quả đạt được không đáng kể, chỉ công nhận lãnh hải riêng biệt của quốc gia ven biển, với chiều rộng tối thiểu là 3 hải lý và một vùng tiếp giáp. Do đó, trong một thời gian dài, chiều rộng lãnh hải do các quốc gia tự xác định rất khác biệt. Chẳng hạn, từ thế kỷ 18 đến giữa thế kỷ 20, lãnh hải của các quốc gia như Anh, Mỹ, Pháp có chiều rộng là 3 hải lý, Na Uy là 4 hải lý, Tây Ban Nha là 6 hải lý, còn các quốc gia Mỹ Latinh như Pêru, Chilê, Ecuador đã mở rộng lãnh hải của mình lên đến 200 hải lý.
Kể từ khi thành lập, Liên Hợp Quốc đã đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng và phát triển Luật biển quốc tế, từ đó đạt được những bước tiến quan trọng. Liên Hợp Quốc đã tổ chức 3 hội nghị quốc tế về biển vào các năm 1958, 1960 và 1973-1982. Tại Hội nghị quốc tế về Luật biển diễn ra tại Giơnevơ vào năm 1958, lần đầu tiên một hội nghị quốc tế quy mô lớn được tổ chức để thảo luận về chế độ pháp lý quốc tế của đại dương, đồng thời chi tiết hóa việc sử dụng các vùng biển của đại dương. Hội nghị này đã xem xét các dự thảo quy chế về biển do Uỷ ban LHQ về Luật biển chuẩn bị.
Trên cơ sở các cuộc thảo luận tại hội nghị, bốn Công ước đã được thông qua để điều chỉnh chế độ pháp lý các vùng biển và việc đánh bắt cá trên đại dương toàn cầu:
1) Công ước về lãnh hải và vùng tiếp giáp;
2) Công ước về thềm lục địa;
3) Công ước về biển quốc tế; và
4) Công ước về đánh bắt cá và bảo vệ nguồn tài nguyên sinh vật ở biển cả.
Tuy nhiên, kết quả đạt được vẫn còn khá hạn chế, bởi vì đại dương vẫn đang đối mặt với rất nhiều vấn đề cấp bách mà hội nghị này chưa thể đạt được sự đồng thuận.
Về bản chất, Hội nghị đã hoàn thiện và pháp điển hóa phần lớn các quy định của luật biển quốc tế hiện đại, lựa chọn các quy phạm dưới dạng tập quán pháp quốc tế và các quy phạm điều ước quốc tế để điều chỉnh các quan hệ liên quan đến chế độ pháp lý các vùng biển và các hoạt động khác nhau trên đại dương. Trong phần mở đầu của Công ước về biển cả, đã nêu rõ rằng nội dung của Công ước mang tính chất như một Tuyên bố chung về các nguyên tắc của Luật quốc tế, điều này có nghĩa là nội dung Công ước phản ánh bản chất của luật tập quán quốc tế chung. Công ước về biển cả đã đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình cái nhìn tổng thể của cộng đồng quốc tế về biển cả, đồng thời làm nền tảng để phát triển Luật biển quốc tế.
Việc thông qua các Công ước Giơnevơ đã chứng minh rằng Luật quốc tế đã bước vào một giai đoạn phát triển quan trọng, với các đặc điểm sau:
Thứ nhất, Công ước về thềm lục địa đã thiết lập các quy định phối hợp quốc tế về quyền lợi của các quốc gia ven biển trong việc quản lý tài nguyên ở thềm lục địa và xác định phạm vi chiều rộng của nó. Mặc dù các quốc gia sau đó, với sự phát triển của khoa học và công nghệ, mong muốn thiết lập các tiêu chí mới để mở rộng giới hạn của thềm lục địa phù hợp với luật quốc tế hiện đại và tình hình của từng quốc gia, hiện tại, chỉ có hai điều ước quốc tế cơ bản điều chỉnh vấn đề này: Công ước Giơnevơ năm 1958 và Công ước năm 1982.
Thứ hai, Công ước về vùng tiếp giáp đánh dấu một bước tiến mới trong luật quốc tế, khi lần đầu tiên các quy định về khái niệm và quy chế pháp lý của vùng tiếp giáp được ghi nhận trong một điều ước quốc tế đa phương.
Hội nghị quốc tế về Luật biển lần thứ hai tổ chức vào năm 1960 đã chứng kiến các quốc gia tham gia tranh luận lâu dài về chiều rộng lãnh hải và khu vực đánh bắt cá cho các quốc gia ven biển. Tuy nhiên, do sự khác biệt về quan điểm, Hội nghị không đạt được kết quả, mặc dù vậy, đây vẫn là nền tảng cho các hội nghị tiếp theo.
Với sự đa dạng các hoạt động trên đại dương và những tiến bộ trong khoa học kỹ thuật, Đại hội đồng LHQ đã thông qua quyết định tổ chức Hội nghị LHQ vào năm 1973. Quy trình tổ chức Hội nghị về Luật biển lần thứ ba đã được Đại hội đồng LHQ phê duyệt vào ngày 16/11/1973 thông qua Thoả thuận bất thành văn-Hiệp ước quân tử. Thành công của Hội nghị lần thứ ba và sự thông qua chính thức Công ước năm 1982 là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong quan hệ quốc tế cũng như trong sự phát triển của Luật quốc tế hiện đại. Hội nghị kéo dài từ năm 1973 đến 1982, một khoảng thời gian chưa từng có trong lịch sử các hội nghị quốc tế.
Công ước năm 1982 là một điều ước quốc tế tổng quát, đánh dấu cột mốc quan trọng trong việc pháp điển hóa các quy phạm pháp luật quốc tế, đồng thời chi tiết hóa các quy định so với Công ước năm 1958. Công ước năm 1982 thiết lập chế độ pháp lý đối với đại dương và điều chỉnh các hoạt động chủ yếu như sử dụng, nghiên cứu, khai thác, và chinh phục đại dương để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế-xã hội hiện đại [5]. Đặc biệt, Công ước năm 1982 lần đầu tiên đưa ra những quy định đặc biệt (Điều 311), đảm bảo sự “cân bằng” quyền lợi và lợi ích giữa các quốc gia khác nhau: các quốc gia mạnh, các quốc gia công nghiệp phát triển, các quốc gia đang phát triển, và các quốc gia ven biển.
Luật biển quốc tế đã được phát triển và pháp điển hóa qua ba giai đoạn chính: Giai đoạn 1, từ những năm 1920 đến trước khi LHQ được thành lập; Giai đoạn 2, từ khi LHQ bắt đầu hoạt động (1946) đến năm 1958; và Giai đoạn 3, từ giữa những năm 1960 đến năm 1982.
4. Phân loại các vùng biển
Theo Luật quốc tế hiện đại, đại dương được phân chia thành ba loại vùng biển với các đặc điểm pháp lý cơ bản khác nhau:
1) Loại đầu tiên là các vùng biển thuộc chủ quyền quốc gia ven biển, không thể tách rời khỏi lãnh thổ quốc gia. Quốc gia ven biển thực hiện quyền chủ quyền tại các vùng biển này, bao gồm: vùng nội thuỷ được ghi nhận tại Điều 5 Công ước năm 1958 và Điều 8 khoản 1 Công ước năm 1982; vùng lãnh hải được ghi nhận tại Điều 12 Công ước năm 1982.
2) Loại thứ hai là vùng biển không thuộc lãnh thổ của quốc gia ven biển, nhưng lại nằm dưới quyền tài phán của quốc gia đó. Các vùng này bao gồm: vùng tiếp giáp, vùng đặc quyền kinh tế và vùng thềm lục địa.
3) Loại thứ ba là vùng biển không thuộc quyền sở hữu hay quyền tài phán của bất kỳ quốc gia nào, được gọi là biển cả hoặc biển quốc tế.
Cần lưu ý rằng, chế độ pháp lý của các vùng biển được phân chia như trên có sự khác biệt. Ví dụ, trong vùng lãnh hải, khác với vùng nội thuỷ, tàu thuyền nước ngoài có quyền qua lại vô hại (quyền này cần được thực hiện theo Điều 17 Công ước năm 1982 và Điều 14 Công ước năm 1958). Quyền qua lại vô hại này có tương đồng với quyền tự do bay trên lãnh thổ ký kết mà không kèm hạ cánh trong luật hàng không quốc tế dân dụng. Còn đối với vùng tiếp giáp, quốc gia ven biển có quyền kiểm tra các hoạt động trên biển trong các lĩnh vực nhất định (theo Điều 33). Trong khi đó, tại vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền, theo quy định tại Điều 77 Công ước năm 1982 và Điều 26 khoản 1 Công ước năm 1958. Ví dụ, ở vùng thềm lục địa, quốc gia ven biển có quyền đặc biệt, nghĩa là các quốc gia khác không được phép thăm dò hay khai thác tài nguyên nếu không có sự đồng ý của quốc gia ven biển.
Do đó, trong Luật quốc tế, một chế độ pháp lý hỗn hợp đã được xác lập đối với vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa, nơi quyền chủ quyền của quốc gia ven biển đồng thời được bảo vệ bởi các quy định trong Công ước năm 1982. Cùng với việc phân loại các vùng biển, các vấn đề về eo biển, kênh, nước quần đảo, và các khu vực như Bắc Cực và Nam Cực cũng được nhấn mạnh trong Công ước do có vị trí quan trọng.
Kết thúc quá trình phân loại pháp lý các vùng biển, Công ước năm 1982 đã ghi nhận rõ ràng quyền của các quốc gia đối với các vùng biển và chế độ pháp lý áp dụng cho từng vùng. Như vậy, cộng đồng quốc tế đã thành công trong việc xây dựng một văn bản pháp lý chính thức để điều chỉnh các hoạt động trên đại dương.
5. Công ước năm 1982 và tầm quan trọng đối với Việt Nam
Dưới sự bảo trợ của Tổng thư ký Liên Hợp Quốc và sự tham gia của Ủy ban về Đại dương và Luật Biển của Liên Hợp Quốc (Division for Ocean Affairs and the Law of the Sea), việc áp dụng Công ước năm 1982 tại các quốc gia luôn nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức chuyên môn. Tuy nhiên, thực tế cho thấy rằng Công ước năm 1982 chưa có các quy định liên quan đến các yếu tố pháp lý của các hành vi khủng bố và các biện pháp phòng chống khủng bố. Lỗ hổng này đã được bổ sung trong Công ước về bảo vệ an ninh hàng hải và Nghị định thư về bảo vệ an ninh cảng tàu tại thềm lục địa vào năm 1988. Do sự phát triển đa dạng và phức tạp của các hoạt động trên đại dương, cộng đồng quốc tế cần phải tiếp tục bổ sung và hoàn thiện các văn bản pháp lý này.
Như nhiều quốc gia khác trên thế giới, vào năm 1994, Việt Nam đã gia nhập Công ước năm 1982, xác nhận chủ quyền đối với vùng nội thủy và vùng lãnh hải, quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa, cũng như chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Việt Nam, nằm bên bờ Biển Đông, có vị trí chiến lược quan trọng trên các tuyến hàng hải và hàng không giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, kết nối các khu vực như châu Âu, châu Phi, Trung Cận Đông với Trung Quốc, Nhật Bản và các quốc gia trong khu vực. Biển Đông là một trong sáu biển lớn nhất thế giới, có diện tích 3.447.000 km2, được bao quanh bởi 9 quốc gia: Trung Quốc, Việt Nam, Philippines, Malaysia, Indonesia, Brunei, Campuchia, Singapore và Thái Lan. Đây là khu vực giàu tài nguyên thiên nhiên, đã và đang là điểm nóng tranh chấp không chỉ giữa các quốc gia ASEAN mà còn có sự tham gia của nhiều quốc gia khác trên thế giới. Việc gia nhập Công ước năm 1982 đối với Việt Nam có ý nghĩa rất lớn, vì mọi tranh chấp biển, vùng chồng lấn và thềm lục địa ở Biển Đông sẽ được giải quyết theo các quy định của Công ước và các văn bản pháp lý quốc tế hiện hành. Trong Nghị quyết của Quốc hội Việt Nam ngày 23/6/1994 về việc phê chuẩn Công ước, mọi tranh chấp sẽ được giải quyết dựa trên nguyên tắc bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau và tuân thủ luật pháp quốc tế, tôn trọng chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của các quốc gia ven biển đối với vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
Cần lưu ý rằng, vận tải biển của Việt Nam chiếm hơn 80% tổng lưu lượng hàng hóa xuất nhập khẩu. Để nâng cao uy tín và vị thế quốc gia trên khu vực và thế giới, Việt Nam cần tuân thủ và thực thi các quy định trong Luật quốc tế và các Công ước về Luật biển. Trong đó, Công ước năm 1982 và các Công ước bảo vệ môi trường biển, cũng như đảm bảo quyền lợi cho các tổ chức vận tải và ngành đánh bắt cá, là những văn bản quan trọng. Ngoài ra, Việt Nam cũng cần tham gia các điều ước, công ước và thỏa thuận quốc tế mới.
Đại hội đồng Liên Hợp Quốc, trong các nghị quyết hàng năm về đại dương và Luật biển, thường xuyên kêu gọi các quốc gia sửa đổi và điều chỉnh hệ thống pháp luật của mình để phù hợp với các quy định của Công ước năm 1982. Điều này đã được nhấn mạnh trong tuyên bố của Thẩm phán Toà án Biển Quốc tế liên quan đến vụ “Juno Trader”.
Do tầm quan trọng đặc biệt của Công ước năm 1982 đối với nhân loại và các vấn đề liên quan đến đại dương, chúng tôi xin mượn lời của giáo sư, chuyên gia Luật quốc tế Duff John để kết thúc bài viết này: chính phủ Mỹ cần phải phê chuẩn Công ước năm 1982, vì Công ước này tác động đến nhiều lĩnh vực, bao gồm an ninh quốc gia, quốc phòng, ngoại giao, thương mại biển, nghiên cứu khoa học biển, phân định thềm lục địa, công nghệ, công nghiệp và bảo vệ môi trường.
Chúng tôi rất mong nhận được sự hợp tác!
Trân trọng.
Mytour - Sưu tầm & biên tập