1. Các quy định pháp lý liên quan đến số lần hưởng bảo hiểm thất nghiệp
Theo Điều 4 của Luật Việc làm năm 2013, quyền lợi bảo hiểm thất nghiệp của người lao động được xác định dựa trên các điều kiện cụ thể. Thời gian tham gia bảo hiểm thất nghiệp là yếu tố quan trọng nhất để xác định mức trợ cấp mà người lao động có thể nhận được.
Căn cứ Điều 45 Luật Việc làm 2013, thời gian tham gia bảo hiểm thất nghiệp được tính bằng tổng thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp liên tục hoặc không liên tục từ lúc bắt đầu tham gia bảo hiểm cho đến khi kết thúc hợp đồng lao động, hoặc hợp đồng làm việc, theo quy định của pháp luật, với điều kiện trong thời gian này, người lao động chưa nhận trợ cấp thất nghiệp.
Điều này có nghĩa là sau khi người lao động hoàn tất việc nhận trợ cấp thất nghiệp, thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp trước đó sẽ không được tính vào việc yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần sau. Thay vào đó, thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp cho lần hưởng trợ cấp tiếp theo sẽ được tính lại từ đầu.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp sẽ không được tính để nhận trợ cấp thất nghiệp, bao gồm các trường hợp sau:
- Người lao động đã tìm được công việc mới.
- Người lao động thực hiện nghĩa vụ quân sự hoặc nghĩa vụ công an.
- Người lao động tham gia học tập với thời gian kéo dài từ 12 tháng trở lên.
- Thực hiện quyết định về biện pháp giáo dục bắt buộc hoặc tham gia cơ sở cai nghiện bắt buộc.
- Bị tuyên bố mất tích theo phán quyết của tòa án.
- Bị tạm giam hoặc thi hành án tù.
Trong những trường hợp này, thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp sẽ không được tính khi xác định quyền lợi trợ cấp thất nghiệp hoặc các quyền lợi khác liên quan đến việc mất việc làm hoặc nghỉ việc theo quy định của pháp luật lao động và viên chức.
Quy định trên chỉ ra rằng pháp luật hiện hành không giới hạn số lần người lao động có thể nhận trợ cấp thất nghiệp. Điều này có nghĩa là người lao động vẫn có thể nhận trợ cấp thất nghiệp cho những lần thất nghiệp tiếp theo nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định.
Người lao động cần lưu ý rằng thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp chỉ được tính cho lần trợ cấp thất nghiệp mới, và không tính thời gian đã đóng bảo hiểm trước đó khi đã nhận trợ cấp. Điều này có nghĩa là thời gian đóng bảo hiểm cho lần hưởng trợ cấp thất nghiệp tiếp theo sẽ được tính lại từ đầu, không bao gồm các năm đã đóng bảo hiểm khi đã nhận trợ cấp trước đó. Mục đích là đảm bảo tính công bằng và ngăn ngừa việc lạm dụng quyền trợ cấp, đồng thời khuyến khích người lao động duy trì ổn định công việc và tránh việc thất nghiệp kéo dài.
Tóm lại, pháp luật hiện hành cho phép người lao động nhận trợ cấp bảo hiểm thất nghiệp cho nhiều lần thất nghiệp, chỉ cần họ đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định. Tuy nhiên, thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp sẽ được tính từ lần trợ cấp mới mà không tính thời gian đã đóng trước khi đã nhận trợ cấp thất nghiệp. Điều này nhằm đảm bảo công bằng, ngăn ngừa việc lợi dụng quyền trợ cấp, đồng thời khuyến khích người lao động duy trì công việc ổn định.
2. Điều kiện để hưởng BHTN
Theo các quy định hiện hành, để được hưởng bảo hiểm thất nghiệp (BHTN), người lao động cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp: Người lao động phải tham gia đóng BHTN đủ thời gian quy định. Cụ thể, trước khi nghỉ việc vì một số lý do quy định tại Điều 28 của Luật Việc làm 2019, người lao động phải đã đóng BHTN ít nhất 12 tháng liên tục. Nếu nghỉ việc vì các lý do đặc biệt theo Điều 29 của Luật Việc làm 2019, thời gian đóng BHTN phải ít nhất là 6 tháng liên tục.
- Hồ sơ yêu cầu hưởng BHTN hợp lệ: Người lao động cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ và chứng từ liên quan đến việc nghỉ việc và yêu cầu hưởng bảo hiểm thất nghiệp. Hồ sơ này phải bao gồm các thông tin và tài liệu hợp lệ theo quy định.
- Tuổi lao động và khả năng lao động: Người lao động phải đáp ứng yêu cầu về độ tuổi lao động và có khả năng làm việc. Điều này đảm bảo rằng chỉ những cá nhân đủ điều kiện và có khả năng tiếp tục công việc mới được quyền hưởng BHTN.
- Không hưởng lương hưu hoặc trợ cấp tuất nghỉ hưu: Người lao động không được phép nhận lương hưu hoặc trợ cấp tuất nghỉ hưu cùng lúc với trợ cấp BHTN. Điều này nhằm ngăn chặn việc lạm dụng và trùng lặp quyền lợi xã hội.
- Không thuộc các trường hợp bị loại trừ: Một số trường hợp đặc biệt, như vi phạm pháp luật, tội phạm, từ chối công việc phù hợp, làm việc không đúng năng lực và trình độ, hoặc không thực hiện nghĩa vụ quân sự và công an, sẽ khiến người lao động bị loại khỏi quyền hưởng BHTN.
Tổng kết lại, để được hưởng Bảo hiểm thất nghiệp, người lao động phải đáp ứng các điều kiện như thời gian đóng BHTN, hồ sơ yêu cầu hợp lệ, đủ tuổi và khả năng lao động, không nhận lương hưu hoặc trợ cấp tuất nghỉ hưu, và không nằm trong các trường hợp bị loại trừ theo pháp luật.
3. Thời gian hưởng BHTN tối đa
Để nhận được quyền lợi từ bảo hiểm thất nghiệp, người lao động khi mất việc cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định tại pháp luật. Căn cứ theo Điều 49 của Luật Việc làm 2013, người lao động sẽ được cấp trợ cấp thất nghiệp trong những trường hợp sau:
- Chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc, ngoại trừ các trường hợp sau:
+ Người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc trái pháp luật;
+ Người lao động đã và đang hưởng lương hưu hoặc trợ cấp mất sức lao động hàng tháng.
- Đã hoàn thành nghĩa vụ đóng bảo hiểm thất nghiệp đủ thời gian:
+ Trong 24 tháng trước khi chấm dứt hợp đồng lao động, người lao động phải đóng bảo hiểm thất nghiệp tối thiểu 12 tháng đối với hợp đồng lao động có thời hạn xác định hoặc không xác định.
+ Trong 36 tháng trước khi chấm dứt hợp đồng lao động, người lao động cần đóng bảo hiểm thất nghiệp ít nhất 12 tháng đối với hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc công việc có thời hạn từ 3 tháng đến dưới 12 tháng.
- Đã thực hiện đăng ký thất nghiệp và nộp hồ sơ yêu cầu trợ cấp tại Trung tâm dịch vụ việc làm.
- Chưa tìm được công việc mới trong vòng 15 ngày kể từ khi nộp hồ sơ yêu cầu bảo hiểm thất nghiệp, trừ những trường hợp sau đây:
+ Thực hiện nghĩa vụ tham gia quân đội, công an;
+ Tham gia các khóa học có thời gian từ 12 tháng trở lên;
+ Phải tuân thủ quyết định áp dụng biện pháp đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, trường giáo dưỡng, hoặc cơ sở cai nghiện;
+ Bị tạm giam hoặc đang thi hành án phạt tù;
+ Định cư tại nước ngoài hoặc đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng lao động;
+ Người lao động đã qua đời.
Tóm lại, để đủ điều kiện hưởng bảo hiểm thất nghiệp, người lao động cần đáp ứng các yêu cầu sau: hợp đồng lao động phải được chấm dứt hợp pháp, đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp đủ thời gian, đã hoàn tất đăng ký và nộp hồ sơ tại Trung tâm dịch vụ việc làm, và không tìm được việc làm mới trong thời gian quy định, trừ một số trường hợp đặc biệt như thực hiện nghĩa vụ quân sự, tham gia học tập, bị tạm giam, định cư ở nước ngoài, hoặc đã qua đời.