1. Chế độ tối huệ quốc (Most Favoured Nation Treatment - MFN) là gì?
Tương tự như chế độ đối xử quốc gia, trong mỗi một lĩnh vực cụ thể của thương mại quốc tế, chế độ đối xử tối huệ quốc được giải thích theo những nội dung riêng của lĩnh vực đó. Cụ thể, theo quy định của Pháp lệnh về đối xử tối huệ quốc và đối xử quốc gia của Việt Nam, đối xử tối huệ quốc trong từng lĩnh vực của thương mại quốc tế.
Ví dụ, chế độ tối huệ quốc dành cho công dân, pháp nhân của Hòa Kỳ trong các quan hệ thương mại tại Việt Nam xuất phát từ các quy định trong Hiệp định thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ; chế độ đối xử tối huệ quốc dành cho công dân và pháp nhân của Malaysia xuất phát từ quy định tại Hiệp định thương mại và hàng hải giữa Việt Nam và Malaysia (Khoản 2 Điều 5 Hiệp định đó quy định rõ các lĩnh vực được áp dụng đối xử tối huệ quốc trong quan hệ thương mại:
"Chế độ tối huệ quốc được ghi tại Điều này sẽ được áp dụng trên tất cả các lĩnh vực về thủ tục hải quan, các lệ phí, cảng phí, quyền tự do ra vào cảng và sử dụng cảng cũng như những thiết bị dành cho phục vụ cảng biển như cầu, bến, kho vận tải, bến bãi và các phương tiện bốc xếp, các dịch vụ liên quan tại cảng".
Mục đích của việc dành cho người nước ngoài chế độ đối xử tối huệ quốc là đảm bảo cho các công dân và pháp nhân của các quốc gia các điều kiện và cơ hội ngang nhau trong các quan hệ kinh tế, thương mại, đồng thời xoá bỏ mọi sự kì thị, phân biệt đối xử với các lý do khác nhau trong hoạt động thương mại quốc tế. Như vậy, nếu chế độ đối xử quốc gia đặt ra yêu cầu không phân biệt đối xử trong quan hệ giữa người nước ngoài với công dân nước sở tại thì chế độ đối xử tối huệ quốc lại đặt ra yêu cầu không phân biệt đối xử trong quan hệ giữa người nước ngoài với nhau cùng cư trú, hoạt động sản xuất, kinh doanh trên cùng lãnh thổ nước sở tại.
Tuy nhiên, việc áp dụng đối xử tối huệ quốc và đối xử quốc gia bao giờ cũng kèm theo các ngoại lệ nhất định. Các ngoại lệ này được quy định cụ thể trong điều ước quốc tế hoặc trong pháp luật quốc gia. Ví dụ ở Việt Nam, theo quy định của Pháp lệnh về đối xử tối huệ quốc, đối xử quốc gia, Việt Nam sẽ không áp dụng hai chế độ trên trong các trường hợp sau:
- Trong trường hợp cần thiết để đảm bảo lợi ích quốc phòng, an ninh quốc gia, bảo vệ các giá trị văn hoá, tinh thần của dân tộc.
2. Phân tích nguyên tắc tối huệ quốc
Nếu như nguyên tắc MFN trong GATT 1947 chỉ áp dụng đối với "hàng hoá" thì trong WTO, nguyên tắc này đã được mở rộng sang thương mại dịch vụ (Điều 2 Hiệp định GATS), và sỏ hữu trí tuệ (Điều 4 Hiệp định TRIPS).
Mặc dù, được tất cả các nước trong GATT/WTO công nhận là nguyên tắc nền tảng, nhưng thực tế cho thấy các nước phát triển cũng như đang phát triển không phải lúc nào cũng tuân thủ nghiêm túc nguyên tắc MFN và đã có rất nhiều tranh chấp trong lịch sử của GATT liên quan đến việc áp dụng nguyên tắc này. Thông thường thì vi phạm của các nước đang phát triển dễ bị phát hiện và bị kiện nhiều hơn vi phạm của các nước phát triển.
Năm 1981, Braxin đã kiện Tây Ban Nga ra trước GATT về thuế suất đăc biệt đối với cà phê chưa rang. Braxin cho rằng Nghị định 1764/79 của Tây Ban Nha quy định các mức thuế quan khác nhau đối với năm loại cà phê chưa rang khác nhau (cà phê Arập chưa rang, cà phê Robusta, cà phê Côlômbia, cà phê nhẹ và cà phê khác). Hai loại cà phê đều được nhập khẩu miễn thuế, ba loại cà phê còn lại chịu mức thuế giá trị gia tăng là 7%. Sau khi xem xet Nghị định nói trên, Nhóm chuyên gia của GATT đã đi đến kết luận như sau:
"Hiệp định GATT không quy định nghĩa vụ cho các bên ký kết phải tuân thủ một hệ thống phân loại hàng hoá đặc biệt nào. Tuy nhiên, Điều I,1 của GATT quy định nghĩa vụ của các Bên ký kết phải dành một sự đối xử như nhau cho những sản phẩm tương tự, .... Lập luận của Tây Ban Nha biện minh cho sự cần thiết phải có sự đối xử khác nhau đối với từng loại cà phê khác nhau chủ yếu dựa trên những yếu tố như địa lý, phương pháp trồng trọt, quá trình thu hoạch hạt và giống. Những yếu tố này tuy có khác nhau nhưng không đủ để Tây Ban Nha có thể áp dụng những thuế suất khác nhau đối với từng loại cà phê khác nhau. Đối với tất cả những người tiêu thụ cà phê trên thế giới thì cà phê chưa rang được bán dưới dạng hạt cho dù thuộc nhiều loại khác nhau cũng chỉ là một lại sản phẩm cùng loại, có tính năng sử dụng duy nhất là để uống mà không phân biệt độ caphêin mạnh hay nhẹ. Năm loại cà phê chưa rang nhập khẩu có tên trong danh mục thuế của Tây Ban Nha đều là những sản phẩm cùng loại. Việc Tây Ban Nha áp dụng mức thuế quan cao hơn đối với hai loại càc phê là A rập và Robusta, được nhập khẩu từ Braxin mang tính chất phân biệt đối xử đối với những sản phẩm cùng loại và như vậy trái với quy định của Điều I, khoản 1 Hiệp định GATT."
3. Nguyên tắc Đãi ngộ quốc gia (National Treatment – NT)
Cơ sở pháp lý:
- Điều III Hiệp định chung về thuế quan và thương mại (GATT)
- Điều XVIII của Hiệp định chung về Thương mại và Dịch vụ (GATS)
- Điều III của Hiệp định về các khía cạnh thương mại liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS)
Mục đích
- Đảm bảo một môi trường cạnh tranh công bằng giữa hàng hóa sản xuất trong nước và hàng hóa nhập khẩu.
- Áp dụng khi hàng hóa xuất khẩu vào thị trường nội địa thông qua cửa khẩu hải quan, bao gồm các khoản thuế nội địa và các quy định liên quan đến thị trường nội địa.
Điều kiện áp dụng
- Phạm vi áp dụng:
- Đối với lĩnh vực thương mại hàng hóa (GATT) và thương mại liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS), nghĩa vụ này có tính bắt buộc đối với tất cả các thành viên của WTO.
- Trong lĩnh vực thương mại dịch vụ (GATS), nghĩa vụ được áp dụng riêng biệt cho từng ngành nghề dựa trên các cam kết cụ thể của mỗi quốc gia thành viên trong biểu cam kết của WTO.
- Áp dụng cho các loại hàng hóa và sản phẩm tương tự (như trong MFN), tuy nhiên có sự khác biệt khi còn phải xem xét các tiêu chí như: sản phẩm cạnh tranh trực tiếp hoặc có thể thay thế.
- Đảm bảo không có sự phân biệt về mặt pháp lý (de jure) cũng như trên thực tế áp dụng (de facto): tương tự như nguyên tắc MFN, điểm khác biệt nằm ở đối tượng áp dụng: hàng hóa sản xuất trong nước và hàng hóa nhập khẩu.
Các ngoại lệ đối với nguyên tắc NT:
- Mua sắm của chính phủ: ưu tiên cho các sản phẩm và nhà đầu tư trong nước.
- Trợ cấp: mỗi quốc gia có quyền cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp trong nước của mình.
- Phân bổ thời gian chiếu phim: các quốc gia có quyền tự do quyết định việc phân bổ thời gian chiếu phim, vì đây là dịch vụ đặc thù, các quốc gia có quyền bảo vệ sản phẩm điện ảnh trong nước...
4. Nguyên tắc đối xử công bằng và thỏa đáng (FET) trong đầu tư quốc tế
4.1 Định nghĩa về nguyên tắc FET
Theo UNCTAD, nguyên tắc FET yêu cầu hành động của quốc gia tiếp nhận đầu tư đối với các nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các quy định công bằng, không thiên vị. Mục tiêu là đảm bảo sự đối xử công bằng cho tất cả các bên có liên quan, những người có thể bị tác động bởi quyết định của Chính phủ quốc gia tiếp nhận đầu tư.
4.2 Nội dung của nguyên tắc FET
Nội dung của nguyên tắc FET thường không được xác định cụ thể trong các Hiệp định đầu tư quốc tế. Thay vào đó, thuật ngữ “công bằng và thỏa đáng” thường được sử dụng. Để giải quyết sự mơ hồ trong các quy định này, nhiều hội đồng trọng tài dựa vào tình huống và các yếu tố của tranh chấp cụ thể để làm rõ một số nội dung cơ bản. Theo đó, quốc gia tiếp nhận đầu tư có nghĩa vụ:
+ Việc từ chối quyền tiếp cận công lý trong các thủ tục tố tụng hợp pháp theo quy định pháp luật (denial of justice) là không được phép. Ví dụ, Điều 11(2)(a) của Hiệp định Đầu tư Toàn diện ASEAN (ACIA) nêu rõ: “Sự đối xử công bằng và thỏa đáng yêu cầu mỗi quốc gia thành viên không được từ chối quyền tiếp cận công lý trong bất kỳ thủ tục tố tụng pháp lý hay hành chính nào phù hợp với quy định pháp luật”;
+ Các kỳ vọng hợp lý của nhà đầu tư phải được tôn trọng. Những kỳ vọng này có thể bắt nguồn từ các cam kết rõ ràng hoặc được suy ra từ các văn bản pháp lý như nghị định, giấy phép hoặc hợp đồng mà quốc gia tiếp nhận đầu tư đã cung cấp. Nhà đầu tư đã dựa vào các quyền lợi hợp pháp này để thực hiện đầu tư. Ví dụ, Chính phủ quốc gia tiếp nhận đầu tư cần tránh việc thay đổi tùy tiện các quy định liên quan đến khoản đầu tư;
+ Cần phải đảm bảo sự đối xử công bằng và không có sự phân biệt đối xử đối với các nhà đầu tư;
+ Không được thực hiện các biện pháp có ác ý đối với đầu tư, cũng như không được dùng áp lực hay đe dọa nhà đầu tư. Điều này bao gồm việc lợi dụng công cụ pháp lý sai mục đích, cố tình gây thiệt hại hoặc phá hoại khoản đầu tư, ưu tiên các công ty trong nước và loại bỏ các khoản đầu tư nước ngoài…
+ Không được sử dụng phương thức ép buộc hay đe dọa đối với nhà đầu tư;
4.3 Mục đích của nguyên tắc FET
Mục đích cơ bản của nguyên tắc FET là bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư khỏi các hành động không công bằng, bao gồm việc hủy bỏ giấy phép hoặc khoản đầu tư mà không có căn cứ rõ ràng, áp dụng các hình phạt không hợp lý đối với nhà đầu tư, hoặc tạo ra những trở ngại không cần thiết trong quá trình đầu tư.
Nguyên tắc FET được sử dụng chủ yếu như một công cụ bảo vệ nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong các trường hợp không thể áp dụng các biện pháp bảo vệ đầu tư khác do khó khăn trong việc chứng minh.
4.4 Nguyên tắc FET trong quan hệ đầu tư quốc tế tại Việt Nam
Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, Việt Nam đóng vai trò là quốc gia tiếp nhận đầu tư và có nghĩa vụ thi hành nguyên tắc FET theo các Hiệp định Đầu tư Song phương (BIT) đã ký kết. Tuy nhiên, thực tế hiện nay cho thấy Việt Nam rất dễ gặp phải tình huống vi phạm nguyên tắc FET.
Cụ thể, tham nhũng chính sách ở Việt Nam có thể dẫn đến việc bị kiện vì vi phạm quy định về FET. Tham nhũng chính sách là hành vi dựa trên sự trao đổi lợi ích giữa một nhóm người hoặc cơ quan có thẩm quyền, nhằm cố ý ban hành hoặc thay đổi một chính sách để phục vụ lợi ích của nhóm này.
Tại Việt Nam, vấn đề phổ biến là sự thiếu minh bạch trong quy hoạch và sử dụng đất. Việc thay đổi quy hoạch đất đai thường không được thực hiện đúng quy trình và thiếu sự công khai. Điều này dẫn đến tình trạng không công bằng và không nhất quán trong chính sách đầu tư, gây thiệt hại và sự chậm trễ cho các dự án đầu tư nước ngoài.
Trong những năm gần đây, Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều cải cách đáng kể. Các cơ quan nhà nước đã chủ động lắng nghe và giải quyết các yêu cầu từ các doanh nghiệp nước ngoài để cải thiện môi trường đầu tư.
5. Nguyên tắc về sự bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia
Chủ quyền là một đặc tính chính trị và pháp lý không thể tách rời của mỗi quốc gia, bao gồm quyền tối cao của quốc gia trong lãnh thổ của mình và quyền độc lập trong các quan hệ quốc tế.
Trong lãnh thổ quốc gia, quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp được thực hiện độc lập, không chịu sự can thiệp từ bên ngoài. Các quyết định về chính trị, kinh tế, văn hóa, và xã hội đều phải dựa trên ý chí chủ quyền của nhân dân và quyền tự quyết của quốc gia.
Quyền độc lập của quốc gia trong quan hệ quốc tế thể hiện qua quyền tự quyết các vấn đề nội bộ và ngoại giao mà không bị áp đặt từ các chủ thể khác. Điều này được thực hiện trên cơ sở tôn trọng chủ quyền của mọi quốc gia trong cộng đồng quốc tế. Mỗi quốc gia, bất kể lớn hay nhỏ, giàu hay nghèo, đều hoàn toàn bình đẳng về chủ quyền. Sự thực thi chủ quyền chỉ đạt được khi quốc gia đó bảo vệ quyền lợi của mình mà không xâm phạm quyền lợi hợp pháp của quốc gia khác. Việc giới hạn chủ quyền có thể do quốc gia tự xác định hoặc thông qua các thỏa thuận quốc tế với các chủ thể khác của luật quốc tế.
Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền của các quốc gia là nền tảng của quan hệ quốc tế hiện đại. Trật tự quốc tế chỉ có thể duy trì nếu quyền bình đẳng của các quốc gia tham gia được đảm bảo. Nguyên tắc này được ghi nhận trong Hiến chương Liên hợp quốc tại Điều 2, khoản 1: “Tổ chức Liên hợp quốc dựa trên nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa tất cả các nước thành viên”. Nó là cơ sở của toàn bộ hệ thống nguyên tắc trong luật quốc tế hiện đại và được thể hiện trong các điều lệ của các tổ chức quốc tế và khu vực, các hiệp định quốc tế đa phương và song phương, cũng như trong các văn bản quốc tế quan trọng.
Bình đẳng về chủ quyền quốc gia có những nội dung cơ bản như sau:
- Các quốc gia bình đẳng về mặt pháp lý.
- Chủ quyền của mỗi quốc gia là tuyệt đối và toàn vẹn.
- Mỗi quốc gia có nghĩa vụ tôn trọng quyền chủ thổ của các quốc gia khác.
- Toàn vẹn lãnh thổ và độc lập chính trị của quốc gia phải được bảo vệ tuyệt đối.
- Mỗi quốc gia có quyền tự do lựa chọn và phát triển hệ thống chính trị, xã hội, kinh tế và văn hóa của mình.
- Mỗi quốc gia có trách nhiệm thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ quốc tế của mình và duy trì hòa bình với các quốc gia khác.
Dựa trên nguyên tắc bình đẳng chủ quyền, mỗi quốc gia đều có quyền chủ quyền bình đẳng, bao gồm các quyền sau đây:
- Được tôn trọng về quốc thể, sự thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa;
- Có quyền tham gia vào việc giải quyết các vấn đề liên quan đến lợi ích của mình;
- Có quyền tham gia vào các tổ chức quốc tế và các hội nghị quốc tế, với lá phiếu có giá trị ngang nhau;
- Được quyền ký kết và gia nhập các điều ước quốc tế có liên quan;
- Các quốc gia có quyền tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật quốc tế và hợp tác quốc tế với các quốc gia khác trên cơ sở bình đẳng;
Ngày nay, quá trình quốc tế hoá đời sống xã hội, hội nhập khu vực và toàn cầu đã dẫn đến sự xuất hiện của các tổ chức quốc tế phổ cập và khu vực. Các tổ chức này ngày càng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động hợp tác giữa các quốc gia thành viên. Khi tham gia vào các tổ chức quốc tế, các quốc gia thành viên tự nguyện trao cho tổ chức quốc tế một phần quyền hạn thuộc chủ quyền của mình. Tuy nhiên, việc chuyển nhượng quyền này không đồng nghĩa với việc quốc gia mất đi chủ quyền. Quốc gia vẫn duy trì quyền lợi khi tham gia vào các tổ chức quốc tế, thực hiện các quyền và nghĩa vụ của quốc gia thành viên, đồng thời chịu sự điều chỉnh của tổ chức quốc tế đó. Các hành động như ký kết các điều lệ quốc tế (điều ước quốc tế) và tham gia vào các hoạt động của tổ chức quốc tế cần được hiểu là việc quốc gia thực thi chủ quyền của mình. Trong suốt quá trình tham gia vào các tổ chức quốc tế, quốc gia có quyền giám sát và kiểm tra các hoạt động của tổ chức đó. Việc tham gia vào đời sống quốc tế và đưa nhiều vấn đề quốc gia dưới sự điều chỉnh quốc tế là yêu cầu cần thiết trong hợp tác quốc tế. Chủ quyền không làm cho quốc gia tách biệt khỏi cộng đồng quốc tế. Trong bối cảnh hiện nay, các quốc gia tồn tại trong mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia là nền tảng để thế giới phát triển theo hướng ổn định, hội nhập và tiến bộ.