Hướng dẫn này giúp người dùng hiểu rõ cách thức sử dụng mẫu, đảm bảo chuyển đổi chính xác giữa các hệ thống đo lường chiều cao và sử dụng các tham số tùy chỉnh nếu cần thiết.
- - Mẫu này cho phép chuyển đổi chiều cao từ đơn vị feet và inch sang mét hoặc centimet, hoặc ngược lại. Các đơn vị sẽ được rút gọn theo mặc định khi sử dụng trong các hộp thông tin, và bạn có thể điều chỉnh các tham số như abbr, frac, và precision để thay đổi cách hiển thị kết quả chuyển đổi.
- Bạn có thể sử dụng tham số frac để điều chỉnh cách hiển thị đơn vị inch dưới dạng số thập phân hoặc phân số.
- Để điều chỉnh độ chính xác của kết quả chuyển đổi, tham số precision có thể được thay đổi tùy theo nhu cầu của người dùng. Khi sử dụng tham số này, bạn có thể thay đổi độ chính xác của phép chuyển đổi giữa mét và feet/inch.
Mã của mẫu này có thể được tùy chỉnh để phù hợp với yêu cầu cụ thể của người sử dụng, chẳng hạn như việc xác định các tham số cần thiết cho chuyển đổi chiều cao và định dạng hiển thị kết quả.
Mã | Kết quả |
---|---|
{{height|m=1,77|precision=0}} | 1,77 m (5 ft 10 in) |
{{height|cm=177|precision=0}} | 177 cm (5 ft 10 in) |
{{height|cm=177}} | 177 cm (5 ft 9+1⁄2 in) |
{{height|cm=177|frac=16}} | 177 cm (5 ft 9+11⁄16 in) |
{{height|ft=6}} | 6 ft 0 in (1,83 m) |
{{height|ft=6|out=cm}} | 6 ft 0 in (183 cm) |
{{height|cm=184}} | 184 cm (6 ft 1⁄2 in) |
{{height|ft=6|in=1}} | 6 ft 1 in (1,85 m) |
{{height|ft=6|in=1|out=cm}} | 6 ft 1 in (185 cm) |
{{height|ft=6|in=1|precision=1}} | 6 ft 1 in (1,9 m) |
{{height|ft=6|in=1|precision=-1|out=cm}} | 6 ft 1 in (190 cm) |
{{height|ft=5|in=7+1/2}} | 5 ft 7+1⁄2 in (1,71 m) |
{{height|ft=5|in=7+1/2|out=cm}} | 5 ft 7+1⁄2 in (171 cm) |
{{height|ft=5|in=7+1/2|precision=1}} | 5 ft 7+1⁄2 in (1,7 m) |
{{height|ft=5|in=7+1/2|precision=-1|out=cm}} | 5 ft 7+1⁄2 in (170 cm) |
{{height|in=10}} | 0 ft 10 in (0,25 m) |
{{height|in=10|out=cm}} | 0 ft 10 in (25 cm) |
{{height|ft=6|in=2|abbr=mos}} | 6 foot 2 inch (1,88 m) |
{{height|ft=6|in=2|abbr=mos|out=cm}} | 6 foot 2 inch (188 cm) |
{{height|ft=6|in=2}} | 6 ft 2 in (1,88 m) |
{{height|ft=6|in=2|out=cm}} | 6 ft 2 in (188 cm) |
{{height|ft=5|in=7+1/2|precision=3}} | 5 ft 7+1⁄2 in (1,715 m) |
{{height|ft=5|in=7+1/2|precision=1|out=cm}} | 5 ft 7+1⁄2 in (171,5 cm) |
{{height|cm=200|in=2|precision=0}} | Lỗi: xin vui lòng ghi rõ chiều cao bằng cách sử dụng chỉ có một loại đơn vị |
{{height|cm=177|frac=0}} | 177 cm (5 ft 9,7 in) |
- m là ký hiệu của mét
- cm là ký hiệu của centimet
- ft là ký hiệu của feet
- in là ký hiệu của inches
Dữ liệu mẫu này phục vụ cho các công cụ như Trình soạn thảo trực quan và những công cụ khác có thể truy cập, cho phép xem báo cáo sử dụng hàng tháng của mẫu này.
The template is intended for conversion of heights specified in either meters or in feet and inches.
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
Meters | m meter meters metre metres | The height in meters. Do not use if feet and inches are specified. | Số | tùy chọn |
Centimeters | cm centimeter centimeters centimetre centimetres | The height in centimeters. Do not use if feet and inches are specified. | Số | tùy chọn |
Feet | ft foot feet | The feet part of the height in feet and inches. Do not use if centimeters are specified. | Số | tùy chọn |
Inches | in inch inches | The inches part of the height in feet and inches (optional). Do not use if centimeters are specified. Fractions are supported in the form u+n/d. | Số | tùy chọn |
Precision of converted value | precision | The amount of decimal places to display the converted value to. Defaults to 2 for feet and inches to meters and to 1 for meters/centimeters to feet and inches. | Số | tùy chọn |
Fraction denominator | frac | Shows result as a fraction. The number in this parameter is the denominator of the fraction. Used only for meters/centimeters to feet and inches. Set to "10" for decimals. Defaults to 2 (halves). | Số | tùy chọn |
Abbreviation style | abbr | Changes abbreviation style. Set to "yes" for all units to be abbreviated (default), "no" for all to be spelled out, or "mos" for the units being converted to be spelled out and the converted units to be abbreviated. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Unit linking | wiki | Changes whether units are linked. Set to "no" to not link units (default) or "yes" to link units. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Output format | out | Changes output format of conversion. Set to "cm" with input values in feet and inches to output the conversion as centimetres. No other options currently exist and the template ignores anything other than "cm". | Chuỗi dài | tùy chọn |
- {{convert}}
- {{convert|1,82|m|ftin|frac=4|abbr=on}} → 1,82 m (5 ft 11+3⁄4 in)
- {{convert|182|cm|ftin|frac=4|abbr=on}} → 182 cm (5 ft 11+3⁄4 in)
- {{convert|5|ft|11+3/4|in|m|2|abbr=on}} → 5 ft 11+3⁄4 in (1,82 m)
- {{convert|5|ft|11+3/4|in|cm|0|abbr=on}} → 5 ft 11+3⁄4 in (182 cm)