1. Cơ sở pháp lý:
- Luật Đầu tư năm 2020
- Luật Doanh nghiệp năm 2020
- Luật Hợp tác xã năm 2012
- Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2010
- Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010, sửa đổi, bổ sung năm 2017
- Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2008
- Luật Thương mại năm 2005
- Luật Quản lý Ngoại thương năm 2017
2. Định nghĩa về chủ thể kinh doanh
Chủ thể kinh doanh có thể là tổ chức, cá nhân, hợp tác xã, hoặc hộ gia đình, những đối tượng này sẽ được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (hoặc giấy phép đầu tư đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài) và tiến hành các hoạt động kinh doanh nhằm thu lợi nhuận.
Tại Việt Nam, các chủ thể kinh doanh rất đa dạng, được tổ chức và hoạt động theo các quy định của Luật Doanh nghiệp, Luật Hợp tác xã và các văn bản pháp lý liên quan. Trong đó, dù xét về số lượng, vai trò, vị trí hay mức độ đóng góp cho nền kinh tế quốc dân, doanh nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng nhất. Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế độc lập, có tên riêng, tài sản, trụ sở giao dịch ổn định và được đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật với mục đích thực hiện các hoạt động kinh doanh.
3. Quyền và nghĩa vụ của các chủ thể kinh doanh trong lĩnh vực thị trường và khách hàng
Sản xuất kinh doanh là hoạt động mà các chủ thể kinh doanh cung cấp hàng hóa và dịch vụ ra thị trường với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận. Vì vậy, thị trường và khách hàng đóng vai trò sống còn đối với các chủ thể kinh doanh. Các chủ thể kinh doanh có quyền tự chủ trong các hoạt động này nhưng phải tuân thủ các quy định pháp luật cụ thể như sau:
3.1. Chủ động tìm kiếm thị trường, khách hàng và ký kết hợp đồng
Các chủ thể kinh doanh có quyền chủ động trong việc tìm kiếm thị trường, bao gồm cả việc thành lập và vận hành các chi nhánh, văn phòng đại diện. Thông thường, các hoạt động này được thực hiện thông qua quảng cáo và tiếp thị. Chính phủ Việt Nam cũng hỗ trợ các chủ thể kinh doanh trong hoạt động xúc tiến thương mại, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Theo đó, Nhà nước có chương trình xúc tiến thương mại quốc gia, trong đó hỗ trợ các tổ chức kinh tế nhỏ và vừa trong việc xúc tiến thương mại trong và ngoài nước (Điều 74 Luật Đầu tư năm 2020 và Chương IV Luật Thương mại năm 2005).
Chủ thể kinh doanh có quyền tự do giao kết các hợp đồng như hợp đồng mua bán hàng hóa và hợp đồng dịch vụ. Việc ký kết hợp đồng phải tuân theo các nguyên tắc và trình tự nhất định. Các hình thức hợp đồng có thể là văn bản, lời nói, hành vi hoặc các hình thức khác. Một số loại hợp đồng yêu cầu các bên phải ký kết bằng văn bản, có chữ ký của cá nhân, đại diện hộ gia đình (thường là chủ hộ), đại diện của chủ thể kinh doanh, hoặc người được ủy quyền. Hợp đồng là công cụ pháp lý ràng buộc giữa chủ thể kinh doanh và đối tác, khách hàng, đồng thời là cơ sở để chủ thể kinh doanh thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh.
Khách hàng của chủ thể kinh doanh là các tổ chức, cá nhân cung cấp nguyên liệu hoặc mua hàng hóa, sử dụng hoặc thuê dịch vụ của chủ thể kinh doanh. Nhà nước không cản trở việc tìm kiếm khách hàng hoặc ký kết hợp đồng của chủ thể kinh doanh. Đồng thời, chủ thể kinh doanh phải đảm bảo không phân biệt đối xử với khách hàng dựa trên quốc tịch, hình thức, quy mô hoặc bất kỳ yếu tố nào khác.
3.2. Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu và kinh doanh liên quan đến xuất khẩu, nhập khẩu
Xuất khẩu và nhập khẩu là các hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ qua biên giới quốc gia. Hiện nay, với quyền tự do lựa chọn thị trường và khách hàng, hoạt động xuất nhập khẩu ngày càng trở nên phổ biến. Khi tiến hành các hoạt động này, các chủ thể kinh doanh cần thực hiện các thủ tục pháp lý theo quy định của pháp luật về hải quan và nộp thuế xuất khẩu, nhập khẩu. Để tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động này, các hàng rào hải quan đang dần được dỡ bỏ. Việt Nam, cùng với nhiều quốc gia khác, đã xây dựng các khu vực đặc biệt, như khu phi thuế quan, để thúc đẩy hoạt động ngoại thương của các chủ thể kinh doanh có quốc tịch khác nhau.
Với sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động này, xuất khẩu và nhập khẩu đã trở thành một ngành nghề kinh doanh. Mọi chủ thể kinh doanh đều có quyền tự do lựa chọn tham gia lĩnh vực này. Tuy nhiên, để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, nhà nước đã coi đây là một ngành nghề có điều kiện. Do đó, để trở thành chủ thể kinh doanh chuyên về xuất khẩu, nhập khẩu, các chủ thể kinh doanh phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện trong suốt quá trình hoạt động (Điều 7 Luật Đầu tư năm 2020, phụ lục IV ban hành kèm theo Luật Đầu tư và Điều 5 Luật Quản lý Ngoại thương năm 2017).
3.3. Đảm bảo và chịu trách nhiệm về chất lượng hàng hóa, dịch vụ theo tiêu chuẩn đã đăng ký hoặc công bố
Để bảo vệ trật tự của thị trường và quyền lợi của người tiêu dùng, các chủ thể kinh doanh phải đảm bảo và chịu trách nhiệm về chất lượng của hàng hóa, dịch vụ mà họ cung cấp ra thị trường.
Các chủ thể kinh doanh phải đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ mà họ sản xuất và cung cấp đáp ứng đúng các tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký hoặc công bố. Trong trường hợp vi phạm, họ phải chịu trách nhiệm pháp lý và hoàn trả các thiệt hại.
3.4. Quyền và nghĩa vụ liên quan đến thị trường và khách hàng trong những trường hợp đặc biệt
Hai trường hợp đặc biệt được pháp luật Việt Nam và nhiều quốc gia quan tâm là các doanh nghiệp hoạt động công ích và các doanh nghiệp độc quyền, thống lĩnh thị trường. Sản phẩm và dịch vụ công ích thường liên quan đến các vấn đề chính trị, xã hội và ảnh hưởng đến nhiều đối tượng khách hàng. Vì vậy, hoạt động sản xuất và kinh doanh của các doanh nghiệp này không thể hoàn toàn tuân theo quy luật giá trị và không chỉ hướng đến mục tiêu lợi nhuận kinh tế. Đối với doanh nghiệp độc quyền hoặc thống lĩnh thị trường, các quy luật cung cầu và cạnh tranh không thể vận hành theo cách thông thường.
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp năm 2020, các doanh nghiệp hoạt động công ích phải thực hiện các nghĩa vụ đặc biệt, như sản xuất và cung cấp sản phẩm, dịch vụ đúng số lượng, chất lượng và thời gian đã cam kết, với mức giá hoặc phí được cơ quan nhà nước có thẩm quyền quy định (Điều 9). Đồng thời, họ phải đảm bảo các điều kiện công bằng và thuận lợi cho tất cả khách hàng, chịu trách nhiệm pháp lý về số lượng, chất lượng và giá sản phẩm, dịch vụ cung cấp. Do đó, quyền lợi của chủ thể kinh doanh hoạt động công ích bị hạn chế so với các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh thông thường, và nghĩa vụ của họ chặt chẽ hơn.
Đối với các doanh nghiệp có vị trí độc quyền hoặc thống lĩnh thị trường, các quy định của các luật chuyên ngành và Luật Cạnh tranh năm 2018 có liên quan chặt chẽ, đặc biệt là các quy định về kiểm soát hành vi hạn chế cạnh tranh. Những hành vi bị cấm bao gồm: hạn chế thị trường, ngăn cản sự phát triển công nghệ, gây thiệt hại cho khách hàng, áp đặt điều kiện thương mại không công bằng, buộc khách hàng chấp nhận các nghĩa vụ không liên quan đến hợp đồng, ngăn cản sự tham gia của đối thủ mới, hoặc thay đổi, hủy bỏ hợp đồng mà không có lý do hợp pháp.
4. Quyền và nghĩa vụ trong lĩnh vực tài chính
Tài chính có thể được coi là yếu tố sống còn của các chủ thể kinh doanh. Đây là lĩnh vực mà pháp luật có nhiều quy định nhằm đảm bảo sự minh bạch, duy trì hoạt động tài chính ổn định và hiệu quả. Các chủ thể kinh doanh trong lĩnh vực này có những quyền và nghĩa vụ cơ bản, bao gồm các điểm sau:
4.1. Về việc huy động và sử dụng vốn
Các chủ thể kinh doanh có quyền lựa chọn các phương thức huy động và sử dụng vốn phù hợp với loại hình hoạt động của mình. Tùy vào loại hình kinh doanh, họ có thể áp dụng các phương thức huy động vốn khác nhau. Quyền phân bổ và sử dụng vốn, bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn do các thành viên góp và vốn huy động, là quyền của các chủ thể này. Không ai, kể cả tổ chức cấp vốn hay cá nhân cho doanh nghiệp vay, có quyền can thiệp vào việc phân bổ và sử dụng vốn của doanh nghiệp, trừ khi có quy định khác của pháp luật.
Một trong những phương thức huy động vốn phổ biến của các chủ thể kinh doanh là vay vốn từ các tổ chức tín dụng. Để vay vốn, các chủ thể kinh doanh cần nộp hồ sơ cho tổ chức tín dụng để tiến hành thẩm định và quyết định mức vay. Nếu khoản vay liên quan đến một dự án đầu tư, hồ sơ phải kèm theo dự án và kế hoạch sử dụng vốn phù hợp với tiến độ thực hiện dự án đó. Thông thường, chủ thể kinh doanh sẽ cần tài sản thế chấp hoặc bảo lãnh bằng tài sản để đảm bảo khoản vay.
Công ty cổ phần có quyền phát hành chứng khoán (bao gồm cổ phiếu đối với công ty trách nhiệm hữu hạn) nhằm huy động vốn từ công chúng. Việc phát hành cổ phần có thể thực hiện qua các phương tiện truyền thông đại chúng, bao gồm cả internet; bán cho ít nhất một trăm nhà đầu tư, không phân biệt nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp; có thể chào bán cho số lượng nhà đầu tư không xác định hoặc dưới một trăm nhà đầu tư đã được xác định. Chủ thể kinh doanh phải chuẩn bị hồ sơ và thực hiện đúng quy trình, thủ tục và các điều kiện để tiến hành chào bán cổ phần. Công ty cổ phần và công ty trách nhiệm hữu hạn có quyền phát hành trái phiếu, bao gồm trái phiếu chuyển đổi và các loại trái phiếu khác. Ban lãnh đạo công ty sẽ quyết định về loại trái phiếu, tổng giá trị và thời gian phát hành theo quy định tại Điều 112 của Luật Doanh nghiệp năm 2020.
4.2. Về tài sản, thu nhập và khoản lỗ
- Tài sản của chủ thể kinh doanh bao gồm vốn chủ sở hữu và tài sản do các thành viên đóng góp hoặc tài sản mà doanh nghiệp mua sắm để đưa vào hoạt động kinh doanh. Đây là nguồn lực thiết yếu để vận hành doanh nghiệp, và cũng là mục tiêu của hoạt động kinh doanh. Tài sản có thể tồn tại dưới nhiều hình thức, như tiền, quyền sử dụng đất, máy móc và thiết bị (theo khoản 18 Điều 4 của Luật Doanh nghiệp năm 2020). Chủ thể kinh doanh có quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản của mình phục vụ cho hoạt động sản xuất và kinh doanh mà không bị can thiệp bởi bất kỳ cơ quan, tổ chức hay cá nhân nào, ngay cả khi có sự tham gia của Nhà nước trong việc đầu tư vào doanh nghiệp nhà nước. Ngoài ra, tài sản này có thể được sử dụng để thế chấp tại các tổ chức tín dụng nhằm đảm bảo các khoản vay.
- Thu nhập của chủ thể kinh doanh là phần lợi nhuận thu được từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, và chủ thể này có quyền phân phối thu nhập theo quyết định của cơ quan lãnh đạo cao nhất của mình. Phương án phân phối thu nhập sẽ được công khai và thông qua theo quy định tại khoản 2 Điều 48 của Luật Hợp tác xã năm 2012. Đặc biệt, hợp tác xã không được phân chia giá trị tài sản là quyền sử dụng đất do Nhà nước giao hoặc cho thuê; các khoản trợ cấp, hỗ trợ không hoàn lại từ Nhà nước; các khoản tài sản được tặng cho theo thỏa thuận; phần trích từ quỹ đầu tư phát triển hàng năm được Đại hội thành viên quyết định đưa vào tài sản không chia, và tài sản, vốn khác được điều lệ quy định là tài sản không chia.
- Trong trường hợp hoạt động sản xuất, kinh doanh không hiệu quả, chủ thể kinh doanh có thể xử lý lỗ bằng các khoản thu từ các cá nhân, tổ chức liên quan; tiền bồi thường từ các tổ chức bảo hiểm; hoặc lợi nhuận trước thuế để bù đắp lỗ từ các năm trước, hoặc từ quỹ dự phòng. Chủ thể kinh doanh có quyền lựa chọn phương thức xử lý phù hợp với các quy định của pháp luật.
Chủ thể kinh doanh chỉ được phép phân phối lợi nhuận cho các thành viên khi hoạt động kinh doanh có lãi, đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ tài chính khác; đồng thời vẫn phải đảm bảo thanh toán toàn bộ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản đến hạn. Để đảm bảo thu nhập, chủ thể kinh doanh các sản phẩm và dịch vụ công ích sẽ được hạch toán và bù đắp chi phí theo giá thực hiện thầu hoặc thu phí dịch vụ; đồng thời phải bảo đảm thời gian sản xuất và cung cấp sản phẩm, dịch vụ hợp lý để hoàn vốn đầu tư và đạt lợi nhuận hợp lý.
4.3. Về thống kê, kế toán, kiểm toán:
Tổ chức kinh tế có trách nhiệm thực hiện công tác kế toán, lập và nộp báo cáo tài chính một cách trung thực, chính xác và đúng hạn theo quy định của pháp luật về kế toán. Ngoài ra, tổ chức kinh tế cũng phải thực hiện chế độ thống kê theo các quy định của pháp luật về thống kê và định kỳ báo cáo đầy đủ thông tin về doanh nghiệp, tình hình tài chính của doanh nghiệp với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Kế toán là hoạt động thu thập, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính dưới các hình thức giá trị, hiện vật và thời gian lao động. Các hoạt động này bao gồm kế toán tài chính, kế toán quản trị theo kế toán tổng hợp và kế toán chi tiết. Các đối tượng kế toán gồm tài sản cố định và tài sản lưu động, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí kinh doanh, thu nhập và chi phí khác, thuế và các khoản nộp ngân sách nhà nước, kết quả kinh doanh và phân chia lợi nhuận, cùng các tài sản khác có liên quan đến đơn vị kế toán. Chủ thể kinh doanh phải tổ chức bộ phận kế toán, sắp xếp người thực hiện công tác kế toán hoặc thuê ngoài, đồng thời bổ nhiệm kế toán trưởng. Nếu đơn vị kế toán chưa thể bổ nhiệm kế toán trưởng, phải chỉ định người phụ trách kế toán hoặc thuê người làm kế toán trưởng.
Hoạt động kiểm toán giúp đảm bảo tính minh bạch, công khai của thông tin kinh tế, tài chính, đồng thời phát hiện và ngăn chặn vi phạm pháp luật. Hoạt động kiểm toán cũng góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, điều hành kinh tế, tài chính của chủ thể kinh doanh. Chủ thể kinh doanh phải thực hiện kiểm toán đối với báo cáo tài chính hàng năm, báo cáo quyết toán dự án hoàn thành và các thông tin tài chính khác. Báo cáo tài chính phải được nộp cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền và kèm theo báo cáo kiểm toán khi công khai. Các đối tượng kiểm toán bao gồm kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán sự tuân thủ pháp luật và kiểm toán hiệu quả kinh tế, hiệu lực và hiệu quả hoạt động của chủ thể kinh doanh.
Chủ thể kinh doanh thực hiện các hoạt động thống kê liên quan đến các nguồn lực tài chính, lao động, tài sản và phải thực hiện các báo cáo định kỳ, bao gồm báo cáo tháng, báo cáo quý, báo cáo 6 tháng về hoạt động nông, lâm nghiệp và thủy sản (đối với các doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp và dự án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài hoạt động trong các ngành đặc thù). Đồng thời, phải nộp báo cáo năm đối với toàn bộ các doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp và dự án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài cho Tổng cục Thống kê và cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư trực tiếp nước ngoài tại các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
Thông qua các hoạt động kế toán, thống kê và kiểm toán, chủ thể kinh doanh có thể giám sát hiệu quả tài chính, sản xuất - kinh doanh, từ đó xác định các phương hướng và kế hoạch hoạt động chính xác và kịp thời nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư. Nhà nước cũng có thể theo dõi và quản lý các hoạt động của các chủ thể kinh doanh, tình hình nền kinh tế và môi trường đầu tư, từ đó điều chỉnh các chính sách cho phù hợp. Đồng thời, đảm bảo rằng chủ thể kinh doanh thực hiện nghĩa vụ tài chính một cách chính xác và công bằng. Các yếu tố lao động, tài chính và tài sản được doanh nghiệp thống kê để theo dõi và duy trì tình trạng ổn định của mình.
4.4. Về nghĩa vụ tài chính
- Nghĩa vụ tài chính đối với nhà nước
Chủ thể kinh doanh có nghĩa vụ đăng ký mã số thuế, kê khai thuế, nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác. Mục đích của các hoạt động sản xuất - kinh doanh là tìm kiếm lợi nhuận, qua đó đảm bảo việc phân phối thu nhập hợp lý trong xã hội và duy trì hoạt động của bộ máy nhà nước. Để thực hiện điều này, nhà nước thu thuế đối với các hoạt động của các doanh nghiệp. Việc đăng ký mã số thuế phải được thực hiện ngay khi doanh nghiệp được thành lập. Hiện nay, doanh nghiệp thực hiện việc đăng ký mã số thuế đồng thời với đăng ký thành lập doanh nghiệp hoặc hợp tác xã. Nhà nước cũng thiết lập hệ thống cơ quan thuế để quản lý và thực hiện nghiệp vụ thu thuế, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ về thuế.
Chủ thể kinh doanh có nghĩa vụ nộp các loại thuế bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế bảo vệ môi trường, và các loại thuế khác tùy theo đặc thù hoạt động sản xuất kinh doanh, ngành nghề, lĩnh vực và địa bàn hoạt động. Ví dụ, nếu doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh hàng hóa hoặc dịch vụ không khuyến khích sản xuất và tiêu thụ trong nước, doanh nghiệp phải nộp thuế tiêu thụ đặc biệt. Nếu có hoạt động khai thác tài nguyên, doanh nghiệp cũng phải nộp thuế tài nguyên. Các Luật thuế quy định cụ thể đối tượng chịu thuế và phương pháp tính thuế.
Ngoài các loại thuế, doanh nghiệp còn phải thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật. Những nghĩa vụ này bao gồm các khoản phí, lệ phí liên quan đến việc sử dụng dịch vụ công của nhà nước, chẳng hạn như đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hợp tác xã, đăng ký kinh doanh hoặc đầu tư; cấp giấy phép, xác nhận các điều kiện kinh doanh và các khoản chi phí liên quan đến đất đai như tiền thuê đất và tiền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai.
- Nghĩa vụ tài chính đối với các khoản nợ
Theo quy định của pháp luật hiện hành, chủ thể kinh doanh có trách nhiệm vô hạn hoặc hữu hạn đối với các nghĩa vụ tài chính đối với các chủ nợ, bao gồm cả khoản nợ thuế, phí, lệ phí đối với nhà nước. Đa số các chủ thể kinh doanh chịu trách nhiệm hữu hạn, có nghĩa là chịu trách nhiệm chỉ trong phạm vi vốn điều lệ, vốn tích lũy và các nguồn vốn khác như vốn đầu tư phát triển kinh doanh, các quỹ trích lập, hoặc các khoản vốn do nhà nước hỗ trợ hoặc do các tổ chức, cá nhân cho tặng. Các chủ thể kinh doanh phải xác định giá trị vốn, tài sản và thanh toán các khoản nợ theo nguyên tắc bình đẳng giữa các chủ nợ, trừ khi chủ thể kinh doanh tuyên bố phá sản. Đối với doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh, chủ doanh nghiệp hoặc các thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình, bao gồm cả tài sản không sử dụng cho kinh doanh.
Rất mong nhận được sự hợp tác!
Xin trân trọng cảm ơn.
Mytour - Thu thập và biên soạn