1. Cá mập báo
Cá mập báo, hay còn được biết đến với các tên gọi cá mập hoa, cá mập hổ, cá nhám hổ, có danh pháp khoa học là Galeocerdo cuvier. Đây là loài duy nhất thuộc chi Galeocerdo và là thành viên của họ Carcharhinidae.
Với chiều dài trung bình đạt 3,25 mét và trọng lượng cơ thể dao động từ 385 tới 909 kg, cá mập báo sinh sống chủ yếu tại các vùng biển nhiệt đới và ôn đới trên toàn cầu, tập trung nhiều quanh các đảo thuộc khu vực trung tâm Thái Bình Dương. Hoạt động săn mồi chủ yếu diễn ra vào ban đêm. Đặc điểm nhận dạng nổi bật là những sọc vằn tựa như loài hổ, tuy nhiên các vệt này sẽ nhạt dần khi chúng đạt đến độ tuổi trưởng thành. Được xem là một kẻ săn mồi đáng sợ, khẩu phần ăn của chúng vô cùng đa dạng, bao gồm cá, hải cẩu, chim biển, các loài cá mập cỡ nhỏ, mực ống và rùa biển.Điều đáng ngạc nhiên là trong dạ dày của chúng, người ta đôi khi phát hiện cả những vật thể nhân tạo như mảnh biển số xe hoặc các mẩu cao su từ lốp xe cũ. Danh tiếng về sự nguy hiểm của chúng được khẳng định qua nhiều vụ tấn công những người bơi lội, thợ lặn và lướt ván tại Hawaii, khiến chúng bị gán với biệt danh "cơn ác mộng của dân lướt sóng Hawaii" và "thùng rác của đại dương".Xét về số lượng các cuộc tấn công con người, cá mập báo đứng ở vị trí thứ hai, chỉ sau cá mập trâu mắt trắng. Chúng cùng với cá nhám trắng lớn, cá mập mắt trắng, và cá nhám đầu vây trắng đại dương được xếp vào nhóm những loài cá mập nguy hiểm nhất đối với con người. Về kích thước, đây là loài cá sụn lớn thứ tư, sau cá nhám voi, cá nhám phơi nắng, cá nạng hải, và cá mập trắng lớn.

2. Cá đuối khổng lồ ở đại dương
Với trọng lượng lên tới 3 tấn, Cá đuối khổng lồ Đại dương (Mobula birostris), hay cá đuối Đại Tây Dương, có thể đạt chiều dài 15 feet. Sải vây của chúng thậm chí còn ấn tượng hơn, vươn rộng tới 30 feet. Được công nhận là loài cá đuối có kích thước lớn nhất hành tinh, sinh cảnh chủ yếu của chúng là các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Một sự thật thú vị là giới nghiên cứu đã nhầm lẫn trong việc phân loại loài này mãi cho tới tận năm 2017.
Những sinh vật hình đĩa với làn da trơn láng này đã được ghi nhận xuất hiện từ vùng biển phía bắc New Jersey cho tới tận vùng cực nam là Nam Phi. Việc bắt gặp chúng gần bờ thường là do chúng đang di chuyển ngang qua, bởi tập tính thông thường là bơi một mạch hàng dặm trên vùng biển khơi rộng mở.
Môi trường sống ưa thích của cá đuối khổng lồ là những vùng nước ấm áp. Chúng di chuyển gần mặt nước nhờ đôi vây ngực đồ sộ. Thời gian mang thai kéo dài 12 tháng và mỗi lứa chúng chỉ sinh một con. Trái với những tin đồn, loài này hoàn toàn không tấn công thợ lặn. Khả năng di cư của chúng rất đáng nể, có thể vượt qua quãng đường hơn 1.100 km chỉ trong 60 ngày. Những kẻ săn mồi chính đe dọa chúng là các loài cá mập lớn và cá voi.


3. Cá thái dương đại dương
Giữ vị trí thứ sáu trong bảng xếp hạng là cá thái dương đại dương (Mola mola), còn được biết đến với tên gọi cá mola. Loài sinh vật biển này cư trú tại các vùng nước nhiệt đới và ôn đới trên khắp thế giới, sở hữu một cái đầu to béo đi kèm với thân hình mỏng dẹt.
Về cơ bản, cấu trúc cơ thể của chúng giống như một chiếc đầu khổng lồ có gắn vây. Kích thước ấn tượng với chiều dài tối đa lên tới 3,3 mét và cân nặng kỷ lục được ghi nhận là 2300 kg, dù trọng lượng phổ biến thường nằm trong khoảng từ 247 đến 2000 kg. Lớp da của chúng được phủ một chất nhờn có cảm giác thô ráp như giấy nhám, dày và hoàn toàn không có vảy. Tông màu da đa dạng, từ các sắc xám, nâu cho đến xám bạc. Phần bụng thường có màu trắng, và một số cá thể còn xuất hiện những đốm trắng trên cả vây bên và vây lưng.
So với đa số các loài cá khác, cá thái dương sở hữu cấu trúc giải phẫu độc đáo với số đốt sống ít ỏi, đồng thời thiếu vắng dây thần kinh, vây bụng, và bong bóng bơi. Chính những đặc điểm này khiến chúng trở thành một loài cực kỳ hiếm gặp với hình thái dị biệt. Vây lưng và vây hậu môn của chúng rất dài, trong khi vây ngực nằm gần sát với vây lưng. Một điểm kỳ lạ khác là thay vì sở hữu một chiếc vây đuôi thông thường, chúng có một cấu trúc đuôi đóng vai trò như bánh lái, kéo dài từ rìa sau của vây lưng đến rìa sau của vây hậu môn. Phần miệng được cấu tạo bởi những chiếc răng nhỏ liên kết với nhau, tạo thành một cấu trúc giống như mỏ chim.
Phạm vi phân bố của cá thái dương trải rộng toàn cầu. Tuy nhiên, nơi tập trung mật độ cá thể cao nhất thường là các vùng ôn đới và nhiệt đới thuộc Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương và Địa Trung Hải. Tại những vùng biển này, môi trường sống lý tưởng của chúng là các rạn san hô sâu và những thảm tảo biển ngoài khơi.


4. Cá mặt trời phương Nam
Một phát hiện gần đây gần đảo Faial thuộc quần đảo Azores của Bồ Đào Nha đã công bố một con cá thái dương đầu bướu (Mola alexandrini) với trọng lượng gần 3 tấn, thiết lập một kỷ lục thế giới mới. Trong nghiên cứu được đăng trên Tạp chí Sinh học Cá vào ngày 11/10, các nhà khoa học đã khám nghiệm kỹ lưỡng và ghi nhận kích thước ấn tượng của sinh vật này: chiều cao 3,6m, chiều dài 3,5m, và cân nặng lên đến 2.744 kg. Họ cũng thu thập mẫu ADN và phân tích thức ăn trong dạ dày của nó. Kỷ lục trước đó thuộc về một cá thể bắt được ở Nhật Bản vào năm 1996 với khối lượng 2.300 kg.
Với thân hình tròn trịa đặc trưng, cá thái dương thường nổi lên mặt nước để phơi mình dưới ánh nắng, được cho là cách chúng hồi phục thân nhiệt sau những chuyến lặn sâu xuống vùng nước lạnh giá và tối tăm để săn mồi. Chúng di chuyển bằng cách sử dụng đôi vây lớn để đẩy mình theo chiều ngang khi ở gần mặt nước.
Dù nhiều loài cá trong nhóm này rất khó quan sát, nhưng không hiếm để bắt gặp những con cá Osteichthyes nằm phơi mình ngay dưới làn nước tại các đại dương thuộc Nam bán cầu. Giới nghiên cứu nhận định rằng chúng lặn xuống độ sâu lớn trong môi trường nước lạnh để truy đuổi con mồi. Đồng thời, chim mòng biển thường tận dụng cơ hội để ăn các loại ký sinh trùng bám trên da chúng.


5. Cá tầm Beluga
Cá tầm Beluga (Huso huso), hay còn gọi là cá tầm khổng lồ, là một loài có khả năng đạt trọng lượng lên tới 2,072 tấn và chiều dài cơ thể lên đến 24 feet. Những cá thể trưởng thành nhất thường có phần lưng cong. Chúng sở hữu vây lưng dài và vây hậu môn ngắn hơn một cách rõ rệt. Loài cá xương này sinh sống chủ yếu trong khu vực lưu vực biển Caspi và Biển Đen. Cá cái thường bị săn bắt nhiều trong ngành đánh bắt thương mại do giá trị cao của trứng cá muối Beluga mà chúng mang lại.
Tuổi thọ của chúng có thể lên tới 150 năm. Quần thể loài này đang suy giảm nghiêm trọng do tình trạng khai thác quá mức và đánh bắt bất hợp pháp, dẫn đến việc nhiều quốc gia áp đặt lệnh cấm thương mại đối với các sản phẩm từ chúng. IUCN xếp cá tầm Beluga vào nhóm các loài cực kỳ nguy cấp. Nó được bảo vệ theo Phụ lục III của Công ước Bern và việc buôn bán các sản phẩm từ nó bị cấm theo Phụ lục II của CITES. Quần thể ở Địa Trung Hải nhận được sự bảo vệ chặt chẽ hơn nữa theo Phụ lục II của công ước này, nơi mọi hoạt động đánh bắt quốc tế đều bị nghiêm cấm.
Cục Cá và Động vật Hoang dã Hoa Kỳ đã chính thức cấm nhập khẩu trứng cá tầm Beluga và tất cả các sản phẩm khác có nguồn gốc từ loài này ở biển Caspi kể từ ngày 7 tháng 10 năm 2005.


6. Sharptail Mola
Sharptail Mola (Masturus lanceolatus) là một thành viên của họ cá mola sinh sống tại những vùng biển ôn đới và nhiệt đới, rất hiếm khi xuất hiện và được quan sát thấy trong môi trường tự nhiên. Khẩu phần ăn của chúng khá phong phú, bao gồm nhiều loài sinh vật biển như cá nhỏ, động vật thân mềm, và thậm chí cả bọt biển. Masturus lanceolatus có khả năng phát triển tới kích thước ấn tượng với chiều dài lên đến 3,3 mét và khối lượng cơ thể đạt ngưỡng 2 tấn.
Về hình thái, loài cá xương này mang nhiều nét tương đồng với cá mặt trời với thân hình elip đặc trưng, nhưng điểm khác biệt nổi bật là phần đuôi với một phần nhô ra giống như lưỡi kiếm ở chính giữa. Môi trường sống ưa thích của chúng là các vùng nước biển ấm áp thuộc khu vực nhiệt đới và ôn đới. Giới nghiên cứu hiện vẫn còn rất hạn chế hiểu biết về tập tính sinh học cũng như phạm vi phân bố chính xác của loài này. Một số ít cá thể đã từng được các ngư dân bắt gặp và thu thập tại khu vực Vịnh Mexico.


7. Cá mặt trời Hoodwinker
Cá mặt trời Hoodwinker (Mola tecta), thường được biết đến với tên gọi cá mặt trời, xếp thứ 10 trong danh sách những loài cá lớn nhất hành tinh. Loài cá xương này sở hữu thân hình elip dẹt đặc trưng. Kích thước ấn tượng của chúng có thể đạt tới trọng lượng 1,87 tấn và chiều dài lên đến 7,9 feet.
Lần đầu tiên các nhà khoa học phát hiện và mô tả về nó là vào năm 2014 khi làm việc tại vùng biển gần New Zealand, tuy nhiên đã có nhiều báo cáo từ trước về việc nhìn thấy chúng ở khu vực gần Chile, Nam Phi và Úc. Việc nghiên cứu loài này gặp nhiều thách thức do tập tính lặn sâu hàng trăm mét dưới đáy biển để săn mồi của chúng. Môi trường sống ưa thích của chúng là những vùng nước lạnh thuộc các đại dương ở Nam bán cầu - những nơi ít có sự xuất hiện của con người. Đặc điểm không có đuôi đã giúp loài cá này ẩn mình khỏi tầm quan sát của giới nghiên cứu trong suốt nhiều năm.

8. Cá mập voi
Rhincodon typus, thường được biết đến với tên gọi cá mập voi hoặc cá nhám voi, là một loài cá sụn thuộc phân lớp Elasmobranchii, nơi quy tụ các loài cá mập và cá đuối. Sinh vật biển khổng lồ này sở hữu hàng loạt kỷ lục ấn tượng, nổi bật nhất là danh hiệu loài động vật có xương sống không thuộc lớp thú có kích thước lớn nhất hành tinh. Đây cũng là đại diện duy nhất còn tồn tại của chi Rhincodon và họ Rhincodontidae. Một cá thể trưởng thành có thể đạt khối lượng lên đến 21,5 tấn và chiều dài cơ thể lên tới 41,5 foot. Với chiếc miệng rộng khoảng 1,5 mét, hàm của chúng chứa hơn 300 răng nhưng không dùng để nhai mà hoạt động như một bộ lọc thức ăn hiệu quả. Môi trường sống ưa thích của chúng là các vùng biển nhiệt đới có nhiệt độ trên 70°F, cả dọc theo các bờ biển và ngoài khơi. Dù thường sống đơn độc, đã có những ghi nhận đáng kinh ngạc về sự tập trung của gần 400 con cùng lúc tại một số khu vực, như vùng biển ngoài khơi Bờ biển Yucatan.
Nghiên cứu kéo dài nhiều thập kỷ về hệ sinh thái đại dương đã xác nhận vị trí số một của cá mập voi trong danh sách những loài cá lớn nhất. Những con cái thường có kích thước vượt trội hơn con đực. Cá thể lớn nhất từng được ghi nhận một cách khoa học nặng tới 47.000 pound và dài 41,5 foot, đã được phát hiện gần Pakistan vào ngày 11 tháng 11 năm 1949.
Khẩu phần ăn của chúng chủ yếu dựa vào sinh vật phù du. Chúng sở hữu một kỹ thuật kiếm ăn độc đáo: dùng vây đập vào các rạn san hô để làm xáo trộn nước, sau đó há miệng thật rộng để hút trọn lượng thức ăn vào bên trong.


9. Cá mập Basking
Đứng ở vị trí á quân về kích thước trong thế giới đại dương, chỉ sau cá mập voi, cá mập Basking (hay còn gọi là cá nhám phơi nắng) đôi khi còn khiến giới nghiên cứu kinh ngạc với những điệu nhay xoay tròn bí ẩn. Một con trưởng thành có thể đạt khối lượng hơn 4,2 tấn và chiều dài lên tới 40,3 foot. Đây là một trong ba loài cá mập tồn tại nhờ nguồn thức ăn chính là sinh vật phù du. Tên gọi của nó bắt nguồn từ hành vi thường thấy là như đang tắm nắng thư giãn trên mặt nước trong lúc kiếm ăn tại các vùng biển ôn đới trên khắp thế giới.
Vốn là loài sống đơn lẻ, chúng chỉ tụ tập khi đến mùa sinh sản, dù các nhà khoa học chưa từng trực tiếp quan sát thấy hành vi giao phối. Những vòng xoay tròn bí ẩn trước đây được cho là nghi thức ve vãn, nhưng nguyên nhân chính xác đằng sau hành vi này đến nay vẫn là một ẩn số chưa có lời giải. Tuổi thọ của loài này được các chuyên gia ước tính vào khoảng 50 năm, dù vẫn chưa có kết luận chắc chắn tuyệt đối.
Cá thể cá mập Basking lớn nhất từng được ghi nhận một cách khoa học có trọng lượng 8.598 pound và chiều dài cơ thể gần 30 foot.


10. Cá mập trắng lớn
Carcharodon carcharias, thường được gọi là cá mập trắng lớn hay cái chết trắng, là một sinh vật biển hùng mạnh thuộc bộ Cá nhám thu, sinh sống dọc các vùng ven biển khắp các đại dương. Loài săn mồi đỉnh cao này có thể phát triển đến trọng lượng 3,34 tấn và chiều dài 23 foot, với tuổi thọ lên tới 70 năm. Điều đáng chú ý là cá thể cái thường đạt độ tuổi chín muồi sinh sản khá muộn, vào khoảng 33 năm. Khả năng bơi lội của chúng vô cùng ấn tượng với tốc độ tối đa 16 dặm/giờ và khả năng lặn sâu đến 3.300 foot. Danh tiếng của chúng gắn liền với sự hung dữ và số vụ tấn công con người được ghi nhận nhiều hơn bất kỳ loài cá nào khác, đồng thời là đại diện duy nhất còn tồn tại của chi Carcharodon.
Trong tự nhiên, cá voi sát thủ là kẻ thù duy nhất có thể đe dọa loài này. Với vị thế là kẻ săn mồi hàng đầu dưới đáy đại dương, thức ăn của chúng bao gồm nhiều loài động vật có vú biển, cá và cả chim biển. Có nhiều tranh luận xung quanh cá thể tên Deep Blue ngoài khơi Hawaii, được cho là lớn nhất từng thấy, nhưng Hiệp hội Cá trò chơi Quốc tế vẫn công nhận kỷ lục thuộc về một con cá mập trắng lớn bắt được ở Úc năm 1959 với trọng lượng 2.663 pound, do chưa có số đo chính thức nào cho Deep Blue.

