1. Sao Mộc - Hành tinh có kích thước lớn nhất
Sao Mộc hay Mộc tinh là hành tinh đứng thứ năm trong Hệ Mặt Trời và là hành tinh lớn nhất. Dù có khối lượng chỉ bằng một phần nghìn Mặt Trời, nó lại nặng gấp hai lần rưỡi tổng khối lượng của các hành tinh còn lại. Thuộc nhóm hành tinh khí khổng lồ cùng với Sao Thổ, Sao Mộc không có bề mặt rắn mà chủ yếu là khí hiđrô và heli. Hành tinh này có tốc độ quay nhanh và hình dạng hơi phình ra ở xích đạo. Lớp khí quyển với các dải mây và các cơn bão lớn như Vết Đỏ Lớn nổi bật trên bề mặt hành tinh. Sao Mộc có ít nhất 67 vệ tinh tự nhiên, trong đó bốn vệ tinh lớn nhất được gọi là các vệ tinh Galileo. Đặc biệt, Ganymede, vệ tinh lớn nhất, có kích thước lớn hơn Sao Thủy.
Thông số cơ bản về Sao Mộc:
- Khoảng cách từ Mặt Trời: 5,203 AU (778,3 triệu km).
- Chu kỳ quỹ đạo: 11,86 năm Trái Đất.
- Chu kỳ tự quay: 9,84 giờ.
- Khối lượng: 1,9 x 10^27 kg.
- Đường kính: 142.796 km.
- Nhiệt độ bề mặt: -153°C.
- Vệ tinh tự nhiên: 67 vệ tinh.


2. Sao Thổ - Hành tinh có vành đai lớn nhất
Sao Thổ hay Thổ tinh là hành tinh thứ sáu trong Hệ Mặt Trời và đứng thứ hai về kích thước và khối lượng, chỉ sau Sao Mộc. Tên gọi của hành tinh này bắt nguồn từ thần Saturn trong thần thoại La Mã, và ký hiệu thiên văn của nó gợi lên hình ảnh chiếc liềm của vị thần này. Sao Thổ là một hành tinh khí khổng lồ có bán kính lớn gấp 9 lần Trái Đất. Mặc dù khối lượng của nó lớn gấp 95 lần Trái Đất, nhưng nhờ thể tích rộng lớn hơn 763 lần, mật độ trung bình của Sao Thổ chỉ bằng một phần tám so với Trái Đất. Cấu trúc bên trong hành tinh có thể bao gồm lõi sắt, nikel và đá, bao phủ bởi một lớp hiđrô kim loại, lớp trung gian giữa hiđrô lỏng và heli lỏng, và bầu khí quyển. Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của Sao Thổ chính là hệ thống vành đai đồ sộ bao quanh hành tinh.
Hình dáng của hành tinh này mang màu vàng nhạt, nhờ vào sự hiện diện của các tinh thể amoniac trong khí quyển. Sự chuyển động bên trong lớp hiđrô kim loại tạo nên từ trường yếu hơn Trái Đất, chỉ bằng một phần mười hai so với từ trường của Sao Mộc. Mặc dù khí quyển của Sao Thổ có vẻ yên bình, nhưng thực tế vẫn tồn tại những cơn bão lớn. Tốc độ gió trên hành tinh này có thể lên đến 1.800 km/h, nhanh hơn Sao Mộc nhưng chưa đạt đến mức độ của Sao Hải Vương. Sao Thổ có đến 82 vệ tinh tự nhiên đã biết, trong đó Titan là vệ tinh lớn nhất và cũng là vệ tinh lớn thứ hai trong Hệ Mặt Trời, vượt qua cả Sao Thủy và sở hữu một bầu khí quyển dày đặc.
Thông số cơ bản về Sao Thổ:
- Khoảng cách từ Mặt Trời: 9,536 AU (1.427 triệu km).
- Chu kỳ quỹ đạo: 29,45 năm Trái Đất.
- Chu kỳ tự quay: 10,2 giờ.
- Khối lượng: 5,69 x 10^26 kg.
- Đường kính: 120.660 km.
- Nhiệt độ bề mặt: -185°C.
- Vệ tinh tự nhiên: 62 vệ tinh.


3. Sao Thiên Vương - Hành tinh có trục nghiêng lớn nhất
Sao Thiên Vương hay Thiên Vương tinh là hành tinh thứ bảy trong Hệ Mặt Trời, đứng thứ ba về bán kính và thứ tư về khối lượng. Sao Thiên Vương có thành phần cấu tạo tương tự như Sao Hải Vương. Tuy nhiên, so với những hành tinh khí khổng lồ như Sao Mộc và Sao Thổ, cả hai hành tinh này có cấu trúc hóa học khác biệt, và vì thế, chúng được gọi là "hành tinh băng khổng lồ". Khí quyển của Sao Thiên Vương chứa nhiều hiđrô và heli, tương tự như các hành tinh khí khác, nhưng đặc biệt hơn, nó còn có các hợp chất dễ bay hơi như nước, amoniac và mêtan, cùng lượng nhỏ hiđrôcacbon. Đây là hành tinh có nhiệt độ lạnh nhất trong Hệ Mặt Trời, với nhiệt độ cực tiểu là 49 K (-224 °C). Cấu trúc khí quyển của nó rất phức tạp, với mây nước ở các tầng thấp và mêtan chiếm ưu thế ở các tầng cao hơn. Phía dưới bề mặt, Sao Thiên Vương có một lõi băng và đá.
Giống như những hành tinh khí khổng lồ khác, Sao Thiên Vương cũng sở hữu hệ thống vành đai, từ quyển mạnh và nhiều vệ tinh tự nhiên. Điều đặc biệt ở Sao Thiên Vương là trục quay của nó bị nghiêng rất lớn, gần như song song với mặt phẳng quỹ đạo. Vì vậy, hai cực của hành tinh này gần như nằm ở vị trí xích đạo, tạo nên một cấu trúc kỳ lạ so với các hành tinh khác. Năm 1986, tàu Voyager 2 đã chụp những hình ảnh Sao Thiên Vương qua ánh sáng khả kiến, cho thấy hành tinh này có màu sắc gần như đồng nhất, không có dải mây hay bão mạnh như các hành tinh khí khác. Khi sao Thiên Vương tiến gần điểm phân trên quỹ đạo, các nhà thiên văn đã phát hiện ra sự thay đổi mùa và sự gia tăng hoạt động thời tiết. Tốc độ gió trên hành tinh này có thể đạt đến 250 m/s (900 km/h).
Thông số cơ bản về Sao Thiên Vương:
- Khoảng cách từ Mặt Trời: 19,18 AU (2.871 triệu km).
- Chu kỳ quỹ đạo: 84,07 năm Trái Đất.
- Chu kỳ tự quay: 17,9 giờ.
- Khối lượng: 8,68 x 10^25 kg.
- Đường kính: 51.118 km.
- Nhiệt độ bề mặt: -214 °C.
- Vệ tinh tự nhiên: 27 vệ tinh.


4. Sao Hải Vương - Hành tinh có bầu khí quyển lạnh nhất
Sao Hải Vương hay Hải Vương tinh là hành tinh thứ tám và xa nhất tính từ Mặt Trời trong Hệ Mặt Trời. Nó đứng thứ tư về đường kính và thứ ba về khối lượng. Sao Hải Vương sở hữu khối lượng riêng lớn nhất trong các hành tinh khí của hệ Mặt Trời. Với khối lượng gấp 17 lần Trái Đất, hành tinh này chỉ nhỉnh hơn Sao Thiên Vương một chút (xấp xỉ 15 lần Trái Đất). Sao Hải Vương quay quanh Mặt Trời ở một quỹ đạo cách xa 30,1 AU, tức khoảng 30 lần khoảng cách Trái Đất - Mặt Trời. Tên gọi của nó được đặt theo vị thần biển cả trong thần thoại La Mã, với ký hiệu thiên văn là biểu tượng cây đinh ba của thần Neptune. Sao Hải Vương là hành tinh đầu tiên được phát hiện nhờ vào các phép tính lý thuyết. Sự nhiễu loạn trong quỹ đạo của Sao Thiên Vương đã gợi ý về sự hiện diện của một hành tinh khác tác động lên chuyển động của nó.
Vào ngày 23 tháng 9 năm 1846, nhà thiên văn Johann Galle đã phát hiện ra Sao Hải Vương tại vị trí lệch 1 độ so với dự đoán của Urbain Le Verrier. Sau đó, vệ tinh Triton của Sao Hải Vương cũng được phát hiện, trong khi các vệ tinh khác của nó chỉ được phát hiện trong thế kỷ XX. Tàu Voyager 2 của NASA là tàu duy nhất bay qua Sao Hải Vương vào ngày 25 tháng 8 năm 1989. Cấu trúc của Sao Hải Vương tương tự như Sao Thiên Vương, nhưng có sự khác biệt lớn với các hành tinh khí khổng lồ như Sao Mộc và Sao Thổ. Khí quyển của nó chứa chủ yếu hiđrô và heli, với một lượng nhỏ hiđrôcacbon, cùng với các phân tử "băng" như nước, amoniac và mêtan. Đây cũng là lý do vì sao các nhà thiên văn thường phân loại Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương là các hành tinh băng đá khổng lồ. Bên trong hành tinh này, chủ yếu là băng và đá, với lõi hành tinh có thể rất nóng và chịu áp suất lớn. Màu xanh lam đặc trưng của Sao Hải Vương là do sự hiện diện của mêtan trong khí quyển ngoài cùng.
Thông số cơ bản về Sao Hải Vương:
- Khoảng cách từ Mặt Trời: 30,06 AU (4.497,1 triệu km).
- Chu kỳ quỹ đạo: 164,81 năm Trái Đất.
- Chu kỳ tự quay: 19,1 giờ.
- Khối lượng: 1,02 x 10^26 kg.
- Đường kính: 48.600 km.
- Nhiệt độ bề mặt: -225 °C.
- Vệ tinh tự nhiên: 14 vệ tinh.


5. Trái Đất - Hành tinh duy nhất có sự sống
Trái Đất hay Địa Cầu là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời và là hành tinh lớn nhất trong nhóm hành tinh đất đá của hệ Mặt Trời, xét về bán kính, khối lượng và mật độ. Trái Đất còn được gọi là "hành tinh xanh" vì là nơi duy nhất có sự sống mà chúng ta biết, là nhà của hàng triệu loài sinh vật, bao gồm con người. Hành tinh này đã hình thành cách đây khoảng 4,55 tỷ năm, và sự sống đã xuất hiện trên bề mặt của nó khoảng 1 tỷ năm trước. Kể từ đó, sinh quyển và khí quyển của Trái Đất đã thay đổi đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi sinh vật và sự hình thành của tầng ôzôn cùng từ trường Trái Đất, bảo vệ sự sống khỏi các bức xạ có hại. Trái Đất đã cung cấp mọi điều kiện lý tưởng cho sự sống trong suốt lịch sử của nó. Tuy nhiên, các nhà khoa học dự đoán rằng hành tinh này chỉ còn có thể duy trì sự sống thêm khoảng 1,5 tỷ năm nữa, trước khi Mặt Trời bước vào giai đoạn sao khổng lồ đỏ và tiêu diệt mọi sự sống.
Bề mặt Trái Đất được chia thành các mảng kiến tạo, và các mảng này di chuyển chậm rãi qua hàng triệu năm. Khoảng 71% bề mặt Trái Đất được bao phủ bởi nước mặn, phần còn lại là các lục địa và đảo. Nước là yếu tố quan trọng cho sự sống, và cho đến nay, con người chỉ phát hiện thấy nước trên bề mặt của một hành tinh khác, đó là Sao Hỏa, nơi nước bị đóng băng tại các cực. Tuy nhiên, đã có bằng chứng cho thấy nước từng tồn tại trên Sao Hỏa trong quá khứ và có thể vẫn còn tồn tại ở hiện tại. Lõi Trái Đất hoạt động bên dưới lớp manti rắn dày, với lớp lõi ngoài lỏng tạo ra từ trường bảo vệ hành tinh. Trái Đất tương tác với các vật thể trong không gian, bao gồm Mặt Trời và Mặt Trăng. Thời gian để Trái Đất quay quanh Mặt Trời là 365,2564 ngày, bằng với một năm thiên văn. Trục quay của Trái Đất nghiêng một góc 23,44° so với trục vuông góc với mặt phẳng quỹ đạo, tạo ra hiện tượng thay đổi mùa trong năm.
Thông số cơ bản về Trái Đất:
- Khoảng cách từ Mặt Trời: 1 AU (149,6 triệu km).
- Chu kỳ quỹ đạo: 365,26 ngày.
- Chu kỳ tự quay: 24 giờ.
- Khối lượng: 5,98 x 10^24 kg.
- Đường kính: 12.756 km.
- Nhiệt độ bề mặt: -13°C đến 37°C.
- Vệ tinh tự nhiên: Mặt Trăng.


6. Mặt trời - Ngôi sao trung tâm trong hệ mặt trời
Mặt Trời hay Thái Dương là ngôi sao nằm ở trung tâm Hệ Mặt Trời, chiếm tới khoảng 99,86% khối lượng của hệ. Tất cả các thiên thể như hành tinh, tiểu hành tinh, sao chổi, và các thiên thạch đều quay xung quanh Mặt Trời. Khoảng cách trung bình giữa Mặt Trời và Trái Đất vào khoảng 149,6 triệu km, khiến ánh sáng Mặt Trời phải mất khoảng 8 phút 19 giây để đến với hành tinh của chúng ta. Khoảng cách này có sự thay đổi trong năm, dao động từ 147,1 triệu km tại điểm cận nhật (vào khoảng ngày 3 tháng 1) đến 152,1 triệu km tại điểm viễn nhật (khoảng ngày 4 tháng 7). Năng lượng Mặt Trời chủ yếu được thể hiện dưới dạng ánh sáng, cung cấp năng lượng cho hầu hết sự sống trên Trái Đất thông qua quá trình quang hợp, đồng thời điều hòa khí hậu và thời tiết trên hành tinh của chúng ta.
Thành phần chủ yếu của Mặt Trời bao gồm hiđro, heli và một lượng nhỏ các nguyên tố khác như sắt, nickel, oxy, silic, lưu huỳnh, magiê, carbon, neon, canxi và crom. Mặt Trời có loại quang phổ G2V. Chữ G2 biểu thị rằng nhiệt độ bề mặt của nó vào khoảng 5.778 K (5.505°C), làm cho Mặt Trời có màu trắng, nhưng khi nhìn từ Trái Đất, ánh sáng của nó lại có màu vàng do tác động của sự tán xạ trong khí quyển. Chính vì lý do này mà bầu trời trên Trái Đất có màu xanh, do ánh sáng xanh bị tán xạ mạnh. Quang phổ của Mặt Trời chứa các vạch ion hóa, kim loại trung tính và các vạch hydro yếu. V (số 5 La Mã) trong lớp quang phổ cho thấy Mặt Trời là một ngôi sao thuộc dãy chính, có nghĩa là nó tạo ra năng lượng thông qua quá trình tổng hợp hạt nhân, biến hydro thành heli. Hệ Ngân Hà có hơn 100 triệu ngôi sao loại G2, mặc dù trước đây Mặt Trời từng được coi là một ngôi sao nhỏ và tầm thường. Tuy nhiên, với hiểu biết hiện tại, Mặt Trời thực tế sáng hơn 85% các ngôi sao trong Ngân Hà, đa số trong số chúng là các sao lùn đỏ.
Thông số cơ bản về Mặt Trời:
- Khoảng cách tới Trái Đất: 149.600.000 km.
- Nhiệt độ bề mặt: 5.777 K.
- Bán kính: 695.700 km.
- Khối lượng: 1,989E30 kg.
- Loại quang phổ: G2V.
- Quỹ đạo: Trung tâm thiên hà.


7. Sao Diêm Vương - Hành tinh lùn đặc biệt nhất
Sao Diêm Vương hay Diêm Vương tinh là hành tinh lùn nặng thứ hai được biết đến trong Hệ Mặt Trời và cũng là vật thể nặng thứ mười quay quanh Mặt Trời. Trước đây, nó từng được coi là một hành tinh chính thức, nhưng hiện nay, Sao Diêm Vương được xem là thành viên lớn nhất của Vành đai Kuiper, một vùng không gian chứa các thiên thể nhỏ khác. Giống như các vật thể khác trong vành đai này, nó chủ yếu cấu thành từ đá và băng, và có kích thước khá khiêm tốn: chỉ chiếm khoảng một phần năm khối lượng và một phần ba thể tích của Mặt Trăng. Sao Diêm Vương có quỹ đạo với độ lệch tâm lớn, có thể dao động từ 30 đến 49 AU (4,4 - 7,4 tỷ km) từ Mặt Trời, và đôi khi lại ở gần Mặt Trời hơn cả Sao Hải Vương. Ngoài ra, Sao Diêm Vương và vệ tinh lớn nhất của nó, Charon, được coi là một hệ đôi, vì khối tâm của chúng không nằm trong bất kỳ vật thể nào mà chúng quay quanh.
Cũng giống như Sao Kim và Sao Thiên Vương, Sao Diêm Vương tự quay theo chiều ngược lại so với các hành tinh khác. Chu kỳ tự quay của nó là -6,387 230 ngày (tương đương -6 ngày 09 giờ 17 phút 36 giây). Mặc dù được phát hiện vào năm 1930 và từng được coi là hành tinh thứ chín trong Hệ Mặt Trời, Sao Diêm Vương đã bị loại khỏi danh sách này vào năm 2006 khi Hiệp hội Thiên văn Quốc tế định nghĩa lại khái niệm "hành tinh". Theo định nghĩa mới, Sao Diêm Vương được phân loại lại thành một hành tinh lùn cùng với các vật thể khác như Eris và Ceres. Sau khi được tái xếp hạng, Sao Diêm Vương được ghi nhận là một tiểu hành tinh và có số hiệu 134340. Tuy nhiên, một số nhà khoa học vẫn tin rằng nó xứng đáng được xem là hành tinh.
Thông số cơ bản về Sao Diêm Vương:
- Khoảng cách từ Mặt Trời: 5,87 tỷ km.
- Chu kỳ quỹ đạo: 248 năm.
- Khối lượng: 12,5 x 1021 kg.
- Đường kính: 2.390 km.
- Nhiệt độ bề mặt: -225°C.
- Vệ tinh tự nhiên: Charon, Nix, Hydra và P4.


8. Sao Thủy - Hành tinh có kích thước nhỏ nhất
Sao Thủy là hành tinh đặc biệt nhất trong các hành tinh phát sáng, không chỉ vì nó nằm gần Mặt Trời mà còn vì kích thước nhỏ bé và nhiệt độ khắc nghiệt. Bề mặt của Sao Thủy đối diện với Mặt Trời có thể nóng lên tới hơn 400°C, trong khi mặt còn lại, không hướng về Mặt Trời, lại lạnh tới -180°C. Lõi của hành tinh này chứa một lượng lớn sắt, chiếm đến hai phần ba thể tích của nó. Mặc dù từ trường của Sao Thủy rất yếu, nhưng hành tinh này lại có bầu không khí cực kỳ mỏng manh. Chính sự kỳ lạ này khiến các nhà khoa học vẫn chưa thể giải thích rõ ràng về quá trình hình thành của hành tinh, cũng như lý do nó lại có lõi sắt lớn như vậy. Do không có bầu khí quyển đáng kể, Sao Thủy không trải qua các mùa như các hành tinh khác. Ngoài ra, Sao Thủy bị khóa thủy triều với Mặt Trời, do đó, quỹ đạo quay của nó rất khác biệt so với các hành tinh khác. Mỗi lần quỹ đạo của Sao Thủy hoàn thành, hành tinh này tự quay trọn một vòng trong ba chu kỳ quỹ đạo của mình. Trong hệ quy chiếu của chuyển động quỹ đạo, nhìn từ Mặt Trời, Sao Thủy chỉ quay một lần quanh trục của nó trong suốt hai "năm" của hành tinh này. Vì vậy, nếu có ai đó đứng trên Sao Thủy, họ chỉ cảm nhận một ngày trong hai năm.
Bởi quỹ đạo của Sao Thủy nằm trong khoảng giữa quỹ đạo của Trái Đất và Sao Kim, hành tinh này thỉnh thoảng có thể được quan sát vào buổi sáng hoặc tối từ Trái Đất, nhưng không bao giờ vào giữa đêm. Tương tự như Sao Kim và Mặt Trăng, Sao Thủy cũng có những pha quan sát trong suốt quỹ đạo của mình. Không giống các hành tinh lớn, Sao Thủy không có vệ tinh tự nhiên nào. Độ sáng của hành tinh này dao động từ −2,0 đến 5,5, nhưng vì quá gần Mặt Trời nên việc quan sát Sao Thủy qua kính viễn vọng rất khó khăn và hiếm khi thực hiện được. Hai tàu vũ trụ đã từng thăm Sao Thủy: Mariner 10 vào năm 1974 và 1975, và MESSENGER vào năm 2004, đã bay quanh hành tinh này hơn 4.000 lần trong bốn năm trước khi cạn kiệt nhiên liệu và rơi xuống bề mặt của Sao Thủy vào ngày 30 tháng 4 năm 2015.
Thông số cơ bản về Sao Thủy:
- Khoảng cách từ Mặt Trời: 0,39 AU (57,9 triệu km).
- Chu kỳ quỹ đạo: 87,96 ngày Trái Đất.
- Chu kỳ tự quay: 58,7 ngày.
- Khối lượng: 3,3 x 1023 kg.
- Đường kính: 4.878 km.
- Nhiệt độ bề mặt: -185°C đến 425°C.
- Vệ tinh tự nhiên: Không.


9. Sao Kim - Hành tinh có nhiệt độ bề mặt cao nhất
Sao Kim (Venus) hay Kim tinh là hành tinh thứ hai trong hệ Mặt Trời, với chu kỳ quay quanh trục kéo dài 224,7 ngày Trái Đất. Đây là thiên thể sáng thứ hai sau Mặt Trăng, với độ sáng biểu kiến đạt −4.6, đủ mạnh để tạo ra bóng tối trên mặt nước. Do Sao Kim nằm trong quỹ đạo của Trái Đất, nó không bao giờ xuất hiện trên bầu trời quá xa Mặt Trời: góc ly giác của nó tối đa là 47,8°. Sao Kim đạt độ sáng mạnh nhất khi xuất hiện vào lúc hoàng hôn hoặc bình minh, vì vậy người xưa thường gọi nó là sao Hôm khi hiện vào buổi chiều và sao Mai khi xuất hiện vào sáng sớm. Sao Kim được xếp vào nhóm hành tinh đất đá, và đôi khi người ta coi nó là "hành tinh chị em" với Trái Đất vì các yếu tố tương đồng như kích thước, gia tốc hấp dẫn và tham số quỹ đạo. Tuy nhiên, những nghiên cứu sau này chỉ ra rằng nó hoàn toàn khác biệt với Trái Đất.
Sao Kim được bao phủ bởi lớp mây dày, có tính phản xạ cao, chứa nhiều axít sunfuric, khiến chúng ta không thể quan sát bề mặt của nó bằng ánh sáng khả kiến. Khí quyển của Sao Kim có mật độ lớn nhất trong số các hành tinh đất đá, chủ yếu là cacbon điôxít. Áp suất khí quyển ở bề mặt hành tinh này cao gấp 92 lần so với Trái Đất. Với nhiệt độ bề mặt trung bình lên tới 735 K (462°C), Sao Kim là hành tinh nóng nhất trong hệ Mặt Trời. Không có chu trình cacbon giúp carbon quay trở lại đá và đất, vì vậy không thể tồn tại bất kỳ sinh vật hữu cơ nào ở đây. Một số nhà khoa học cho rằng Sao Kim có thể đã từng có đại dương trong quá khứ, nhưng nước đã bốc hơi do hiệu ứng nhà kính quá mạnh, và hiđrô tự do có thể đã thoát vào không gian nhờ tác động của gió Mặt Trời. Toàn bộ bề mặt Sao Kim là một hoang mạc khô cằn với đá và bụi, và có thể vẫn còn những núi lửa đang hoạt động.
Những thông số cơ bản về Sao Kim:
- Khoảng cách từ Mặt Trời: 0,723 AU (108,2 triệu km).
- Chu kỳ quỹ đạo: 224,68 ngày Trái Đất.
- Chu kỳ tự quay: 243 ngày.
- Khối lượng: 4,87 x 1024 kg.
- Đường kính: 12.104 km.
- Nhiệt độ bề mặt: 467°C.
- Vệ tinh tự nhiên: Không.


10. Sao Hỏa - Hành tinh có ngọn núi cao nhất
Sao Hỏa hay Hỏa tinh là hành tinh thứ tư tính từ Mặt Trời trong Thái Dương Hệ. Được gọi là "Hành tinh Đỏ" vì bề mặt của nó bao phủ lớp sắt ôxít, tạo ra màu đỏ đặc trưng. Sao Hỏa là một hành tinh đất đá với khí quyển mỏng, có các đặc điểm bề mặt tương tự như những hố va chạm trên Mặt Trăng và những núi lửa, thung lũng, sa mạc, và chỏm băng trên Trái Đất. Chu kỳ tự quay của hành tinh và sự thay đổi mùa giống với Trái Đất do độ nghiêng trục quay của nó. Trên Sao Hỏa, ngọn núi Olympus Mons là ngọn núi cao nhất trong Hệ Mặt Trời, còn hẻm núi Valles Marineris là hẻm núi dài và rộng nhất. Lòng chảo Borealis ở bán cầu Bắc chiếm 40% diện tích bề mặt hành tinh, có thể là dấu vết của một vụ va chạm khổng lồ trong quá khứ.
Trước khi tàu Mariner 4 bay ngang qua Sao Hỏa vào năm 1965, nhiều giả thuyết về sự tồn tại của nước lỏng trên bề mặt hành tinh đã được đưa ra. Các quan sát về sự thay đổi chu kỳ độ sáng ở các khu vực nhất định, đặc biệt là ở vùng cực, từng khiến người ta nghĩ rằng những đường sọc dài và tối có thể là kênh tưới tiêu chứa nước. Tuy nhiên, sau này, các đường sọc này được lý giải là hiện tượng quang học. Các tàu thăm dò đã cung cấp chứng cứ cho thấy Sao Hỏa có thể đã từng có nước lỏng bao phủ bề mặt. Năm 2005, tín hiệu radar cho thấy sự tồn tại của nước đóng băng ở hai cực và các vũng ở vĩ độ trung bình. Robot Spirit đã lấy mẫu hợp chất chứa phân tử nước vào tháng 3 năm 2007, còn tàu Phoenix đã thu thập mẫu nước đóng băng từ lớp đất nông vào ngày 31 tháng 7 năm 2008. Sao Hỏa có hai vệ tinh nhỏ và dị hình: Phobos và Deimos.
Những thông tin cơ bản về Sao Hỏa:
- Khoảng cách từ Mặt Trời: 1,524 AU (227,9 triệu km).
- Chu kỳ quỹ đạo: 686,98 ngày Trái Đất.
- Chu kỳ tự quay: 24,6 giờ.
- Khối lượng: 6,42 x 1023 kg.
- Đường kính: 6.787 km.
- Nhiệt độ bề mặt: -123°C đến 37°C.
- Vệ tinh tự nhiên: Phobos và Deimos.

