1. Bài văn phân tích tác phẩm "Lưu biệt khi xuất dương" số 4
“Thi dĩ ngôn chí” - thơ là phương tiện để bày tỏ chí hướng, tâm tư. Vì vậy, giá trị của thơ ca phụ thuộc vào tầm vóc của chí hướng mà nó thể hiện. Chí khí không phải là những cảm xúc nhất thời, càng không thể là những mục tiêu vay mượn. Chí hướng phải được củng cố bằng hành động và sự nghiệp.
Có những sự nghiệp dang dở, nhưng chính sự dang dở ấy cũng chứng minh cho một chí lớn đã dám dấn thân, không phải là thứ chí hướng suông. Đó chính là nền tảng để thơ ca trở nên chân thực và sâu sắc. Nếu không có chí lớn, thơ sẽ chỉ là những lời sáo rỗng, khoa trương, thiếu đi sức sống và giá trị thực sự.
Thơ ca bộc lộ trực tiếp chí hướng thường gắn liền với những bậc anh hùng, những đấng trượng phu. Thơ của họ là tuyên ngôn của cuộc đời họ. Trước khi họ khắc họa hình ảnh mình trong thơ, họ đã khắc họa hình ảnh mình vào lịch sử. Người đời thường ví họ như chim hồng, chim hộc, đối lập với những loài chim nhỏ bé. Trong thơ, họ hiện lên như những cánh đại bàng tung hoành giữa trời cao biển rộng.
Tư thế của họ là tư thế kỳ vĩ, tư thế vũ trụ, như “Hoành sóc giang san cáp kỷ thu” (Cầm ngang ngọn giáo bảo vệ giang sơn đã mấy thu - Phạm Ngũ Lão), hay “Kỷ độ long tuyền đới nguyệt ma” (Bao phen mang gươm báu mài dưới trăng - Đặng Dung), hoặc “Trường khiếu nhất thanh hàn thái hư” (Một tiếng kêu dài làm lạnh cả hư không - Không Lộ thiền sư), hay “Bay thẳng cánh muôn trùng Tiêu Hán, Phá vòng vây bạn với Kim ô” (Nguyễn Hữu Cầu)... Những câu thơ ấy chứa đựng hào khí của cả một dân tộc.
Nằm trong mạch thơ ngôn chí trực tiếp, “Xuất dương lưu biệt” của Phan Bội Châu thể hiện hùng tâm tráng chí của một trong những người con ưu tú nhất của dân tộc Việt Nam. Quan niệm làm trai trong bài thơ này không phải là của riêng Phan Bội Châu, mà là quan niệm chung của các nhà Nho xưa. Ta cũng thấy nó xuất hiện mạnh mẽ trong thơ văn Nguyễn Công Trứ.
Tuy nhiên, điều đáng chú ý là Phan Bội Châu không chỉ nêu lên một quan niệm lý thuyết, mà ông đã sống và thực hiện quan niệm ấy một cách trọn vẹn trước khi viết thành thơ. Vì thế, “Xuất dương lưu biệt” không chỉ là lời tuyên ngôn về lẽ sống, mà còn là chân dung của một con người kiệt xuất. Hai câu mở đầu:
Làm trai phải lạ ở trên đời,
Há để càn khôn tự chuyển dời.
Chữ “lạ” trong bản dịch chưa thể hiện hết ý nghĩa của chữ “kỳ” trong nguyên tác. “Kỳ” muốn nói đến việc làm trai phải làm được những điều kỳ lạ, phi thường. Chữ “ở trên đời” cũng chưa diễn tả hết không gian rộng lớn mà Phan Bội Châu muốn nói đến. Trong nguyên tác, ông không dùng những từ này. Chỉ đến câu thứ hai, yếu tố không gian mới xuất hiện, và ngay lập tức, hình ảnh người nam nhi hiện lên trong tương quan với vũ trụ.
Người nam nhi sinh ra trong vũ trụ này phải đối mặt với càn khôn (trời đất), tức là đối mặt với những gì lớn lao nhất, chứ không chỉ giới hạn trong thế giới con người. Ngay từ hai câu đầu, hình ảnh một bậc hào kiệt đã hiện lên đầy ấn tượng: Đó là người không sống thụ động, không phó mặc cuộc đời mình cho trời đất xoay vần.
Người nam tử phải là người chủ động thay đổi cả càn khôn. Chí hướng ấy mới xứng đáng với một đời làm trai. Quan niệm này rất quen thuộc trong văn chương Nho giáo trung đại. Nếu hai câu đầu gợi lên hình ảnh nam nhi trong không gian kỳ vĩ, thì hai câu tiếp theo phát triển hình ảnh ấy trong chiều kích thời gian:
Trong khoảng trăm năm cần có tớ,
Sau này muôn thuở há không ai?
Ở đây, Phan Bội Châu ý thức rõ vai trò lịch sử của mình. Ông tự nhận mình là người không thể thiếu trong khoảng thời gian một trăm năm. Ông tự tin và tự hào về sứ mệnh của mình: trở thành một nhân vật quan trọng của thế kỷ. Đối diện với càn khôn, đối diện với cả thế kỷ, tầm vóc của ông thật sự là tầm vóc vũ trụ.
Hai câu tiếp theo là sự nhìn nhận đầy phẫn uất:
Non sông đã chết sống thêm nhục,
Hiền thánh còn đâu học cũng hoài.
Câu trên khẳng định: Non sông đã chết! Khi chủ quyền rơi vào tay ngoại bang, non sông không còn sự sống. Sống trong cảnh nô lệ là sống nhục. Bốn chữ “Giang sơn tử hĩ” chất chứa nỗi đau và sự phẫn nộ. Câu dưới tiếp tục: Khi hiền thánh đã vắng bóng, việc học hành cũng trở nên vô nghĩa. Tất cả là lời phủ định quyết liệt về tình cảnh đất nước và sự nghiệp học vấn.
Hai câu kết là lời khẳng định cho hành động kiệt xuất:
Muốn vượt biển Đông theo cánh gió,
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi.
Sáu câu trên là những suy nghĩ, lựa chọn và chuẩn bị tinh thần của một con đại bàng. Ở hai câu này, con đại bàng ấy đã tung cánh bay ra biển lớn, đối mặt với sóng gió. Câu thơ gợi nhớ đến hình ảnh trong thơ Quận He: “Bay thẳng cánh muôn trùng Tiêu Hán, Phá vòng vây bạn với Kim ô”. Nhưng câu thơ của Phan Bội Châu không còn là ước lệ, mà là hành động thực tế của một người dám dấn thân vì đất nước.


2. Bài văn phân tích tác phẩm "Lưu biệt khi xuất dương" số 5
Trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của nhân dân Việt Nam, trước Chủ tịch Hồ Chí Minh, Phan Bội Châu được xem là một nhân vật kiệt xuất (Tôn Quang Phiệt). Ông là linh hồn của các phong trào yêu nước trong suốt 25 năm đầu thế kỷ XX. Tên tuổi của ông gắn liền với các tổ chức cách mạng như Hội Duy Tân, phong trào Đông Du, Việt Nam Quang Phục Hội... Phan Bội Châu còn để lại hàng trăm bài thơ, hàng chục cuốn sách, cùng nhiều bài văn tế và vở tuồng tràn đầy tinh thần yêu nước. Như nhà thơ Tố Hữu đã viết: “Phan Bội Châu câu thơ dậy sóng”.
Năm 1900, Phan Bội Châu đỗ giải nguyên trong kỳ thi Hương tại trường Nghệ. Năm 1904, ông thành lập Hội Duy Tân, một tổ chức yêu nước. Năm 1905, ông khởi xướng phong trào Đông Du. Trước khi lên đường sang Trung Hoa và Nhật Bản để tìm kiếm sự hỗ trợ cho sự nghiệp cứu nước, ông đã viết bài thơ “Lưu biệt khi xuất dương” bằng chữ Hán, theo thể thất ngôn bát cú Đường luật. Bài thơ là khúc tráng ca thể hiện quyết tâm và ý chí sắt đá của người chí sĩ trong buổi đầu xuất dương.
Hai câu mở đầu là lời tuyên ngôn về chí hướng và lẽ sống cao cả:
Sinh vi nam tử yếu hi kì
Khẳng hứa càn khôn tự chuyển di.
Làm trai phải sống một cuộc đời phi thường, không thể để trời đất tự xoay vần một cách vô vị. Câu thơ thể hiện tư thế hiên ngang và khát vọng lớn lao của người nam nhi, mong muốn làm nên sự nghiệp vĩ đại, thay đổi cả vũ trụ. Như ông từng viết trong một bài thơ khác:
Dang tay ôm chặt bồ kình tế,
Mở miệng cười tan cuộc oán thù.
Gắn liền với sự nghiệp cách mạng sôi nổi của Phan Bội Châu, câu thơ thể hiện khí phách anh hùng của một nhà thơ vĩ đại. Ông luôn tâm niệm rằng:
Mỗi phạn bất vong quy trúc bạch,
Lập thân tối hạ thị văn chương.
(Tùy viễn thi thoại - Viên Mai)
(Mỗi bữa không quên ghi sử sách,
Lập thân tầm thường ấy văn chương).
Phần thực của bài thơ mở rộng ý tưởng, tác giả khẳng định vai trò của mình trong xã hội và lịch sử:
Ư bách niên trung tu hữu ngã,
Khởi thiên tải hậu cách vô thủy.
Trong khoảng trăm năm, phải có ta, chẳng lẽ nghìn năm sau lại không có ai? Câu thơ thể hiện niềm tự hào và ý thức trách nhiệm của người trí thức trước vận mệnh dân tộc. Ý tưởng này tiếp nối tư tưởng của các bậc vĩ nhân trong lịch sử, như Trần Quốc Tuấn từng nói: “Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng cam lòng”.
Phần luận của bài thơ nói về sống và chết, về công danh và sự nghiệp. Trong bối cảnh đất nước bị xâm lược, sống mà không làm được gì cho dân tộc là nhục nhã. Sách vở của thánh hiền cũng trở nên vô nghĩa khi non sông đã chết:
Non sông đã chết, sống thêm nhục,
Hiền thánh còn đâu học cũng hoài.
Phan Bội Châu đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu. Ông kêu gọi mọi người từ bỏ lối học cử tử, không đắm chìm trong hư danh, mà phải hăng hái đi tìm lý tưởng cao cả. Trong bài “Bài ca chúc Tết thanh niên” viết năm 1927, ông tha thiết kêu gọi:
Ai hữu chí từ nay xin gắng gỏi
Xếp bút nghiên mà tu dưỡng lấy tinh thần
Đừng ham chơi, đừng ham mặc, ham ăn
Dựng gan óc lên đánh tan sắt lửa
Xối máu nóng rửa vết nhơ nô lệ...
Phần kết của bài thơ là sự kết tinh của một tâm hồn lãng mạn và khát vọng lớn lao:
Nguyệt trục trường phong Đông hải khứ,
Thiên trùng bạch lãng nhất tề phi.
Thơ văn Phan Bội Châu là tiếng nói yêu nước, khơi dậy lòng căm thù giặc và cổ vũ tinh thần đấu tranh. Hai câu kết với hình ảnh kỳ vĩ của ngọn gió dài và ngàn lớp sóng bạc thể hiện quyết tâm sắt đá của người chiến sĩ cách mạng. Bài thơ là tiếng nói tự hào của một nhà chí sĩ dám xả thân vì sự nghiệp giải phóng dân tộc, mang đậm cảm hứng yêu nước và lý tưởng anh hùng.


3. Bài văn phân tích tác phẩm "Lưu biệt khi xuất dương" số 6
Phan Bội Châu được xem là người tiên phong trong việc sử dụng văn chương để tuyên truyền và vận động cách mạng tại Việt Nam. Ông cũng là người khởi xướng dòng văn chương trữ tình chính trị, trong đó bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" là một tác phẩm tiêu biểu.
Bài thơ được viết trong bữa cơm chia tay bạn bè và đồng chí trước khi ông lên đường sang Nhật Bản năm 1905. "Lưu biệt khi xuất dương" thể hiện ý tưởng lớn lao, mới mẻ và trách nhiệm của tác giả, đồng thời bộc lộ quyết tâm sắt đá trong buổi đầu xuất dương để tìm đường cứu nước.
Chí làm trai đã được đề cập trong văn học từ xa xưa, đặc biệt được coi trọng trong thời kỳ phong kiến khi Nho giáo phát triển mạnh mẽ. Nam nhi phải lập công danh, sự nghiệp mới xứng đáng làm trai. Như Phạm Ngũ Lão từng viết trong bài "Tỏ lòng":
"Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu"
Hay Nguyễn Công Trứ cũng từng nói:
"Chí làm trai nam, bắc, tây, đông
Cho phỉ sức vẫy vùng trong bốn bể".
Kế thừa tư tưởng này, Phan Bội Châu đã đưa ra quan điểm về chí làm trai như một tuyên ngôn đầy khí thế:
"Sinh vi nam tử yếu hi kỳ,
Khẳng hứa càn khôn tự chuyển di".
(Làm trai phải lạ ở trên đời
Há để càn khôn tự chuyển dời)
Ông cho rằng, làm trai phải sống khác biệt, không thể giống người khác, phải tạo nên những điều phi thường, hiển hách, thậm chí xoay chuyển cả trời đất. Đó là lối sống chủ động, không để hoàn cảnh chi phối mà phải dùng bản lĩnh để thay đổi hoàn cảnh.
Nhân vật trữ tình trong bài thơ dám đối mặt với càn khôn, đất trời để khẳng định bản thân và theo đuổi giấc mộng công danh. Phan Bội Châu không chấp nhận đầu hàng số phận, mà quyết tâm dùng khả năng của mình để thay đổi vận mệnh. Chí làm trai của ông là chí của một đấng nam nhi hiên ngang, dám thách thức cả vũ trụ.
Ông cũng ý thức rõ trách nhiệm của cá nhân trước thời cuộc:
"Ư bách niên trung tu hữu ngã,
Khởi thiên tải hậu cánh vô thùy"
(Trong khoảng trăm năm cần có tớ
Sau này muôn thuở, há không ai?)
Trong cuộc đời ngắn ngủi, Phan Bội Châu muốn cống hiến hết mình cho đất nước, làm nên những điều phi thường để lưu danh thiên cổ. Ông tự khẳng định mình với tinh thần trách nhiệm cao, không phải vì lợi ích cá nhân mà vì nghĩa lớn.
Trong bối cảnh đất nước bị xâm lược, ông nhấn mạnh:
"Giang sơn tử hĩ sinh đồ nhuế,
Hiền thánh liêu nhiên tụng diệc si"!
(Non sông đã chết, sống thêm nhục,
Hiền thánh còn đâu, học cũng hoài !)
Khi đất nước bị xâm chiếm, sống mà không làm được gì chỉ là nhục nhã. Sách vở và học vấn cũng trở nên vô nghĩa khi chủ quyền đất nước không còn. Nhiệm vụ giải phóng dân tộc được ông đặt lên hàng đầu, bởi ông hiểu rõ thời cuộc và trách nhiệm của mình.
Hai câu kết của bài thơ thể hiện khát vọng và quyết tâm của Phan Bội Châu:
"Nguyện trục trường phong Đông hải khứ,
Thiên trùng bạch lãng nhất tề phi".
(Muốn vượt bể Đông theo cánh gió,
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi.)
Ông mong muốn đuổi theo ngọn gió dài vượt biển Đông, thể hiện ý chí mạnh mẽ và tư thế hiên ngang của người chí sĩ yêu nước. Những hình ảnh như "bể đông", "cánh gió", "sóng bạc" mang tính biểu tượng cho khát vọng vượt lên hiện thực tăm tối để tìm đường cứu nước.
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, mang giọng điệu hào hùng, tràn đầy nhiệt huyết, có sức lay động mạnh mẽ. "Lưu biệt khi xuất dương" khắc họa tâm thế và khát vọng của một nhà cách mạng đầu thế kỷ XX, với vẻ đẹp mới mẻ và tràn đầy khí thế thời đại.


4. Bài văn phân tích tác phẩm "Lưu biệt khi xuất dương" số 7
Phan Bội Châu (1867 – 1940), tên thật là Phan Văn San, hiệu Sào Nam, quê ở làng Đan Nhiệm, nay thuộc xã Nam Hòa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. Ông sinh ra và lớn lên trong thời kỳ đất nước lầm than, chứng kiến sự thất bại của phong trào Cần Vương chống Pháp. Sự suy tàn của chế độ phong kiến kéo theo sự sụp đổ của cả hệ tư tưởng lỗi thời. Trong bối cảnh đó, các chí sĩ yêu nước đặt ra câu hỏi lớn: Làm thế nào để cứu nước?
Trong không khí u ám bao trùm đất nước, những tia sáng hy vọng xuất hiện qua các sách Tân thư, truyền bá tư tưởng cách mạng dân chủ tư sản từ phương Tây. Những tư tưởng này khác biệt hoàn toàn với sách vở Nho giáo cũ, mở ra con đường mới cho sự nghiệp cứu nước. Phan Bội Châu và Phan Chu Trinh là những nhà Nho tiên phong, dám dấn thân vào con đường đầy gian khó.
Phan Bội Châu là một trong những người đầu tiên mở ra hướng đi mới cho sự nghiệp giải phóng dân tộc theo khuynh hướng dân chủ tư sản. Dù sự nghiệp không thành, ông vẫn là tấm gương sáng về lòng yêu nước và ý chí kiên cường.
Dù không coi văn chương là mục đích chính, Phan Bội Châu đã sử dụng nó như một vũ khí tinh thần để tuyên truyền, cổ động tinh thần yêu nước. Tài năng văn chương, nhiệt huyết sục sôi và kinh nghiệm cách mạng đã giúp ông trở thành một nhà văn, nhà thơ lớn với các tác phẩm như: Việt Nam vong quốc sử (1905), Hải ngoại huyết thư (1906), Ngục trung thư (1914), Trùng Quang tâm sử (1913-1917), Phan Bội Châu niên biểu (1929)...
Năm 1904, ông cùng các đồng chí thành lập Duy Tân hội. Năm 1905, phong trào Đông Du được khởi xướng, đưa thanh niên sang Nhật Bản học tập để chuẩn bị lực lượng cách mạng. Trước khi lên đường, Phan Bội Châu viết bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" để từ biệt bạn bè, đồng chí. Nguyên tác chữ Hán:
Sinh vi nam tử yếu hi kì,
Khẳng hứa càn khôn tự chuyển di.
Ư bách niên trung tu hữu ngã,
Khởi thiên tải hậu cảnh vô thùy.
Giang sơn tử hĩ sinh đồ nhuế,
Hiền thánh liêu nhiên tụng diệc si!
Nguyện trục trường phong Đông hải khứ,
Thiên trùng bạch lãng nhất tề phi.
Dịch thơ:
Làm trai phải lạ ở trên đời,
Há để càn khôn tự chuyển dời.
Trong khoảng trăm năm cần có tớ,
Sau này muôn thuở, há không ai?
Non sông đã chết, sống thêm nhục,
Hiền thánh còn đâu, học cũng hoài!
Muốn vượt bể Đông theo cánh gió,
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi.
Bài thơ khắc họa vẻ đẹp lãng mạn, hào hùng của nhà chí sĩ cách mạng Phan Bội Châu, với tư tưởng mới mẻ, táo bạo và khát vọng cháy bỏng trong buổi đầu xuất dương tìm đường cứu nước. Bài thơ mở đầu bằng việc khẳng định chí làm trai:
Làm trai phải lạ ở trên đời,
Há để càn khôn tự chuyển dời.
Hai từ "hi kì" trong nguyên tác mang ý nghĩa lớn lao, kỳ vĩ, thể hiện trách nhiệm của kẻ làm trai. Đây cũng là lý tưởng nhân sinh của các nhà Nho thời phong kiến.
Trước Phan Bội Châu, nhiều người đã đề cập đến chí làm trai trong thơ ca. Phạm Ngũ Lão từng viết: "Công danh nam tử còn vương nợ,/ Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu" (Tỏ lòng). Nguyễn Công Trứ cũng khẳng định: "Chí làm trai nam, bắc, tây, đông/ Cho phỉ sức vẫy vùng trong bốn bể" (Chí khí anh hùng).
Chí làm trai của Phan Bội Châu thuyết phục thế hệ trẻ bởi sự táo bạo, quyết liệt và cảm hứng lãng mạn. Với ông, làm trai là phải làm được những điều phi thường. Câu thơ thứ hai nhấn mạnh rằng kẻ làm trai phải chủ động thay đổi thời thế, không thể đứng ngoài cuộc.
Hai câu thực thể hiện ý thức trách nhiệm của nhà thơ:
Trong khoảng trăm năm cần có tớ,
Sau này muôn thuở, há không ai?
Câu thơ không chỉ khẳng định sự hiện diện của nhân vật trữ tình mà còn thể hiện tâm niệm: Sự có mặt của ta phải mang lại giá trị lớn lao. Câu hỏi tu từ nhấn mạnh khát khao cống hiến và nhận thức đúng đắn của tác giả: Lịch sử là dòng chảy liên tục, cần sự góp sức của nhiều thế hệ.
Trong bối cảnh đất nước bị xâm lược, Phan Bội Châu đặt chí làm trai vào hoàn cảnh thực tế:
Non sông đã chết, sống thêm nhục,
Hiền thánh còn đâu, học cũng hoài.
Lẽ nhục – vinh gắn liền với vận mệnh đất nước. Câu thơ thể hiện thái độ dứt khoát, khí tiết cương cường của người không cam chịu cảnh nô lệ. Phan Bội Châu thẳng thắn phê phán nền giáo dục Nho giáo, cho rằng sách vở thánh hiền không giúp ích gì trong buổi nước mất nhà tan.
Hai câu kết thể hiện khát vọng và quyết tâm của nhân vật trữ tình:
Muốn vượt bể Đông theo cánh gió,
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi.
Các hình ảnh kỳ vĩ như "bể Đông", "cánh gió", "muôn trùng sóng bạc" tạo nên bức tranh hoành tráng, nơi con người là trung tâm, bay lên trên thực tại tối tăm. Hình ảnh này thắp sáng niềm tin và hy vọng cho thế hệ mới.
Bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" không chỉ là lời từ biệt mà còn là lời kêu gọi, thúc giục lên đường. Tầm vóc bài thơ tương xứng với tầm vóc của một con người được cả dân tộc ngưỡng mộ. Trong tác phẩm "Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu" (1925), Nguyễn Ái Quốc đã suy tôn Phan Bội Châu là bậc anh hùng, vị thiên sứ, đấng xả thân vì độc lập.

5. Bài văn phân tích tác phẩm "Lưu biệt khi xuất dương" số 8
Vào những năm đầu thế kỷ XX, khi đất nước Việt Nam mất chủ quyền và phong trào Cần Vương thất bại, tư tưởng dân chủ tư sản đã mang đến một luồng gió mới cho các thanh niên yêu nước. Họ tìm thấy những lý tưởng mới và ra đi với niềm tin mãnh liệt vào tương lai dân tộc. Một trong những nhà cách mạng có cuộc ra đi đầy hào khí như vậy là Phan Bội Châu. Trước khi lên đường sang Nhật Bản, ông đã viết bài thơ “Lưu biệt khi xuất dương” như một lời từ biệt. Đây là một tác phẩm đặc sắc trong kho tàng văn thơ của ông.
“Làm trai phải lạ ở trên đời
Há để càn khôn tự chuyển dời”
Hai câu mở đầu thể hiện quan niệm mới về chí làm trai và vị thế của con người trong xã hội. Nam nhi phải sống một cuộc đời phi thường, dám mưu đồ sự nghiệp lớn lao, dám xoay chuyển càn khôn, chứ không thể sống thụ động, tầm thường. Con người phải khẳng định vị trí của mình, không đầu hàng trước số phận. Như Nguyễn Công Trứ từng viết: “Làm trai đứng ở trong trời đất/ Phải có danh gì với núi sông”. Phan Bội Châu đã thể hiện một lẽ sống cao đẹp và tiến bộ, từ đó ý thức rõ trách nhiệm của mình:
“Trong khoảng trăm năm cần có tớ
Sau này muôn thuở, há không ai?”
Quan niệm này hình thành nên ý thức cá nhân gắn với trách nhiệm lớn lao. Nhà thơ khẳng định sứ mệnh thiêng liêng của mình giữa cuộc đời, ý thức sâu sắc về trách nhiệm với đất nước. Câu thơ thứ tư phủ định để khẳng định mạnh mẽ hơn lẽ sống của mình. Những hình ảnh kỳ vĩ như “càn khôn”, “trăm năm”, “muôn thuở” làm nổi bật khát vọng cống hiến của tác giả.
Phan Bội Châu còn bộc lộ thái độ kiên quyết trước thời cuộc:
“Non sông đã chết, sống thêm nhục
Hiền thánh còn đâu, học cũng hoài”
Với tình yêu nước cháy bỏng, ông nhận thức rõ tình hình đất nước. Lẽ vinh – nhục được đặt ra như nỗi đau đáu của người nam nhi trước cảnh nước mất nhà tan. Ông nhận ra rằng, khi đất nước mất chủ quyền, sách vở thánh hiền cũng không giúp ích gì. Bản dịch thơ chưa sát với nguyên tác, vốn thể hiện thái độ dứt khoát của Phan Bội Châu: “Thánh hiền đã vắng thì có đọc sách cũng ngu thôi!”. Ông không hoàn toàn phủ nhận học vấn Nho giáo, nhưng nhận ra hạn chế của nó trong thời đại mới.
Trước tình hình đó, Phan Bội Châu thể hiện khát vọng mãnh liệt:
“Muốn vượt bể Đông theo cánh gió
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi”
Hai câu kết vẽ nên tư thế hiên ngang, hào hùng của người ra đi tìm đường cứu nước. Những hình ảnh lớn lao như “bể Đông”, “cánh gió”, “muôn trùng sóng bạc” tô đậm khát vọng của con người. Bản dịch thơ chưa thể hiện hết vẻ đẹp của bức tranh này. “Ngàn đợt sóng bạc cùng bay lên” mới thực sự thể hiện đầy đủ tư thế hiên ngang của con người giữa vũ trụ rộng lớn.
Bài thơ được đánh giá cao nhờ tư tưởng mới mẻ và nghệ thuật đặc sắc. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật phù hợp với việc “nói chí” của tác giả. Hình ảnh thơ kỳ vĩ, giọng thơ sôi nổi và mạnh mẽ đã khắc họa trọn vẹn khát vọng và trách nhiệm của Phan Bội Châu. Bài thơ xây dựng hình tượng người chí sĩ cách mạng với vẻ đẹp hào hùng, lãng mạn, xứng đáng là một tác phẩm tiêu biểu của văn học yêu nước.


6. Bài văn phân tích tác phẩm "Lưu biệt khi xuất dương" số 9
Phan Bội Châu không chỉ là một chí sĩ yêu nước, người lãnh đạo nhiều phong trào cách mạng, mà còn là một nghệ sĩ tài hoa với nhiều tác phẩm văn thơ đặc sắc. Dù con đường cách mạng của ông gặp nhiều chông gai và cuối cùng thất bại, ông vẫn là tấm gương sáng cho thế hệ sau. Năm 1905, Hội Duy Tân do ông sáng lập đã khởi xướng phong trào Đông Du, đưa thanh niên ưu tú sang Nhật Bản để chuẩn bị lực lượng cách mạng và tranh thủ sự hỗ trợ từ bên ngoài. Trước khi lên đường, Phan Bội Châu đã viết bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" để bày tỏ tâm tư với đồng chí.
Trong bài thơ, ngôn ngữ giàu sức lay động đã khắc họa hình ảnh người chí sĩ cách mạng với vẻ đẹp vừa lãng mạn, vừa hào hùng. Những tư tưởng mới mẻ, táo bạo của ông được thể hiện một cách cháy bỏng. Mở đầu bài thơ, Phan Bội Châu khẳng định chí làm trai:
Làm trai phải lạ ở trên đời
Há để càn khôn tự chuyển dời
Trước đây, Nguyễn Công Trứ từng nói về chí làm trai: “Đã làm trai ở trong trời đất/ Phải có danh gì với núi sông”. Phan Bội Châu tiếp nối tư tưởng này nhưng với cách diễn đạt mới mẻ hơn. Ông cho rằng làm trai phải làm nên điều lạ, tức là dám đứng lên chống lại kẻ thù, chủ động thay đổi vận mệnh chứ không để trời đất xoay chuyển. Đây là lời kêu gọi thế hệ trẻ phải táo bạo và quyết liệt hơn.
Chí làm trai của Phan Bội Châu không còn bó hẹp trong mộng công danh truyền thống của Nho giáo, mà vươn tới lý tưởng xã hội rộng lớn và cao cả hơn. Cảm hứng này bắt nguồn từ lý tưởng “trí quân, trạch dân” của nhà Nho, nhưng mang tính cách mạng nên tiến bộ hơn. Ông không chấp nhận để số phận tự xoay vần, mà quyết tâm thay đổi càn khôn.
Hai câu thực thể hiện ý thức trách nhiệm của nhà thơ trước lịch sử và vận mệnh đất nước:
Trong khoảng trăm năm cần có tớ
Sau này muôn thuở há không ai
Câu thơ không chỉ khẳng định sự hiện diện của tác giả mà còn thể hiện tâm niệm: Sự có mặt của ông không phải ngẫu nhiên, mà phải làm nên điều có ích. Ông tin rằng sau này sẽ có người tiếp bước con đường mình đã đi. Chí làm trai của Phan Bội Châu không chỉ là lý tưởng, mà được đặt trong bối cảnh lịch sử cụ thể:
Non sông đã chết sống thêm nhục
Hiền thánh còn đâu học cũng hoài
Trong thời chiến, chí làm trai không còn là thi đỗ, làm quan, mà là đánh đuổi giặc thù. Khi đất nước lâm nguy, việc học hành trở nên vô nghĩa. Sống trong cảnh nô lệ chỉ là nhục nhã. Đây là lý tưởng của con người thời đại, phù hợp với hoàn cảnh lịch sử lúc bấy giờ.
Hai câu kết thể hiện khát vọng vươn ra biển lớn của nhà thơ:
Muốn vượt biển Đông theo cánh gió
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi
Những hình ảnh kỳ vĩ như “biển Đông”, “cánh gió”, “muôn trùng sóng bạc” làm nổi bật ý chí và khát vọng của tác giả. Tất cả như hòa nhập, cùng thăng hoa trong một bức tranh rộng lớn. Bài thơ không chỉ lay động lòng người mà còn khích lệ tinh thần chiến đấu của các chiến sĩ cách mạng. Đây xứng đáng là một kiệt tác, để lại bài học quý giá cho nhiều thế hệ.


7. Bài văn phân tích tác phẩm "Lưu biệt khi xuất dương" số 10
Phan Bội Châu (1867-1940) là một nhà yêu nước và cách mạng vĩ đại của dân tộc, luôn mang trong mình khát vọng tìm ra con đường cứu nước mới. Dù tài năng văn chương xuất chúng, ông không xem văn học là sự nghiệp chính, mà chỉ coi đó là công cụ để cổ vũ cách mạng, kêu gọi thanh niên đứng lên cứu nước. Tinh thần yêu nước ấy được thể hiện rõ nét trong tác phẩm “Lưu biệt khi xuất dương” (1905), viết trước khi ông lên đường sang Nhật Bản.
Tác phẩm được viết bằng chữ Hán, theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, mang hình thức cổ điển nhưng chứa đựng cảm hứng hiện đại. Bài thơ không chỉ là lý tưởng sống cao đẹp mà còn là bài học về đạo làm người, một khúc tráng ca về chí nam nhi với vẻ đẹp lãng mạn và hào hùng. Mở đầu bài thơ, Phan Bội Châu không dùng lời chia tay bịn rịn, mà là những câu thơ đầy khát vọng, thể hiện ý chí làm chủ vũ trụ:
“Làm trai phải lạ ở trên đời
Há để càn khôn tự chuyển dời”
Hai câu thơ khẳng định chí khí của người nam nhi: sống phải làm nên điều phi thường, không thể sống tầm thường, ích kỷ. Trước Phan Bội Châu, nhiều bậc anh hùng đã nói về chí làm trai, nhưng ông đã thể hiện nó một cách mới mẻ, táo bạo hơn. Câu thơ vừa là lời khẳng định, vừa là câu hỏi tu từ, thách thức người nam nhi không thể đứng ngoài cuộc, mà phải chủ động thay đổi thời thế.
Hai câu tiếp theo thể hiện ý thức trách nhiệm của nhân vật trữ tình:
“Trong khoảng trăm năm cần có tớ
Sau này muôn thuở há không ai?”
Nhân vật trữ tình ý thức rõ trách nhiệm của mình trước đất nước và đồng bào. “Trăm năm” tượng trưng cho một đời người, trong đó “tớ” phải gánh vác trọng trách lớn lao. Câu thơ cũng thể hiện niềm tin vào thế hệ mai sau, rằng sẽ có người tiếp bước con đường cách mạng. Giọng thơ hào hùng, đĩnh đạc, khẳng định vai trò của cá nhân và thúc giục mọi người hành động.
Hai câu luận tiếp tục thể hiện nỗi đau đớn trước cảnh nước mất nhà tan:
“Non sông đã chết sống thêm nhục,
Hiền thánh còn đâu học cũng hoài.”
Khi đất nước rơi vào tay giặc, việc học hành trở nên vô nghĩa. Câu thơ không phủ nhận giá trị của học vấn, mà nhấn mạnh rằng trong hoàn cảnh hiện tại, nhiệm vụ cấp bách là cứu nước. Nghệ thuật đối lập được sử dụng tài tình, gắn liền vận mệnh cá nhân với vận mệnh dân tộc.
Hai câu kết là khát vọng mãnh liệt của nhân vật trữ tình:
“Muốn vượt bể Đông theo cánh gió,
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi.”
Hình ảnh “cánh gió”, “sóng bạc” mang vẻ đẹp lãng mạn, thể hiện tư thế hiên ngang của người ra đi tìm đường cứu nước. Nhân vật trữ tình không sợ hãi trước sóng gió, mà xem đó như bạn đồng hành, sẵn sàng đối mặt với thử thách. Khí thế ra đi đầy quyết tâm, tràn đầy sức mạnh và niềm tin vào tương lai.
Bài thơ không chỉ là lời từ biệt mà còn là tiếng gọi lên đường, thúc giục thế hệ trẻ dấn thân vì đất nước. Nhân vật trữ tình hiện lên với vẻ đẹp lãng mạn, hào hùng, là hình tượng tiêu biểu của nhà nho tiến bộ đầu thế kỷ XX, mang trong mình lý tưởng cứu nước và khát vọng tự do.


8. Bài văn phân tích tác phẩm "Lưu biệt khi xuất dương" số 1
Phan Bội Châu (1867-1940), quê ở làng Đan Nhiễm, xã Nam Hòa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, từ nhỏ đã bộc lộ tài năng xuất chúng và lòng yêu nước nồng nàn. Ông là người mang tư tưởng nhập thế tích cực, luôn đau đáu với món nợ công danh của kẻ làm trai. Phan Bội Châu tham gia nhiều phong trào chống Pháp, và sau nhiều thất bại, ông nhận ra những hạn chế trong cách tổ chức của các phong trào yêu nước đương thời. Từ đó, ông đề ra chủ trương cứu nước theo con đường tư sản, khởi xướng phong trào Đông Du, đưa thanh niên ưu tú sang Nhật Bản, Trung Quốc học tập để trở về giúp nước.
Dù kết quả không như mong đợi, tư tưởng tiến bộ của Phan Bội Châu đã mở ra hướng đi mới cho cách mạng Việt Nam đầu thế kỷ 20. Không chỉ là nhà cách mạng xuất sắc, ông còn là nhà văn, nhà thơ lớn, người mở đầu cho nền văn học cách mạng Việt Nam. “Lưu biệt khi xuất dương” là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông, đánh dấu bước ngoặt trong hành trình tìm đường cứu nước.
Bài thơ được viết năm 1905, trước khi Phan Bội Châu cùng các thanh niên ưu tú lên đường sang Nhật Bản. Tác phẩm không chỉ cổ vũ tinh thần người ra đi mà còn khơi dậy niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước. Bài thơ thể hiện chí khí làm trai của một nhà nho yêu nước, quyết tâm trả món nợ công danh khi Tổ quốc lâm nguy.
Hai câu mở đầu thể hiện quan niệm về chí làm trai trong thời đại mới:
“Làm trai phải lạ ở trên đời
Há để càn khôn tự chuyển dời”
Phan Bội Châu cho rằng, nam nhi phải tạo nên điều phi thường, không thể sống tầm thường, cam chịu số phận. Câu thơ khẳng định ý chí làm chủ vận mệnh, không để trời đất tự xoay vần. Đây là tư tưởng tiến bộ, khích lệ thanh niên dám vượt qua giới hạn, theo đuổi lý tưởng cao đẹp.
Hai câu tiếp theo nhấn mạnh trách nhiệm của người nam nhi:
“Trong khoảng trăm năm cần có tớ
Sau này muôn thuở há không ai?”
Nhân vật trữ tình ý thức rõ vai trò của mình trong lịch sử. “Trăm năm” tượng trưng cho một đời người, trong đó “tớ” phải gánh vác trọng trách lớn lao. Câu thơ cũng thể hiện niềm tin vào thế hệ mai sau, rằng sẽ có người tiếp bước con đường cách mạng.
Hai câu luận phản ánh nỗi đau trước cảnh nước mất nhà tan:
“Non sông đã mất sống thêm nhục
Hiền thánh còn đâu học cũng hoài”
Khi đất nước rơi vào tay giặc, việc học hành trở nên vô nghĩa. Phan Bội Châu không phủ nhận giá trị của Nho học, nhưng ông nhận ra rằng trong hoàn cảnh hiện tại, nhiệm vụ cấp bách là cứu nước. Câu thơ thể hiện sự thức tỉnh mạnh mẽ, khẳng định tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh.
Hai câu kết là khát vọng mãnh liệt của nhân vật trữ tình:
“Muốn vượt bể Đông theo cánh gió
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi”
Hình ảnh “bể Đông”, “muôn trùng sóng bạc” gợi lên không gian rộng lớn, thể hiện tư thế hiên ngang của người ra đi tìm đường cứu nước. Nhân vật trữ tình không sợ hãi trước sóng gió, mà xem đó như bạn đồng hành, sẵn sàng đối mặt với thử thách.
Bài thơ “Lưu biệt khi xuất dương” không chỉ là lời từ biệt mà còn là tiếng gọi lên đường, thúc giục thế hệ trẻ dấn thân vì đất nước. Tác phẩm mang khuynh hướng trữ tình cách mạng, khơi nguồn cho nền văn học cách mạng Việt Nam, để lại bài học quý giá về lý tưởng và khát vọng tự do.


9. Bài văn phân tích tác phẩm "Lưu biệt khi xuất dương" số 2
Phan Bội Châu được xem là người tiên phong trong việc sử dụng văn chương để tuyên truyền và vận động cách mạng tại Việt Nam. Ông cũng là người khởi xướng dòng văn chương trữ tình chính trị, trong đó bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" là một tác phẩm tiêu biểu.
Bài thơ được viết trong bữa cơm chia tay bạn bè và đồng chí trước khi ông lên đường sang Nhật Bản năm 1905. "Lưu biệt khi xuất dương" thể hiện ý tưởng lớn lao, mới mẻ và trách nhiệm của tác giả, đồng thời bộc lộ quyết tâm sắt đá trong buổi đầu xuất dương để tìm đường cứu nước.
Chí làm trai đã được đề cập trong văn học từ xa xưa, đặc biệt được coi trọng trong thời kỳ phong kiến khi Nho giáo phát triển mạnh mẽ. Nam nhi phải lập công danh, sự nghiệp mới xứng đáng làm trai. Như Phạm Ngũ Lão từng viết trong bài "Tỏ lòng":
"Công danh nam tử còn vương nợ
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu"
Hay Nguyễn Công Trứ cũng từng nói:
"Chí làm trai nam, bắc, tây, đông
Cho phỉ sức vẫy vùng trong bốn bể".
Kế thừa tư tưởng này, Phan Bội Châu đã đưa ra quan điểm về chí làm trai như một tuyên ngôn đầy khí thế:
"Sinh vi nam tử yếu hi kỳ,
Khẳng hứa càn khôn tự chuyển di".
(Làm trai phải lạ ở trên đời
Há để càn khôn tự chuyển dời)
Ông cho rằng, làm trai phải sống khác biệt, không thể giống người khác, phải tạo nên những điều phi thường, hiển hách, thậm chí xoay chuyển cả trời đất. Đó là lối sống chủ động, không để hoàn cảnh chi phối mà phải dùng bản lĩnh để thay đổi hoàn cảnh.
Nhân vật trữ tình trong bài thơ dám đối mặt với càn khôn, đất trời để khẳng định bản thân và theo đuổi giấc mộng công danh. Phan Bội Châu không chấp nhận đầu hàng số phận, mà quyết tâm dùng khả năng của mình để thay đổi vận mệnh. Chí làm trai của ông là chí của một đấng nam nhi hiên ngang, dám thách thức cả vũ trụ.
Ông cũng ý thức rõ trách nhiệm của cá nhân trước thời cuộc:
"Ư bách niên trung tu hữu ngã,
Khởi thiên tải hậu cánh vô thùy"
(Trong khoảng trăm năm cần có tớ
Sau này muôn thuở, há không ai?)
Trong cuộc đời ngắn ngủi, Phan Bội Châu muốn cống hiến hết mình cho đất nước, làm nên những điều phi thường để lưu danh thiên cổ. Ông tự khẳng định mình với tinh thần trách nhiệm cao, không phải vì lợi ích cá nhân mà vì nghĩa lớn.
Trong bối cảnh đất nước bị xâm lược, ông nhấn mạnh:
"Giang sơn tử hĩ sinh đồ nhuế,
Hiền thánh liêu nhiên tụng diệc si"!
(Non sông đã chết, sống thêm nhục,
Hiền thánh còn đâu, học cũng hoài !)
Khi đất nước bị xâm chiếm, sống mà không làm được gì chỉ là nhục nhã. Sách vở và học vấn cũng trở nên vô nghĩa khi chủ quyền đất nước không còn. Nhiệm vụ giải phóng dân tộc được ông đặt lên hàng đầu, bởi ông hiểu rõ thời cuộc và trách nhiệm của mình.
Hai câu kết của bài thơ thể hiện khát vọng và quyết tâm của Phan Bội Châu:
"Nguyện trục trường phong Đông hải khứ,
Thiên trùng bạch lãng nhất tề phi".
(Muốn vượt bể Đông theo cánh gió,
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi.)
Ông mong muốn đuổi theo ngọn gió dài vượt biển Đông, thể hiện ý chí mạnh mẽ và tư thế hiên ngang của người chí sĩ yêu nước. Những hình ảnh như "bể đông", "cánh gió", "sóng bạc" mang tính biểu tượng cho khát vọng vượt lên hiện thực tăm tối để tìm đường cứu nước.
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, mang giọng điệu hào hùng, tràn đầy nhiệt huyết, có sức lay động mạnh mẽ. "Lưu biệt khi xuất dương" khắc họa tâm thế và khát vọng của một nhà cách mạng đầu thế kỷ XX, với vẻ đẹp mới mẻ và tràn đầy khí thế thời đại.


10. Bài văn phân tích tác phẩm "Lưu biệt khi xuất dương" số 3
Phan Bội Châu (1867-1940), một cái tên lẫy lừng trong lịch sử dân tộc. Như nhà sử học Tôn Quang Phiệt từng nhận định: “Trong lịch sử giải phóng dân tộc của nhân dân Việt Nam, trước Chủ tịch Hồ Chí Minh, Phan Bội Châu là một nhân vật vĩ đại”. Ông là linh hồn của các phong trào yêu nước trong suốt 25 năm đầu thế kỷ XX. Tên tuổi ông gắn liền với các tổ chức như Hội Duy Tân, phong trào Đông Du, Việt Nam Quang Phục Hội. Phan Bội Châu còn là một nhà thơ, nhà văn lớn với hàng trăm bài thơ, hàng chục cuốn sách, cùng nhiều bài văn tế và vở tuồng tràn đầy tình yêu nước. Như Tố Hữu đã viết: “Phan Bội Châu câu thơ dậy sóng”.
Năm 1900, Phan Bội Châu đỗ giải nguyên trong kỳ thi Hương tại trường Nghệ. Năm 1904, ông thành lập Hội Duy Tân, một tổ chức yêu nước. Năm 1905, ông khởi xướng phong trào Đông Du, bắt đầu hành trình tìm đường cứu nước. Bài thơ “Xuất dương lưu biệt” được ông viết để tặng các đồng chí trước khi lên đường. Đây được xem là một mốc son trong sự nghiệp giải phóng dân tộc của ông.
“Xuất dương lưu biệt” được viết bằng chữ Hán, theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, là khúc ca thể hiện tư thế, quyết tâm và những ý tưởng cao cả của nhà chí sĩ trong buổi đầu xuất dương. Hai câu mở đầu là tuyên ngôn về chí hướng và lẽ sống cao đẹp:
“Sinh vi nam tử yếu hi kì
Khẳng hứa càn khôn tự chuyển di”
Làm trai phải sống một cuộc đời phi thường, không thể để trời đất tự xoay vần. Câu thơ thể hiện tư thế hiên ngang, tự tin vào tài năng và sứ mệnh của mình. Như ông từng viết trong một bài thơ khác:
“Dang tay ôm chặt bồ kinh tế,
Mở miệng cười tan cuộc oán thù”.
Gắn liền với sự nghiệp cách mạng sôi nổi của Phan Bội Châu, câu thơ thể hiện khí phách anh hùng của một nhà thơ vĩ đại. Ông luôn tâm niệm rằng:
“Mỗi phận bất vong duy trúc bạch,
Lập thân tối hạ thị văn chương”
(Tùy viên thi thoại - Viên Mai)
(Mỗi bữa không quên ghi sử sách,
Lập thân tầm thường ấy văn chương).
Hai câu thực thể hiện ý thức trách nhiệm của nhà thơ:
“Ư bách niên trung tu hữu ngã,
Khởi thiên tải hậu cánh vô thùy”
Trong khoảng trăm năm, phải có ta, chẳng lẽ nghìn năm sau lại không có ai? Câu thơ thể hiện niềm tự hào và ý thức trách nhiệm của người trí thức trước vận mệnh dân tộc. Ý tưởng này tiếp nối tư tưởng của các bậc vĩ nhân trong lịch sử, như Trần Quốc Tuấn từng nói: “Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng cam lòng”.
Hai câu luận phản ánh nỗi đau trước cảnh nước mất nhà tan:
“Non sông đã chết, sống thêm nhục,
Hiền thánh còn đâu, học cũng hoài”.
Khi đất nước rơi vào tay giặc, việc học hành trở nên vô nghĩa. Phan Bội Châu không phủ nhận giá trị của Nho học, nhưng ông nhận ra rằng trong hoàn cảnh hiện tại, nhiệm vụ cấp bách là cứu nước. Câu thơ thể hiện sự thức tỉnh mạnh mẽ, khẳng định tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh.
Hai câu kết là khát vọng mãnh liệt của nhân vật trữ tình:
“Nguyện trục trường phong Đông hải khứ,
Thiên trùng bạch lãng nhất tề phi”.
Hình ảnh “trường phong” (ngọn gió dài), “thiên trùng bạch lãng” (ngàn lớp sóng bạc) gợi lên không gian rộng lớn, thể hiện tư thế hiên ngang của người ra đi tìm đường cứu nước. Nhân vật trữ tình không sợ hãi trước sóng gió, mà xem đó như bạn đồng hành, sẵn sàng đối mặt với thử thách.
Bài thơ “Xuất dương lưu biệt” không chỉ là lời từ biệt mà còn là tiếng gọi lên đường, thúc giục thế hệ trẻ dấn thân vì đất nước. Tác phẩm mang khuynh hướng trữ tình cách mạng, khơi nguồn cho nền văn học cách mạng Việt Nam, để lại bài học quý giá về lý tưởng và khát vọng tự do.

