1. Xương có thể phát triển u lành tính và ung thư
U xương xuất hiện khi các tế bào trong xương phân chia một cách không kiểm soát, tạo ra các khối mô bất thường. Phần lớn các u xương là lành tính (không phải ung thư). Những khối u lành tính này thường không gây nguy hiểm đến tính mạng và hiếm khi lan ra các bộ phận khác của cơ thể. Tùy vào loại u, phương pháp điều trị có thể khác nhau, từ việc theo dõi cho đến phẫu thuật để loại bỏ u.
Có một số u xương có tính ác tính (ung thư). Các u ác tính này có khả năng di căn và khiến các tế bào ung thư lan ra khắp cơ thể. Các loại ung thư xương nguyên phát rất đa dạng (ung thư bắt đầu từ xương), và mặc dù chúng có một số đặc điểm chung, mỗi loại ung thư lại có các yếu tố nguy cơ riêng biệt. Nhiều ung thư xương không liên quan đến bất kỳ yếu tố nguy cơ nào đã được xác định và không có nguyên nhân rõ ràng. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể làm gia tăng khả năng mắc phải một số loại ung thư xương. Đối với các u ác tính, phương pháp điều trị thường bao gồm sự kết hợp của hóa trị, xạ trị và phẫu thuật.
Có rất ít yếu tố nguy cơ đối với các loại ung thư xương hiếm gặp hơn, mặc dù có một số yếu tố làm gia tăng khả năng mắc các loại ung thư này. Bệnh Paget xương: Là một tình trạng lành tính thường gặp ở người cao tuổi, khi một hoặc nhiều vùng xương trở nên hoạt động quá mức. Những người đã từng xạ trị (thường để điều trị một loại ung thư khác) có nguy cơ cao mắc ung thư xương tại vùng được điều trị.


2. Xương nhỏ nhất của cơ thể nằm trong tai
Xương có đủ mọi hình dáng và kích cỡ… Một trong số đó là xương siêu nhỏ, nằm trong tai của bạn. Được gọi là xương bàn đạp, nó nhỏ hơn cả hạt đậu! Xương bàn đạp là xương nhỏ nhất trong cơ thể chúng ta! Xương mảnh mai này kết hợp với hai xương khác trong tai để truyền tải rung động âm thanh vào tai trong. Với chiều dài chưa đầy 3 mm, nó có hình dạng giống một cái bàn đạp – từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “bàn đạp”. Dù tên gọi có phần giống với móng ngựa, nhưng thực ra xương này không liên quan gì đến ngựa, và tất cả động vật đều sở hữu xương này.
Ở con người, xương bàn đạp làm việc cùng với hai xương khác gọi là xương búa và xương đe. Những xương này, giống như xương bàn đạp, được đặt tên theo hình dạng của chúng. Malleus là từ Latinh nghĩa là “búa”, và incus có nghĩa là “đe”. Những xương này nằm ở tai giữa và nhiệm vụ của chúng là dẫn truyền sóng âm từ tai ngoài vào tai trong, đồng thời cũng giúp giảm tần số âm thanh trước khi đến tai trong. Cả ba xương này được gọi chung là xương nhỏ - nghĩa đen là những xương cực kỳ nhỏ bé. Mặc dù chúng rất nhỏ, nhưng do vị trí đặc biệt trong tai giữa, chúng không dễ bị gãy! Dù vậy, chúng lại có vai trò vô cùng quan trọng trong việc giúp chúng ta nghe và hiểu được âm thanh xung quanh mình.


3. Xương cứng hơn cả thép
Có nhiều cách để đo độ bền của vật liệu, ví dụ như ứng suất cắt, độ bền kéo, và độ bền nén. Trong đó, độ bền kéo là chỉ số phổ biến để đánh giá độ bền tổng thể của vật liệu. Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu là mật độ. Khi xét đến sức mạnh so với trọng lượng, xương cứng hơn thép. Tuy nhiên, nếu so cùng thể tích vật liệu, xương kém đặc hơn thép và sẽ dễ gãy hơn thép trong cùng điều kiện.
Xương có mô đun đàn hồi tương tự như bê tông nhưng có khả năng chịu nén mạnh hơn gấp 10 lần. So với thép không gỉ, xương có cường độ nén tương tự nhưng lại nhẹ hơn gấp ba lần. Xương được thiết kế để tối ưu giữa sức mạnh và trọng lượng, giúp sinh vật có thể di chuyển dễ dàng. Chính vì vậy, xương tuy nhẹ nhưng vẫn đủ mạnh để chịu đựng các lực căng thẳng trong quá trình vận động. Vì xương có trọng lượng nhẹ nên nó không đặc như thép, giúp quá trình trao đổi chất trong xương diễn ra hiệu quả.
Nếu xương của chúng ta làm bằng thép, chúng ta sẽ ít gặp phải vấn đề gãy xương, nhưng sẽ tiêu tốn nhiều năng lượng hơn trong việc di chuyển, các đồ vật cũng phải được làm chắc chắn hơn, thang máy sẽ phải chịu tải ít hơn, và mọi thứ sẽ cần phải gia cố vững chắc. Khi xương bị hư hại và cần thay thế, hiệu suất của xương nhân tạo không thể so sánh với tuổi thọ của xương tự nhiên. Ví dụ, có thể mất từ 60 đến 80 năm để khớp gối mòn đi, nhưng một ca phẫu thuật thay khớp gối chỉ có thể hoạt động tối đa khoảng một phần tư thời gian đó.


4. Trẻ sơ sinh được sinh ra với 300 chiếc xương
Chúng ta thường nghĩ rằng trẻ sơ sinh có số lượng xương giống như người lớn. Tuy nhiên, một số người có thể biết rằng các mảnh xương trong hộp sọ của trẻ sơ sinh chưa hoàn toàn nối lại, vì vậy, về lý thuyết, hộp sọ của trẻ có nhiều xương hơn so với người trưởng thành. Điều ít người biết là tổng số xương của trẻ sơ sinh thực sự nhiều hơn so với người lớn. Khi mới sinh, một bé sơ sinh có 300 xương, tức là nhiều hơn gần 100 chiếc so với người lớn. Xương của trẻ sơ sinh mềm và linh hoạt, giúp em bé có thể phát triển trong không gian hạn chế của tử cung và vượt qua kênh sinh mà không gặp khó khăn.
Bộ xương của chúng ta khi sinh ra không phải là bộ xương vững chắc như khi trưởng thành. Ban đầu, các xương này chủ yếu là sụn mềm. Khi còn trong bụng mẹ, bé không có nhiều không gian để phát triển, vì vậy các xương chủ yếu vẫn là sụn. Ví dụ, sụn là vật liệu chắc chắn nhưng vẫn rất linh hoạt, tạo thành tai của bạn. Khi bé lớn lên, các xương mềm này sẽ dần cứng lại và hợp nhất thành 206 xương như chúng ta có khi trưởng thành.
Điều này có thể dễ dàng nhận thấy qua hộp sọ của trẻ. Khi mới sinh, hộp sọ gồm năm mảnh xương riêng biệt, được phát triển từ sụn mềm. Lý do cho sự mềm dẻo này là để bảo vệ bé khi sinh. Trong suốt quá trình chuyển dạ, các cơn co thắt mạnh mẽ có thể đẩy bé qua ống sinh. Nếu hộp sọ đã cứng, các cơn co thắt có thể làm vỡ nó, gây ra tổn thương không thể khắc phục được.
Nhờ vào năm mảnh xương mềm, chúng có thể ép lại với nhau mà không gây hại cho đầu bé. Vì vậy, bạn sẽ cảm nhận được những điểm mềm ở phía trên và phía sau hộp sọ của trẻ sơ sinh. Những điểm mềm này, được gọi là thóp, sẽ từ từ phát triển và cứng lại. Thóp sau đóng lại trong vài tháng đầu đời, trong khi thóp trước sẽ đóng lại từ 13 đến 24 tháng tuổi.


5. Khớp xương lớn nhất trong cơ thể bạn là đầu gối
Khớp xương lớn nhất trong cơ thể bạn chính là đầu gối. Đầu gối là một khớp bản lề, hình thành khi xương đùi (xương đùi) gặp xương chày (xương cẳng chân). Đây là khớp có kích thước lớn nhất và phải chịu đựng sức nặng của toàn bộ cơ thể. Các đầu tròn, hay còn gọi là lồi cầu của xương đùi và xương chày, gặp nhau tại khớp gối và rất lớn. Lồi cầu của xương chày di chuyển qua lại trên đầu xương đùi, trong khi xương bánh chè nằm trên đầu xương đùi, giúp ngăn xương chày không di chuyển quá mức về phía trước khi chân cong lại.
Các đầu xương được phủ bởi một lớp sụn mềm, có tính đàn hồi, giúp hấp thụ lực tác động và cho phép xương trượt nhẹ nhàng trên nhau khi cử động. Các bề mặt khớp của xương đùi và xương chày rất trơn tru, có một khe hở nhỏ giữa chúng. Khớp gối được giữ cố định bởi một hệ thống dây chằng phức tạp, nối lồi cầu của xương này với lồi cầu của xương kia. Các lớp sụn trên các bề mặt khớp và một màng hoạt dịch bảo vệ giúp giảm ma sát giữa hai xương. Mỗi khớp gối, bao gồm cả xương bánh chè, được bao bọc trong một bao khớp có đủ không gian cho phép xương chày di chuyển tự do và xương bánh chè trượt lên xuống trên mặt trước của xương đùi.


6. Thông thường, mọi người có 12 chiếc xương sườn, nhưng một số người có đến 13 chiếc
Mỗi người trưởng thành có tổng cộng 206 chiếc xương, trong đó có 24 chiếc là xương sườn (12 chiếc mỗi bên). Tuy nhiên, khoảng 1 trong mỗi 200 người có thêm một chiếc xương sườn, được gọi là xương sườn cổ tử cung. Xương sườn này thường xuất hiện ở vị trí phía trên xương sườn đầu tiên, nằm gần gốc cổ và ngay phía trên xương đòn. Một người có thể có xương sườn cổ tử cung ở một bên, cả hai bên, hoặc thậm chí không có gì ngoài một sợi mô mảnh mai mà không phải lúc nào cũng hiện rõ trên phim chụp X-quang.
May mắn thay, phần lớn những người sở hữu xương sườn cổ tử cung không gặp vấn đề gì. Tuy nhiên, nếu xương này gây áp lực lên các dây thần kinh và mạch máu xung quanh, nó có thể dẫn đến đau cổ, tê bì cánh tay và các triệu chứng khác. Tình trạng này được gọi là hội chứng lối thoát ngực. Nếu bạn phát hiện ra rằng mình có xương sườn cổ tử cung và gặp phải các triệu chứng này, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về các phương án điều trị phẫu thuật.


7. Con người không trực tiếp điều khiển xương
Con người không có khả năng điều khiển trực tiếp xương. Các chuyển động của cơ bắp được điều phối và kiểm soát bởi não bộ và hệ thần kinh. Các cơ bắp không tự chủ được kiểm soát bởi những cấu trúc trong não, đặc biệt là thân não, nơi điều khiển các cơ không chủ động. Những cơ bắp chủ động lại được điều khiển bởi vỏ não vận động và tiểu não. Khi bạn ra lệnh di chuyển, vỏ não vận động sẽ truyền tín hiệu điện qua tủy sống và các dây thần kinh ngoại biên để kích hoạt cơ bắp, làm chúng co lại. Vỏ não vận động ở bán cầu não bên phải kiểm soát các cơ ở bên trái cơ thể và ngược lại.
Tiểu não giúp điều phối những chuyển động do vỏ não vận động chỉ đạo. Các cảm biến trong cơ và khớp gửi tín hiệu phản hồi qua dây thần kinh ngoại biên, giúp tiểu não và các phần khác của não nhận biết vị trí và chuyển động của các chi. Phản hồi này giúp tạo ra chuyển động phối hợp, nhịp nhàng. Khi bạn muốn nhấc tay, não gửi tín hiệu đến các cơ tay, khiến bạn thực hiện chuyển động. Trong các hoạt động phức tạp như chạy, nhiều cơ bắp phải hoạt động đồng bộ, và não phải điều khiển các thông điệp phức tạp hơn.
Cơ bắp di chuyển các bộ phận cơ thể bằng cách co lại và thư giãn. Mặc dù cơ bắp có thể kéo xương, chúng không thể đẩy xương trở lại vị trí ban đầu. Vì thế, cơ bắp làm việc theo cặp cơ gấp và cơ duỗi. Cơ gấp co lại để làm cong một chi tại khớp, sau đó khi chuyển động hoàn thành, cơ gấp thư giãn và cơ duỗi co lại để kéo thẳng chi. Chẳng hạn, cơ nhị đầu ở phía trước cánh tay là cơ gấp, còn cơ tam đầu phía sau là cơ duỗi. Khi bạn cong khuỷu tay, cơ nhị đầu co lại, rồi cơ tam đầu co lại để duỗi thẳng khuỷu tay.


8. Số lượng xương của chúng ta sẽ thay đổi
Xương là những cấu trúc đặc biệt, được tạo nên từ các sợi collagen linh hoạt và được gia cố bởi canxi và phốt pho trong hợp chất khoáng hydroxyapatite. Xương chiếm khoảng 12% đến 15% trọng lượng cơ thể và có khả năng chịu đựng áp lực lớn từ các hoạt động như đi bộ, chạy hay nhảy. Hơn thế, xương là một mô sống có khả năng tự tái tạo. Khi sinh ra, cơ thể bạn có khoảng 300 chiếc xương, nhưng khi trưởng thành, con số này giảm xuống còn 206. Điều này là vì nhiều xương, như trong hộp sọ, sẽ dần dần hợp nhất với nhau khi bạn phát triển.
Trong giai đoạn trẻ em và thanh thiếu niên, quá trình tích tụ xương diễn ra nhanh hơn quá trình mất đi hoặc thoái hóa xương. Đến độ tuổi 20, mật độ khoáng trong xương đạt mức tối đa. Tuy nhiên, khi bạn lớn tuổi, khối lượng xương có thể duy trì ổn định nếu bạn duy trì chế độ ăn uống đầy đủ canxi, vitamin D và thường xuyên vận động, nhưng nếu không, quá trình mất xương sẽ chiếm ưu thế hơn việc tái tạo xương.
Mật độ xương có thể suy giảm nếu thiếu canxi, vitamin A, vitamin K, và vitamin D từ chế độ ăn uống, cùng với việc không tập thể dục đầy đủ. Quá trình mất xương tự nhiên sẽ nhanh chóng diễn ra trong giai đoạn trung niên. Điều này đặc biệt rõ rệt trong thời kỳ mãn kinh (thường xảy ra ở tuổi 50, hoặc trước 45 tuổi nếu là mãn kinh sớm). Tuy nhiên, từ độ tuổi 65 trở đi, sự mất xương là giống nhau ở cả nam và nữ. Sau đó, khối lượng xương tiếp tục giảm dần trong suốt cuộc đời, làm tăng nguy cơ gãy xương.


9. Xương không phân bố đều
Theo kidshealth.org, khi con người đạt 25 tuổi, họ có tổng cộng 206 chiếc xương. Tuy nhiên, xương của cơ thể không được phân bố đều từ đầu xuống chân. Ví dụ, xương đùi – chiếc xương dài nhất trong cơ thể – chiếm một phần đáng kể của cơ thể. Trong khi đó, những bộ phận khác như bàn tay, lại cấu thành từ 27 chiếc xương nhỏ hơn, phức tạp hơn, giúp bàn tay của bạn có thể cử động linh hoạt và nắm bắt đồ vật. Bàn chân cũng có nhiều xương, tổng cộng là 26 chiếc trong số 206 chiếc xương của cơ thể bạn.
Tuy nhiên, bàn tay của bạn không phải là nơi chứa xương nhỏ nhất trong cơ thể. Theo thông tin từ verywellhealth.com, chiếc xương nhỏ nhất là xương bàn đạp, nằm ở tai trong, giúp dẫn truyền các sóng âm thanh. Tổng số 206 chiếc xương trong cơ thể bạn không chỉ khác nhau về tên gọi mà còn được phân loại. Theo giải thích từ betterhealth.vic.gov.au, có bốn loại xương chính: xương dài, xương ngắn, xương phẳng và xương không đều.
Những xương dài, như xương cánh tay, xương mác hay xương chày, chủ yếu giúp cơ thể di chuyển và chịu trọng lượng. Xương ngắn, như ở cổ tay và cổ chân, giúp cải thiện khả năng di chuyển đồng thời hỗ trợ ổn định các khớp này. Xương phẳng thường thấy ở hộp sọ, bao gồm xương trán và xương chẩm. Cuối cùng, xương không đều là những chiếc xương có hình dạng bất thường, ví dụ như đốt sống cột sống của bạn.


10. Xương móng có hình dạng giống móng ngựa
Xương móng hay còn gọi là xương hyoid, là một xương có hình dạng giống móng ngựa, nằm ở vùng cổ. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thực quản và hỗ trợ nhiều động tác cơ bản khi nói và nuốt. Điều đặc biệt là xương móng không nối trực tiếp với các xương khác mà chỉ liên kết với chúng thông qua các cơ hoặc dây chằng. Xương móng gồm một phần chính gọi là cơ thể và hai cặp sừng: sừng lớn và sừng nhỏ. Quá trình hóa cốt của xương móng bắt đầu trong thai kỳ, đặc biệt từ giác mạc lớn, và hoàn thiện ngay sau khi sinh. Lớp sừng lớn và cơ thể của xương này ban đầu kết nối với nhau bằng mô sợi, nhưng sẽ dần hóa thạch khi trưởng thành.
Xương móng nằm phía trước xương hàm dưới và sụn giáp, bảo vệ thực quản và hỗ trợ các hoạt động cơ thể cần thiết cho việc nói và nuốt. Xương này có thể nhìn thấy khi bạn kéo dài cổ. Nó bao gồm một thân trung tâm và hai cặp sừng, với sừng lớn hơn nhô ra phía sau và tạo nền tảng cho các cơ và dây chằng bám vào, chẳng hạn như cơ stylohyoid và thyrohyoid. Các sừng nhỏ hơn nhô ra phía trên nơi nối giữa sừng lớn và cơ thể, cũng như được gắn vào cơ thể bằng mô sợi. Cả hai loại sừng đều cung cấp nền tảng quan trọng cho các cơ và dây chằng, đặc biệt là cho dây chằng stylohyoid.

