1. Cây thì là
Cây thì là (thìa là) không chỉ là gia vị quen thuộc trong ẩm thực châu Á và Địa Trung Hải mà còn là vị thuốc quý. Tại Việt Nam, loại cây này thường được dùng để khử mùi tanh của cá. Y học cổ truyền xem thì là như một dược liệu đa năng. Sách Nam dược thần hiệu ghi nhận hạt thì là có vị cay, tính ấm, không độc, giúp kích thích tiêu hóa, bồi bổ thận tỳ, giảm đầy hơi, trị đau bụng, mụn nhọt, mất ngủ và đau nhức răng. Nghiên cứu từ Ấn Độ còn phát hiện hợp chất limonene trong thì là có tác dụng tương tự kháng sinh, tiêu diệt các vi khuẩn đường ruột nguy hiểm như E.Coli...
Công dụng trị bệnh đa dạng của thì là: Hỗ trợ tiêu hóa (dùng nước ép lá tươi hoặc sắc hạt lấy nước uống); Giảm sưng viêm (giã lá trộn với nghệ đắp lên vết thương); Khử hôi miệng (nhai vài hạt mỗi ngày); Điều hòa kinh nguyệt (kết hợp nước ép thì là với cần tây theo tỷ lệ 4:1); Kích thích tiết sữa (dùng canh hoặc trà hạt thì là); Hỗ trợ tim mạch (sắc 5g hạt nhỏ uống hàng ngày giúp giảm cholesterol).


2. Cỏ nhọ nồi
Cỏ nhọ nồi hay còn được biết đến với tên gọi cỏ mực, bắt nguồn từ đặc điểm khi vò nát sẽ tiết ra dịch màu đen như mực. Loại thảo dược này mọc phổ biến ở các vùng quê Việt Nam vào mùa hè, trong y học cổ truyền gọi là hàn liên thảo. Cây có thân màu nâu nhạt hoặc đỏ tía, lá hình răng cưa với hai mặt phủ lông, kích thước khoảng 2.5cm x 1.2cm. Hoa màu trắng mọc thành cụm, quả nhỏ màu đen có ba cạnh.
Điểm đặc biệt của cỏ nhọ nồi là toàn bộ cây từ rễ đến ngọn đều có thể dùng làm thuốc, có thể dùng tươi hoặc phơi khô bảo quản. Theo Đông y, cỏ mực có vị ngọt hơi đắng, tính mát, lành tính và an toàn khi sử dụng, có thể hỗ trợ điều trị nhiều chứng bệnh thông thường.
Công dụng đa dạng của cỏ nhọ nồi bao gồm: Điều trị các bệnh đường hô hấp như ho, viêm họng; Hạ sốt tự nhiên an toàn cho trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai; Cầm máu vết thương, hỗ trợ điều trị trĩ và rong kinh; Giúp trị mụn nhọt, các bệnh ngoài da; Hỗ trợ điều trị gan nhiễm mỡ và suy thận giai đoạn đầu khi kết hợp với đỗ đen.


3. Cây Lá lốt
Lá lốt (tất bát) thuộc họ hồ tiêu, là loại cây thân thảo sống lâu năm, phát triển cả ở dạng hoang dã và được trồng phổ biến. Theo y học cổ truyền, loại lá này có tính ấm, vị cay nồng đặc trưng. Không chỉ là nguyên liệu chế biến nhiều món ngon như canh, chả, đồ xào,... lá lốt còn được biết đến với nhiều công dụng chữa bệnh tuyệt vời.
Các bộ phận của cây từ thân, lá đến rễ đều có thể dùng làm thuốc, sử dụng tươi hoặc phơi khô (rễ thường thu hoạch vào tháng 8-9). Trong dân gian, lá lốt thường được dùng để: Giảm đau nhức xương khớp; Điều trị các bệnh phụ khoa như viêm nhiễm, ngứa ngáy; Chữa chứng ra mồ hôi tay chân; Trị bệnh tổ đỉa; Giảm đau răng; Chữa viêm xoang, sổ mũi; Giải say nắng; Điều trị đau bụng do lạnh, tiêu chảy, buồn nôn hay nấc cụt.


4. Cây tía tô
Tía tô là loại rau gia vị phổ biến không chỉ ở Việt Nam mà còn được ưa chuộng tại nhiều nước Đông Nam Á. Với vị cay, tính ấm đặc trưng, loại cây này không chỉ làm tăng hương vị món ăn mà còn có nhiều công dụng chữa bệnh. Đặc biệt, tía tô chứa hàm lượng cao vitamin A, C cùng các khoáng chất như Canxi, Sắt và Photpho, rất tốt cho hệ hô hấp. Y học cổ truyền còn cho rằng tía tô giúp cải thiện làn da, mang lại vẻ hồng hào tươi trẻ.
Công dụng đa dạng của tía tô bao gồm: Điều trị cảm lạnh, khó tiêu, buồn nôn; Cành tía tô giúp an thai, giảm đau, hỗ trợ hen suyễn; Dầu hạt có tác dụng chống viêm, cải thiện chức năng hô hấp; Lá tươi giúp giải độc thực phẩm; Kết hợp với các loại lá khác để xông giải cảm; Giảm đau bụng kinh, phòng ngừa ung thư vú và hỗ trợ điều trị các bệnh tự miễn như lupus, viêm khớp dạng thấp.


5. Cây diếp cá
Diếp cá (giấp cá) thuộc họ Saururaceae, là loại rau phổ biến ở vùng nhiệt đới thường dùng ăn sống hoặc làm gia vị cho các món nộm, hải sản. Dù có mùi tanh đặc trưng khiến nhiều người ngần ngại, nhưng đây là loại rau có tính hàn, vị cay nhẹ giúp kích thích vị giác. Không chỉ là nguyên liệu nấu ăn, diếp cá còn có tác dụng thanh nhiệt, giải độc và hỗ trợ tiêu hóa - những công dụng ít người biết đến.
Với khả năng làm mát máu, diếp cá thường được dùng trong các trường hợp viêm nhiễm như mụn nhọt, mẩn ngứa. Loại rau này cũng hiệu quả trong việc điều trị các vấn đề đường ruột, tiêu chảy. Đặc biệt hữu dụng khi hạ sốt cho trẻ em và phụ nữ mang thai không thể dùng thuốc Tây. Ngoài ra, diếp cá còn giúp trị táo bón do nhiệt đại tràng, các bệnh ngoài da như mụn nhọt, lở ngứa. Có thể dùng bằng cách vò nát uống nước, sắc thuốc hoặc ăn sống.


6. Lá mơ
Lá mơ là loại cây thân leo dễ trồng với lá hình trứng mọc đối xứng, mặt trên xanh, mặt dưới tím nhạt. Lá có gân nổi rõ và phủ lớp lông mịn, cuống lá mảnh mai. Hoa mọc thành chùm hình loa kèn với 6 cánh trắng điểm tím nhạt ở giữa. Quả dẹt màu vàng chứa hai hạt nâu đen có cánh. Đặc biệt, toàn cây khi vò nát tỏa mùi hăng đặc trưng.
Nghiên cứu khoa học phát hiện sulfur dimethyl disulphit trong lá mơ có tác dụng kháng sinh mạnh, tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Chất paederin (alkaloid) trong lá còn tác động tích cực đến hệ thần kinh. Theo Đông y, lá mơ có tính thanh nhiệt, giải độc, giảm đau, kháng viêm, hỗ trợ tiêu hóa và tuần hoàn máu. Thường dùng trị các chứng: tiêu chảy, khó tiêu, đau xương khớp, kiết lỵ, suy dinh dưỡng trẻ em, ho gà, viêm nhiễm ngoài da và viêm tai giữa.


7. Lá trầu không
Lá trầu không với vị cay nồng đặc trưng, tính ấm, có khả năng kháng viêm, diệt khuẩn và trừ phong hàn. Trong y học cổ truyền, dược liệu này thường được dùng để giảm ngứa ngoài da và đau nhức xương khớp do phong thấp.
Nghiên cứu y học hiện đại cho thấy lá trầu không có hoạt tính kháng khuẩn mạnh, ức chế nhiều chủng vi khuẩn như E.coli, tụ cầu khuẩn. Thành phần Chavicol trong lá có tác dụng sát trùng hiệu quả. Đông y ghi nhận công dụng khu phong, giảm ngứa, tiêu viêm, hỗ trợ tiêu hóa, điều trị các bệnh: sốt rét, bệnh phổi, đau đầu, suy nhược thần kinh, viêm nhiễm, đau lưng, mẩn ngứa do côn trùng và tắc tia sữa.


8. Cây mã đề
Cây mã đề thường mọc hoang vào cuối xuân đầu hè, không chỉ được dùng làm rau nấu canh mà còn là vị thuốc quý. Loại cây này có khả năng hỗ trợ chữa lành vết thương nhờ cơ chế thải độc, đồng thời tốt cho hệ hô hấp và tiêu hóa.
Cả lá và hạt mã đề đều có tác dụng giảm viêm, làm lành tổn thương đường tiêu hóa. Đặc biệt, hạt mã đề hoạt động như chất xơ psyllium, giúp làm sạch hệ tiêu hóa bằng cách hấp thụ các độc tố tích tụ.
Y học hiện đại và cổ truyền đều công nhận mã đề có tác dụng long đờm, giảm ho, trị viêm mũi, viêm phế quản nhờ hàm lượng silica giúp làm sạch chất nhầy, thông thoáng đường hô hấp.
Ngoài ra, mã đề còn giúp giảm đau trĩ, ngừa chảy máu do trĩ và viêm bàng quang nhờ tính làm se. Vào mùa hè, người ta thường phơi khô mã đề kết hợp với râu ngô, rau má để làm nước giải nhiệt, lợi tiểu.


9. Cây bạc hà
Bạc hà là loại cây dễ trồng bằng phương pháp giâm cành ở nơi đất ẩm. Đây là dược liệu phổ biến trong cả y học cổ truyền và hiện đại. Theo tài liệu y học cổ, bạc hà có vị cay, tính mát, không độc, tác động vào kinh phế và can, giúp tán phong nhiệt, gây tiết mồ hôi, giảm ứ trệ, dùng trị cảm nắng, đau bụng, đầy hơi và khó tiêu.
Công dụng chữa bệnh của bạc hà: Là vị thuốc thơm giúp dễ uống, có tác dụng kích thích tiết mồ hôi; Hạ sốt, trị cảm, nghẹt mũi, nhức đầu; Hỗ trợ tiêu hóa; Chữa chán ăn, khó tiêu, đau bụng tiêu chảy.
Tinh dầu bạc hà và mentol dùng làm thuốc sát trùng, giảm đau xương khớp, nhức đầu; điều trị loét dạ dày nhờ giảm tiết dịch vị; giảm cơn hen nhẹ khi hít. Tinh dầu tự nhiên giúp thư giãn cơ co thắt bụng, giảm 40% cơn đau. Phụ nữ mang thai cần thận trọng vì có nguy cơ sảy thai.


10. Cây đinh lăng
Đinh lăng (còn gọi là cây gỏi cá hay nam dương sâm) thuộc họ Cuồng cuồng, là loại cây nhỏ thường được trồng làm cảnh hoặc làm thuốc. Trong y học cổ truyền, rễ đinh lăng có vị ngọt hơi đắng, tính mát giúp lưu thông khí huyết, bồi bổ cơ thể. Lá có vị đắng, tính mát với công dụng giải độc, chống dị ứng, trị ho ra máu và kiết lỵ.
Công dụng chữa bệnh đa dạng: Mọi bộ phận từ rễ, thân đến lá đều có thể dùng làm thuốc. Rễ củ từ 3 năm tuổi trở lên dùng làm thuốc bổ, lợi tiểu; Lá trị cảm sốt, đắp mụn nhọt; Thân cành chữa đau lưng, tê thấp; Hỗ trợ tiêu hóa, thận và lợi sữa. Đặc biệt, bài thuốc từ 15g rễ thái mỏng sắc với 300ml nước giúp giảm mệt mỏi, uể oải.

