1. Năng lực chủ thể của cá nhân là gì?
Các yếu tố tạo thành năng lực chủ thể của cá nhân.
Khái niệm: Năng lực chủ thể của cá nhân là khả năng của cá nhân để tham gia vào quan hệ pháp luật với tư cách là một chủ thể, đồng thời tự mình thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ mối quan hệ pháp luật mà cá nhân tham gia.
Được cấu thành từ hai yếu tố:
- Khả năng được pháp luật quy định (năng lực pháp luật dân sự) là khả năng xác định chủ thể nào là cá nhân, chủ thể nào không được công nhận trong các quan hệ pháp luật cụ thể.
- Khả năng tự có của chủ thể: dựa trên độ tuổi và mức độ nhận thức của cá nhân để xác định khả năng tham gia vào các quan hệ pháp luật nào.
Mối quan hệ giữa các yếu tố là gì?
Hai yếu tố trên là đầy đủ và cần thiết để hình thành Năng lực chủ thể của cá nhân.
- Năng lực pháp luật là cơ sở pháp lý cho chủ thể thực hiện quyền hành vi, được hiểu là phạm vi các quyền mà pháp luật trao cho cá nhân, cá nhân chỉ được thực hiện quyền trong giới hạn đó. Cá nhân được phép thực hiện những hành vi nhất định (được pháp luật cho phép hoặc không cấm).
- Năng lực hành vi dân sự là công cụ để hiện thực hóa năng lực pháp luật dân sự.
Được hiểu là: pháp luật công nhận quyền cho chủ thể, những quyền này chỉ có thể trở thành hiện thực khi chủ thể thực hiện bằng hành vi của mình.
- Năng lực pháp luật có thể được sinh ra, trong khi Năng lực hành vi chỉ đạt được khi đạt đủ độ tuổi nhất định.
- Năng lực pháp luật của mỗi cá nhân là như nhau, nhưng Năng lực hành vi lại có sự khác biệt giữa các cá nhân.
- Năng lực pháp luật chấm dứt khi cá nhân qua đời, trong khi Năng lực hành vi kết thúc ngay cả khi cá nhân vẫn còn sống. Năng lực chủ thể của cá nhân bao gồm cả năng lực hành vi và năng lực pháp luật.
2. Các mức độ năng lực hành vi dân sự của cá nhân là gì?
Khái niệm:
Năng lực hành vi dân sự của cá nhân là khả năng thông qua hành vi của mình để xác lập và thực hiện quyền cũng như nghĩa vụ dân sự (theo Bộ luật dân sự năm 2015).
Mức độ năng lực hành vi dân sự của cá nhân:
Tiêu chí | Năng lực hành vi đầy đủ | Năng lực hành vi một phần | Không có năng lực hành vi | Hạn chế năng lực hành vi dân sự | Mất năng lực hành vi |
Độ tuổi của chủ thể | Người thành niên – đủ 18 tuổi trở lên có Năng lực hành vi Dân Sự đầy đủ, trừ trường hợp bị tuyên bố mất, hạn chê Năng lực hành vi | Người từ đủ 6 đến dưới 18 tuổi là người có Năng lực hành vi dân sự một phần | Người chưa đủ 6 tuổi không có năng lực hành vi dân sự. | không có độ tuổi | Không có độ tuổi. Người có năng lực hành vi dân sự nhưng do một sự kiện, hiện tượng mà mất Năng lực hành vi. |
Người thực hiện giao dịch dân sự | Người này có đầy đủ tư cách chủ thể, toàn quyền tham gia vào quan hệ dân sự với tư cách chủ thể độc lập và chịu trách nhiệm với hành vi do họ thực hiện | Người có năng lực hành vi một phần là người chỉ có thể xác lập, thực hiện quyền và nghĩa vụ và trách nhiệm trong một giới hạn nhất định do pháp luật dân sự quy định | Mọi giao dịch dân sự của người này đều do người đại diện xác lập và thực hiện. Do người này không đủ Năng lực hành vi điều khiển hành vi và hậu quả của hành vi đó. | Người nghiện ma túy, các chết kích thích khác dẫn đến phá tán tài sản của gia đình thì theo yêu cầu của người có quyền lợi ích liên quan, Tòa án có thể tuyên bố người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự | Mọi giao dịch dân sự của người này đều do người đại diện họ xác lập và thực hiện
|
Ý nghĩa: các mức độ năng lực hành vi dân sự của cá nhân phản ánh khả năng thiết lập và thực hiện quyền cũng như nghĩa vụ của cá nhân. Việc xác định các mức độ hành vi dân sự sẽ giúp làm rõ tư cách của cá nhân trong các quan hệ dân sự liên quan đến hành vi mà họ thực hiện.
3. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là gì?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân được quy định tại Điều 16 của Bộ luật dân sự năm 2015:
“Năng lực dân sự của cá nhân là khả năng cá nhân có quyền và có nghĩa vụ dân sự."
Năng lực pháp luật dân sự của mỗi người là cơ sở, điều kiện cần thiết để công dân có quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.
Đặc điểm của năng lực pháp luật dân sự của cá nhân:
- Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân được công nhận trong các văn bản pháp lý của Nhà nước, và nội dung của nó chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, cùng với hình thái kinh tế của một thời kỳ lịch sử cụ thể.
- Theo khoản 2 Điều 14, mọi cá nhân đều có năng lực pháp luật bình đẳng: 'Mọi cá nhân đều có năng lực pháp luật như nhau'. Năng lực pháp luật này không bị giới hạn bởi bất kỳ lý do nào.
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân và Quyền dân sự chủ quan: năng lực pháp luật là cơ sở để công dân có thể thực hiện các quyền dân sự nhất định, nhưng nó không phải là quyền tự thân.
- Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân do Nhà nước quy định cho tất cả công dân, đồng thời Nhà nước cũng không cho phép cá nhân tự ý hạn chế năng lực pháp luật dân sự của chính mình.
Điều 18 Bộ luật dân sự năm 2015 quy định: 'Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân không thể bị hạn chế trừ trường hợp pháp luật có quy định'. Do đó, cá nhân có thể bị hạn chế năng lực pháp luật dân sự trong hai trường hợp cụ thể được pháp luật quy định.
+ Các văn bản pháp lý chung quy định một số nhóm người không được phép tham gia vào các giao dịch dân sự cụ thể. Ví dụ: cấm hành nghề trong một số lĩnh vực nhất định.
+ Quyết định hành chính đơn phương của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Ví dụ: tòa án quyết định cấm cư trú đối với một cá nhân trong một thời gian xác định.
Về bản chất, đây chỉ là việc tạm đình chỉ khả năng, chứ không phải là việc tước bỏ năng lực pháp luật dân sự.
- Tính đảm bảo của Bộ luật pháp luật dân sự: Quyền và nghĩa vụ của các chủ thể chỉ tồn tại dưới dạng quyền khách quan được pháp luật quy định, để chuyển hóa những 'khả năng' thành quyền dân sự cụ thể, cần nhiều yếu tố khách quan (kinh tế, xã hội, chính sách của Đảng) và các yếu tố chủ quan khác.
4. Việc hạn chế năng lực hành vi dân sự của cá nhân?
Khái niệm: Năng lực hành vi dân sự là gì?
Năng lực hành vi dân sự của người đã thành niên có thể bị hạn chế theo các điều kiện và thủ tục được quy định tại Điều 25 của Bộ luật dân sự.
Năng lực hành vi của người thành niên có thể bị hạn chế một phần đối với những người từ đủ 6 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi.
- Người từ đủ 6 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi có thể được công nhận là có năng lực hành vi đầy đủ khi đạt đủ độ tuổi quy định.
- Người bị coi là hạn chế năng lực hành vi dân sự phải được Tòa án xem xét theo thủ tục tố tụng dân sự, và áp dụng đối với những người 'nghiện ma túy và các chất kích thích' dẫn đến 'phá hoại tài sản gia đình'.
Việc tuyên bố một cá nhân bị hạn chế năng lực hành vi dân sự phải căn cứ vào tình hình thực tế và yêu cầu của những người có quyền lợi liên quan, tổ chức có thẩm quyền. Tòa án mới có quyền đưa ra quyết định này.
Người đại diện hợp pháp cho cá nhân bị hạn chế năng lực hành vi dân sự và phạm vi quyền hạn do Tòa án xác định. Mọi giao dịch dân sự của người này phải được sự đồng ý của người đại diện, trừ các giao dịch phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày.
Khi không còn đủ cơ sở để tuyên bố một cá nhân bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, theo yêu cầu của cá nhân đó hoặc người có quyền lợi liên quan, cơ quan có thẩm quyền, Tòa án có thể hủy bỏ quyết định đã đưa ra.
Hậu quả pháp lý của việc hạn chế năng lực hành vi dân sự là cá nhân này có tư cách chủ thể tương tự như người có năng lực hành vi dân sự một phần.
5. Trường hợp mất năng lực hành vi dân sự của cá nhân?
Khái niệm “Mất”: hiện tượng, sự vật đang tồn tại, sau đó không còn tồn tại nữa.
Năng lực hành vi dân sự của cá nhân là một thuộc tính nhân thân, và đạt đầy đủ khi cá nhân đủ tuổi thành niên. Cá nhân bị tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự nếu đáp ứng các điều kiện và thủ tục quy định. Trong trường hợp cá nhân mắc bệnh tâm thần hoặc các bệnh lý khác khiến họ không thể nhận thức và kiểm soát hành vi của mình, sẽ được coi là mất năng lực hành vi dân sự (Điều 22 Bộ luật dân sự năm 2015).
Tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự: Dựa trên kết luận của tổ chức giám định có thẩm quyền và yêu cầu từ người có quyền và lợi ích liên quan.
Hủy bỏ quyết định tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự: Khi không còn các căn cứ trên và theo yêu cầu của người có quyền và lợi ích liên quan.
Mọi giao dịch dân sự của cá nhân mất năng lực hành vi dân sự phải do người đại diện của họ thực hiện và xác lập.
5. Tuyên bố mất tích đối với cá nhân: các điều kiện và hậu quả pháp lý là gì?
Cơ sở pháp lý: Điều 68 Bộ luật dân sự năm 2015.
Điều kiện: Một cá nhân được xác nhận là mất tích nếu
+ Biệt tích trong thời gian từ hai năm trở lên.
+ Đã thực hiện đầy đủ các thủ tục thông báo và tìm kiếm người vắng mặt. Mặc dù đã áp dụng các biện pháp thông báo, tìm kiếm theo quy định của pháp luật, nhưng không thu được kết quả.
+ Tòa án có thể tuyên bố một người mất tích theo yêu cầu của những người có quyền lợi và lợi ích liên quan.
- Nếu người đó biệt tích trong hai năm trở lên mà không có thông tin gì, các căn cứ xác định thông tin theo Điều 64 của Bộ luật dân sự năm 2015:
+ Nơi cư trú cuối cùng của cá nhân được xác định theo mục 3, chương III- Phần thứ nhất Bộ luật dân sự năm 2015.
+ Những người có quyền yêu cầu tuyên bố một người mất tích là những người có mối quan hệ với người biệt tích và quyền lợi của họ bị ảnh hưởng khi người này vắng mặt. Theo nguyên tắc, nếu người có tài sản liên quan đến người biệt tích không được tuyên bố mất tích, họ sẽ gặp thiệt hại và có quyền yêu cầu Tòa án tuyên bố người đó mất tích.
+ Thời gian hai năm được tính từ ngày bắt đầu thông báo và tìm kiếm người vắng mặt, theo quy định tại khoản 1 Điều 68 (sau khi đã thực hiện đầy đủ các thủ tục thông báo và tìm kiếm theo quy định của pháp luật).
- Khi nhận được thông tin cuối cùng về người đó, người có quyền lợi liên quan có thể yêu cầu Tòa án tuyên bố người đó mất tích.
Hậu quả pháp lý:
Hậu quả khi tuyên bố một người mất tích:
Về tài sản: Tài sản của người bị tuyên bố mất tích sẽ được quản lý theo quyết định của Tòa án, căn cứ vào các điều khoản 65, 66, 67, và 69 của Bộ luật dân sự.
- Đối với tài sản đã được người vắng mặt ủy quyền cho người khác quản lý, thì người được ủy quyền sẽ tiếp tục thực hiện việc quản lý đó.
- Tài sản chung sẽ do chủ sở hữu còn lại đảm nhận việc quản lý.
- Tài sản mà vợ chồng đang quản lý sẽ tiếp tục do vợ hoặc chồng đảm nhận việc quản lý.
- Nếu không có trường hợp nào được đề cập, Tòa án sẽ chỉ định người thân của người vắng mặt để quản lý tài sản.
Tư cách chủ thể của người bị tuyên bố mất tích sẽ tạm thời bị đình chỉ và sẽ chấm dứt hoàn toàn.
Về hôn nhân: Nếu vợ hoặc chồng của người bị tuyên bố mất tích yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ giải quyết việc ly hôn theo yêu cầu.
Hủy bỏ quyết định tuyên bố một người mất tích:
Việc giải quyết được thực hiện theo hai hướng: phục hồi năng lực chủ thể hoặc chấm dứt tư cách chủ thể.
Phục hồi tư cách chủ thể sẽ được thực hiện trong các trường hợp sau:
+ Người tuyên bố mất tích trở lại.
+ Có thông tin xác nhận người đó còn sống.
Theo yêu cầu của người có lợi ích liên quan hoặc chính người đó, Tòa án có thể ra quyết định hủy bỏ tuyên bố mất tích; Người bị tuyên bố mất tích trở về có quyền yêu cầu người quản lý tài sản trả lại tài sản, trong khi quyết định ly hôn vẫn giữ hiệu lực.
Chấm dứt tư cách chủ thể khi có thông tin xác nhận rằng họ đã chết hoặc đã bị tuyên bố là đã chết.