1. Điều kiện để được coi là giải chấp sổ đỏ?
Giải chấp sổ đỏ, hay còn gọi là xóa thế chấp sổ đỏ, là một quá trình quan trọng nhằm kết thúc biện pháp bảo đảm, giải phóng tài sản khỏi gánh nặng nợ đã thanh toán. Đây không chỉ đơn giản là việc xóa bỏ đăng ký biện pháp bảo đảm, mà còn đánh dấu sự kết thúc của một nghĩa vụ tài chính. Khi nghĩa vụ bảo đảm đã hoàn tất, việc giải chấp sổ đỏ hoặc xóa thế chấp sổ đỏ là bước cuối cùng, mang lại cơ hội để bắt đầu lại mà không còn ràng buộc tài chính trước đó.
Khi tài sản không còn là bảo đảm cho khoản nợ, việc giải chấp sổ đỏ hoặc xóa thế chấp sổ đỏ trở thành một bước quan trọng. Quy trình này không chỉ là việc hủy bỏ các cam kết tài chính trên giấy tờ mà còn là giải phóng tài sản khỏi các nghĩa vụ tài chính tồn tại trước đó. Các bước thực hiện tại cơ quan đăng ký quyền sử dụng đất không chỉ liên quan đến việc xóa bỏ các liên kết pháp lý mà còn tạo cơ hội cho chủ sở hữu tài sản tự do sử dụng và tận hưởng tài sản mà không bị ràng buộc bởi các nghĩa vụ tài chính đã hoàn thành.
Khi các nghĩa vụ nợ đã được thanh toán đầy đủ, việc giải chấp sổ đỏ và xóa thế chấp sổ đỏ không chỉ đơn thuần là thủ tục hủy bỏ giấy tờ, mà còn là bước khép lại, khẳng định sự tự do và độc lập đối với tài sản đất đai của bạn. Quy trình này sẽ giúp tài sản của bạn trở nên tự do, không bị ràng buộc, đồng thời đánh dấu sự kết thúc của một hành trình tài chính, mở ra một hành trình mới với sự tự tin và độc lập.
2. Điều kiện để thực hiện giải chấp sổ đỏ?
Căn cứ vào Điều 20 Nghị định 99/2022/NĐ-CP, bên thế chấp có quyền yêu cầu xóa đăng ký thế chấp trong các trường hợp sau:
- Dựa trên thỏa thuận giữa các bên.
- Toàn bộ nghĩa vụ bảo đảm đã được chấm dứt.
- Toàn bộ hoặc một phần nội dung của hợp đồng bảo đảm bị hủy bỏ, với điều kiện rằng phần nội dung bị hủy đã được đăng ký.
- Biện pháp bảo đảm đã đăng ký được thay thế bằng một biện pháp bảo đảm khác.
- Tài sản bảo đảm không còn thuộc quyền sở hữu của bên thế chấp vì các lý do như góp vốn vào các pháp nhân thương mại hoặc phi thương mại (doanh nghiệp xã hội), việc thay thế, chuyển nhượng, hoặc các lý do khác.
- Tài sản bảo đảm đã được xử lý xong bởi bên nhận bảo đảm hoặc đã được giải quyết xong bởi cơ quan thi hành án dân sự.
- Tài sản gắn liền với đất thuê trả tiền hàng năm đã được thế chấp, nhưng Nhà nước thu hồi đất mà không bồi thường đối với tài sản gắn liền với đất.
- Bên nhận thế chấp quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất của cá nhân hoặc hộ gia đình sử dụng đất trước đây là tổ chức kinh tế không phải là tổ chức tín dụng, nhưng sau này trở thành doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc cá nhân Việt Nam trở thành công dân nước ngoài, và không chuyển giao quyền nhận bảo đảm cho tổ chức hoặc cá nhân đủ điều kiện.
- Bên nhận thế chấp là pháp nhân đã bị giải thể.
- Bản án, quyết định có hiệu lực của Tòa án yêu cầu cơ quan đăng ký thực hiện việc xóa đăng ký.
Trong thực tế, bên thế chấp có thể thực hiện việc xóa đăng ký thế chấp trong những trường hợp sau:
- Khi đến hạn trả nợ gốc và bên vay đã hoàn thành nghĩa vụ thanh toán nợ.
- Khi thế chấp quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, các bên có thể thỏa thuận về thời gian thế chấp (thời gian vay). Thông thường, hộ gia đình và cá nhân thế chấp quyền sử dụng đất sẽ đồng ý một khoảng thời gian, chẳng hạn như 3 năm. Khi thời hạn này kết thúc và bên thế chấp đã thanh toán đủ gốc và lãi, họ có quyền yêu cầu xóa đăng ký thế chấp theo quy định.
- Mặc dù chưa đến thời gian trả gốc, nhưng nếu các bên đã đồng ý về việc trả nợ trước hạn, bên thế chấp sẽ có quyền xóa đăng ký thế chấp khi nghĩa vụ nợ đã được thực hiện đầy đủ.
Bên thế chấp có quyền yêu cầu xóa đăng ký thế chấp nếu có thỏa thuận của các bên hoặc khi thỏa thuận đã hoàn tất. Điều này giúp giải phóng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất khi các nghĩa vụ bảo đảm đã được thực hiện xong. Việc xóa đăng ký thế chấp phải tuân thủ quy định pháp luật và các hợp đồng đã ký kết.
3. Hồ sơ yêu cầu giải chấp sổ đỏ trực tuyến
Căn cứ Điều 33 của Nghị định 99/2022/NĐ-CP và hướng dẫn tại Quyết định 2546/QĐ-BTP, hồ sơ yêu cầu xóa đăng ký biện pháp bảo đảm đối với quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất bao gồm:
- Phiếu yêu cầu xóa đăng ký biện pháp bảo đảm liên quan đến quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất.
- Bản gốc Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản, trường hợp tài sản bảo đảm đã được cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu.
Trong trường hợp người yêu cầu xóa đăng ký không phải là bên nhận bảo đảm và trên Phiếu yêu cầu thiếu chữ ký hoặc con dấu (nếu có) của bên nhận bảo đảm, cần cung cấp thêm các giấy tờ và tài liệu sau (bao gồm bản chính hoặc bản sao có chứng thực):
- Văn bản thể hiện sự đồng ý của bên nhận bảo đảm đối với việc xóa đăng ký, hoặc xác nhận về việc hợp đồng bảo đảm đã chấm dứt, hoặc xác nhận rằng việc giải chấp đã hoàn tất, nếu người yêu cầu xóa đăng ký là bên bảo đảm.
- Hợp đồng hoặc văn bản hợp pháp khác chứng minh việc chuyển giao tài sản bảo đảm một cách hợp pháp, nếu người yêu cầu xóa đăng ký là người tiếp nhận tài sản bảo đảm.
- Hợp đồng mua bán tài sản đấu giá đã có hiệu lực pháp lý hoặc văn bản xác nhận kết quả thi hành án, trong trường hợp người yêu cầu xóa đăng ký là cơ quan thi hành án dân sự, Chấp hành viên, hoặc người mua tài sản bảo đảm trong quá trình xử lý tài sản.
- Văn bản của cơ quan có thẩm quyền xác nhận việc thay đổi tình trạng pháp lý của bên nhận bảo đảm. Điều này áp dụng khi có sự thay đổi pháp lý của bên nhận bảo đảm, ví dụ như tổ chức kinh tế không phải là tổ chức tín dụng chuyển thành doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc công dân Việt Nam trở thành công dân nước ngoài.
- Văn bản xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền về việc giải thể pháp nhân, nếu việc xóa đăng ký liên quan đến pháp nhân đã bị giải thể.
Ngoài ra, tùy vào từng trường hợp cụ thể, cần nộp thêm các giấy tờ sau:
- Trường hợp thực hiện qua người đại diện: Cần cung cấp Giấy ủy quyền và nêu rõ nội dung đại diện, trừ khi thực hiện thủ tục qua tài khoản đăng ký trực tuyến của người đại diện.
- Trường hợp được miễn nộp phí: Người yêu cầu đăng ký có quyền lựa chọn cung cấp một trong các tài liệu sau đây trong hồ sơ đăng ký:
+ Hợp đồng bảo đảm.
+ Hợp đồng tín dụng.
+ Văn bản khác.
Các văn bản này cần phải thể hiện thông tin về việc được miễn nghĩa vụ nộp phí đăng ký, thanh toán giá dịch vụ và các nghĩa vụ thanh toán khác.
Trường hợp có nhiều bên tham gia trong vai trò bên bảo đảm hoặc bên nhận bảo đảm: Cần phải có đầy đủ chữ ký, con dấu (nếu có) của từng bên tham gia, trừ khi có văn bản chứng minh quyền đại diện của một số bên đối với các bên còn lại.
4. Quy trình giải chấp sổ đỏ trực tuyến mới nhất
Quy trình giải chấp sổ đỏ trực tuyến năm nay thực hiện theo các bước như sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và giấy tờ như yêu cầu.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Sau khi hoàn tất hồ sơ, cá nhân hoặc hộ gia đình sẽ nộp hồ sơ tới cơ quan có thẩm quyền để xử lý.
Hình thức nộp hồ sơ: Thực hiện qua hệ thống đăng ký trực tuyến.
Bước 3: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ
Văn phòng đăng ký đất đai sẽ tiếp nhận hồ sơ và giải quyết theo quy trình nhất định.
- Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ: Văn phòng đăng ký đất đai sẽ ghi vào sổ địa chính, cấp Giấy chứng nhận theo quy định của Bộ Tài nguyên và Môi trường và xác nhận trên phiếu yêu cầu xóa đăng ký thế chấp.
- Thời gian giải quyết: Không quá 03 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ.
- Nếu hồ sơ bị từ chối xóa đăng ký thế chấp: Văn phòng đăng ký đất đai sẽ có văn bản từ chối và hướng dẫn người yêu cầu thực hiện theo đúng quy định.
Giải chấp sổ đỏ là một quy trình đơn giản và thuận tiện, giúp mở ra cơ hội mới trong các giao dịch đất đai.
Chúng tôi xin gửi quý khách thông tin tham khảo: Chi phí làm sổ đỏ là bao nhiêu tiền 1m2? Phí làm sổ đỏ cho đất thổ cư?