1. Cá nhà táng – thời gian mang thai từ 480 đến 590 ngày
Cá nhà táng, loài cá voi có răng lớn nhất, có thời gian mang thai kéo dài từ 480 đến 590 ngày. Những con cái trưởng thành bắt đầu khả năng sinh sản từ năm 9 tuổi và cần tới 19 tháng để sinh ra một con cá con.
Loài này sống thành nhóm nhỏ, được gọi là "đơn vị xã hội". Cá cái và cá con sống tách biệt với cá đực trưởng thành, và chúng hợp tác chăm sóc, bảo vệ con cái, cũng như hỗ trợ nhau cho con bú. Mỗi 3 đến 6 năm, cá nhà táng cái sinh con một lần, và thời gian chăm sóc con có thể kéo dài hơn 10 năm.
Với rất ít kẻ thù tự nhiên, cá nhà táng trưởng thành gần như không có đối thủ. Tuy nhiên, cá nhà táng con có thể bị tấn công bởi bầy cá hổ kình. Tuổi thọ của loài này có thể vượt quá 70 năm.


2. Cá voi và cá heo – thời gian mang thai khoảng 510 ngày
Cá voi và cá heo nổi tiếng với trí tuệ vượt trội, tập tính xã hội phức tạp và tính cách ôn hòa. Chúng có thời gian mang thai dài nhất trong số các loài cá heo, kéo dài khoảng 17 tháng.
Loài cá voi ghi nhận kỷ lục mang thai lâu nhất là khoảng 40 tháng, dài hơn gấp 4,4 lần so với con người.
Mặc dù 40 tháng là thời gian dài nhất được ghi nhận, nhưng đa phần cá voi mang thai từ 10-18 tháng. Đây là một phần trong họ cetacean, gồm 90 loài, bao gồm cả cá heo. Cũng giống như chúng ta, các loài động vật có vú biển cần oxy và chăm sóc con non của mình.
Hãy cùng tìm hiểu về thời gian mang thai của một số loài cá voi:
- Orca: 15-18 tháng.
- Sperm: 14-16 tháng.
- Lưng gù: 11 tháng.
- Beluga: 14-15 tháng.
- Cá voi xanh: 10-12 tháng.
- Kỳ lân biển: 14 tháng.
- Cá voi Fin: 11 tháng.
- Cá voi xám: 12 tháng.
- N. Atlantic Right: 12 tháng.
- Common Minke: 10 tháng.
- Southern Right: 12 tháng.
- Sei: 11 tháng.
- Phi công Vây ngắn: 15 tháng.
- Dwarf sperm: 274 ngày
- Baiji: 10 tháng.
- Phi công Vây dài: 16 tháng.
- Northern Bottlenose: 12 tháng.
- Sowerby’s Beaked: 12 tháng.


3. Hải tượng (voi biển) – thời gian mang thai khoảng 456 ngày
Hải tượng cái bắt đầu quá trình rụng trứng từ khi chúng 4 đến 6 tuổi và thời gian mang thai của loài động vật khổng lồ này có thể kéo dài lên tới 456 ngày. Trong 4 tháng đầu của thai kỳ, bào thai sẽ lơ lửng bên ngoài trước khi được đưa vào trong tử cung của hải tượng. Điều này giúp những con non phát triển đầy đủ và việc sinh con trở nên dễ dàng hơn.
Loài hải tượng này là một loài ăn tạp, với chế độ ăn gồm khoảng 60 loại thức ăn khác nhau như tôm, cua, giun ống, san hô mềm, hải sâm, động vật thân mềm và nhiều loài khác. Đặc biệt, loài này rất thích ăn các loài động vật hai mảnh sinh sống dưới đáy biển, nhất là trai. Nó sử dụng lưỡi để tạo ra môi trường chân không trong khoang miệng, giúp hút con mồi ra khỏi vỏ một cách nhanh chóng và hiệu quả.


4. Tê giác đen – thời gian mang thai khoảng 450 ngày
Tê giác đen trưởng thành thường sinh con lần đầu tiên vào độ tuổi 4 và thời gian mang thai của chúng kéo dài đến 450 ngày. Trong suốt thai kỳ, những con tê giác cái tìm một nơi an toàn để sinh con, với mục đích giúp những đứa con được sinh ra trong một môi trường yên bình.
Con cái đạt độ tuổi sinh sản từ 4 đến 6 năm, trong khi con đực cần thời gian lâu hơn, từ 7 đến 9 năm. Không có mùa sinh sản rõ rệt, nhưng tỷ lệ sinh con sống sót cao lại có xu hướng tăng vào cuối mùa mưa ở những khu vực khô cằn.
Con non mới sinh có cân nặng khoảng 38 kg (85 lb) sau 15-16 tháng mang thai, và chúng có thể chạy theo mẹ chỉ sau 3 ngày. Các loài săn mồi như linh cẩu và sư tử thường xuyên tìm cách tấn công chúng. Thời gian giữa các lần sinh của tê giác cái thường là từ 2 đến 3 năm. Tê giác đen có tuổi thọ từ 25 đến 40 năm, nhưng khi sống trong điều kiện nuôi nhốt, chúng có thể sống tới 50 năm.


5. Hươu cao cổ – thời gian mang thai từ 420 đến 460 ngày
Khi mới sinh, một con hươu cao cổ có thể cao đến 1,8 mét, điều này giải thích tại sao thời gian mang thai của chúng có thể kéo dài từ 420 đến 460 ngày. Hươu cao cổ thường sinh một con, nhưng đôi khi cũng có trường hợp sinh đôi.
Trong khoảng 15 tháng mang thai, hươu cao cổ mẹ thường quay lại nơi nó được sinh ra để sinh con. Đặc biệt, hươu cao cổ không có mùa giao phối cụ thể, vì vậy bê con có thể được sinh vào bất kỳ thời điểm nào trong năm. Khi sinh, hươu cao cổ mẹ vẫn đứng, và vì vậy con non hoặc đôi khi cả cặp song sinh, sẽ rơi từ độ cao gần 6 feet xuống đất.
Chúng có thể đứng và chạy ngay trong vòng một giờ sau khi sinh, điều này rất quan trọng vì có nhiều kẻ săn mồi trong khu vực của chúng, bao gồm sư tử, linh cẩu và báo. Hươu cao cổ có thể đạt chiều cao gần 6 feet khi mới sinh và có thể tăng thêm 6 feet trong năm đầu đời. Trong suốt một năm đầu tiên, chúng sống nhờ vào sữa mẹ. Sau khi trưởng thành, con đực sẽ gia nhập đàn khác, còn con cái sẽ sống cùng mẹ suốt đời.


6. Con lừa – thời gian mang thai khoảng 365 ngày
Thời gian mang thai của một con lừa cái, hay còn gọi là thời kỳ hoàng kim, thông thường kéo dài khoảng 365 ngày. Tuy nhiên, có những trường hợp thời gian này có thể dao động từ 11 đến 14 tháng. Con lừa cái thường chỉ sinh một con non và rất hiếm khi có trường hợp sinh đôi.
Lừa đã được con người sử dụng làm động vật lao động ít nhất là từ 5.000 năm trước. Hiện nay, trên thế giới có hơn 40 triệu con lừa, chủ yếu tập trung tại các quốc gia đang phát triển, nơi chúng thường được sử dụng để kéo và vận chuyển hàng hóa. Lừa chủ yếu xuất hiện trong các khu vực có người dân sống chủ yếu dựa vào nền kinh tế tự cung tự cấp hoặc ở mức thấp hơn. Một số ít lừa được nuôi để sinh sản, như thú nuôi tại các quốc gia phát triển.


7. Ngựa vằn – mang thai từ 361 đến 390 ngày
Ngựa vằn có thể mang thai trong khoảng từ 361 đến 390 ngày, tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy vào từng giống loài. Ví dụ, ngựa vằn Grevy có thể mang thai tới 438 ngày.
Lừa đã được con người sử dụng làm động vật lao động từ ít nhất 5.000 năm trước. Hiện nay, trên toàn cầu có hơn 40 triệu con lừa, phần lớn sống ở các quốc gia đang phát triển, nơi chúng chủ yếu được dùng để kéo và vận chuyển hàng hóa. Lừa là động vật gắn bó với những người sống ở mức tự cung tự cấp hoặc thấp hơn. Một số ít lừa được nuôi để sinh sản hoặc làm thú cưng ở các quốc gia phát triển.


8. Lạc đà – mang thai từ 360 đến 420 ngày
Thời gian mang thai của lạc đà có thể kéo dài từ 360 đến 420 ngày, và con non khi sinh có thể nặng từ 35 đến 40 kg. Các giống lạc đà khác như lạc đà không bướu có thời gian mang thai ngắn hơn, khoảng 330 ngày.
Lạc đà có tuổi thọ trung bình từ 45 đến 50 năm. Một con lạc đà trưởng thành có chiều cao từ 1,85 m đến 2,15 m tùy thuộc vào bướu. Lạc đà có thể chạy với tốc độ lên đến 65 km/h trên các vùng đất bụi bặm và duy trì tốc độ này trong thời gian dài. Lạc đà hai bướu có trọng lượng từ 300 đến 1000 kg, trong khi lạc đà một bướu nặng từ 300 đến 600 kg.
Lạc đà có khả năng chịu đựng khắc nghiệt của sa mạc nhờ lớp lông bờm giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiệt độ cao ban ngày và lạnh giá vào ban đêm. Bàn chân của chúng có móng rộng giúp di chuyển ổn định trên những con đường đá sỏi hay cát mềm. Quan trọng nhất, chúng có khả năng giữ nước rất tốt trong cơ thể.


9. Sư tử biển California – mang thai khoảng 350 ngày
Sư tử biển California bắt đầu sinh sản vào khoảng giữa tháng 5 và tháng 8 hoặc giữa tháng 6 và tháng 7, nghĩa là thời gian mang thai trung bình vào khoảng 350 ngày. Quá trình này bao gồm cả giai đoạn trứng thụ tinh có thể kéo dài đến 3 tháng.
Sư tử biển California có kiểu sinh sản đa thê. Từ tháng 5 đến tháng 8, con đực tạo lập lãnh thổ và cố gắng thu hút con cái để giao phối. Con cái có quyền tự do di chuyển giữa các lãnh thổ mà không bị ép buộc. Hải cẩu mẹ chăm sóc con khi đang tìm kiếm thức ăn. Sư tử biển mẹ ở lại với con trong khoảng 10 ngày và cho chúng bú. Sau đó, chúng đi kiếm ăn, kéo dài từ 1 đến 3 ngày, rồi quay lại chăm sóc con cái trong một ngày. Những con non sẽ tụ tập lại với nhau trên bờ để giao lưu và chơi đùa. Mẹ con khi gặp lại nhau sẽ nhận diện nhau qua những tiếng gọi đặc biệt.
Khi con non lớn dần, chúng cũng tham gia vào các cuộc đoàn tụ này. Sư tử biển giao tiếp chủ yếu qua âm thanh, đặc biệt là những tiếng kêu gầm và âm thanh giữa mẹ và con. Ngoài mùa sinh sản, chúng dành phần lớn thời gian trên biển nhưng thỉnh thoảng lại lên bờ để thay lông.


10. Kỳ giông đen alpine – mang thai khoảng 2 đến 3 năm
Kỳ giông đen alpine sinh sống chủ yếu ở Trung tâm và phía Đông của dãy núi Alps. Thời gian mang thai của chúng kéo dài từ hai đến ba năm, phụ thuộc vào độ cao nơi chúng cư trú. Tuổi thọ của loài kỳ giông này có thể lên đến 10-20 năm. Ở độ cao từ 650-1.000 m so với mực nước biển, thời gian thai kỳ kéo dài hai năm, trong khi ở độ cao từ 1.400-1.700 m, thai kỳ có thể kéo dài lên đến ba năm (1.140 ngày).
Các con cái có thể dài đến 151 mm, trong khi con đực dài khoảng 144 mm. Đặc điểm của kỳ giông đen alpine bao gồm đầu dài, với hai tuyến paratoid hình quả thận. Cơ thể có từ 11 đến 13 rãnh dọc theo hai bên và đuôi có hình vuông cắt ngang. Ngoài ra, chúng có một đôi tuyến độc chạy dọc theo lưng và một hàng tuyến độc tiếp tục xuống hai bên cơ thể cho đến đuôi. Màu sắc của chúng chủ yếu là đen hoặc nâu đen, nhưng các loài phụ như Salamandra atra aurorae có thể có màu sáng trên đầu, lưng và các chi. Màu sắc của chúng thay đổi từ trắng, vàng, xanh lục đến xám. Con đực có bộ đệm rõ nét hơn so với con cái.


11. Voi châu Phi – khoảng 645 ngày
Giống như người họ hàng gần gũi của mình ở châu Á, voi châu Phi cũng phải trải qua một thời kỳ mang thai dài. Trên thực tế, loài voi châu Phi là loài động vật có chu kỳ mang thai dài nhất, lên đến 645 ngày. Không chỉ có tuổi thọ cao, voi còn mang thai trong thời gian rất dài – gần 2 năm, một yếu tố gây ra nhiều câu hỏi thách thức sự hiểu biết của các nhà khoa học.
Thông thường, thai kỳ của voi kéo dài tới 680 ngày, giúp voi con khi sinh ra có đủ khả năng nhận thức để tồn tại. Bộ não phát triển của chúng giúp chúng nhanh chóng thích nghi với các cấu trúc xã hội phức tạp trong đàn và biết cách tự nuôi sống bản thân. Chính vì vậy, voi được xem là loài động vật có vú thông minh, tương tự như cá heo hay các loài khỉ lớn.


12. Voi châu Á – khoảng 617 ngày
Voi Châu Á, với kích thước to lớn của mình, có thời gian mang thai kéo dài khoảng 617 ngày và thường chỉ sinh một con, tuy nhiên đôi khi chúng có thể sinh đôi. Sau khoảng 19 tháng, voi con phát triển gần như hoàn chỉnh nhưng vẫn tiếp tục ở trong bụng mẹ để phát triển thêm, trong khi mẹ sẽ nuôi con mỗi ngày.
Thời gian mang thai dài và sự giãn cách giữa các lần sinh từ 4-5 năm khiến quá trình trưởng thành của voi con kéo dài tới 20 năm, điều này là một trong những yếu tố khiến số lượng voi ngày càng giảm và loài này đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng. Tiến sĩ Dennis Schmitt, Giám đốc Trung tâm nghiên cứu và bảo tồn loài voi, cảnh báo: “Những phát hiện từ nghiên cứu này sẽ rất hữu ích trong việc quản lý và nhân giống voi”.

