1. Phương pháp xác định phạm vi hành lang an toàn giao thông đường sắt.
Quy định cụ thể về phạm vi hành lang an toàn giao thông đường sắt được nêu rõ trong Phụ lục II của Nghị định 56, trong đó mô tả chi tiết cách xác định phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường sắt, bao gồm cả hành lang an toàn giao thông (ATGT) đường sắt. Chiều rộng hành lang ATGT đường sắt tính từ mép ngoài phạm vi bảo vệ đường sắt, với khoảng cách tính từ mỗi bên như sau:
Chiều rộng của hành lang an toàn giao thông đường sắt:
Đối với các tuyến đường sắt tốc độ cao:
+ Trong khu vực đô thị: khoảng cách là 05 mét.
+ Ngoài khu vực đô thị: khoảng cách là 15 mét.
Đối với đường sắt đô thị đi trên mặt đất và các tuyến đường sắt còn lại: +
+ Cả trong khu vực đô thị và ngoại ô: khoảng cách là 03 mét.
Chiều cao của hành lang an toàn giao thông: Được đo từ mặt đất lên theo chiều dọc đến giới hạn của phạm vi bảo vệ trên không của tuyến đường sắt.
Các chỉ số trên được xác định một cách chi tiết và cụ thể nhằm mục đích bảo vệ các tuyến đường sắt và đảm bảo hành lang an toàn giao thông. Mục đích là để bảo vệ an toàn cho cả người và phương tiện lưu thông gần khu vực đường sắt.
2. Quy định về an toàn giao thông đường sắt khi tuyến đường chạy gần các công trình đường bộ
Căn cứ pháp lý: Điều 18 Khoản 1 của Nghị định 56/2018/NĐ-CP quy định chi tiết về an toàn giao thông đường sắt khi tuyến đường chạy gần các công trình đường bộ. Nội dung cụ thể như sau:
Sự chồng lấn giữa hành lang an toàn đường sắt và các công trình đường bộ: Khi xảy ra tình trạng chồng lấn, ưu tiên sẽ được dành cho việc bố trí hành lang an toàn giao thông đường sắt. Ranh giới của hành lang an toàn giao thông đường sắt không được phép chồng lấn lên công trình đường bộ.
Ranh giới giữa hành lang an toàn của đường sắt và đường bộ khi chúng liền kề: Nếu đường bộ và đường sắt chạy song song và chung rãnh dọc, thì ranh giới của hành lang an toàn được xác định theo mép đáy rãnh ở phần đường có độ cao lớn hơn. Nếu hai độ cao bằng nhau, ranh giới hành lang an toàn được xác định theo mép đáy rãnh phía đường sắt.
Khi xây dựng công trình mới gần các công trình đường sắt hiện hữu: Cần đảm bảo rằng công trình mới được xây dựng ngoài phạm vi đất dành riêng cho đường sắt. Trong trường hợp không thể xây dựng ngoài khu vực này, chủ đầu tư phải đề xuất các giải pháp kỹ thuật để không ảnh hưởng đến sự ổn định, tuổi thọ và an toàn của các công trình đường sắt. Các giải pháp này phải được phê duyệt và cấp phép xây dựng theo quy định của pháp luật trước khi thực hiện.
Quy định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và duy trì an toàn cho hành lang giao thông đường sắt, đồng thời đảm bảo rằng các công trình đường bộ không gây ảnh hưởng tiêu cực đến công trình đường sắt.
3. Quy định về hành lang an toàn giao thông đường sắt khi đường sắt và luồng giao thông thủy nội địa liền kề nhau
Căn cứ pháp lý: Điều 19 của Nghị định 56/2018/NĐ-CP
Theo Điều 19 của Nghị định 56/2018/NĐ-CP, quy định về hành lang an toàn giao thông đường sắt khi đường sắt và luồng đường thủy nội địa, luồng hàng hải chạy gần và liền kề nhau như sau:
Đảm bảo vị trí của đường sắt và các luồng đường thủy nội địa, luồng hàng hải: Khi đường sắt và các luồng đường thủy nội địa hoặc luồng hàng hải liền kề nhau, cần phải đảm bảo rằng đường sắt nằm ngoài phạm vi hành lang an toàn giao thông của đường thủy hoặc khu vực bảo vệ luồng hàng hải.
Trong trường hợp có sự chồng lấn giữa hành lang an toàn giao thông đường sắt và hành lang bảo vệ luồng đường thủy nội địa hoặc khu vực bảo vệ luồng hàng hải, ưu tiên sẽ được dành cho việc bảo vệ hành lang an toàn giao thông đường sắt. Không được phép để luồng đường thủy nội địa, luồng hàng hải chồng lấn vào hành lang an toàn giao thông đường sắt.
Đảm bảo an toàn khi tiến hành nạo vét hoặc thanh thải các luồng đường thủy nội địa hoặc luồng hàng hải gần hành lang an toàn giao thông đường sắt: Trong quá trình thực hiện, không được làm ảnh hưởng đến sự an toàn của các công trình đường sắt cũng như an toàn giao thông vận tải đường sắt.
Các quy định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn và ưu tiên bảo vệ hành lang an toàn giao thông đường sắt trong những trường hợp gần kề với luồng đường thủy nội địa hoặc luồng hàng hải. Điều này giúp duy trì sự an toàn và sự liên thông hiệu quả trong việc quản lý cả hai hệ thống giao thông.
4. Tại sao cần có quy định cụ thể về hành lang an toàn giao thông đường sắt?
Việc quy định chi tiết về hành lang an toàn giao thông đường sắt là rất quan trọng, vì nó đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong việc vận hành hệ thống đường sắt. Dưới đây là một số lý do chính:
Bảo vệ an toàn cho người và phương tiện: Hành lang an toàn giúp bảo vệ người và phương tiện tham gia giao thông gần khu vực đường sắt. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn và va chạm giữa đường sắt và các phương tiện giao thông khác.
Ngăn ngừa tai nạn: Quy định chi tiết về hành lang an toàn giúp ngăn ngừa các tình huống nguy hiểm, như việc ngăn cấm người và phương tiện xâm nhập vào khu vực đường sắt một cách không an toàn. Hành lang an toàn được xác định nhằm đảm bảo rằng không có người hay phương tiện nào có thể tiếp cận quá gần đường sắt, giảm thiểu nguy cơ va chạm và tai nạn. Quy định này tạo ra khoảng cách an toàn giữa đường sắt và các phương tiện khác, giảm thiểu xâm phạm không an toàn và cung cấp thêm thời gian để cảnh báo và phản ứng. Trong trường hợp có sự chồng lấn giữa hành lang an toàn đường sắt và các khu vực khác, nguyên tắc ưu tiên được áp dụng để đảm bảo hành lang an toàn cho đường sắt, giúp bảo vệ an toàn cho người và phương tiện tham gia giao thông.
Bảo vệ cơ sở hạ tầng: Hành lang an toàn bảo đảm rằng không có công trình hoặc phương tiện nào xâm phạm vào và gây tổn hại đến cơ sở hạ tầng của đường sắt. Điều này giúp bảo vệ các cấu trúc và thiết bị của đường sắt khỏi hư hỏng, đồng thời đảm bảo sự ổn định của hệ thống đường sắt.
Duy trì sự kết nối: Hành lang an toàn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự liên thông giữa các phương tiện giao thông và hệ thống đường sắt, giúp giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn và tạo thuận lợi cho quá trình di chuyển. Nó cũng bảo vệ khoảng cách an toàn giữa đường sắt và các phương tiện giao thông khác, giảm thiểu nguy cơ tắc nghẽn và bảo đảm đủ không gian cho sự vận hành của đường sắt. Trong trường hợp có sự chồng lấn giữa hành lang an toàn và các khu vực khác, nguyên tắc ưu tiên sẽ được áp dụng nhằm bảo vệ không gian an toàn của đường sắt và tối ưu hóa việc sử dụng khu vực này.
Tuân thủ quy định pháp lý: Quy định rõ ràng về hành lang an toàn giúp các cơ quan quản lý giao thông và các chủ đầu tư đường sắt tuân thủ đúng các quy định pháp luật. Điều này đảm bảo tính hợp pháp trong quá trình xây dựng, vận hành và bảo trì các tuyến đường sắt.
Quản lý nguồn lực hiệu quả: Việc xác định rõ ràng hành lang an toàn giúp các đơn vị quản lý có thể sử dụng nguồn lực một cách hợp lý hơn, chỉ thực hiện những công trình và hoạt động cần thiết gần khu vực đường sắt. Bằng cách xác định phạm vi bảo vệ rõ ràng, việc sử dụng không gian quanh đường sắt được quản lý tốt hơn, từ đó tập trung nguồn lực vào những hoạt động quan trọng và giảm thiểu việc sử dụng không cần thiết.
Tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững: Việc thiết lập hành lang an toàn giao thông đường sắt không chỉ đảm bảo sự an toàn mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của hệ thống giao thông, đặc biệt trong bối cảnh sự gia tăng công nghiệp và dân số.
Tổng kết, quy định về hành lang an toàn giao thông đường sắt không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần vào việc quản lý nguồn lực, nâng cao hiệu quả vận hành và tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của hệ thống giao thông.