Giải đáp:
1. Khái niệm về bất động sản và động sản là gì?
Bộ luật dân sự năm 2015 quy định như sau:
"Điều 107. Bất động sản và động sản
1. Bất động sản bao gồm:
a) Đất đai;
b) Nhà, công trình xây dựng gắn liền với đất đai;
c) Tài sản khác gắn liền với đất đai, nhà, công trình xây dựng;
d) Tài sản khác theo quy định của pháp luật.
2. Động sản là những tài sản không phải là bất động sản."
1.1. Khái niệm về động sản?
Động sản là tài sản có thể di chuyển hoặc chuyển từ vị trí này sang vị trí khác trong không gian nhất định mà không làm thay đổi tính năng và công dụng của nó.
1.2. Khái niệm về bất động sản?
Bất động sản, còn được gọi là địa ốc hay nhà đất, là thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ đất đai và những vật gắn liền vĩnh viễn với đất, như nhà cửa, ga-ra, các công trình xây dựng trên đất hoặc tài sản dưới lòng đất như dầu khí, mỏ khoáng sản.
Tóm lại, tài sản được phân thành động sản và bất động sản. Động sản là những tài sản không phải bất động sản, ví dụ như tiền, giấy tờ có giá, sách, bút, tivi, tủ lạnh, v.v., có thể di chuyển dễ dàng. Sự phân biệt giữa động sản và bất động sản chủ yếu dựa vào đặc tính vật lý: bất động sản bao gồm đất đai, nhà ở, công trình xây dựng gắn liền với đất, cùng các tài sản khác được pháp luật quy định, trong khi động sản là những tài sản không thuộc nhóm này.
2. So sánh giữa động sản và bất động sản?
2.1 Các điểm tương đồng
Cả hai đều là loại tài sản, được điều chỉnh và quy định bởi Bộ luật dân sự Việt Nam.
2.2 Các điểm khác biệt
Đặc điểm so sánh | Bất động sản | Động sản |
Đối tượng | Đối tượng được xếp vào là bất động sản có phạm vi khá hẹp. Theo khoản 1, điều 107, BLDS 2015 đã liệt kê các loại tài sản được xếp vào nhóm bất động sản gồm có: - Đất đai - Nhà, công trình xây dựng gắn liền với đất đai - Tài sản khác gắn với đất đai, nhà, công trình xây dựng - Tài sản khác theo quy định của pháp luật. Ngoài những tài sản kể trên, một số tài sản vô hình gắn liền với đất đai như quyền sử dụng đất, quyền thế chấp,… cũng được coi là bất động sản theo quy định trong pháp luật Kinh doanh Bất động sản. | Đối tượng được xếp vào là động sản có phạm vi khá rộng. BLDS 2015 không liệt kê như trường hợp bất động sản mà quy định: “ Động sản là những tài sản không phải là bất động sản”. |
Tính chất đặc thù | Là những tài sản không thể di dời được | Là những tài sản có thể di dời được |
Đăng kí quyền tài sản | Quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản là bất động sản được đăng kí theo quy định của BLDS 2015 và pháp luật về đăng kí tài sản. | Quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản là động sản không phái đăng kí, trừ một số trường hợp pháp luật quy định. |
3. Phân biệt động sản và bất động sản
Cách phân biệt tài sản
Một trong những phương pháp phân loại tài sản có giá trị pháp lý lâu dài, bắt nguồn từ luật La Mã cổ đại và vẫn được áp dụng trong các Bộ luật dân sự của nhiều quốc gia hiện nay, là sự phân chia tài sản thành động sản và bất động sản. Tuy nhiên, tiêu chí phân loại và cách tiếp cận phân loại trong các Bộ luật dân sự giữa các quốc gia có sự khác biệt, từ đó làm cho các tài sản được coi là động sản hay bất động sản cũng có sự thay đổi. Sự phân chia này đã hình thành qua thời gian, bắt nguồn từ giá trị đặc biệt của đất đai trong các yếu tố kinh tế, xã hội và đặc thù về vị trí tự nhiên của nó.
Xét về mặt vật lý, đất đai là tài sản duy nhất không thể di dời. Tuy nhiên, trong bối cảnh này, 'đất đai' phải hiểu là mỗi mảnh đất cụ thể, gắn với quyền sử dụng đất theo quy định pháp luật Việt Nam, được xác định trên bản đồ cũng như trong thực tế. Đất đai (mảnh đất) với tư cách là bất động sản bao gồm cả phần đất trên mặt đất và không gian dưới mặt đất.
Nhà ở và các công trình xây dựng gắn liền với đất đai được coi là bất động sản, là tài sản phát sinh từ bất động sản chính, tức là đất đai, vì các công trình này được xây dựng trên nền đất đó.
Nhà ở và các công trình xây dựng gắn liền với đất đai đều được coi là bất động sản phát sinh từ bất động sản chính là đất đai. Mọi tài sản khác gắn liền với nhà ở hoặc công trình xây dựng cũng sẽ được xem là bất động sản. Việc gắn động sản vào nhà ở hay công trình xây dựng phải nhằm mục đích hoàn thiện các đối tượng đó và phải được thực hiện bởi người có quyền sở hữu đối với nhà ở, công trình xây dựng đó.
Các tài sản khác liên quan đến đất đai bao gồm những tài sản tự nhiên (như hầm, mỏ) hoặc do con người tạo ra nhưng phụ thuộc vào đất đai (ví dụ như cây trồng). Những tài sản này chỉ được coi là bất động sản khi chúng gắn liền với đất do vị trí tự nhiên. Nếu tách khỏi đất đai, chẳng hạn như khi khai thác khoáng sản hoặc cây trồng bị chặt, mùa màng đã thu hoạch, chúng sẽ trở thành động sản.
Ngoài những tài sản được định nghĩa trong Bộ luật dân sự là bất động sản, các văn bản pháp lý do cơ quan có thẩm quyền ban hành có thể quy định thêm những tài sản khác là bất động sản.
Bất động sản có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp để đảm bảo cho việc thực hiện nghĩa vụ dân sự.
Về động sản, các Bộ luật dân sự cũng quy định rằng: Động sản là những tài sản không thuộc bất động sản, bao gồm quyền sở hữu đối với động sản, quyền truy cứu trên động sản, cổ phần trong doanh nghiệp, quyền lợi từ giao dịch dân sự, và tiền tệ các loại.
Trước khi Bộ luật dân sự được ban hành, trong hệ thống pháp luật Việt Nam, khái niệm về bất động sản và động sản rất ít khi được sử dụng. Trong pháp luật kinh tế, khái niệm tài sản cố định được dùng để phân biệt với tài sản lưu động. Tài sản lưu động là những tài sản tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất và toàn bộ giá trị của chúng được chuyển đổi thành thành phẩm trong một lần.
Dựa trên thông lệ và tập quán quốc tế, Bộ luật dân sự (BLDS) đã phân chia tài sản thành bất động sản và động sản theo phương pháp loại trừ. Để phân biệt hai loại tài sản này trong luật dân sự, BLDS dựa vào đặc điểm tự nhiên của tài sản, đó là khả năng chuyển dịch cơ học. Cụ thể, Điều 107 của Bộ luật dân sự năm 2015 quy định về bất động sản và động sản như sau:
"1. Bất động sản bao gồm:
- Đất đai;
- Nhà, công trình xây dựng gắn liền với đất đai;
- Tài sản khác gắn liền với đất đai, nhà, công trình xây dựng;
- Tài sản khác theo quy định của pháp luật.
Động sản là những tài sản không phải là bất động sản"
Cách phân loại trên đã đáp ứng yêu cầu thực tiễn. Bất động sản chủ yếu bao gồm đất đai (không thể di chuyển được bằng cơ học), nhà ở, công trình xây dựng, và các tài sản gắn liền với đất đai. Theo quy định của BLDS, đây là những tài sản cần phải được đăng ký. Phân loại tài sản dựa vào thuộc tính tự nhiên nhằm bảo vệ quyền kiểm tra, giám sát của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bộ luật dân sự cũng quy định các chế định pháp lý riêng biệt đối với từng loại tài sản trong một số trường hợp cụ thể.
4. Ý nghĩa của sự phân biệt giữa động sản và bất động sản là gì?
5. Liệu tài sản có thể chuyển từ bất động sản sang động sản và ngược lại không?
Vì vậy, việc phân loại tài sản dựa trên khả năng di dời hay không di dời giúp xác định xem một tài sản có thể chuyển từ bất động sản thành động sản như thế nào.
Thứ nhất: Các tài sản như đồ trang trí nội thất trong nhà, khi được gắn liền với căn nhà và không thể di dời, sẽ được coi là bất động sản. Tuy nhiên, nếu chủ sở hữu quyết định tháo dỡ và di chuyển các vật dụng này, chúng sẽ trở thành động sản.
Thứ hai: Tương tự như trường hợp đồ trang trí, cây cối mọc trên đất cũng được coi là bất động sản khi chúng còn sống và không thể di dời. Tuy nhiên, khi cây cối được thu hoạch và mang đến các xưởng sản xuất, chúng sẽ trở thành động sản. Khi gỗ đã được chế biến, khách hàng chọn và sử dụng để đóng thành tủ, tủ này sẽ trở thành bất động sản nếu được gắn liền với căn nhà và không còn di dời nữa.
Tóm lại, sự phân biệt giữa bất động sản và động sản phụ thuộc vào khả năng di chuyển hay không của tài sản. Tài sản có thể chuyển từ động sản sang bất động sản tùy vào tính chất di dời. Tuy nhiên, một số tài sản như nhà ở và công trình xây dựng, dù có thay đổi về cách thức sử dụng, vẫn luôn được coi là bất động sản.