Luật sư tư vấn chuyên môn
1. Các quy định pháp lý liên quan đến công ty liên doanh có vốn nước ngoài
Công ty liên doanh là loại hình đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam, và cũng là một hình thức doanh nghiệp phổ biến ở đây. Công ty liên doanh được thành lập thông qua sự hợp tác của hai bên hoặc nhiều bên nhằm cùng góp vốn để thành lập công ty dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn. Mỗi bên trong liên doanh sẽ chịu trách nhiệm đối với phần vốn đã cam kết góp vào vốn pháp định của công ty. Công ty liên doanh có tư cách pháp nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam và bắt đầu hoạt động từ ngày nhận được Giấy phép đầu tư.
Liên doanh là hình thức hợp tác kinh tế cao cấp, nơi các bên tham gia tự nguyện góp vốn để thành lập các công ty hoặc xí nghiệp nhằm phát triển chung. Các bên trong liên doanh có thể thành lập nhiều đơn vị kinh tế khác nhau để phát huy thế mạnh kinh tế và kỹ thuật của mỗi bên. Liên doanh có thể diễn ra dưới nhiều hình thức hợp tác khác nhau, bao gồm: giữa hai hoặc nhiều doanh nghiệp quốc tịch khác nhau, giữa doanh nghiệp liên doanh và doanh nghiệp trong nước hoặc nước ngoài, hoặc giữa các doanh nghiệp liên doanh với nhau, thậm chí giữa các chính phủ. Do đó, công ty liên doanh được thành lập theo hợp đồng liên doanh hoặc hợp đồng ký kết giữa Chính phủ và nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Công ty liên doanh có thể được thành lập dưới các hình thức doanh nghiệp quy định trong pháp luật Việt Nam như công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, hoặc công ty hợp danh.
Công ty liên doanh là công ty có vốn đầu tư nước ngoài, vì vậy tài sản của công ty được tách biệt hoàn toàn với tài sản của các nhà đầu tư. Công ty có tư cách pháp nhân và hoạt động dựa trên hợp đồng liên doanh được ký kết giữa các tổ chức, cá nhân nước ngoài và các tổ chức, cá nhân Việt Nam. Công ty có thể nhận Giấy chứng nhận kinh doanh hoặc Giấy phép đầu tư do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp. Công ty liên doanh có vốn đầu tư nước ngoài có quyền tham gia các hợp đồng kinh doanh độc lập với quyền lợi bình đẳng và trách nhiệm đối với các hoạt động của công ty. Mức vốn pháp định đối với công ty liên doanh có vốn nước ngoài là tối thiểu 30% vốn đầu tư ban đầu; đối với những dự án tại địa điểm khuyến khích đầu tư, mức vốn pháp định này có thể giảm xuống còn 20%. Các cơ quan nhà nước sẽ phê duyệt và cấp phép vốn đầu tư. Tỷ lệ góp vốn của các bên quyết định tỷ lệ lợi nhuận, rủi ro và quyền quản lý doanh nghiệp.
2. Các điều kiện để thành lập công ty liên doanh có vốn nước ngoài
Công ty liên doanh là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt tại Việt Nam. Mặc dù pháp luật Doanh nghiệp không có quy định chi tiết về công ty liên doanh, các nhà đầu tư vẫn thường sử dụng thuật ngữ "công ty liên doanh" để chỉ các công ty có sự góp vốn của cả nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài. Đây là công ty được thành lập nhờ vào sự góp vốn của nhà đầu tư Việt Nam và nhà đầu tư nước ngoài, hoặc một công ty Việt Nam thành lập sau đó bán cổ phần cho nhà đầu tư nước ngoài.
Để thành lập công ty liên doanh có vốn nước ngoài, các bên cần đáp ứng các yêu cầu theo quy định của Luật Doanh nghiệp năm 2020, bao gồm các điều kiện về chủ thể tham gia. Chủ thể có thể là cá nhân hoặc pháp nhân. Tuy nhiên, có một số đối tượng không được phép thành lập công ty, bao gồm: cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp thu lợi riêng; cán bộ, công chức, viên chức; sĩ quan, hạ sĩ quan quân đội và công an trong các cơ quan, đơn vị thuộc quân đội và công an nhân dân; và những người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đang thi hành án. Các chủ thể tham gia phải có năng lực tài chính đủ để cam kết góp vốn và chịu rủi ro tương ứng. Ngân hàng giữ số tiền đầu tư phải là ngân hàng hợp pháp, được cấp phép hoạt động. Công ty liên doanh phải tuân thủ pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
3. Quy trình thành lập công ty liên doanh với 49% vốn nước ngoài
Trong trường hợp này, để thành lập công ty liên doanh có 49% vốn đầu tư nước ngoài, bạn không cần xin Giấy chứng nhận đầu tư theo Luật Đầu tư. Thay vào đó, bạn sẽ thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh theo quy định của Luật Doanh nghiệp. Cụ thể, hồ sơ đăng ký sẽ được chuẩn bị theo các Điều 20, 21, 22 của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Việc đăng ký doanh nghiệp phải tuân thủ các yêu cầu về doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh. Thủ tục này sẽ theo quy định của Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, bao gồm các nội dung cụ thể như sau:
Cơ quan đăng ký kinh doanh có thể tổ chức ở các cấp tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, quận, huyện, thị xã và các cấp huyện trong các tỉnh. Cơ quan này sẽ bao gồm các phòng đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc các điểm tiếp nhận hồ sơ thuộc phòng đăng ký kinh doanh tại các địa phương trên toàn quốc.
+/ Ở cấp tỉnh: Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư, hoặc các điểm tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả của phòng này tại các địa điểm khác nhau trong tỉnh.
+/ Cấp huyện: Phòng Tài chính - Kế hoạch của Uỷ ban nhân dân cấp huyện hoặc Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện sẽ thực hiện nhiệm vụ đăng ký kinh doanh.
Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ được cấp con dấu và có tài khoản riêng biệt để thực hiện các giao dịch liên quan.