Câu hỏi: Chồng tôi mới ra tù, liệu tôi có quyền nuôi hai con khi ly hôn không?
Trả lời:
Khi ly hôn, ngoài việc phân chia tài sản, quyền nuôi con là một vấn đề quan trọng đối với cả cha và mẹ. Vậy, ai sẽ có quyền nuôi con sau khi ly hôn? Pháp luật quy định như thế nào về việc chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con cái sau khi ly hôn? Bạn có thể giành quyền nuôi con trong trường hợp nào? Và chồng bạn có thể giành quyền nuôi con trong trường hợp nào?
1. Quyền nuôi con thuộc về Cha hay Mẹ sau khi ly hôn?
+ Trong trường hợp ly hôn thuận tình: Hai bên có thể thỏa thuận với nhau về quyền nuôi con.
+ Trong trường hợp ly hôn có tranh chấp về quyền nuôi con, sẽ có các tình huống như sau:
– Khi con dưới 36 tháng tuổi, theo quy định chung, người mẹ sẽ được quyền nuôi con. Tuy nhiên, nếu người mẹ không đủ khả năng về nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi, thì quyền nuôi con sẽ thuộc về người bố.
– Khi con trên 36 tháng tuổi, tòa án sẽ xem xét các yếu tố về điều kiện vật chất và tinh thần của cả hai bên. Bên nào có khả năng tạo ra môi trường tốt nhất để con phát triển sẽ được tòa giao quyền nuôi con. (Trong trường hợp này, cả hai bên cần nộp đơn yêu cầu quyền nuôi con, mẫu đơn có thể tải xuống bên dưới).
2. Quyền và nghĩa vụ trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con sau khi ly hôn?
Điều 81 của Luật hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định chi tiết về trách nhiệm chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con cái sau khi vợ chồng ly hôn như sau:
1. Sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình theo quy định của Luật này, Bộ luật dân sự và các luật khác có liên quan.
2. Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.
3. Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
3. Khi nào chị có thể yêu cầu giành quyền nuôi con?
Trường hợp 1: Con trên 36 tháng tuổi
- Chị cần đảm bảo các điều kiện sau đây:
Chị cần chứng minh rằng mình đáp ứng đầy đủ các điều kiện về vật chất, bao gồm:
- Thu nhập thực tế
- Công việc ổn định
- Có chỗ ở ổn định (nhà ở hợp pháp)
- ... và các yếu tố khác.
Vì vậy, chị cần có điều kiện tài chính vượt trội hơn so với chồng, thu nhập và nơi ở của chị phải đáp ứng đầy đủ yêu cầu về việc nuôi dưỡng, học hành và giải trí cho con.
+ Chứng minh rằng đối phương trong suốt thời gian chung sống không quan tâm đến con và có hành vi bạo lực đối với con.
Để giành quyền nuôi con, vợ/chồng cần phải là người yêu thương, quan tâm và dành nhiều tình cảm cho con. Do đó, nếu chị có thể chứng minh rằng đối phương đã thường xuyên có hành vi bạo lực thể xác hoặc tinh thần đối với con, thiếu sự quan tâm, không hoàn thành trách nhiệm của một người cha/mẹ, thì chị sẽ có lợi thế khi Tòa án xét xử quyền nuôi con.
- Điều kiện về tinh thần:
Các yếu tố tinh thần bao gồm: thời gian dành để chăm sóc, giáo dục, và nuôi dưỡng con, tình cảm đã thể hiện đối với con từ trước, điều kiện cho con tham gia các hoạt động vui chơi và giải trí, cùng với nhân cách đạo đức của cha mẹ.
Vì vậy, để giành quyền nuôi con, chị cần chứng minh rằng mình có đủ mọi điều kiện tốt nhất để chăm sóc con.
Nếu không đồng ý với phán quyết của Tòa án, chị có quyền kháng cáo trong vòng 15 ngày. Ngoài ra, chị cũng có thể chứng minh rằng (Chồng chị) không đủ điều kiện về vật chất, đạo đức, lối sống hoặc tinh thần, ảnh hưởng xấu đến con, và từ đó gửi đơn yêu cầu Tòa án giải quyết.
Do đó, trong trường hợp này:
- Đối với trẻ 6 tháng tuổi, chị sẽ tự động được quyền nuôi dưỡng. Tuy nhiên, đối với con đã trên 3 tuổi, chị sẽ không được mặc định giao quyền nuôi trực tiếp. Do đó, cơ hội để chồng chị giành quyền nuôi con có thể sẽ xuất hiện.
- Khi quyết định ai sẽ là người có quyền nuôi con, Tòa án sẽ căn cứ vào nhiều yếu tố khác nhau nhằm chọn ra người có khả năng đáp ứng đầy đủ yêu cầu cần thiết cho sự phát triển của trẻ. Tòa án thường xét ba yếu tố chủ yếu sau:
+ Yếu tố vật chất bao gồm: Điều kiện ăn uống, nơi ở, sinh hoạt, và các điều kiện học tập của trẻ. Những yếu tố này sẽ dựa vào thu nhập, tài sản và chỗ ở của các bên cha mẹ.
+ Yếu tố tinh thần bao gồm: Thời gian dành cho việc chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục con, tình cảm dành cho con trong suốt thời gian qua, điều kiện cho con tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí, cùng với nhân cách đạo đức và trình độ học vấn của cha mẹ.
+ Nguyện vọng của con: Con mong muốn được sống cùng ai (chỉ áp dụng đối với trẻ từ 7 tuổi trở lên).
Nếu bạn thực sự yêu thương con và có đủ khả năng chứng minh trước Tòa rằng bạn có thể mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn cho con mình, bạn hoàn toàn có thể giành được quyền nuôi con.
Đối với trẻ dưới 36 tháng tuổi: Bạn cần chứng minh rằng mình có đủ nhận thức và khả năng kiểm soát hành vi để tự động có quyền nuôi con.
4. Liệu chồng bạn có thể giành quyền nuôi con hay không?
Trong một số trường hợp nhất định, người cha có thể giành quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi. Cụ thể, Tòa án sẽ quyết định người cha là người nuôi con trực tiếp sau khi ly hôn trong các trường hợp dưới đây:
- Nếu bố và mẹ thỏa thuận rằng bố sẽ nuôi con và thỏa thuận này vì lợi ích của con, Tòa án sẽ tôn trọng thỏa thuận của các bên trong việc giải quyết ly hôn, vì quan hệ hôn nhân gia đình thuộc lĩnh vực pháp luật dân sự. Do đó, nếu vợ chồng đã thống nhất rằng bố sẽ nuôi con dưới 36 tháng tuổi sau khi ly hôn và điều này phù hợp với lợi ích của con, Tòa án sẽ công nhận thỏa thuận này.
- Nếu mẹ không đáp ứng đủ điều kiện để trực tiếp chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con dưới 36 tháng tuổi, mẹ sẽ không có quyền nuôi con. Điều này xảy ra khi mẹ không đủ một hoặc cả hai điều kiện dưới đây:
+ Điều kiện vật chất: Thu nhập, tài sản, và nơi ở của mẹ không đảm bảo các yêu cầu cơ bản về ăn uống, nơi ở, sinh hoạt, và điều kiện học tập cho con.
+ Điều kiện tinh thần: Thời gian mẹ dành cho việc chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục con, tình cảm mẹ đã dành cho con trước đây, điều kiện vui chơi, giải trí cho con, cũng như nhân cách, đạo đức và trình độ học vấn của mẹ.
Do đó, trong trường hợp con dưới 36 tháng tuổi, nếu mẹ không đủ điều kiện để nuôi con, người cha có thể yêu cầu Tòa án cấp quyền nuôi con. Trong trường hợp này, người cha phải chứng minh cả hai điều: mẹ không đủ điều kiện nuôi con và khả năng nuôi con của mình.
Nếu con của bạn trên 36 tháng tuổi:
Theo Điều 81, khoản 2 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, 'Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ và quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con. Nếu không thể thỏa thuận, Tòa án sẽ quyết định giao con cho một bên nuôi, dựa trên quyền lợi của con. Nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên, Tòa án cũng sẽ xem xét nguyện vọng của con'. Dưới đây là hai trường hợp có thể xảy ra:
Nếu vợ chồng đạt được thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con và quyền, nghĩa vụ của mỗi bên sau khi ly hôn, Tòa án sẽ ghi nhận sự thỏa thuận này trong bản án hoặc quyết định ly hôn.
Trường hợp vợ chồng không thể thỏa thuận, Tòa án sẽ quyết định giao con cho một bên nuôi, căn cứ vào quyền lợi toàn diện của con. Bên yêu cầu nuôi con phải chứng minh khả năng đảm bảo quyền lợi đầy đủ cho con.
5. Thay đổi người trực tiếp nuôi con sau khi ly hôn.
Trong tất cả các vụ án ly hôn, trẻ em luôn là đối tượng chịu thiệt thòi nhất, khi phải sống với chỉ một trong hai người thân yêu nhất. Theo Điều 92 của Luật Hôn nhân và Gia đình: 'Sau khi ly hôn, vợ chồng vẫn có nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động, mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có tài sản để tự nuôi sống bản thân'. Do đó, dù không trực tiếp nuôi con sau ly hôn, người cha hoặc mẹ vẫn có nghĩa vụ và quyền chăm sóc, thăm nom, giáo dục và nuôi dưỡng con cho đến khi con thành niên.
Sau khi hoàn tất thủ tục ly hôn, người không giữ quyền nuôi con vẫn có quyền thăm nom con cái, và không ai có quyền ngăn cản việc thực hiện quyền này theo quy định tại Điều 94 của Luật Hôn nhân và Gia đình. Đồng thời, họ cũng có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con cái theo Khoản 1 Điều 92 của cùng bộ luật. Tuy nhiên, trong thực tế, không phải lúc nào họ cũng được phép thăm nom con cái một cách thuận lợi. Trong nhiều tình huống, họ còn phải đối mặt với sự ngăn cản, gây khó khăn do những tâm lý hẹp hòi, cố chấp, hoặc hành động mang tính trả thù liên quan đến mâu thuẫn giữa các bên. Hành động này gây ra hậu quả xấu cho trẻ em mà không nhận thức được rằng đây là hành vi vi phạm pháp luật.
Trong trường hợp này, nếu bị ngăn cản quyền thăm nom, người bị ảnh hưởng có thể khởi kiện và yêu cầu Tòa án xem xét việc thay đổi người trực tiếp nuôi con.
Căn cứ theo Điều 84 của Luật Hôn nhân và Gia đình:
1. Trong trường hợp có yêu cầu của cha, mẹ hoặc cá nhân, tổ chức được quy định tại khoản 5 Điều này, Tòa án có thể quyết định việc thay đổi người trực tiếp nuôi con.
2. Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con được giải quyết khi có một trong các căn cứ sau đây:
a) Cha, mẹ có thỏa thuận về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con phù hợp với lợi ích của con;
b) Người trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.
3. Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con phải xem xét nguyện vọng của con từ đủ 07 tuổi trở lên.
4. Trong trường hợp xét thấy cả cha và mẹ đều không đủ điều kiện trực tiếp nuôi con thì Tòa án quyết định giao con cho người giám hộ theo quy định của Bộ luật dân sự.
5. Trong trường hợp có căn cứ theo quy định tại điểm b khoản 2 Điều này thì trên cơ sở lợi ích của con, cá nhân, cơ quan, tổ chức sau có quyền yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con:
a) Người thân thích;
b) Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình;
c) Cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em;
d) Hội liên hiệp phụ nữ".