Phân tích số 4: Cảm nhận sâu sắc về đoạn trích "Nỗi thương mình"
Nền văn học trung đại Việt Nam đã ghi nhận nhiều tác phẩm xoay quanh số phận người phụ nữ, từ Hồ Xuân Hương, Bà huyện Thanh Quan đến Nguyễn Dữ,... nhưng đỉnh cao vẫn là Nguyễn Du với kiệt tác "Truyện Kiều". Tác phẩm phản ánh chân thực thân phận nhỏ bé của người phụ nữ dưới chế độ phong kiến. Trích đoạn "Nỗi thương mình" là minh chứng rõ nét nhất cho cuộc đời đầy bi kịch của nàng Kiều tài sắc vẹn toàn nhưng số phận long đong.
Sau khi gia đình gặp nạn, buộc phải bán thân chuộc cha và nhường mối tình đầu cho em gái Thúy Vân, Kiều trải qua 15 năm phiêu bạt đầy tủi nhục. Trong đó, biến cố đau đớn nhất là khi bị Mã Giám Sinh lừa bán vào lầu xanh. Từ đây, cuộc đời nàng rẽ sang trang mới đầy đắng cay. Dù cố gắng tự vẫn nhưng không thành, Kiều tiếp tục rơi vào tay Tú Bà, rồi lại mắc mưu Sở Khanh, chịu đủ trận đòn tàn nhẫn. Những ngày tháng làm kỹ nữ chốn thanh lâu khiến nàng đau đớn tột cùng, tâm hồn rối như tơ vò khi nghĩ về thân phận nhục nhã của mình. Nguyễn Du mở đầu đoạn trích bằng cảnh sống xa hoa trụy lạc:
"Lầu xanh mới rủ trướng đào
Cành treo giá ngọc, càng cao phẩm người.
Biết bao bướm lả ong lơi
Cuộc say đầy tháng trận cười thâu đêm
Dập dìu lá gió cành chim
Sớm đưa Tống Ngọc tối tìm Trường Khanh"
Bằng nghệ thuật ước lệ tài tình kết hợp phép đối xứng, tác giả vừa phơi bày thực trạng đau lòng của người kỹ nữ, vừa giữ được vẻ đẹp thanh cao của Thúy Kiều. Giữa chốn bùn nhơ, nàng vẫn giữ được ý thức về nhân phẩm khiến độc giả càng thêm trân trọng. Sau những cuộc vui gượng gạo, Kiều chợt "giật mình" nhận ra thân phận mình:
"Khi tỉnh rượu lúc tàn canh,
Giật mình mình lại thương mình xót xa."
Đêm khuya thanh vắng là lúc con người ta sống thật nhất với lòng mình. Cái "giật mình" ấy là sự thức tỉnh đau đớn trước thực tại phũ phàng. Ba chữ "mình" trong cùng câu thơ khắc họa nỗi cô đơn tột cùng. Bốn câu hỏi tu từ tiếp theo là tiếng lòng đau đớn:
"Khi sao phong gấm rủ là,
Giờ sao tan tác như hoa giữa đường.
Mặt sao dày gió dạn sương,
Thân sao bướm chán ong chường bấy thân!"
Nhịp điệu câu thơ nhấn mạnh sự tương phản giữa quá khứ hạnh phúc và hiện tại đau thương. Bốn từ "sao" lặp lại như tiếng nấc nghẹn ngào. Hình ảnh "hoa tan tác giữa đường" gợi lên thân phận bị vùi dập của người con gái tài sắc.
Nguyễn Du tiếp tục miêu tả cảnh sống xa hoa nhưng đầy sầu muộn của Kiều:
"Đòi phen gió tựa hoa kề
Nửa rèm tuyết ngậm bốn bề trăng thâu.
Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu
Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ."
Dù sống giữa cảnh đẹp với đủ thú vui cầm kỳ thi họa, nhưng tâm trạng Kiều vẫn u sầu. Hai câu thơ "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ" đã trở thành triết lý nhân sinh sâu sắc, thể hiện tài năng miêu tả nội tâm bậc thầy của Nguyễn Du.
"Nỗi thương mình" của Thúy Kiều mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc, đánh dấu bước phát triển trong ý thức cá nhân thời trung đại. Qua đoạn trích, Nguyễn Du không chỉ bày tỏ sự đồng cảm với số phận người phụ nữ mà còn lên án xã hội phong kiến bất công. Nghệ thuật sử dụng ngôn từ điêu luyện cùng khả năng phân tích tâm lý sắc sảo đã làm nên thành công vượt thời gian của tác phẩm.


Phân tích số 5: Cảm nhận về đoạn trích "Nỗi thương mình"
Đoạn trích "Nỗi thương mình" trong kiệt tác "Truyện Kiều" của Nguyễn Du là minh chứng rõ nét cho tài năng nghệ thuật đặc sắc và tư tưởng nhân văn vượt thời đại của đại thi hào. Chỉ với 20 câu thơ (từ 1229 đến 1248), tác giả đã khắc họa thành công nỗi đau đớn, tủi nhục cùng ý thức sâu sắc về thân phận bất hạnh của Thúy Kiều nơi lầu xanh.
Sau biến cố gia đình, Kiều buộc phải bán mình chuộc cha, trao duyên cho Thúy Vân và trải qua 15 năm lưu lạc đầy đau thương. Trong đó, bước ngoặt đau đớn nhất là khi bị Mã Giám Sinh lừa bán vào chốn thanh lâu. Dù cố tự vẫn nhưng không thành, Kiều tiếp tục rơi vào tay Tú Bà, rồi mắc mưu Sở Khanh, chịu đủ đòn roi. Những ngày làm kỹ nữ khiến nàng đau đớn tột cùng khi phải dâng hiến thân xác mua vui cho khách làng chơi.
Nguyễn Du mở đầu bằng cảnh sinh hoạt nhộn nhịp nơi lầu xanh:
"Biết bao bướm lả ong lơi,
Cuộc say đầy tháng trận cười suốt đêm.
Dập dìu lá gió cành chim
Sớm đưa Tống Ngọc tối tìm Trường Khanh"
Bằng bút pháp ước lệ tài tình kết hợp điển tích, tác giả vừa phơi bày hiện thực phũ phàng, vừa giữ được vẻ đẹp tâm hồn Kiều. Giữa chốn bùn nhơ, nàng vẫn giữ được ý thức về nhân phẩm khiến độc giả càng thêm trân trọng. Sau những cuộc vui gượng gạo, Kiều chợt "giật mình" nhận ra thân phận:
"Khi tỉnh rượu, lúc tàn canh
Giật mình mình lại thương mình xót xa"
Đêm khuya là lúc Kiều sống thật nhất với lòng mình. Cái "giật mình" đầy đau đớn trước thực tại phũ phàng. Ba chữ "mình" trong một câu thơ khắc họa nỗi cô đơn tột cùng. Bốn câu hỏi tu từ tiếp theo là tiếng lòng đau đớn:
"Khi sao phong gấm rủ là
Giờ sao tan tác như hoa giữa đường
Mặt sao dày gió dạn sương
Thân sao bướm chán ong chường bấy thân"
Nhịp thơ nhấn mạnh sự tương phản giữa quá khứ hạnh phúc và hiện tại đau thương. Hình ảnh "hoa tan tác giữa đường" gợi lên thân phận bị vùi dập.
Nguyễn Du tiếp tục miêu tả cảnh sống xa hoa nhưng đầy sầu muộn của Kiều:
"Đòi phen gió tựa hoa kề
Nửa rèm tuyết ngậm bốn bề trăng thâu
Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu
Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ"
Dù sống giữa cảnh đẹp với đủ thú vui cầm kỳ thi họa, tâm trạng Kiều vẫn u sầu. Hai câu thơ "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ" đã trở thành triết lý nhân sinh sâu sắc.
Đoạn trích thể hiện tập trung tư tưởng nhân văn của Nguyễn Du: cảm thương trước bi kịch Kiều, khẳng định nhân cách cao đẹp và ý thức cá nhân của nàng. Nghệ thuật miêu tả nội tâm tinh tế cùng ngôn ngữ nửa trực tiếp đã tạo nên sự đồng cảm giữa tác giả - nhân vật - độc giả.


Phân tích số 6: Cảm nhận sâu sắc về đoạn trích "Nỗi thương mình"
Kiệt tác "Truyện Kiều" của Nguyễn Du tựa như viên ngọc quý trong kho tàng văn học nước nhà. Mỗi trang thơ là một chặng đường đầy bi kịch của người con gái "hồng nhan bạc mệnh". Đoạn trích "Nỗi thương mình" đã khắc họa những tháng ngày đau thương nhất của Thúy Kiều nơi lầu xanh.
Đoạn trích tái hiện chuỗi ngày tủi nhục của Kiều dưới sự kiểm soát của Tú Bà. Nguyễn Du mở đầu bằng cảnh sinh hoạt nhộn nhịp nơi thanh lâu:
"Biết bao bướm lả ong lơi
Cuộc vui đầy tháng trận cười suốt đêm"
Những hình ảnh ước lệ "bướm lả ong lơi" cùng điển tích "Tống Ngọc", "Trường Khanh" đã vẽ nên bức tranh sinh động về chốn phong trần. Giữa dòng đời ô trọc, Kiều vẫn giữ được nỗi niềm thương thân:
"Khi tỉnh rượu lúc canh tàn
Giật mình, mình lại thương mình xót xa"
Phép điệp từ "mình" như tiếng nấc nghẹn ngào, thể hiện sự cô đơn tột cùng. Những câu thơ tiếp theo là sự đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại phũ phàng:
"Khi sao phong gấm rủ là
Giờ sao tan tác như hoa giữa đường"
Hình ảnh "hoa tan tác" gợi lên thân phận bị vùi dập. Nguyễn Du không chỉ xót thương cho số phận Kiều mà còn lên án xã hội bất công.
Dù sống giữa cảnh đẹp với đủ thú vui:
"Đòi phen nét vẽ câu thơ
Cung cầm trong nguyệt nét cờ dưới hoa"
Nhưng tâm trạng Kiều vẫn u sầu: "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ". Câu thơ đã trở thành triết lý nhân sinh sâu sắc. Kiều chỉ biết "vui gượng" trong nỗi cô đơn không người tri kỷ.
Đoạn trích không chỉ là lời than thân trách phận mà còn là tiếng nói phê phán xã hội phong kiến. Nguyễn Du đã dùng ngòi bút tài hoa để đồng cảm với số phận người phụ nữ và bày tỏ tư tưởng nhân văn sâu sắc.


Phân tích số 7: Những góc nhìn mới về đoạn trích "Nỗi thương mình"
Nguyễn Du - bậc thầy của nền văn học dân tộc, đã tạo nên kiệt tác "Truyện Kiều" bất hủ. Đoạn trích "Nỗi thương mình" là minh chứng rõ nét cho tấm lòng nhân văn mà tác giả dành cho số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Đoạn trích khắc họa những tháng ngày đau khổ của Thúy Kiều khi bị lừa vào lầu xanh dưới sự quản lý của Tú Bà. Nguyễn Du mở đầu bằng cảnh sinh hoạt nơi thanh lâu:
"Biết bao bướm lả ong lơi Cuộc vui đầy tháng trận cười suốt đêm"
Những hình ảnh ước lệ "bướm lả ong lơi" cùng nhịp thơ dồn dập đã vẽ nên bức tranh nhộn nhịp nhưng đầy giả tạo của chốn phong trần. Giữa không khí ấy, Kiều chợt tỉnh ngộ:
"Khi tỉnh rượu lúc canh tàn Giật mình, mình lại thương mình xót xa"
Ba chữ "mình" trong một câu thơ như tiếng nấc nghẹn ngào, thể hiện nỗi cô đơn tột cùng. Kiều ý thức rõ sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại:
"Khi sao phong gấm rủ là Giờ sao tan tác như hoa giữa đường"
Hình ảnh "hoa tan tác" gợi lên thân phận bị vùi dập. Nguyễn Du tiếp tục miêu tả cảnh sống xa hoa nhưng đầy sầu muộn:
"Đòi phen gió tựa hoa kề Nửa rèm tuyết ngậm bốn bề trăng thâu"
Dù sống giữa cảnh đẹp với đủ thú vui tao nhã, tâm trạng Kiều vẫn u sầu. Câu thơ "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ" đã trở thành triết lý nhân sinh sâu sắc.
Đoạn trích không chỉ là lời than thân mà còn là tiếng nói phê phán xã hội bất công. Nguyễn Du đã dùng ngòi bút tài hoa để đồng cảm với số phận người phụ nữ và thể hiện tư tưởng nhân văn vượt thời đại.


Phân tích số 8: Cảm nhận đặc biệt về "Nỗi thương mình"
"Truyện Kiều" - kiệt tác văn học của Nguyễn Du - đã khắc họa thành công bi kịch cuộc đời Thúy Kiều. Đoạn trích "Nỗi thương mình" tái hiện những tháng ngày đau đớn khi nàng bị đẩy vào chốn lầu xanh sau khi bị Sở Khanh lừa gạt.
Nguyễn Du mở đầu bằng cảnh sinh hoạt nhộn nhịp nơi thanh lâu:
"Biết bao bướm lả ong lơi; Cuộc say đầy tháng trận cười suốt đêm"
Những hình ảnh ước lệ "bướm lả ong lơi" cùng điển tích "Tống Ngọc", "Trường Khanh" đã vẽ nên bức tranh sinh động về chốn phong trần. Giữa dòng đời ô trọc, Kiều chợt tỉnh ngộ:
"Khi tỉnh rượu, lúc tàn canh Giật mình mình lại thương mình xót xa"
Ba chữ "mình" trong một câu thơ như tiếng nấc nghẹn ngào, thể hiện nỗi cô đơn tột cùng. Kiều ý thức rõ sự tương phản giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại phũ phàng:
"Khi sao phong gấm rủ là Giờ sao tan tác như hoa giữa đường"
Hình ảnh "hoa tan tác" gợi lên thân phận bị vùi dập. Dù sống giữa cảnh đẹp với đủ thú vui:
"Đòi phen gió tựa hoa kề, Nửa rèn tuyết ngậm bốn bề trăng thâu"
Nhưng tâm trạng Kiều vẫn u sầu: "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ?". Câu thơ đã trở thành triết lý nhân sinh sâu sắc. Kiều chỉ biết "vui gượng" trong nỗi cô đơn không người tri kỷ.
Đoạn trích không chỉ là lời than thân mà còn là tiếng nói phê phán xã hội bất công. Nguyễn Du đã dùng ngòi bút tài hoa để đồng cảm với số phận người phụ nữ và thể hiện tư tưởng nhân văn vượt thời đại.


Phân tích số 9: Góc nhìn chuyên sâu về "Nỗi thương mình"
Nguyễn Du - đại thi hào dân tộc và danh nhân văn hóa thế giới - đã để lại cho đời một di sản văn chương đồ sộ. Ông dành nhiều tác phẩm để viết về số phận "hồng nhan bạc mệnh" với tấm lòng thương cảm sâu sắc, nổi bật nhất là kiệt tác "Truyện Kiều" với đoạn trích "Nỗi thương mình" đầy ám ảnh.
Sau khi bị Mã Giám Sinh lừa bán vào lầu xanh, Thúy Kiều từng tìm cách tự vẫn nhưng không thành. Bị Tú Bà và Sở Khanh lừa gạt, nàng buộc phải tiếp khách làng chơi. Đoạn trích 20 câu (1229-1248) đã khắc họa chân thực những tháng ngày tủi nhục của Kiều nơi lầu xanh, qua đó thể hiện ý thức sâu sắc về nhân phẩm của nàng.
Nguyễn Du mở đầu bằng bút pháp ước lệ tượng trưng:
"Biết bao bướm lả ong lơi, Cuộc say đầy tháng trận cười suốt đêm"
Các hình ảnh "bướm lả ong lơi", "cuộc say", "trận cười" cùng điển tích "Tống Ngọc", "Trường Khanh" đã vẽ nên bức tranh sinh động về chốn phong trần. Giữa không khí ấy, Kiều chợt tỉnh ngộ:
"Khi tỉnh rượu, lúc tàn canh Giật mình mình lại thương mình xót xa"
Ba chữ "mình" trong một câu thơ như tiếng nấc nghẹn ngào, thể hiện nỗi cô đơn tột cùng. Kiều ý thức rõ sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại:
"Khi sao phong gấm rủ là Giờ sao tan tác như hoa giữa đường"
Hình ảnh "hoa tan tác" gợi lên thân phận bị vùi dập. Dù sống giữa cảnh đẹp với đủ thú vui:
"Đòi phen gió tựa hoa kề Nửa rèm tuyết ngậm bốn bề trăng thâu"
Nhưng tâm trạng Kiều vẫn u sầu: "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ?". Câu thơ đã trở thành triết lý nhân sinh sâu sắc. Kiều chỉ biết "vui gượng" trong nỗi cô đơn không người tri kỷ.
Đoạn trích không chỉ là lời than thân mà còn là tiếng nói phê phán xã hội bất công. Nguyễn Du đã dùng ngòi bút tài hoa để đồng cảm với số phận người phụ nữ và thể hiện tư tưởng nhân văn vượt thời đại.


Phân tích số 10: Những khám phá mới về "Nỗi thương mình"
"Truyện Kiều" của Nguyễn Du không chỉ là kiệt tác văn học mà còn là tác phẩm nghệ thuật đỉnh cao. Đoạn trích "Nỗi thương mình" đã khắc họa chân thực nỗi đau đớn, tủi nhục của Thúy Kiều khi bị đẩy vào chốn lầu xanh sau khi bị Sở Khanh lừa gạt và Tú Bà hành hạ.
Nguyễn Du mở đầu bằng cảnh sinh hoạt nhộn nhịp nơi thanh lâu:
"Biết bao bướm lả ong lơi; Cuộc say đầy tháng trận cười suốt đêm"
Những hình ảnh ước lệ "bướm lả ong lơi" cùng điển tích "Tống Ngọc", "Trường Khanh" đã vẽ nên bức tranh sinh động về chốn phong trần. Giữa dòng đời ô trọc, Kiều chợt tỉnh ngộ:
"Khi tỉnh rượu, lúc tàn canh Giật mình mình lại thương mình xót xa"
Ba chữ "mình" trong một câu thơ như tiếng nấc nghẹn ngào, thể hiện nỗi cô đơn tột cùng. Kiều ý thức rõ sự tương phản giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại phũ phàng:
"Khi sao phong gấm rủ là Giờ sao tan tác như hoa giữa đường"
Hình ảnh "hoa tan tác" gợi lên thân phận bị vùi dập. Dù sống giữa cảnh đẹp với đủ thú vui:
"Đòi phen gió tựa hoa kề, Nửa rèn tuyết ngậm bốn bề trăng thâu"
Nhưng tâm trạng Kiều vẫn u sầu: "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ?". Câu thơ đã trở thành triết lý nhân sinh sâu sắc. Kiều chỉ biết "vui gượng" trong nỗi cô đơn không người tri kỷ.
Đoạn trích không chỉ là lời than thân mà còn là tiếng nói phê phán xã hội bất công. Nguyễn Du đã dùng ngòi bút tài hoa để đồng cảm với số phận người phụ nữ và thể hiện tư tưởng nhân văn vượt thời đại.


8. Bài phân tích tác phẩm "Nỗi thương mình" - Mẫu số 1
Sau biến cố gia đình, Thúy Kiều buộc phải bán mình làm vợ lẽ cho Mã Giám Sinh để cứu cha và em, đồng thời nhường mối tình đầu với Kim Trọng cho Thúy Vân. Tưởng rằng sự hy sinh ấy đã là tột cùng, nhưng số phận trớ trêu lại đẩy nàng vào cảnh ngộ đau thương hơn. Bị lừa bán vào lầu xanh Ngưng Bích, Kiều trở thành kỹ nữ, bước vào chuỗi ngày đen tối nhất đời. Dù cố gắng tự tử và bỏ trốn nhưng đều thất bại, cuối cùng nàng buộc phải tiếp khách, dần trở thành gái giang hồ trong nỗi tủi nhục khôn nguôi.
Số phận long đong của Kiều khiến người đọc không khỏi xót xa, đúng như câu thơ "Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung". Trong đoạn trích Nỗi thương mình, Thúy Kiều chính là người ý thức rõ nhất thân phận bi đát của kiếp kỹ nữ.
"Biết bao bướm lả ong lơi
Cuộc say đầy tháng trận cười suốt đêm.
Dập dìu lá gió cành chim,
Sớm đưa Tống Ngọc tối tìm Trường Khanh."
Mở đầu đoạn trích là khung cảnh chốn lầu xanh với những cuộc vui trụy lạc. Hình ảnh "bướm lả ong lơi" gợi lên sự tạp nham, nơi kỹ nữ như đóa hoa bị ong bướm vần vũ không ngơi nghỉ. Cảnh tượng ấy càng trở nên nhục nhã với "cuộc say đầy tháng", "trận cười suốt đêm", nơi con người chìm đắm trong men rượu và lạc thú xác thịt. Người phụ nữ ở đây trở thành món hàng để khách làng chơi mua vui, phải tiếp đón hết người này đến người khác trong cảnh "dập dìu" nhục nhã.
Nguyễn Du khéo léo sử dụng điển tích về Tống Ngọc và Trường Khanh để miêu tả loại khách phong lưu nơi lầu xanh. Qua đó, tác giả đã tái hiện chân thực cuộc sống nhơ nhớp, hỗn loạn của chốn ăn chơi, nơi người phụ nữ trở thành đồ chơi cho những kẻ có tiền.
Vốn là tiểu thư khuê các, tâm hồn thanh cao, Kiều nào ngờ bị cuộc đời đẩy vào chốn địa ngục trần gian. Dù cố gắng chống cự, thậm chí tìm đến cái chết, nàng vẫn không thoát khỏi số phận ê chề. Sau mỗi cuộc "vui", Kiều lại đau đớn nhận ra thân phận bọt bèo của mình:
"Khi tỉnh rượu lúc tàn canh
Giật mình lại thấy thương mình xót xa"
Khác với Hồ Xuân Hương tự chuốc say để quên đời, Kiều bị ép phải say trong những cuộc vui gượng gạo. Chỉ khi tỉnh rượu, nàng mới giật mình nhận ra nỗi đau thân phận.
"Khi sao phong gấm rủ là
Giờ sao tan tác như hoa giữa đường.
Mặt sao dày gió dạn sương,
Thân sao bướm chán ong chường bấy thân!"
Kiều đối chiếu quá khứ êm đềm với hiện tại nhục nhã. Từ tiểu thư khuê các, nàng trở thành đóa hoa bị chà đạp giữa đường, khuôn mặt ngày xưa e lệ giờ phải "dày gió dạn sương". Nàng cay đắng nhận ra thân phận "bướm chán ong chường" của mình.
Dù sống trong cảnh:
"Mặc người mưa Sở mây Tần,
Những mình nào biết có xuân là gì.
Đòi phen gió tựa hoa kề,
Nửa rèm tuyết ngậm bốn bề trăng thâu"
Kiều vẫn giữ được tâm hồn thanh khiết. Nàng thờ ơ với những thú vui tầm thường, lòng như chết lặng trước cảnh "gió tựa hoa kề". Nguyễn Du đã khắc họa thành công tâm trạng chán chường của Kiều qua câu "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ?".
Đoạn trích Nỗi thương mình là tiếng lòng xót xa cho số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh. Qua đó, Nguyễn Du thể hiện tấm lòng nhân đạo khi thấu hiểu nỗi đau của Kiều, đồng thời trân trọng phẩm giá cao đẹp mà nàng giữ được giữa chốn bùn nhơ.


9. Bài cảm nhận về đoạn trích "Nỗi thương mình" - Phân tích mẫu 2
Đoạn trích Nỗi thương mình khắc họa tâm trạng đau đớn, tủi nhục của Thúy Kiều khi bị đẩy vào cảnh làm kỹ nữ tại lầu Ngưng Bích, chứng kiến cảnh sống trụy lạc nơi lầu xanh mà xót xa cho thân phận "Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung".
Trích đoạn từ câu 1229 đến 1248 trong phần Lưu lạc của Truyện Kiều, kể về giai đoạn Kiều bị Mã Giám Sinh lừa bán vào lầu xanh. Dù cố tự tử và bỏ trốn nhưng đều thất bại, cuối cùng nàng buộc phải tiếp khách trong nỗi ê chề.
"Biết bao bướm lả ong lơi
Cuộc say đầy tháng trận cười suốt đêm.
Dập dìu lá gió cành chim,
Sớm đưa Tống Ngọc tối tìm Trường Khanh."
Nguyễn Du tái hiện chân thực cảnh tượng lầu xanh với hình ảnh "bướm lả ong lơi" đầy dung tục. Nơi đây ngập tràn tiếng cười và men say trong những "trận cười suốt đêm", "cuộc say đầy tháng". Kỹ nữ và khách làng chơi "dập dìu" như "lá gió cành chim", cuộc sống xoay vòng không lối thoát. Tác giả khéo léo sử dụng điển tích Tống Ngọc, Trường Khanh để miêu tả loại khách phong lưu nơi đây.
Kiều - người con gái tài sắc vẹn toàn - bị số phận đẩy vào chốn bùn nhơ. Dù cố gắng chống cự nhưng vô vọng, nàng đành chấp nhận thực tại với nỗi xót xa khôn nguôi:
"Khi tỉnh rượu lúc tàn canh
Giật mình lại thấy thương mình xót xa"
Chỉ khi tỉnh rượu, Kiều mới giật mình nhận ra thân phận ê chề của mình. Nàng đau đớn so sánh quá khứ vàng son với hiện tại nhục nhã:
"Khi sao phong gấm rủ là
Giờ sao tan tác như hoa giữa đường.
Mặt sao dày gió dạn sương,
Thân sao bướm chán ong chường bấy thân!"
Từ tiểu thư khuê các, Kiều giờ như đóa hoa bị chà đạp giữa đường. Khuôn mặt ngày xưa e lệ nay phải "dày gió dạn sương", thân phận trở nên rẻ mạt "bướm chán ong chường".
Dù sống giữa cảnh:
"Mặc người mưa Sở mây Tần,
Những mình nào biết có xuân là gì.
Đòi phen gió tựa hoa kề,
Nửa rèm tuyết ngậm bốn bề trăng thâu."
Kiều vẫn giữ được tâm hồn thanh khiết. Nàng thờ ơ với những thú vui tầm thường, lòng như chết lặng trước cảnh "gió tựa hoa kề". Câu thơ "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ?" diễn tả chính xác tâm trạng chán chường của nàng.
Đoạn trích là tiếng khóc xót xa cho số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh. Qua đó, Nguyễn Du thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc khi thấu hiểu nỗi đau của Kiều, đồng thời ngợi ca phẩm giá cao đẹp mà nàng giữ được giữa chốn bùn nhơ.


10. Bài phân tích tác phẩm "Nỗi thương mình" - Mẫu số 3
Sau khi Thúy Kiều ngỏ ý hy sinh thân mình để cứu cha thoát khỏi ngục tù, Mã Giám Sinh thông qua mối lái tìm đến, giả vờ cưới nàng làm thiếp nhưng thực chất đưa nàng vào lầu xanh của Tú Bà. Khi nhận ra bị lừa dối, Kiều phản kháng quyết liệt. Nàng định dùng dao kết liễu đời mình nhưng không thành. Trong cơn mê man, hồn Đạm Tiên hiện về báo rằng số phận đoạn trường chưa dứt nên nàng đành nghe lời Tú Bà tạm trú tại lầu Ngưng Bích. Sở Khanh - tay sai của Tú Bà - lừa Kiều bỏ trốn rồi bắt nàng về hành hạ dã man, buộc phải tiếp khách.
Trích đoạn "Nỗi thương mình" (từ câu 1229-1248) trong Truyện Kiều khắc họa tâm trạng đau đớn, tủi nhục và ý thức về thân phận bất hạnh của Kiều ở chốn thanh lâu. Đoạn này chia làm 3 phần: 1) Giới thiệu hoàn cảnh trớ trêu; 2) Tâm trạng Kiều trong cảnh sống nhục nhã; 3) Nỗi cô đơn cùng cực thông qua bức tranh thiên nhiên.
Nguyễn Du đối mặt với thách thức khi miêu tả nhân vật yêu quý rơi vào chốn ô nhục mà vẫn giữ được sự trân trọng. Ông sử dụng bút pháp ước lệ tinh tế cùng ngôn từ chọn lọc để khắc họa sinh động cảnh lầu xanh:
Biết bao bướm lả ong lơi
Cuộc say đầy tháng trận cười suốt đêm.
Những hình ảnh ẩn dụ như "bướm lả ong lơi", điển tích Tống Ngọc - Trường Khanh vẽ nên khung cảnh xô bồ, làm nổi bật hình ảnh Kiều cô độc giữa chốn phong trần.
Đặc biệt sâu sắc là những câu thơ diễn tả khoảnh khắc Kiều đối diện với chính mình:
Khi tỉnh rượu, lúc tàn canh
Giật mình, mình lại thương mình xót xa
Nhịp thơ ngắt quãng 2/2/2/2 như tiếng nấc nghẹn, thể hiện nỗi đau thân phận. Kiều ý thức rõ ràng sự tương phản giữa quá khứ hạnh phúc và hiện tại đen tối:
Khi sao phong gấm rủ là,
Giờ sao tan tác như hoa giữa đường.
Nguyễn Du không né tránh hiện thực phũ phàng nhưng qua đó càng làm nổi bật phẩm giá cao quý của Kiều. Nỗi thương mình trong đoạn trích mang ý nghĩa cách mạng về ý thức cá nhân trong văn học trung đại, là cơ sở của lòng thương người. Tác phẩm vừa là bản cáo trạng xã hội bất nhân, vừa là bài ca trân trọng vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.

