1. Khái niệm quyền con người
Quyền con người (human rights) là một khái niệm phức tạp và có nhiều cách định nghĩa khác nhau. Tính đến nay, Liên hợp quốc đã công nhận gần 50 định nghĩa về quyền con người, mỗi định nghĩa phản ánh một góc độ và các thuộc tính khác nhau, nhưng không định nghĩa nào có thể bao hàm tất cả các yếu tố của quyền con người. Mặc dù vậy, một định nghĩa phổ biến được trích dẫn là của Văn phòng Cao ủy Liên hợp quốc về quyền con người (OHCHR), theo đó, quyền con người là những bảo đảm pháp lý toàn cầu nhằm bảo vệ các cá nhân và nhóm khỏi các hành động hay sự bỏ mặc có thể làm tổn hại đến nhân phẩm, quyền lợi và tự do cơ bản. Thêm vào đó, một định nghĩa khác cũng được thường xuyên nhắc đến, theo đó quyền con người là những quyền mà mọi thành viên của cộng đồng nhân loại đều có ngay từ khi sinh ra, bất kể giới tính, chủng tộc, tôn giáo, hay địa vị xã hội, chỉ vì họ là con người. Định nghĩa này được ảnh hưởng bởi thuyết quyền tự nhiên.
Tại Việt Nam, quyền con người đã được các cơ quan nghiên cứu và chuyên gia định nghĩa theo nhiều cách khác nhau. Dù không hoàn toàn giống nhau, các định nghĩa này thường nhấn mạnh quyền con người là những nhu cầu và lợi ích tự nhiên của con người, được pháp luật quốc gia và các hiệp định quốc tế bảo vệ. Quyền con người được công nhận như những chuẩn mực quốc tế, có giá trị bảo vệ nhân phẩm và phát triển năng lực cá nhân của mỗi người. Các chuẩn mực này không phân biệt đối tượng, và mọi cá nhân đều được hưởng quyền con người như một thành viên của cộng đồng nhân loại. Mặc dù có sự khác biệt trong cách nhìn nhận, quyền con người vẫn luôn được xem là những giá trị cần được tôn trọng và bảo vệ trong mọi xã hội và thời kỳ lịch sử. Một khảo sát gần đây của CNN cho thấy quyền con người là một trong mười phát minh vĩ đại nhất thay đổi thế giới, cùng với những sáng chế như nông nghiệp, thuyết tương đối, và vắc xin.
Liên quan đến khái niệm trên, cần lưu ý rằng thuật ngữ 'human rights' trong tiếng Anh có thể được dịch là quyền con người (theo cách gọi thuần Việt) hoặc nhân quyền (theo Hán – Việt). Đại từ điển Tiếng Việt định nghĩa 'nhân quyền' là 'quyền con người'. Vì vậy, về mặt ngôn ngữ học, hai từ này có nghĩa tương đương và có thể sử dụng thay thế cho nhau trong nghiên cứu, giảng dạy và thực tiễn liên quan đến quyền con người.
2. Nguồn gốc quyền con người
Về nguồn gốc của quyền con người, có hai trường phái chính với quan điểm trái ngược. Theo học thuyết quyền tự nhiên (natural rights), quyền con người là những quyền bẩm sinh, vốn có mà mọi cá nhân đều có từ khi sinh ra, chỉ vì họ là thành viên của cộng đồng nhân loại. Vì thế, quyền con người không phụ thuộc vào phong tục, tập quán, truyền thống văn hóa, hay sự quyết định của bất kỳ cá nhân, giai cấp, tổ chức, cộng đồng hay nhà nước nào.
Do đó, không ai, kể cả các nhà nước, có quyền ban phát hay tước bỏ quyền con người vốn có của mỗi cá nhân. Ngược lại, học thuyết quyền pháp lý (legal rights) cho rằng quyền con người không phải là quyền bẩm sinh mà phải được xác lập và pháp điển hóa qua các quy phạm pháp luật do các nhà nước tạo ra hoặc từ truyền thống văn hóa. Vì vậy, theo học thuyết này, phạm vi, giới hạn, và thời gian có hiệu lực của quyền con người sẽ phụ thuộc vào ý chí của tầng lớp thống trị và các yếu tố văn hóa, chính trị của từng xã hội. Trong khi quyền tự nhiên mang tính chất toàn cầu (universal) và không thay đổi theo thời gian, quyền pháp lý lại có sự khác biệt về mặt văn hóa và chính trị. Những học giả tiêu biểu của học thuyết quyền pháp lý là Edmund Burke và Jeremy Bentham. Burke trong tác phẩm 'Suy nghĩ về Cách mạng Pháp' và Bentham trong 'Phê phán học thuyết về các quyền tự nhiên không thể tước bỏ' đều cho rằng quyền tự nhiên là một khái niệm vô lý và không có quyền nào là không thể tước bỏ. Ngược lại, học thuyết quyền tự nhiên được nhắc đến từ thời Hy Lạp cổ đại, với nhà triết học Zeno, người đã phát biểu rằng không ai sinh ra đã phải làm nô lệ và quyền tự do là quyền bẩm sinh của con người.
Trong các tác phẩm của mình, John Locke cho rằng chính phủ chỉ là một dạng 'khế ước xã hội' giữa người cai trị và người bị trị, trong đó những người bị trị (công dân) tự nguyện ký kết khế ước này nhằm bảo vệ quyền tự nhiên của mình, thay vì nhận quyền từ chính phủ. Từ quan điểm đó, Locke cho rằng chính phủ chỉ hợp pháp khi thừa nhận và bảo vệ quyền bẩm sinh của công dân. Cũng trong tác phẩm 'Các quyền của con người', Thomas Paine nhấn mạnh rằng quyền con người không thể được cấp phát bởi chính phủ, vì điều này sẽ dẫn đến việc các chính phủ có thể thu hồi quyền con người bất kỳ lúc nào.
Vì vậy, Thomas Paine gián tiếp khẳng định rằng quyền con người là những giá trị tự nhiên. Cuộc tranh luận về nguồn gốc của quyền con người vẫn tiếp diễn đến nay. Mặc dù nhân loại vẫn còn chia rẽ trong vấn đề này, việc phân định rõ đúng sai, hợp lý hay không hợp lý của hai học thuyết trên lại không hề đơn giản, vì chúng liên quan đến một loạt các vấn đề triết học, chính trị, xã hội, đạo đức và pháp lý rộng lớn.
Tuy nhiên, có vẻ như quan điểm cực đoan phủ nhận hoàn toàn một trong hai học thuyết trên là không hợp lý. Trong khi về mặt hình thức, các văn kiện pháp lý của nhiều quốc gia đều coi quyền con người là quyền pháp lý, thì các văn kiện như Tuyên ngôn toàn thế giới về quyền con người năm 1948 và một số văn bản pháp lý của các quốc gia khẳng định rõ ràng quyền con người là những quyền tự nhiên, vốn có và không thể tước bỏ được của mỗi cá nhân. Cụ thể, trong Tuyên ngôn toàn thế giới về quyền con người (đoạn 1, Lời nói đầu) khẳng định quyền bình đẳng và phẩm giá vốn có của mọi thành viên trong gia đình nhân loại. Tương tự, Tuyên ngôn Độc lập của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ (1776) tuyên bố rằng tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng và được tạo hóa ban cho những quyền không thể xâm phạm, bao gồm quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc. Những tuyên bố này sau đó được tái khẳng định trong Tuyên ngôn Dân quyền và Quyền con người 1789 của Pháp và trong Tuyên ngôn Độc lập 1945 của Việt Nam.
3. Tính phổ biến và tính không thể tước bỏ của quyền con người
Tính phổ biến (universal)
Tính phổ biến của quyền con người được thể hiện qua việc quyền con người là những quyền bẩm sinh, vốn có của con người và được áp dụng bình đẳng cho mọi thành viên trong gia đình nhân loại, không có sự phân biệt vì bất kỳ lý do gì, chẳng hạn như chủng tộc, giới tính, dân tộc, tôn giáo, tuổi tác hay xuất thân xã hội. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng bản chất của sự bình đẳng về quyền con người không đồng nghĩa với việc tất cả mọi người đều hưởng quyền con người một cách giống nhau. Điều này có nghĩa là sự bình đẳng ở đây không phải về mức độ hưởng thụ các quyền, mà về tư cách chủ thể quyền con người. Trong khi mọi người đều có quyền con người, mức độ hưởng thụ quyền này còn phụ thuộc vào năng lực cá nhân, cũng như hoàn cảnh chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa mà mỗi người đang sống.
Tính không thể tước bỏ (inalienable)
Tính không thể tước bỏ của quyền con người thể hiện qua việc các quyền này không thể bị tước đoạt hoặc hạn chế một cách tùy ý bởi bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào, kể cả các cơ quan nhà nước. Khía cạnh “tùy ý” ở đây chỉ ra giới hạn của vấn đề. Điều này có nghĩa là quyền con người không phải lúc nào cũng là “không thể bị tước bỏ”. Trong những trường hợp đặc biệt, như khi một người phạm tội, quyền tự do có thể bị tước bỏ theo quy định của pháp luật, thậm chí quyền sống cũng có thể bị tước bỏ.
4. Tính không thể phân chia (indivisible)
Tính không thể phân chia của quyền con người xuất phát từ quan điểm rằng tất cả các quyền con người đều có giá trị như nhau. Vì vậy, về nguyên tắc, không quyền nào được coi là quan trọng hơn quyền khác. Việc tước bỏ hay hạn chế bất kỳ quyền con người nào đều ảnh hưởng tiêu cực đến nhân phẩm, giá trị và sự phát triển của con người. Tuy nhiên, sự không thể phân chia này không có nghĩa là mọi quyền con người đều cần được bảo vệ với mức độ như nhau trong mọi hoàn cảnh. Trong từng tình huống cụ thể, có thể ưu tiên thực hiện một số quyền nhất định, nhưng việc ưu tiên này phải dựa trên yêu cầu thực tế của việc bảo vệ các quyền, không phải dựa trên giá trị của quyền đó. Ví dụ, trong thời điểm dịch bệnh hoặc với những người bị ốm, quyền ưu tiên là quyền được chăm sóc y tế; trong khi đó, trong tình hình nạn đói, quyền ưu tiên phải là quyền có lương thực, thực phẩm. Trong một số tình huống khác, cần ưu tiên bảo vệ quyền lợi của các nhóm xã hội dễ bị tổn thương mà vẫn tôn trọng quyền của các nhóm khác. Điều này không có nghĩa là các quyền được ưu tiên có giá trị hơn, mà là vì chúng đang bị đe dọa hoặc xâm phạm nhiều hơn trong thực tế.
5. Tính liên hệ và phụ thuộc lẫn nhau
Mối liên hệ và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quyền con người thể hiện ở chỗ, việc đảm bảo quyền này, toàn bộ hoặc một phần, có sự tác động qua lại. Việc vi phạm một quyền có thể làm ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến các quyền khác. Ngược lại, việc đảm bảo một quyền có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực đến việc bảo vệ những quyền khác. Ví dụ, để bảo vệ quyền bầu cử và ứng cử (những quyền chính trị cơ bản), cần phải bảo vệ các quyền kinh tế, xã hội, và văn hóa liên quan như quyền được học hành, quyền chăm sóc sức khỏe, quyền được sống với mức sống tối thiểu... vì nếu không, quyền bầu cử và ứng cử sẽ trở nên vô nghĩa đối với những người đang sống trong cảnh nghèo đói, bệnh tật hoặc mù chữ. Tương tự, việc bảo vệ các quyền kinh tế, xã hội, và văn hóa có mối liên hệ chặt chẽ với việc bảo vệ các quyền dân sự, chính trị, vì kết quả của việc bảo vệ các quyền dân sự và chính trị là sự ổn định, minh bạch và hiệu quả trong công tác quản lý nhà nước và xã hội – yếu tố quan trọng để phát triển các điều kiện sống kinh tế, xã hội và văn hóa của mọi người.
Mytour (sưu tầm và biên tập)