

Họ Dơi quạ | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Giữa thế Oligocen - Gần đây | |
Một đàn dơi quạ lùn (Pteropus scapulatus) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Liên họ (superfamilia) | Pteropodoidea |
Họ (familia) | Pteropodidae Gray, 1821 |
Khu vực phân bố của Họ Dơi quạ | |
Các phân họ | |
| |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Pteropidae (Gray, 1821) |
Họ Dơi quạ (Pteropodidae) thuộc lớp Thú, nằm trong Bộ Dơi (Chiroptera). Nhóm này còn có biệt danh là dơi ăn quả hoặc dơi quả vùng Cựu Thế giới. Đáng chú ý nhất là các loài thuộc chi Acerodon và Pteropus, thường được gọi là cáo bay. Chúng đại diện duy nhất cho siêu họ Pteropodoidea trong phân bộ Yinpterochiroptera. Cách phân loại nội bộ của họ này đã có nhiều thay đổi kể từ lần đầu đề xuất năm 1917, từ ba phân họ ban đầu lên đến sáu phân họ cùng nhiều tông khác nhau hiện nay. Trên toàn cầu đã ghi nhận 197 loài tính đến năm 2018, trong đó Việt Nam là nơi sinh sống của 11 loài như dơi chó Ấn (Cynopterus sphinx) và dơi ngựa Thái Lan (Pteropus lylei).
Đây là nhóm dơi có kích thước ấn tượng nhất hành tinh, với một số cá thể nặng tới 1,45 kg và sải cánh rộng 1,7 m. Tuy nhiên, không phải loài nào cũng to lớn, khoảng 1/3 các loài có trọng lượng dưới 50 g. Đặc điểm nhận dạng nổi bật gồm khuôn mặt giống chó, móng hai vuốt và màng đuôi thoái hóa, chỉ riêng chi Notopteris còn giữ lại đuôi. Chúng sở hữu nhiều đặc điểm thích nghi đặc biệt cho bay lượn như tốc độ tiêu thụ oxy cực nhanh, nhịp tim có thể vượt 700 lần/phút và dung tích phổi lớn.
Đáng báo động, khoảng 25% các loài trong họ này đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng, nguyên nhân chủ yếu đến từ nạn phá rừng và săn bắt trái phép. Tại một số vùng, dơi quạ bị săn bắt làm thực phẩm khiến quần thể suy giảm nghiêm trọng. Bên cạnh đó, chúng còn được giới y tế quan tâm do mang nhiều mầm bệnh nguy hiểm có thể lây sang người.
Lịch sử tiến hóa và khu vực sinh sống
Nguồn gốc tiến hóa của dơi quạ chủ yếu được nghiên cứu thông qua phân tích gene do hồ sơ hóa thạch còn lại rất ít. Giới khoa học tin rằng chúng khởi nguồn từ Australia, với tổ tiên chung xuất hiện cách đây khoảng 31 triệu năm. Các nhánh tiến hóa sau này có thể bắt nguồn từ khu vực Melanesia trước khi lan rộng sang châu Á, châu Phi và vùng Địa Trung Hải. Hiện nay, chúng phân bố chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới thuộc châu Á, châu Phi và châu Đại Dương.
Thói quen sinh hoạt và dinh dưỡng
Phần lớn dơi quạ hoạt động vào ban đêm hoặc thời điểm giao thoa sáng tối, chỉ một số ít hoạt động ban ngày. Khi nghỉ ngơi, chúng thường treo mình trên cây hoặc trú ẩn trong hang. Một số loài sống đơn độc, trong khi nhiều loài khác tụ tập thành đàn lớn lên tới hàng triệu con. Chúng di chuyển tìm kiếm thức ăn bằng thị lực và khứu giác nhạy bén thay vì khả năng định vị bằng tiếng vang như các loài dơi khác. Thức ăn chủ yếu là trái cây, mật hoa, một số ít tiêu thụ lá cây, phấn hoa, cành và vỏ cây.
Đặc điểm sinh sản
Khả năng sinh sản của chúng khá hạn chế khi đạt độ tuổi trưởng thành muộn và tỷ lệ sinh thấp. Phần lớn chỉ sinh duy nhất một con sau thời gian mang thai kéo dài 4-6 tháng. Điều này khiến quần thể khó phục hồi nhanh khi bị suy giảm số lượng.
Các phân loài


- Bộ dơi Chiroptera
- Phân bộ Dơi lớn Megachiroptera
- Họ Dơi quạ Pteropodidae
Họ Dơi quạ bao gồm 7 phân họ còn tồn tại và 2 phân họ đã tuyệt chủng
- Phân họ †Archaeopteropodinae
- Chi †Archaeopteropus
- Phân họ Cynopterinae
- Phân họ Epomophorinae
- Phân họ Harpiyonycterinae
- Phân họ Macroglossinae
- Tông Macroglossini
- Chi Eonycteris
- Chi Macroglossus
- Chi Megaloglossus
- Chi Syconycteris
- Tông Notopterini
- Chi Melonycteris
- Chi Notopteris
- Tông Macroglossini
- Phân họ Nyctimeninae
- Phân họ †Propottinae
- Chi †Propotto
- Phân họ Pteropodinae
- Tông Cynopterini
- Phân tông Cynopterina
- Chi Aethalops
- Chi Alionycteris
- Chi Balionycteris
- Chi Chironax
- Chi Cynopterus
- Chi Dyacopterus
- Chi Haplonycteris
- Chi Latidens
- Chi Megaerops
- Chi Otopteropus
- Chi Penthetor
- Chi Ptenochirus
- Chi Sphaerias
- Chi Thoopterus
- Phân tông Nyctimenina
- Chi Nyctimene
- Chi Paranyctimene
- Phân tông Cynopterina
- Tông Epomophorini
- Tông Harpyionycterini
- Tông Pteropodini
- Tông Cynopterini
- Phân họ Rousettinae
Thư viện hình ảnh




- ^ McKenna, M. C. và Bell, S. K. (1997). Phân loại động vật có vú: Cấp bậc trên loài. Nhà xuất bản Đại học Columbia. Xem trang 296. Mã số 9780231528535.
- ^ Nhóm tác giả Mickleburgh, Hutson và Racey. "Dơi ăn quả Cựu Thế giới: Mở đầu". IUCN. Lưu trữ bản gốc 17/3/2014. Tra cứu 19/7/2013.
Cảnh báo: Thẻ <ref> "LuzynskiEtAl" được định nghĩa nhưng không được dùng
Cảnh báo: Thẻ <ref> "Smith" có trong phần tham khảo nhưng không được trích dẫn