1. Điều kiện để kết hôn với công dân Myanmar
Kết hôn là một hành động chính thức và hợp pháp giữa hai người, thường là một nam và một nữ, để tạo thành một mối quan hệ vợ chồng. Khi hai bên kết hôn, họ cam kết chung sống, chia sẻ cuộc sống và xây dựng một gia đình cùng nhau.
Kết hôn được tổ chức theo các quy định và phong tục riêng biệt của từng quốc gia, dựa trên các đạo luật về hôn nhân và gia đình. Trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo, hôn nhân được coi là một sự kiện trọng đại, biểu thị sự gắn kết và cam kết lâu dài giữa hai người. Các nghi lễ kết hôn thường có sự tham gia của gia đình và bạn bè, nhằm tôn vinh tình yêu và sự đoàn tụ của đôi lứa.
Kết hôn mang lại nhiều giá trị và chức năng xã hội, bao gồm việc tạo dựng sự ổn định và bền vững cho gia đình, hình thành các mối quan hệ gia đình rộng lớn hơn, và tạo ra một môi trường thuận lợi để nuôi dạy con cái. Hôn nhân cũng là nền tảng pháp lý để xác định quyền lợi và nghĩa vụ hợp pháp của vợ chồng đối với nhau, ví dụ như quyền thừa kế và quyền trao đổi tài sản.
Khi kết hôn với người nước ngoài, ngoài việc phải tuân thủ pháp luật của quốc gia đó, các bên cũng phải tuân theo các quy định của pháp luật Việt Nam.
Theo Điều 126 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quy định về việc kết hôn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài, mỗi bên phải tuân thủ pháp luật quốc gia của mình về các điều kiện kết hôn. Nếu cuộc hôn nhân được thực hiện tại cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam, người nước ngoài cũng phải tuân theo các quy định của Luật này liên quan đến điều kiện kết hôn.
Để thực hiện kết hôn với người Myanmar, cả hai bên phải đáp ứng các yêu cầu pháp lý theo quốc tịch của mỗi bên, trong đó bao gồm các điều kiện theo pháp luật Việt Nam, cụ thể như sau:
Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 (thay thế Luật Hôn nhân và Gia đình 2000), các điều kiện kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam bao gồm các yêu cầu sau:
- Độ tuổi: Cả hai bên phải đủ tuổi kết hôn theo quy định của pháp luật, nghĩa là phải từ 18 tuổi trở lên. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, việc kết hôn có thể được phép nếu có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ và người kết hôn không dưới 16 tuổi.
- Tình trạng hôn nhân hiện tại: Cả hai bên không được đang trong tình trạng hôn nhân với người khác mà chưa chấm dứt hôn nhân đó bằng các thủ tục pháp lý. Ngoài ra, người nước ngoài muốn kết hôn với công dân Việt Nam tại Việt Nam phải thực hiện các thủ tục hôn nhân theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình và các văn bản hướng dẫn có liên quan.
- Giấy tờ chứng minh cá nhân và giấy tờ xác nhận tình trạng hôn nhân: Các giấy tờ cần thiết bao gồm hộ chiếu, giấy phép kết hôn hoặc giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (nếu có), giấy xác nhận về tình trạng độc thân, ly hôn hoặc mất liên lạc của cả hai bên và giấy chứng nhận của đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của nước ngoài tại Việt Nam nếu một trong hai bên là công dân nước ngoài.
- Sự đồng ý của cơ quan công an cấp tỉnh: Trong trường hợp một trong hai bên là công dân nước ngoài, sự đồng ý của cơ quan công an cấp tỉnh nơi người nước ngoài cư trú sẽ là yêu cầu cần thiết để thực hiện kết hôn với công dân Việt Nam.
2. Hồ sơ đăng ký kết hôn với người Myanmar hiện nay
Để đảm bảo tính hợp pháp và cơ sở của việc kết hôn giữa hai bên, cả nam và nữ cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:
* Giấy tờ chung:
- Tờ khai đăng ký kết hôn theo mẫu quy định, kèm theo ảnh của cả hai bên có kích thước 4x6.
- Giấy xác nhận sức khỏe có hiệu lực trong vòng 6 tháng kể từ ngày nộp hồ sơ, chứng minh rằng cả hai bên không mắc bệnh tâm thần hoặc các bệnh lý khác có thể ảnh hưởng đến khả năng nhận thức và hành vi. Cả hai bên phải tham gia khám sức khỏe tại cơ sở y tế có thẩm quyền để đáp ứng yêu cầu kết hôn.
* Giấy tờ riêng cho người Myanmar:
- Bản tuyên thệ, cam đoan hoặc giấy chứng nhận xác nhận việc đang sống cùng cha mẹ hoặc được bảo vệ/giám hộ.
- Tài liệu chứng minh địa chỉ cư trú: Nếu người Myanmar đang sinh sống tại Myanmar, cần cung cấp giấy chứng nhận địa chỉ nơi cư trú hoặc bản sao giấy chứng nhận đăng ký tại lãnh sự quán nơi họ cư trú, hoặc các tài liệu khác như hợp đồng thuê nhà, biên lai... để chứng minh địa chỉ cư trú tại Việt Nam.
- Bản sao đầy đủ tất cả các trang của hộ chiếu Myanmar.
- Trong trường hợp người Myanmar đã ly hôn, cần nộp bản sao giấy chứng nhận kết hôn trước đó và bản án ly hôn (hoặc giấy chứng tử nếu một trong hai bên đã qua đời).
* Giấy tờ riêng đối với người Việt Nam:
- Bản sao giấy khai sinh gần nhất.
- Bản sao chứng minh nhân dân (CMND) hoặc căn cước công dân (CCCD) của công dân Việt Nam.
- Bản sao sổ hộ khẩu của công dân Việt Nam.
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân hiện tại.
- Nếu đã từng kết hôn và ly hôn, cần nộp kèm theo bản án hoặc quyết định ly hôn.
Lưu ý:
- Tất cả các tài liệu bằng tiếng Việt cần phải được dịch sang tiếng Anh và chứng thực hoặc công chứng.
- Các giấy tờ cần được xác nhận bởi Cục Lãnh sự, Sở Ngoại vụ và Bộ Ngoại giao Việt Nam. Lưu ý rằng các quy định và thủ tục có thể thay đổi theo thời gian và pháp luật hiện hành. Do đó, trước khi tiến hành kết hôn với người nước ngoài, cần tham khảo thông tin từ cơ quan có thẩm quyền hoặc luật sư để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.
3. Quy trình và thủ tục đăng ký kết hôn với người Myanmar tại Việt Nam
3.1. Thực hiện tuyên thệ tại Đại sứ quán Myanmar tại Việt Nam
Công dân Myanmar cần chuẩn bị hồ sơ gồm các giấy tờ sau đây:
- Bản sao chứng minh nhân dân, căn cước công dân, hoặc hộ chiếu của người yêu cầu.
- Đối với những trường hợp đã ly hôn, cần kèm theo bản sao giấy chứng nhận kết hôn trước và bản án ly hôn với vợ/chồng cũ (hoặc giấy chứng tử nếu người đã qua đời).
- Bản tuyên thệ trước đó nếu người yêu cầu cấp lại bản tuyên thệ để sử dụng vào mục đích khác hoặc do bản tuyên thệ đã hết hiệu lực.
Sau khi chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ trên, người yêu cầu làm bản tuyên thệ nộp tại cơ quan đại diện ngoại giao của Myanmar tại Việt Nam. Địa chỉ tại Hà Nội: 298 Kim Mã, Ngọc Khánh, Ba Đình, hoặc tại TP. Hồ Chí Minh: số 50 Sầm Sơn, Phường 4, Quận Tân Bình.
Sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, viên chức ngoại giao sẽ lên lịch và tiến hành cấp 01 bản tuyên thệ cho người yêu cầu.
3.2 Thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự hồ sơ kết hôn
Theo Công văn 840/HTQTCT-HT, về việc cung cấp thông tin liên quan đến giấy tờ miễn hợp pháp hóa lãnh sự và giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân của người nước ngoài, các giấy tờ của công dân Myanmar không thuộc diện miễn hợp pháp hóa lãnh sự tại Việt Nam.
Do đó, trước khi tiến hành thủ tục đăng ký kết hôn với người Myanmar tại Việt Nam, cần thực hiện hợp pháp hóa lãnh sự các giấy tờ trong hồ sơ của công dân Myanmar.
Để thực hiện việc hợp pháp hóa lãnh sự các loại giấy tờ trên, cá nhân yêu cầu cần chuẩn bị bộ hồ sơ bao gồm các tài liệu sau:
- Tờ khai hợp pháp hoá lãnh sự mẫu số LS/HPH-2012/TK.
- 01 bản chính giấy tờ tùy thân, có thể là chứng minh nhân dân, hộ chiếu, hoặc giấy tờ có giá trị thay thế hộ chiếu.
- 01 bản sao giấy tờ tùy thân, không cần chứng thực (nếu hồ sơ được gửi qua bưu điện).
- Giấy tờ đề nghị hợp pháp hoá lãnh sự: 01 bản sao giấy tờ đề nghị lưu tại Bộ Ngoại giao.
- 01 bản dịch giấy tờ, tài liệu đề nghị hợp pháp hoá lãnh sự sang tiếng Việt hoặc tiếng Anh, nếu giấy tờ, tài liệu không phải bằng các ngôn ngữ này. Cùng với đó là 01 bản sao các bản dịch để lưu tại Bộ Ngoại giao.
- 01 phong bì có ghi rõ địa chỉ người nhận (nếu hồ sơ gửi qua bưu điện và yêu cầu trả kết quả qua đường bưu điện). Sau khi chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ, cá nhân có thể nộp hồ sơ tại một trong hai địa chỉ sau:
1. Cục Lãnh sự (Bộ Ngoại giao Việt Nam) tại số 40 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội.
2. Sở Ngoại vụ Thành phố Hồ Chí Minh tại số 184 Bis Pasteur, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ kiểm tra và giải quyết nếu hồ sơ hợp lệ. Nếu hồ sơ thiếu sót hoặc có sai sót, cơ quan yêu cầu bổ sung theo quy định. Đối với hồ sơ có từ 10 giấy tờ trở lên, thời gian giải quyết có thể kéo dài, nhưng không vượt quá 05 ngày làm việc. Kết quả có thể được trả trực tiếp tại trụ sở cơ quan hoặc gửi qua bưu điện nếu có yêu cầu.
3.3 Thủ tục đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam
Để thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn, công dân cần nộp đầy đủ hồ sơ tại Phòng Tư pháp thuộc Ủy ban nhân dân quận/huyện nơi công dân Việt Nam cư trú.
Kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, trong vòng 15 ngày làm việc, Phòng Tư pháp sẽ tiến hành nghiên cứu, kiểm tra hồ sơ và xác minh tính xác thực của các giấy tờ nếu cần thiết.
Nếu hồ sơ đáp ứng đầy đủ điều kiện kết hôn theo quy định pháp luật, Phòng Tư pháp sẽ báo cáo Chủ tịch UBND cấp huyện để xử lý. Công chức Tư pháp hộ tịch sẽ ghi thông tin của cả hai bên vào sổ hộ tịch và cấp Giấy chứng nhận kết hôn. Sau đó, cả hai bên ký vào giấy chứng nhận này. Chủ tịch UBND cấp quận/huyện sẽ ký vào Giấy chứng nhận kết hôn, chính thức công nhận quan hệ hôn nhân của hai bên.
Tuy nhiên, nếu một hoặc cả hai bên vi phạm các điều cấm hoặc không đáp ứng các điều kiện kết hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam, cơ quan có thẩm quyền sẽ có quyền từ chối đăng ký kết hôn.
Sau khi Chủ tịch UBND cấp quận/huyện ký vào Giấy chứng nhận kết hôn, Phòng Tư pháp sẽ trao Giấy chứng nhận kết hôn cho cả hai bên trong vòng 03 ngày làm việc.
Trong trường hợp hai bên nam và nữ không thể trực tiếp đến Ủy ban nhân dân để nhận Giấy chứng nhận kết hôn, họ có thể gửi đơn yêu cầu gia hạn thời gian nhận giấy. Nếu sau 60 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận kết hôn mà hai bên vẫn không đến nhận, họ sẽ phải thực hiện lại thủ tục đăng ký kết hôn nếu vẫn mong muốn xác lập quan hệ hôn nhân.