1. Bồn bồn trắng
Hoa của cây bồn bồn mang hình dáng giống như những cây nhang nhỏ được cắm dưới nước, và vì thế bồn bồn còn được gọi là Thủy hương. Ngoài ra, nó còn có những tên gọi khác như: Hoàng bồ, Thủy hương bồ, Cỏ nến hay Hương bồ thảo… nhưng với người dân quê tôi, cái tên bồn bồn vẫn mang vẻ giản dị và gần gũi hơn cả.
Thời điểm bồn bồn được thu hoạch rộ nhất là vào mùa nước nổi, từ tháng 6 đến tháng 11 âm lịch. Khi ấy, bồn bồn hấp thụ nhiều phù sa và phát triển nhanh, thân cây non giòn và thơm ngon hơn. Để thu hoạch bồn bồn, người ta chỉ cần nắm chặt thân cây, kéo lên, bỏ phần lá, lột vỏ ngoài và chỉ giữ lại phần dưới. Bồn bồn có thể chế biến thành các món như dưa chua ăn với cá rô kho tộ, bồn bồn nhúng giấm, nhúng mẻ, nấu lẩu canh chua với cá ngát, cá rô, cá trê, cá lóc, canh dừa, xào tôm thịt hay làm gỏi… Cũng như nhiều loại rau đồng khác ở miền quê, bồn bồn còn có thể ăn sống.
Với cây cỏ hoang dại này, bồn bồn đã để lại trong lòng người nhiều kỷ niệm khó quên. Và nó mãi mãi là một phần trong bữa cơm gia đình của người dân miền quê.
Về quê ăn món bồn bồn
Xa quê thấy dạ bồn chồn, quắt quay.


2. Môn nước
Ven theo các con sông, kênh rạch, ta dễ dàng bắt gặp những loài cây tưởng chừng như vô dụng, nhưng thực tế lại là những loại rau đồng tươi ngon và sạch sẽ, trong số đó phải kể đến cây môn nước. Câu thành ngữ “Đói ăn rau, đau uống thuốc” đã phản ánh thói quen ăn uống rất đặc trưng của người Nam bộ, nơi rau luôn chiếm vị trí quan trọng trong bữa ăn. Người dân miền quê chế biến ra vô vàn món ngon từ rau đồng, và món dưa từ cây môn nước là một trong những món ăn độc đáo đó.
Chắc hẳn cha ông ta ngày xưa đã phải tốn không ít công sức mới phát hiện ra cách làm món dưa môn nước này ngay từ thời kỳ khai hoang lập ấp. Những người có kinh nghiệm trong việc chọn lựa thường rất kỹ lưỡng ngay từ khi đi cắt bẹ môn. Những bụi môn mọc dọc theo mé nước, được nhúng mình trong dòng nước là những cây môn ngon nhất! Món dưa từ cây môn nước thật sự trở nên tuyệt vời khi nó mang đến cho con người những hương vị tinh túy nhất từ thiên nhiên.
Tạo hóa thật kỳ diệu khi ban tặng cho cây môn những chiếc lá to, mướt xanh đẹp mắt! Ông bà xưa có câu “Nước đổ lá môn” ám chỉ sự vô ích của những lời khuyên can, dạy bảo, như lá môn mãi mãi không thấm nước. Nhờ đặc điểm này mà lá môn được sử dụng để gói xôi rất tuyệt vời.
Ngày nay, khi diện tích đất dần thu hẹp, các mương vườn bị san lấp, bờ bao thủy lợi được xây dựng, nơi cây môn nước sinh trưởng cũng ngày càng ít đi. Các món ăn chế biến từ cây môn nước giờ đây không còn được nhiều người biết đến như trước. Tuy nhiên, trong ký ức của nhiều người, hình ảnh cây môn nước vẫn vẹn nguyên, sống mãi trong lòng người dân miền thôn dã.
Cây môn nước đã trở thành một phần không thể thiếu trong tuổi thơ của biết bao người. Và khi những đứa trẻ lớn lên, ra đi xa, liệu chúng có còn nhớ những lần giành nhau bẻ từng lá môn che đầu, hay những con đường mà cây môn nước chen lá mọc xanh mướt, ngày hai buổi đi về? Nhưng tôi tin rằng, những triền môn nước sẽ mãi mãi xanh tươi trong tâm hồn của mỗi người, từ khi sinh ra cho đến khi trở về với đất, gắn bó suốt một đời – một đời môn.


3. So đũa
Mỗi năm, cây so đũa chỉ ra hoa một lần, và thời điểm đó thường rơi vào khi những cơn gió lạnh bắt đầu ùa về. Những chùm hoa trắng muốt đong đưa, xen lẫn những nụ búp e ấp trong gió. Đến cuối mùa, cây bắt đầu kết trái, những trái nhỏ giống như những chiếc đũa treo lủng lẳng trên cành. Có lẽ chính từ hình ảnh này mà người dân quê đã gọi loài cây này là so đũa.
Trẻ con trong làng thường rủ nhau đi câu cá, hái hoa so đũa đem về cho bà hoặc mẹ nấu canh chua. Người lớn dạy rằng, để hoa so đũa ngon nhất, phải hái vào sáng sớm, khi những chùm hoa vẫn còn đọng sương. Khi mặt trời vừa lên, hoa bắt đầu nở, khoe nhụy vàng rực dưới ánh nắng. Mùi hương của hoa so đũa khi nở lan tỏa, thu hút ong bướm và cả lũ trẻ con.
Công việc hái hoa so đũa thường rất vui, đặc biệt là với những đứa trẻ hiếu động. Có đứa trèo lên cây, với tay bẻ cả nhánh hoa quăng xuống đất, có đứa dùng sào để giật từng chùm hoa. Các cô bé không biết trèo thì ngồi dưới gốc cây, hái những chùm hoa trắng nõn rơi xuống và bỏ vào giỏ để chơi nhà chòi. Chỉ những khoảnh khắc giản dị ấy thôi mà sao tôi cứ nhớ mãi, nhớ mãi mùa hoa so đũa năm xưa, giờ đã xa lắm rồi!


4. Hoa sen Đồng Tháp Mười
Miền Tây được thiên nhiên ưu ái ban tặng nhiều loài cây thủy sinh không chỉ hữu ích mà còn mang giá trị kinh tế cao, trong số đó có sen. Sen miền Tây nở suốt cả năm, từ mùa khô đến mùa nước nổi. Chính vì thế, miền Tây đã trở thành một trong những vùng trồng sen lớn nhất cả nước.
Hoa sen không mang vẻ đẹp kiêu sa, sang trọng như nhiều loài hoa khác, nhưng lại có một sức hút riêng nhờ vào vẻ đẹp mộc mạc, dịu dàng. Hoa sen có thể được tìm thấy ở những vùng ruộng đồng bình dị hay ở những nơi trang nghiêm, mang đến một vẻ đẹp thanh thoát mà vẫn gần gũi.
Đồng sen làm đẹp cho cảnh quê và còn mang lại nguồn thu nhập cho gia đình tôi thông qua việc bán hoa sen, gương sen. Mùa sen cũng là mùa mà những người nông dân quen thuộc với hai vụ lúa giờ bắt đầu thêm một vụ sen. Sen sống trọn vẹn khi cống hiến tất cả những tinh túy của mình cho con người. Từ hoa sen đến gương sen, tất cả đều có thể sử dụng.
Mỗi khi hái sen, má thường dặn chị em tôi giữ lại một ít bông tươi, mới hé nhụy để làm trà sen. Trên nhụy của hoa sen có một hạt nhỏ màu trắng sữa, được gọi là gạo sen, chính là thứ tinh túy mà người ta dùng để ướp trà. Gạo sen phải được bảo quản kỹ lưỡng, tránh ánh nắng và gió để giữ được hương vị đặc biệt. Những người có kinh nghiệm sẽ biết cách ướp trà với gạo sen sao cho hương sen thấm vào từng cánh trà khô.
Mứt sen là món quà quê thân thuộc với những đứa trẻ trong ký ức của tôi. Hương thơm ngọt ngào từ những hạt mứt sen ngào đường không thể nào quên được. Những viên mứt sen màu vàng dịu, tan nhẹ trên đầu lưỡi, mang đến cảm giác ngọt ngào và dễ chịu, như được trở về với đồng quê lộng gió, nơi có đầm sen tỏa hương thơm ngát.
Hoa sen vươn lên từ bùn đất, vượt qua tầng nước đục để rạng ngời dưới ánh nắng mặt trời, tỏa hương thơm ngát, lan tỏa khắp không gian. Vẻ đẹp và sức sống của hoa sen cũng như con người miền Tây, mạnh mẽ và bền bỉ, vượt qua mọi khó khăn để tỏa sáng.


5. Cà na
Mùa nước nổi, nước lũ tràn về các nhánh sông, đổ vào những cánh đồng lúa là lúc cây cà na bắt đầu trổ bông và đơm trái. Cả một dải dài cây cà na như tô điểm thêm sắc xanh tươi mơn mởn dưới ánh nắng buổi sáng, soi bóng bên dòng nước phù sa đỏ rực. Trái cà na có hình bầu dục, to bằng một ngón tay cái. Trái non màu xanh, vị hơi chát, đến khi chín thì có màu vàng ươm và vị chua thanh dễ chịu. Những trái chín căng mọng được người dân trong xóm trèo lên cây hái hoặc dùng cây dài để chọc, rung cho quả rụng xuống.
Cà na mang đến cho bà, cho mẹ những món ngào đường ngon tuyệt, chẳng có thứ quà nào thơm ngon bằng! Quây quần bên bếp lửa trong căn nhà tranh đơn sơ, vừa phụ bà làm cà na ngào đường, vừa nghe bà kể chuyện cổ tích là niềm vui lớn nhất của tôi. Bà cắt từng trái cà na thành 5, 6 miếng nhỏ, ngâm với nước muối để giảm bớt vị chua chát. Nước ngâm cà na phải là nước giếng khơi trong lành hoặc nước đã lắng phèn từ cây nước.
Sau khi xả sạch, bà cho cà na vào chảo ngào với đường cát vàng. Tay bà thoăn thoắt đảo đều trong chảo vì nếu ngừng tay, đường sẽ bị đóng cục, ăn sẽ mất ngon. Chỉ sau khoảng nửa tiếng, cà na chuyển sang màu vàng ươm, ngọt lịm như mật. Đợi cà na nguội, lũ trẻ chúng tôi lại tranh nhau nhón lấy từng trái thơm phức, vị chua của cà na hòa quyện cùng vị ngọt của đường như xua tan cái nóng oi ả của mùa hè.


6. Mù u
Ban đầu, nhìn cây mù u không ai cảm thấy ưa thích vì thân cây có vỏ xù xì, quả lại không ăn được. Nhưng sau một thời gian, người ta lại dần quen, và tự nhận thấy rằng cây mù u cũng mang một vẻ đẹp giản dị, gần gũi như chính tên gọi của nó. Ở miền Tây, gần như nhà nào cũng có vài cây mù u mọc tự nhiên trong vườn, không cần chăm sóc nhiều, cây vẫn lặng lẽ lớn lên theo thời gian.
Người lớn thì ưa chuộng gỗ mù u vì nó rất chắc và bền, trong khi lũ trẻ con lại thích thú khi được bẻ trái. Vào tháng chín, mười âm lịch hàng năm, mù u bắt đầu cho trái chín. Mặc dù việc bẻ trái mù u rất thú vị, nhưng cũng có một nỗi lo là phải tránh xa lũ kiến vàng. Những chiếc lá mù u lớn như lá bàng, chính vì thế mà kiến vàng coi đây là nơi lý tưởng để làm tổ.
Trái mù u chín sau khi được mang về nhà, sẽ được phơi nắng vài ngày cho khô lại. Sau đó, người ta đập vỡ vỏ và lấy phần ruột bên trong. Phần ruột này được giã nhuyễn, trộn với bông gòn để dễ bắt lửa. Cuối cùng, người ta quấn hỗn hợp vào que tre hoặc que dừa để đốt. Thỉnh thoảng, tôi xin mẹ một lon sữa bò bỏ đi để làm đèn mù u. Cứ việc cho ruột mù u vào lon sữa bò thật đầy, đặt tim giữa và đốt. Vào những đêm trời không mưa, bọn trẻ trong xóm lại tụ tập, xách những chiếc lon sữa làm đèn mù u, đi dọc theo con đường làng. Tiếng lách tách khi đèn mù u cháy hòa cùng tiếng hát vang lên trong không gian đồng quê, tạo nên một không khí thật đặc biệt.


7. Bình bát
Bình bát là một loại quả phổ biến ở miền Nam, nhưng với nhiều người thì vẫn còn khá xa lạ. Bình bát là tên gọi chung của hai loài cây: một cây thân gỗ và một cây thân leo. Đối với người lớn, bình bát được dùng làm củi đốt hoặc dùng vỏ cây để bện võng. Tuy nhiên, đối với lũ trẻ, quả bình bát chính là người bạn thân thiết, gắn liền với những buổi trèo cây và lội sông nhặt quả rơi.
Những ngày quả bình bát rụng xuống, chúng tôi không bao giờ quên. Món bình bát dầm đường của mẹ cũng là kỷ niệm ngọt ngào, không bao giờ phai mờ đối với trẻ em miền Tây. Ngoài ra, còn có một loại bình bát khác, bình bát dây (thân leo), thường được dùng để nấu canh với cá trê vàng, mang lại hương vị thơm ngon khó cưỡng.


8. Lúa mùa
Làm ruộng là nghề truyền thống đã gắn bó sâu sắc với người dân miền sông nước Nam Bộ. Vào những ngày chưa có sự phát triển mạnh mẽ về khoa học kỹ thuật và giống lúa như hiện nay, người nông dân miền Tây chỉ canh tác một mùa lúa trong năm, chính vì thế mà lúa này được gọi là lúa mùa. Lúa mùa gợi lại trong lòng những người miền Tây hình ảnh của thời kỳ khai hoang, mở đất với bao khó khăn, thiếu thốn.
Mùa lúa mùa bắt đầu khi những cơn mưa đầu mùa đổ xuống. Các nông dân không ngừng tìm kiếm và lựa chọn giống lúa phù hợp với đặc điểm từng vùng đất để có được mạ lúa khỏe mạnh. Những giống lúa như Nàng Tây, Đuôi Trâu, Tàu Binh thích hợp với vùng nước ngập ở An Giang, Châu Đốc, Đồng Tháp Mười. Trong khi đó, giống lúa như Nàng Hương, Ba Bụi, Trắng Lùn, Trắng Lựa, Nàng Keo, Móng Chim lại sống tốt trên những vùng đất cạn ở Rạch Giá, Sóc Trăng, Vĩnh Long.
Hạt gạo từ lúa mùa thường nhỏ, màu trắng đục, vẫn còn lớp cám lụa bên ngoài, không bóng bẩy như những hạt gạo công nghiệp hiện nay. Tuy nhiên, chính lớp cám này lại chứa rất nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe. Các bà mẹ thường tận dụng nước vo gạo để rửa chén, tưới cây hoặc thậm chí cho trẻ uống thay sữa, rất bổ dưỡng.
Cuộc sống của lúa mùa tựa như sự chuyển động của thiên nhiên: gió là lượt ngọn, mưa là tắm mát, nắng là vàng hạt và làm nên mùa màng bội thu. Lúa mùa đơn sơ, giản dị như chính cuộc sống của người nông dân, nhưng một nồi cơm từ lúa mùa dù đơn giản cũng đủ mang đến sự no ấm và niềm vui cho bao người.


9. Bông súng mùa nước nổi
Mùa nước nổi không chỉ mang lại sự bồi đắp phù sa cho đất đai, tạo điều kiện cho cây cối phát triển tươi tốt mà còn đem theo một kho báu thiên nhiên phong phú từ các loài rau đồng. Giữa những cánh đồng mênh mông, nơi nước tràn bờ, cây bông súng nổi lên chen chúc. Cứ mỗi khi nước dâng, những bông súng lại vươn lên, thân súng càng thêm tròn trịa, lá càng xanh tốt. Cảnh sắc mùa nước nổi trở nên sinh động hơn bao giờ hết nhờ những cánh hoa súng trắng tinh khiết hay tím nhạt dịu dàng đung đưa trong gió.
Mùa nước nổi cũng đồng nghĩa với một mùa mưu sinh đặc biệt của những người dân miền Tây, khi họ rong ruổi trên những chiếc xuồng, xuôi ngược giữa các cánh đồng mênh mông hay dọc theo các bờ kênh để hái bông súng. Đây là một phần của nếp sống lâu đời, gắn liền với cuộc sống sông nước.
Dù sống giữa những cánh đồng nước bao la, những nhánh bông súng vẫn không cô đơn. Mỗi mùa nước nổi về, đâu đâu cũng nghe thấy tiếng mái dầm khuấy nước và những tiếng cười nói vui vẻ của những người dân hái bông súng, xua tan đi bao mệt nhọc.
Bông súng - loài hoa giản dị mọc giữa đồng nước, nhưng lại chứa đựng tình cảm sâu nặng với mảnh đất quê hương. Vị ngọt ngào của loài hoa dại được nuôi dưỡng bởi phù sa đã thấm vào từng nhịp sống, từng con người miền Tây. Mỗi mùa bông súng nở rộ sẽ mãi là ký ức không phai trong lòng người dân, là mùa mà họ luôn mong đợi khi con nước lên. Những nhánh bông súng sẽ tiếp tục vươn dài trong ký ức của những người xa quê.


10. Lau sậy
Miền Tây sông nước không thiếu những cánh đồng lau sậy, loài cây dường như quen thuộc với mọi ngóc ngách của vùng đất này. Sậy, từng là mối lo ngại của người xưa khi làm ruộng hay trồng trọt, bởi sự phát triển quá mức của nó. Nhưng nhờ sự khéo léo và sáng tạo của người dân miền Tây, sậy không chỉ dừng lại ở vai trò cây cỏ hoang dại mà đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống. Tên tuổi của sậy gắn liền với nhiều địa phương trong vùng như Tắc Sậy, Bãi Sậy, Đồng Sậy.
Ngay từ những ngày xưa, cha ông đã biết sử dụng sậy để làm mái lợp nhà, dựng vách che nắng mưa. Trong những năm tháng kháng chiến, sậy còn trở thành vật che chở cho các chiến sĩ và nhân dân ta. Dù ngày nay mái nhà đã thay thế bằng lá dừa nước hay mái tôn, nhưng hình ảnh thân sậy rắn rỏi vẫn còn được trân trọng trong từng ngôi nhà miền quê, tạo thành những hàng rào kiên cố và những lối đi duyên dáng trên đất thôn dã.
Miền Tây còn có nhiều phương thức đánh bắt cá tôm từ thiên nhiên, và đăng sậy là một trong những công cụ quan trọng. Những thân sậy cứng cáp đã được người dân địa phương chế tác thành những chiếc đăng để bắt cá. Những công cụ này gắn liền với đời sống của người dân, cũng như bao công cụ khác được tạo ra từ bàn tay tài hoa của họ.
Nội tôi thường nói, trong khu rừng U Minh này, cây nào cũng quý, nhưng chỉ có cây sậy và dây choại mới có thể kết hợp với nhau để tạo thành những chiếc đăng vững chắc. Khi dây choại được ngâm dưới nước, chúng tạo thành những tấm đăng bền chặt, sẵn sàng cho việc đánh bắt cá.
Người dân miền Tây không xem sậy là cây hoang dại mà coi nó như một phần của cuộc sống, như loài cây đặc trưng của vùng đất phương Nam. Sậy đã gắn bó với bao thế hệ, không chỉ là một loài cây mà còn là biểu tượng của sức sống mãnh liệt và sự kiên cường của người dân miền Tây. Những mùa bầu, bí, mướp đắng mọc dưới dàn sậy là niềm vui được mùa, mang lại hạnh phúc cho những người dân quê nghèo.

