Để tồn tại và phát triển, mỗi cá nhân và tổ chức đều phải tham gia vào các mối quan hệ xã hội khác nhau. Qua các mối quan hệ này, các bên sẽ thiết lập các hợp đồng nhằm chuyển giao lợi ích vật chất dựa trên sự đồng thuận của các chủ thể, nhằm đáp ứng các yêu cầu sinh hoạt chung. Ngược lại, nếu một bên thể hiện ý chí mà không được bên còn lại đồng ý, mối quan hệ hợp đồng sẽ không hình thành. Do vậy, chỉ khi có sự thống nhất ý chí giữa các bên thì hợp đồng dân sự mới được hình thành.
Trách nhiệm dân sự luôn là một vấn đề lớn được sự quan tâm không chỉ của các nhà làm luật mà còn của toàn xã hội. Dựa vào tính chất và nguồn gốc của nghĩa vụ, các vi phạm trách nhiệm được phân thành trách nhiệm bồi thường trong hợp đồng và trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
1. Các khái niệm cơ bản.
Trong quá trình giao kết hợp đồng, không phải lúc nào các bên cũng thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình. Do đó, khi một bên vi phạm hợp đồng và gây thiệt hại, họ phải bồi thường cho bên còn lại. Ngoài việc bồi thường thiệt hại trong hợp đồng, còn có việc bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng. Trước khi tìm hiểu về khái niệm bồi thường thiệt hại trong và ngoài hợp đồng, chúng ta cần hiểu rõ về thiệt hại.
Thiệt hại là sự mất mát thực tế liên quan đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, quyền lợi hợp pháp của cá nhân; tài sản, danh dự, uy tín của pháp nhân hoặc các chủ thể khác được pháp luật bảo vệ. Theo quy định tại Điều 316 Bộ luật Dân sự năm 2015, thiệt hại bao gồm các yếu tố như sau:
"- Thiệt hại về vật chất là tổn thất thực tế có thể xác định được, bao gồm thiệt hại về tài sản, chi phí hợp lý để ngừng, hạn chế hoặc khắc phục thiệt hại, và thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút."
"- Thiệt hại về tinh thần là tổn thất tinh thần do sự xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín và các lợi ích nhân thân khác của một chủ thể."
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại là một hình thức trách nhiệm dân sự, theo đó khi một người vi phạm nghĩa vụ pháp lý của mình và gây tổn hại cho người khác, họ phải bồi thường những thiệt hại mà mình đã gây ra. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại được chia thành hai loại: bồi thường trong hợp đồng và bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là một chế tài do cơ quan nhà nước có thẩm quyền áp dụng để yêu cầu người có lỗi, dù cố ý hay vô ý, phải bồi thường thiệt hại do hành vi xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản của pháp nhân hoặc các chủ thể khác gây ra.
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo hợp đồng là một nghĩa vụ dân sự phát sinh khi một bên vi phạm nghĩa vụ đã được thỏa thuận trong hợp đồng. Khi đến thời hạn thực hiện nghĩa vụ mà một bên không thực hiện đúng hoặc không đầy đủ, trách nhiệm dân sự sẽ phát sinh đối với bên có quyền theo các điều khoản trong hợp đồng. Tùy theo tính chất và hậu quả của vi phạm, trách nhiệm bồi thường thiệt hại sẽ được xác định.
2. Sự giống nhau và khác nhau giữa bồi thường thiệt hại trong hợp đồng và ngoài hợp đồng theo quy định của pháp luật.
2.1 Những điểm giống nhau:
Thứ nhất: cả hai hình thức đều là trách nhiệm dân sự, nhằm yêu cầu bên gây thiệt hại phải khắc phục hậu quả của hành vi đó thông qua việc đền bù các thiệt hại về vật chất và tinh thần cho bên bị thiệt hại.
Thứ hai:
- Cả hai trường hợp đều dẫn đến thiệt hại xảy ra.
- Có sự liên hệ nhân quả giữa hành vi gây thiệt hại và hậu quả phát sinh.
- Các bên tham gia đều có sự thỏa thuận về hình thức và mức độ bồi thường khi thiệt hại xảy ra.
2.2 Những điểm khác biệt giữa bồi thường thiệt hại trong hợp đồng và ngoài hợp đồng.
a) Căn cứ phát sinh:
Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng:
Thứ nhất: được hình thành từ các quy định điều chỉnh về hợp đồng.
Thứ hai: Chỉ phát sinh khi hợp đồng còn hiệu lực, trách nhiệm này xảy ra khi một hoặc nhiều nghĩa vụ trong hợp đồng bị vi phạm.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng: phát sinh từ hành vi vi phạm pháp luật dân sự, dù cố ý hay vô ý, gây thiệt hại cho bên khác và không liên quan đến bất kỳ hợp đồng nào giữa các bên liên quan.
b) Căn cứ để xác định trách nhiệm:
Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng: Thiệt hại không phải là yếu tố bắt buộc. Trách nhiệm dân sự có thể phát sinh từ hành vi vi phạm nghĩa vụ dân sự. Bên vi phạm vẫn phải chịu trách nhiệm dù thiệt hại đã xảy ra hay chưa. Các bên có thể thống nhất về những thiệt hại có thể xảy ra và phương thức chịu trách nhiệm khi vi phạm hợp đồng.
Đối với bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng: Căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường bao gồm: hành vi vi phạm pháp luật, thiệt hại thực tế, mối quan hệ nhân quả giữa hành vi trái pháp luật và thiệt hại, và có lỗi trong hành vi vi phạm.
c) Hành vi vi phạm:
Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng: Hành vi vi phạm là việc không thực hiện hoặc thực hiện không đúng các cam kết và nghĩa vụ mà các bên đã thỏa thuận trong hợp đồng.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng: Đây là hành vi vi phạm các quy định pháp lý do nhà nước ban hành, dẫn đến thiệt hại cho bên khác. Các vi phạm có thể bao gồm vi phạm hành chính, vi phạm hình sự, v.v.
d) Phương thức thực hiện:
Bồi thường trong hợp đồng: Các bên trong hợp đồng có thể thỏa thuận về mức bồi thường hoặc các hình thức phạt vi phạm ngay từ thời điểm ký kết hợp đồng.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng: Bên gây thiệt hại có nghĩa vụ bồi thường đầy đủ và kịp thời, bao gồm cả thiệt hại trực tiếp và gián tiếp. Trong quan hệ dân sự, các bên có thể không biết nhau và không thể thỏa thuận trước về thiệt hại. Tuy nhiên, các bên có thể thống nhất mức bồi thường và hình thức bồi thường nhiều lần, trừ khi pháp luật có quy định khác.
e) Yếu tố lỗi:
Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng: Phát sinh từ lỗi cố ý hoặc vô ý của bên không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ hợp đồng, trừ khi có thỏa thuận khác.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng: Việc phân biệt giữa lỗi cố ý và lỗi vô ý có ý nghĩa pháp lý, tuy nhiên, người có hành vi vi phạm vẫn có thể chịu trách nhiệm ngay cả khi không có lỗi, nếu pháp luật có quy định như vậy.
f) Về thời điểm phát sinh:
Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng: Bắt đầu từ thời điểm hợp đồng có hiệu lực và bên vi phạm nghĩa vụ hợp đồng.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng: Thời điểm phát sinh được xác định từ khi hành vi gây thiệt hại xảy ra.
g) Về tính liên đới chịu trách nhiệm:
Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng: Áp dụng đối với các bên tham gia hợp đồng và không thể áp dụng cho bên thứ ba.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng: Người chịu trách nhiệm là người có hành vi vi phạm pháp luật, hoặc những cá nhân khác như cha mẹ của người chưa thành niên, người giám hộ, pháp nhân, và giám hộ của pháp nhân.
i) Mức bồi thường:
Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng: Mức bồi thường có thể cao hơn hoặc thấp hơn mức thiệt hại thực tế xảy ra.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng: Bồi thường toàn bộ thiệt hại đã xảy ra, tuy nhiên mức độ bồi thường có thể được giảm trong một số trường hợp đặc biệt (ví dụ: khi người gây thiệt hại có lỗi cố ý hoặc vô ý, và thiệt hại xảy ra vượt quá khả năng tài chính hiện tại và lâu dài của họ).
Dựa trên phân tích trên, có thể thấy rằng trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong hợp đồng và ngoài hợp đồng đều thuộc trách nhiệm dân sự, buộc bên vi phạm phải đền bù tổn thất vật chất và tinh thần cho bên bị thiệt hại. Tuy nhiên, các yếu tố phát sinh, trách nhiệm, hành vi vi phạm và cách thức thực hiện là khác nhau.
3. Thực tế áp dụng
Thực tế áp dụng cho thấy số vụ án bồi thường thiệt hại trong hợp đồng ít hơn so với số vụ án bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
Lý do: Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng theo quy định của pháp luật Việt Nam, bồi thường do vi phạm là chế tài do cơ quan nhà nước có thẩm quyền áp dụng để buộc người có lỗi (cố ý hoặc vô ý) xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, uy tín, tài sản của pháp nhân hoặc chủ thể khác phải bồi thường thiệt hại gây ra. Chế tài này liên quan trực tiếp đến các yếu tố như tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín và tài sản của người bị hại. Đặc biệt, bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là hiện tượng dân sự phổ biến trong đời sống xã hội. Về trách nhiệm, các yếu tố như lỗi và phương thức thực hiện có ý nghĩa quan trọng. Chính vì vậy, số vụ án bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng thường chiếm tỷ lệ cao hơn so với vụ án bồi thường thiệt hại trong hợp đồng.
Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng xảy ra khi các bên tham gia hợp đồng vi phạm các điều khoản đã được thỏa thuận trước đó. Trong trường hợp này, bên vi phạm có trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Mức độ trách nhiệm bồi thường phụ thuộc vào tính chất và hậu quả của hành vi vi phạm. Do đó, các vụ án bồi thường thiệt hại trong hợp đồng thường ít xảy ra hơn so với các vụ án bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
Việc áp dụng luật dân sự hiện nay vẫn còn nhiều vấn đề chưa được giải quyết thỏa đáng, bởi các quy định pháp lý còn tồn tại nhiều hạn chế và thiếu rõ ràng. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc xác định lỗi vi phạm và trách nhiệm pháp lý của các bên liên quan.
Vấn đề bồi thường thiệt hại trong pháp luật Việt Nam vẫn còn là một chủ đề hẹp và chuyên sâu. Các quy định pháp luật liên quan phân tán trong nhiều văn bản pháp lý và thiếu sự thống nhất, gây khó khăn trong việc áp dụng và thực thi.
Trong quá trình xét xử, các cơ quan tố tụng gặp khó khăn trong việc xác định thiệt hại và mức độ bồi thường. Do đó, nghiên cứu và hoàn thiện các quy định pháp lý liên quan, xác định rõ phạm vi và trách nhiệm bồi thường, đặc biệt là đề xuất các giải pháp cho quá trình xét xử, là một yêu cầu cấp thiết đối với Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.