1. Bản chất pháp lý của hợp đồng dịch vụ là gì?
Khi nền kinh tế - xã hội phát triển và hội nhập kinh tế quốc tế tiếp tục mở rộng, các dịch vụ ngày càng trở nên phổ biến, đa dạng hơn, đồng thời yêu cầu về chất lượng, giá cả và phương thức trao đổi dịch vụ cũng ngày càng khắt khe hơn. Do đó, tranh chấp về hợp đồng dịch vụ trở nên phổ biến, tăng cả về số lượng lẫn độ phức tạp. Để giải quyết hiệu quả các tranh chấp này, việc hiểu rõ bản chất pháp lý của hợp đồng dịch vụ và các đặc điểm của loại hợp đồng này là điều quan trọng. Điều 513 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: 'Hợp đồng dịch vụ là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cung ứng dịch vụ thực hiện công việc cho bên sử dụng, và bên sử dụng dịch vụ phải trả tiền cho bên cung ứng dịch vụ.' Khoản 9 Điều 3 Luật Thương mại năm 2005 cũng nêu rõ: 'Cung ứng dịch vụ là hoạt động thương mại, trong đó một bên (bên cung ứng dịch vụ) có nghĩa vụ thực hiện dịch vụ cho một bên khác và nhận thanh toán.' Với các quy định này, hợp đồng dịch vụ có những đặc điểm cơ bản sau:
1.1 Đối tượng của hợp đồng dịch vụ là công việc phải thực hiện.
Đây là một trong những yếu tố quan trọng để nhận diện hợp đồng dịch vụ. Nếu như các hợp đồng khác như hợp đồng mua bán hàng hóa, hợp đồng thuê tài sản, đối tượng của hợp đồng thường là tài sản hoặc quyền sở hữu tài sản, có thể dễ dàng đo lường bằng các phương pháp định lượng, thì đối tượng của hợp đồng dịch vụ lại là một công việc cụ thể, là sản phẩm vô hình, khó xác định chất lượng dịch vụ bằng những tiêu chí có thể đo đếm được. Do đó, điều quan trọng là các bên tham gia hợp đồng dịch vụ phải mô tả chi tiết về dịch vụ, đưa ra các yêu cầu cụ thể và xác định mục tiêu mà các bên muốn đạt được. Thêm vào đó, vì đối tượng của hợp đồng dịch vụ là công việc hay dịch vụ nhất định, nên không có vấn đề chuyển nhượng quyền sở hữu đối với đối tượng đó. Bên cung cấp dịch vụ không có nghĩa vụ chuyển nhượng quyền sở hữu dịch vụ mà chỉ có nghĩa vụ thực hiện một công việc cụ thể để mang lại lợi ích cho bên sử dụng dịch vụ. Nghĩa vụ của bên cung cấp dịch vụ có thể là nghĩa vụ đạt được kết quả công việc hoặc nghĩa vụ theo nỗ lực và khả năng tối đa. Tuy nhiên, không phải công việc nào cũng có thể trở thành đối tượng của hợp đồng dịch vụ. Chỉ những công việc mà pháp luật cho phép mới có thể trở thành đối tượng hợp đồng dịch vụ. Điều 514 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rằng đối tượng của hợp đồng dịch vụ phải là công việc có thể thực hiện được, không vi phạm điều cấm của pháp luật và không trái với đạo đức xã hội. Trong lĩnh vực thương mại, pháp luật phân loại các dịch vụ thành các nhóm: dịch vụ cấm kinh doanh, dịch vụ hạn chế kinh doanh, dịch vụ kinh doanh có điều kiện và dịch vụ được phép kinh doanh. Đối với các dịch vụ cấm kinh doanh, mọi hợp đồng dịch vụ trong lĩnh vực này đều bị coi là vô hiệu. Còn đối với các dịch vụ hạn chế hoặc kinh doanh có điều kiện, việc cung cấp dịch vụ phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý quy định.
1.2 Bên cung cấp dịch vụ cần phải là chủ thể có đủ năng lực để thực hiện dịch vụ.
Vì đối tượng của hợp đồng dịch vụ là một công việc cụ thể, bên cung cấp dịch vụ phải là chủ thể có đủ năng lực để thực hiện công việc đó và không thể chuyển nhượng nghĩa vụ thực hiện công việc theo hợp đồng cho chủ thể khác. Năng lực này được quy định trong các văn bản pháp lý chuyên ngành đối với chủ thể thực hiện dịch vụ. Ví dụ trong hợp đồng dịch vụ vận tải, bên cung cấp dịch vụ phải có đủ năng lực, bao gồm phương tiện vận tải và tài xế có giấy phép lái xe hợp pháp.
Trong hợp đồng thương mại, dịch vụ có thể mang tính nghĩa vụ theo kết quả công việc hoặc nghĩa vụ theo nỗ lực và khả năng cao nhất. Theo Luật Thương mại 2005, nghĩa vụ theo kết quả công việc có thể được áp dụng nếu có thỏa thuận khác trong hợp đồng. Nếu loại dịch vụ yêu cầu bên cung cấp dịch vụ phải đạt được một kết quả nhất định, thì bên cung cấp dịch vụ phải thực hiện hợp đồng với kết quả phù hợp với các điều kiện và mục đích đã thỏa thuận. Còn nghĩa vụ theo nỗ lực và khả năng cao nhất yêu cầu bên cung cấp dịch vụ phải nỗ lực tối đa để đạt được kết quả mong muốn, đồng thời thực hiện dịch vụ với sự tận tâm và khả năng cao nhất.
1.3 Hợp đồng dịch vụ rất đa dạng về chủng loại và lĩnh vực.
Theo phân loại của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), hợp đồng thương mại dịch vụ có thể được chia thành 12 nhóm cơ bản. Những nhóm này bao gồm: hợp đồng dịch vụ xây dựng và kỹ thuật công trình, hợp đồng dịch vụ phân phối, hợp đồng dịch vụ giáo dục, hợp đồng dịch vụ môi trường, hợp đồng dịch vụ tài chính, hợp đồng dịch vụ du lịch và lữ hành, hợp đồng dịch vụ văn hóa và giải trí, hợp đồng dịch vụ vận tải, cùng các hợp đồng dịch vụ thương mại khác.
2. Các loại tranh chấp thường gặp trong hợp đồng dịch vụ.
2.1 Tranh chấp liên quan đến việc thanh toán phí dịch vụ.
Khi thực hiện hợp đồng dịch vụ, bên cung cấp dịch vụ có nghĩa vụ hoàn thành công việc theo thỏa thuận, trong khi bên thuê dịch vụ có trách nhiệm thanh toán phí dịch vụ. Thực tế, trong các vụ tranh chấp hợp đồng dịch vụ, có hai loại tranh chấp phổ biến liên quan đến vấn đề thanh toán phí dịch vụ. Tranh chấp thứ nhất xảy ra khi bên cung cấp dịch vụ khởi kiện bên thuê dịch vụ vì chưa thanh toán đầy đủ hoặc đúng hạn khoản phí dịch vụ như đã thỏa thuận. Tranh chấp thứ hai xảy ra khi bên thuê dịch vụ yêu cầu bên cung cấp dịch vụ hoàn trả số tiền phí đã thanh toán trước đó, do bên cung cấp dịch vụ không thực hiện đúng theo thỏa thuận trong hợp đồng.
2.2 Tranh chấp liên quan đến yêu cầu tuyên bố hợp đồng vô hiệu.
Theo quy định của pháp luật, hợp đồng dịch vụ sẽ bị vô hiệu nếu vi phạm các điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự được quy định tại Điều 407 và 117 Bộ luật Dân sự 2015. Trong thực tế giải quyết tranh chấp, thường gặp hai tình huống dẫn đến hợp đồng dịch vụ vô hiệu. Trường hợp đầu tiên là khi các bên tham gia hợp đồng thỏa thuận về công việc, nhưng đối tượng hợp đồng vi phạm quy định pháp luật. Trường hợp thứ hai là khi có tranh chấp do bên cung cấp dịch vụ vi phạm nghĩa vụ, không đảm bảo chất lượng và số lượng công việc, dẫn đến thiệt hại quyền lợi hợp pháp của bên thuê dịch vụ. Ví dụ, khi người vận chuyển giao hàng sai địa điểm hoặc phương tiện vận chuyển không đảm bảo yêu cầu, gây hư hỏng hàng hóa, bên thuê dịch vụ có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc phạt hợp đồng.
3. Nguyên tắc áp dụng pháp luật trong giải quyết tranh chấp hợp đồng dịch vụ.
Theo quy định hiện hành, hợp đồng dịch vụ có thể thuộc loại hợp đồng dân sự hoặc hợp đồng thương mại. Do đó, khi phát sinh tranh chấp, tùy vào bản chất của hợp đồng mà tranh chấp có thể được xem xét dưới góc độ dân sự hoặc thương mại. Hơn nữa, do tính chất đa dạng của dịch vụ, pháp luật Việt Nam có các quy định khác biệt về từng loại hợp đồng dịch vụ. Khi giải quyết tranh chấp hợp đồng dịch vụ, cần chú ý đến các nguyên tắc áp dụng pháp luật nội dung, trừ khi pháp luật có quy định khác hoặc các bên có thỏa thuận khác. Pháp luật yêu cầu bên cung cấp dịch vụ phải đáp ứng các điều kiện năng lực nhất định, và công việc phải là công việc hợp pháp theo thỏa thuận. Do vậy, khi giải quyết tranh chấp, cần chú ý đến quy định về chủ thể cung cấp dịch vụ và công việc được phép thực hiện. Cũng cần lưu ý nguyên tắc chung và riêng trong các loại hợp đồng dịch vụ, bởi mỗi loại hợp đồng đều có quy định đặc thù và sẽ được ưu tiên áp dụng. Nếu không có quy định chuyên ngành, các quy định chung trong Bộ luật Dân sự sẽ được áp dụng. Cuối cùng, với hệ thống pháp luật phức tạp của Việt Nam, ngoài các quy định trong luật, còn có nhiều văn bản hướng dẫn khác. Do đó, khi giải quyết tranh chấp hợp đồng dịch vụ, cần tuân thủ nguyên tắc ưu tiên áp dụng các quy định có giá trị pháp lý cao hơn.