1. Những định nghĩa về tư duy
Từ góc độ sinh lý học, tư duy được coi là một dạng hoạt động của hệ thần kinh, thể hiện qua việc thiết lập các kết nối giữa các phần tử đã được ghi nhớ có chọn lọc và kích thích chúng, nhằm thực hiện sự nhận thức về thế giới xung quanh, đồng thời điều chỉnh hành vi phù hợp với môi trường sống.
Theo góc nhìn tâm lý học, tư duy là quá trình nhận thức, phản ánh những đặc điểm bản chất, các mối quan hệ và sự liên kết bên trong, có tính quy luật của sự vật và hiện tượng trong thực tế khách quan mà ta chưa từng biết trước đây.
Tư duy không chỉ giúp giải quyết các nhiệm vụ trước mắt mà còn có khả năng giải quyết những nhiệm vụ trong tương lai. Nó tiếp nhận và tổ chức lại thông tin, giúp làm cho thông tin đó trở nên có ý nghĩa hơn trong các hoạt động của con người.
Cơ sở sinh lý của tư duy nằm ở hoạt động của vỏ đại não. Hoạt động tư duy đồng thời là hoạt động trí tuệ. Mục tiêu của tư duy là tìm ra các triết lý, lý luận, phương pháp luận, phương pháp và giải pháp trong những tình huống cụ thể của con người.
2. Những đặc điểm của tư duy
Các đặc điểm của tư duy bao gồm:
– Tính 'có vấn đề' của tư duy: Tư duy chỉ phát sinh khi một tình huống có vấn đề xuất hiện, và cá nhân có khả năng giải quyết vấn đề đó (nhận thức về vấn đề, có nhu cầu và tri thức để giải quyết). Tình huống có vấn đề là tình huống chứa đựng một mục đích mới, một vấn đề mới, hoặc một cách giải quyết mới mà các phương tiện, phương pháp cũ không còn đủ hiệu quả, mặc dù vẫn cần thiết.
– Tính trừu tượng và khái quát trong tư duy: Tư duy phản ánh những yếu tố chung và bản chất của các sự vật, hiện tượng, bằng cách trừu xuất các yếu tố cụ thể và cá biệt của chúng.
– Tính gián tiếp của tư duy: Tư duy khám phá bản chất và quy luật của các sự vật, hiện tượng thông qua việc sử dụng công cụ và phương tiện (như đồng hồ, nhiệt kế, máy móc,...) cũng như các kết quả nhận thức (quy tắc, công thức, quy luật, ...) mà nhân loại đã sáng chế, tìm ra và áp dụng từ kinh nghiệm của chính mình.
– Tư duy liên kết chặt chẽ với ngôn ngữ: Tư duy có được tính trừu tượng, khái quát và gián tiếp nhờ vào việc sử dụng ngôn ngữ làm công cụ (từ việc nhận thức vấn đề cho đến quá trình huy động và 'nhào nặn' vốn tâm lý, cũng như việc củng cố và xác định kết quả).
– Tư duy có mối quan hệ mật thiết với nhận thức cảm tính: Để tạo ra sản phẩm của mình, tư duy cần dựa trên những tài liệu cảm tính, kinh nghiệm, và những trực quan sinh động – các yếu tố thuộc về nhận thức cảm tính. Nhận thức cảm tính là phần của mối quan hệ trực tiếp giữa tư duy và hiện thực, là nền tảng để xây dựng các khái niệm và quy luật từ kinh nghiệm.
Ngược lại, tư duy và sản phẩm của nó cũng ảnh hưởng đến quá trình nhận thức cảm tính, tác động đến độ nhạy cảm, khả năng lựa chọn, tính ổn định và ý nghĩa của tri giác.
3. Quá trình tư duy
Nhà tâm lý học K. K. Platonov đã tổng hợp các giai đoạn trong quá trình tư duy thông qua sơ đồ dưới đây:
Về bản chất, tư duy là quá trình cá nhân thực hiện các thao tác cụ thể nhằm giải quyết các vấn đề hay nhiệm vụ đã được xác định. Các thao tác cơ bản trong tư duy bao gồm:
– Phân tích tổng hợp
Phân tích: Là quá trình sử dụng trí óc để chia nhỏ đối tượng nhận thức thành các bộ phận, thành phần khác nhau. Quá trình này giúp chủ thể nhận thức đối tượng một cách toàn diện và sâu sắc hơn.
Tổng hợp: là quá trình sử dụng trí óc để kết hợp các thành phần đã được phân tích thành một tổng thể thống nhất. Quá trình này giúp chủ thể đưa các phần tử thành phần vào chỉnh thể theo những liên kết mới.
Mặc dù phân tích và tổng hợp có chức năng đối nghịch, nhưng chúng không thể tách rời trong quá trình tư duy toàn diện. Hai thao tác này liên kết mật thiết và bổ sung cho nhau: phân tích được thực hiện theo hướng tổng hợp, trong khi tổng hợp dựa trên kết quả của phân tích. Cả hai thao tác này không chỉ có quan hệ với nhau mà còn tương tác chặt chẽ với các thao tác tư duy khác. Chúng xuất hiện ở mọi giai đoạn của quá trình tư duy cũng như trong các thao tác vận hành khác.
– So sánh là quá trình sử dụng trí óc để nhận diện sự tương đồng hay sự khác biệt, sự đồng nhất hay không đồng nhất, sự bằng nhau hay không bằng nhau giữa các sự vật và hiện tượng. So sánh có mối liên hệ chặt chẽ với các thao tác tư duy khác và đóng vai trò quan trọng trong nhận thức, đặc biệt trong giai đoạn đầu của quá trình nhận thức ở trẻ em. Nó giúp trẻ không chỉ nhận diện mà còn phân biệt các đối tượng khác nhau trong thế giới xung quanh.
– Trừu tượng hóa và khái quát hóa
Trừu tượng hóa là quá trình sử dụng trí óc để loại bỏ những yếu tố không cần thiết, giữ lại những yếu tố cốt lõi phục vụ cho tư duy.
Khái quát hóa là quá trình sử dụng trí óc để nhóm các đối tượng khác nhau thành một tập hợp hoặc loại nhất định dựa trên các dấu hiệu chung rõ ràng.
Trừu tượng hóa và khái quát hóa có mối quan hệ chặt chẽ với nhau: quá trình trừu tượng hóa thực hiện theo hướng của khái quát hóa, trong khi khái quát hóa lại dựa trên kết quả của quá trình trừu tượng hóa. Thêm vào đó, hai thao tác này cũng có mối liên hệ với các thao tác tư duy khác như phân tích, so sánh, v.v.
Mặc dù mỗi thao tác này có một chức năng riêng biệt, chúng đều xuất hiện trong bất kỳ quá trình tư duy nào, dù ít hay nhiều. Khi tham gia vào quá trình tư duy cụ thể, các thao tác này thường diễn ra theo một chiều hướng thống nhất, do chủ thể tư duy điều khiển nhằm giải quyết nhiệm vụ tư duy.
4. Các phẩm chất của tư duy
– Độ sâu sắc và khái quát của tư duy: Được thể hiện qua việc hiểu rõ các vấn đề, từ những chi tiết nhỏ nhất đến những vấn đề tổng thể và các biểu hiện quy luật. Những hiểu biết này được tích lũy nhờ vào sự thẩm thấu sâu rộng từ kiến thức.
– Khả năng linh hoạt và cơ động của tư duy: Biểu hiện qua khả năng chuyển hướng suy nghĩ dễ dàng; không bị bó buộc, không rập khuôn; có thể vượt qua những quy định, theo cách đơn giản khi cần thiết và phức tạp khi tình huống yêu cầu.
– Tính logic và sự chặt chẽ của tư duy: Suy nghĩ phải tuân theo các quy tắc thể hiện sự thật, không có sự đứt quãng, gián đoạn hay ngắn hạn. Khả năng liên kết các sự kiện với hệ thống của chúng, kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai, từ đó nhận diện được trình tự và thứ tự các sự kiện.
– Óc phê phán: Là khả năng tiếp nhận vấn đề và so sánh với các vấn đề trước đó, không chấp nhận một cách dễ dàng mà phải kiểm chứng và tìm bằng chứng trước khi chấp nhận. Tư duy này không dễ dàng bị chi phối bởi cảm tính.
– Khả năng độc lập trong tư duy: Tự mình tìm ra cách giải quyết vấn đề, tự hình thành nhiệm vụ tư duy hoặc ở mức độ cao hơn, có thể đặt lại vấn đề và tự tìm cách giải quyết một cách sáng tạo.
5. Các loại tư duy
Tư duy có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau.
Dựa trên sự hình thành lịch sử (cả chủng loại và cá thể) và mức độ phát triển của tư duy, có thể phân chia như sau:
• Tư duy trực quan – hành động: Loại tư duy này thực hiện nhiệm vụ qua việc thay đổi thực tế các tình huống thông qua các hành động có thể quan sát được. Nó xuất hiện ở cả động vật bậc thấp.
• Tư duy trực quan – hình ảnh: Đây là loại tư duy giải quyết vấn đề thông qua việc thay đổi tình huống chỉ trên bình diện hình ảnh.
• Tư duy trừu tượng (hay tư duy từ ngữ – logic): Loại tư duy này giải quyết nhiệm vụ dựa trên việc sử dụng các khái niệm và các mối quan hệ logic, được vận hành nhờ ngôn ngữ.
Các loại tư duy được liệt kê ở trên cũng chính là các giai đoạn phát triển của tư duy trong quá trình hình thành các chủng loài và cá thể.
Dựa trên cách thức thể hiện của nhiệm vụ tư duy và phương pháp giải quyết, có thể phân loại như sau:
• Tư duy thực hành: Là loại tư duy mà nhiệm vụ được đặt ra một cách rõ ràng dưới dạng cụ thể, và phương pháp giải quyết được thực hiện thông qua các hành động thực tế.
• Tư duy hình ảnh cụ thể: Loại tư duy này giải quyết nhiệm vụ thông qua việc tiếp cận nhiệm vụ dưới dạng hình ảnh cụ thể, với sự trợ giúp từ các hình ảnh trực quan sẵn có.
• Tư duy lý luận: Đây là loại tư duy mà nhiệm vụ được đặt ra dưới dạng lý luận, và để giải quyết, cần phải sử dụng các khái niệm trừu tượng cùng những tri thức lý luận.
Trong thực tế, để hoàn thành một nhiệm vụ, người ta thường kết hợp nhiều loại tư duy khác nhau, trong đó một loại sẽ đóng vai trò chủ đạo.
Dựa trên mức độ sáng tạo của tư duy, ta có thể phân loại như sau:
• Tư duy angôrit: Là loại tư duy diễn ra theo một cấu trúc hoặc chương trình logic có sẵn, dựa trên một khuôn mẫu nhất định. Loại tư duy này tồn tại cả ở con người và máy móc.
• Tư duy ơrixtic: Đây là loại tư duy sáng tạo, có tính linh hoạt cao, không bị bó buộc theo khuôn mẫu cứng nhắc, và liên quan chặt chẽ đến trực giác.
Theo GS.VS Nguyễn Cảnh Toàn, GS.TS Nguyễn Văn Lê và nhà giáo Châu An, tư duy có thể được phân loại thành các loại sau:
• Các loại tư duy cơ bản và phổ biến gồm: tư duy logic (dựa trên các quy tắc của lý thuyết bài trung và tam đoạn luận), tư duy biện chứng, và tư duy hình tượng.
• Dựa vào mức độ độc lập, tư duy có thể được chia thành 4 cấp độ: tư duy lệ thuộc, tư duy độc lập, tư duy phản biện (phê phán), và tư duy sáng tạo.
• Khi xét đến đặc điểm của đối tượng cần tư duy, tư duy được phân loại thành 2 loại: tư duy trừu tượng và tư duy cụ thể.
Theo GS.TS Nguyễn Quang Uẩn và các tác giả nghiên cứu về tâm lý học đại cương, tư duy được phân loại như sau:
• Về mức độ phát triển của tư duy, có thể chia tư duy thành 3 loại: Tư duy trực quan – hành động (khi con người giải quyết nhiệm vụ thông qua các hành động cụ thể, thực tế); Tư duy trực quan – hình ảnh (tư duy dựa vào hình ảnh của đối tượng mà con người đang tri giác); Tư duy trừu tượng (giải quyết nhiệm vụ dựa trên việc sử dụng các khái niệm và cấu trúc logic, vận hành nhờ ngôn ngữ).
• Dựa trên hình thức thể hiện của nhiệm vụ và phương pháp giải quyết vấn đề, tư duy có thể được phân loại như sau: Tư duy thực hành (nhiệm vụ được đề ra dưới hình thức cụ thể và trực quan, với phương pháp giải quyết thông qua hành động thực tế); Tư duy hình ảnh cụ thể (giải quyết nhiệm vụ dựa vào các hình ảnh trực quan đã có sẵn); Tư duy lý luận (nhiệm vụ được trình bày dưới hình thức lý luận, đòi hỏi phải sử dụng các khái niệm trừu tượng và các tri thức lý luận).
Ngoài ra, từ các bài giảng của TS. Lê Thẩm Dương, trong các tình huống cụ thể, có thể phân loại tư duy thành năm nhóm chính:
• Tư duy không cần tư duy (trong bối cảnh của cải vật chất dư thừa, khi không cần phải sử dụng quá nhiều tư duy).
• Tư duy kinh nghiệm (dựa trên những kiến thức và kinh nghiệm đã tích lũy).
• Tư duy logic (dựa trên kiến thức lý thuyết đã được học hoặc có sẵn).
• Tư duy sáng tạo (tư duy mang tính khác biệt, sáng tạo).
• Tư duy đột phá (khác biệt vượt trội, phá vỡ các giới hạn hiện tại).
6. Các cấp độ tư duy
Tư duy của con người được phân thành 6 cấp độ, theo phân loại của Thang Bloom:
• Cấp độ 1: Nhớ (tức là khả năng ghi nhớ và tái tạo thông tin).
• Cấp độ 2: Hiểu (nắm vững và có khả năng giải thích thông tin một cách chi tiết).
• Cấp độ 3: Vận dụng (ứng dụng kiến thức đã học vào các tình huống thực tế hoặc bài tập cụ thể).
• Cấp độ 4: Phân tích (chia nhỏ các yếu tố và đánh giá từng phần trong vấn đề).
• Cấp độ 5: Đánh giá (đưa ra ý kiến đánh giá về các phương án dựa trên các tiêu chí cụ thể).
• Cấp độ 6: Sáng tạo (sáng tạo ra những ý tưởng và giải pháp mới mẻ từ các kiến thức đã có).