1. Bò
Bò là tên gọi chung cho các loài động vật thuộc chi động vật có vú với tên khoa học Bos, bao gồm các loại bò rừng và bò nhà. Chi Bos có thể chia thành 4 phân chi: Bos, Bibos, Novibos, Poephagus, tuy nhiên sự phân loại giữa chúng vẫn còn tranh cãi. Hiện nay, chi này có 5 loài còn tồn tại, mặc dù một số tác giả cho rằng có tới 7 loài, bao gồm cả các giống bò thuần hóa. Bò sống trong tự nhiên có tuổi thọ từ 18 đến 25 năm, nhưng khi nuôi nhốt có thể sống đến 36 năm. Chúng có chu kỳ mang thai từ 9 đến 11 tháng, tùy loài, và thường sinh một con non vào mùa xuân, gọi là bê.
Bò trưởng thành có chiều dài cơ thể từ 2 đến 2,3m và có thể nặng tới 640 kg. Mặc dù bò di chuyển khá chậm, nhưng chúng có thể kéo tải nặng trong thời gian dài. Một con bò đực có thể kéo trọng lượng gấp 1,5 lần trọng lượng cơ thể, tức là khoảng 900 kg. Bò thường được nuôi để cày ruộng, đặc biệt ở các quốc gia trồng lúa nước như Việt Nam và Thái Lan, ngoài ra chúng còn được nuôi để lấy thịt và vận chuyển hàng hóa. Chúng là động vật ăn ban ngày, nghỉ ngơi vào buổi trưa và hoạt động mạnh vào sáng và chiều. Tuy nhiên, ở những khu vực bị xâm lấn, bò có thể trở thành động vật ăn đêm. Một số loài còn di cư theo mùa tìm kiếm thức ăn và nước uống.


2. Voi
Họ Voi (Elephantidae) là một họ động vật có vú cỡ lớn, ăn thực vật, bao gồm các loài voi và voi ma mút. Đây là những loài động vật có vú lớn sống trên cạn, với mõm phát triển thành vòi và răng biến thành ngà. Hầu hết các chi và loài trong họ này đã tuyệt chủng, chỉ còn lại hai chi, Loxodonta (voi châu Phi) và Elephas (voi châu Á). Họ Voi được mô tả lần đầu vào năm 1821 bởi John Edward Gray và sau đó được đưa vào Bộ Có vòi (Proboscidea). Đôi khi, họ này cũng được điều chỉnh để bao gồm hoặc loại trừ một số chi có vòi đã tuyệt chủng.
Voi là loài động vật lớn nhất còn tồn tại trên cạn và có thể sống thọ đến 70 năm. Voi con khi sinh ra đã nặng trung bình 120 kg. Thân thể voi chứa hơn 40,000 cơ bắp và dây chằng, vòi của chúng có hơn 100,000 cơ khác nhau (trong khi toàn bộ cơ thể người chỉ có 800 cơ). Mặc dù có vẻ ngoài chậm chạp, voi có thể nâng được trọng lượng lên đến 9 tấn, gấp 1,7 lần trọng lượng cơ thể của chúng.


3. Hổ
Cọp, hùm, kễnh, khái, ông ba mươi hay chúa sơn lâm là các tên gọi khác của loài hổ. Hổ là một loài động vật có vú thuộc họ mèo, là loài ăn thịt sống. Trên thế giới hiện có 9 loài hổ, trong đó 3 loài đã bị tuyệt chủng vĩnh viễn và 6 loài còn lại đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do môi trường sống bị tàn phá và nạn săn bắn trái phép. Đến đầu năm 2010, chỉ còn khoảng 3.200 cá thể hổ tồn tại trên toàn cầu, theo thống kê của Quỹ Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (WWF). Trọng lượng trung bình của hổ là khoảng 300 kg, và chúng có thể nâng được vật thể có trọng lượng gấp 1,8 lần trọng lượng cơ thể của mình.
Hổ là một loài động vật ăn thịt, dễ dàng nhận diện nhờ vào bộ lông màu cam đỏ với các sọc vằn đen trên cơ thể và phần bụng trắng. Đây là loài lớn nhất trong họ Mèo và đứng thứ ba trong số các loài thú ăn thịt (sau gấu Bắc Cực và gấu nâu). Hổ là một trong những loài động vật có biểu tượng dễ nhận ra nhất trên thế giới. Loài này xuất hiện trong nhiều thần thoại và văn hóa dân gian cổ đại, tiếp tục được tái hiện trong các bộ phim và văn học hiện đại, xuất hiện trên lá cờ, phù hiệu áo giáp và là linh vật cho các đội thể thao. Đặc biệt, trong văn hóa phương Đông, hổ được gọi là "chúa sơn lâm", và vì vậy, chúng là biểu tượng quốc gia của nhiều quốc gia như Ấn Độ, Bangladesh, Malaysia và Hàn Quốc.


4. Khỉ đột
Khỉ đột (Gorilla) là một chi linh trưởng thuộc họ người, là loài động vật ăn cỏ sống trong các khu rừng rậm của châu Phi, và là loài lớn nhất còn tồn tại trong bộ linh trưởng. Khỉ đột có thể cao từ 1,7 đến 2 mét khi đứng thẳng và trọng lượng của chúng dao động từ 180 kg đến 200 kg. Với sức mạnh phi thường, khỉ đột có ngoại hình đồ sộ và cơ bắp, đôi tay mạnh mẽ, cùng trí thông minh vượt trội. Một cú đấm của chúng có thể khiến vật đối diện bị biến dạng. Mặc dù cơ thể to lớn, nhưng khỉ đột có thể chạy với tốc độ từ 35 đến 40 km/h. Một con khỉ đột trưởng thành có thể nâng được vật nặng gấp 10 lần trọng lượng cơ thể mình.
Khỉ đột di chuyển bằng cách dùng đốt ngón tay, mặc dù đôi khi chúng có thể đứng thẳng khi mang theo thức ăn hoặc trong trạng thái phòng vệ. Khỉ đột trưởng thành hoang dã có trọng lượng từ 135 kg đến 180 kg, trong khi con cái thường chỉ nặng bằng nửa con đực, từ 68 kg đến 113 kg. Con đực trưởng thành có chiều cao từ 1,7 đến 1,8 m và sải tay từ 2,3 đến 2,6 m, trong khi con cái có sải tay ngắn hơn. Khỉ đột đực trưởng thành thường được gọi là "lưng bạc" vì vùng lông bạc trên lưng của chúng. Thỉnh thoảng, những con lưng bạc có thể đạt hơn 1,8 m và nặng tới 230 kg trong tự nhiên. Những con khỉ đột nuôi trong môi trường nuôi nhốt có thể nặng lên đến 270 kg.


5. Kiến
Kiến là một họ côn trùng thuộc bộ Cánh màng, có khả năng sống thành các tập đoàn lớn với số lượng lên tới hàng triệu con. Các tập đoàn này có thể phát triển trên diện tích rộng lớn, hình thành nên những siêu tập đoàn. Những siêu tập đoàn này hoạt động như một thực thể duy nhất và đôi khi được coi như các siêu cơ quan. Kiến có thể mang trên cơ thể những mảnh lá cây có trọng lượng gấp 50 lần trọng lượng cơ thể chúng (tương đương với việc một người nâng một vật nặng 2,5 tấn). Thông thường, mỗi tổ kiến có khoảng 8 triệu con, sống trong các tổ trên cây hoặc dưới mặt đất.
Các đàn kiến thường có khoảng 100.000 con, trong đó chỉ có một con kiến chúa. Những con kiến mà chúng ta thường thấy là kiến thợ, với nhiệm vụ chăm sóc kiến chúa, ấp trứng, nuôi con, tìm thức ăn, đào đất xây tổ, và bảo vệ tổ. Tuy nhiên, tất cả kiến thợ đều là kiến cái, và chúng không thể sinh sản do cơ cấu giới tính chưa hoàn thiện. Mỗi tổ kiến có thể phân biệt với tổ khác qua mùi, và kiến chúa cái sống trong phòng riêng, chuyên đẻ trứng suốt đời. Những trứng này sẽ trở thành những thành viên lao động của tổ.


6. Bọ hung
Theo những nghiên cứu mới đây của các nhà sinh học, loài bọ hung Onthophagus taurus có thể kéo vật nặng gấp 1141 lần trọng lượng cơ thể chúng, tương đương với một người nặng 70 kg có thể nâng được 6 xe buýt hai tầng đầy hành khách. Tuy nhiên, khác với các loài bọ hung khác, chúng không đẩy phân. Phần lớn công việc chôn phân gia súc được thực hiện bởi con cái, trong khi con đực chỉ đóng vai trò hỗ trợ. Con cái sẽ tạo ra các đường hầm nhỏ, đẩy phân vào đó và đẻ trứng. Con đực có sừng và rất hiếu chiến, đặc biệt khi tranh giành bạn tình. Các con đực đánh nhau quyết liệt để giành quyền giao phối trong những đường hầm này.
Hầu hết các loài bọ hung ưa thích phân của các loài động vật ăn thực vật, tuy nhiên cũng có một số con lại thích phân của loài ăn tạp. Khi những động vật lớn như voi ăn uống, một số thức ăn chưa tiêu hóa hết sẽ thải ra ngoài, đây chính là nguồn thức ăn cho bọ hung. Ngoài ra, bọ hung trưởng thành cũng sử dụng phân như một nguồn cung cấp nước, vì trong phân có một lượng nhỏ nước và các chất dinh dưỡng. Trong nền văn hóa Ai Cập cổ đại, bọ hung được coi trọng rất nhiều, và hình ảnh của chúng xuất hiện rộng rãi trong các đền đài, đồ trang sức cũng như các văn tự cổ. Từ góc độ tín ngưỡng, người Ai Cập tin rằng bọ hung là hiện thân của một vị thần hằng ngày nâng mặt trời lên xuống, tương tự như việc chúng kiên nhẫn đẩy viên bi đặc biệt của mình.


7. Ve giáp
Bọ cánh cứng là nhóm côn trùng chiếm số lượng loài lớn nhất trong giới tự nhiên. Chúng thuộc bộ Cánh cứng, bao gồm nhiều loài đã được mô tả hơn bất kỳ bộ nào khác, chiếm khoảng 25% tổng số các dạng sống đã được biết đến. Khoảng 40% côn trùng đã được mô tả là bọ cánh cứng, và số lượng loài mới liên tục được phát hiện.
Ve giáp là một loài bọ cánh cứng cực kỳ nhỏ bé, chỉ dài từ 0,2 đến 1,5 mm và thường sống dưới đất, đóng vai trò quan trọng trong việc làm đất trở nên màu mỡ hơn. Loài côn trùng này có khả năng nâng vật nặng gấp 1180 lần trọng lượng cơ thể của nó, tương đương với việc một người có thể nâng được 82 tấn. Đây chính là loài động vật khỏe nhất trên hành tinh của chúng ta. Bạn có cảm thấy thông tin về loài ve giáp này thú vị không?


8. Đại bàng chúa
Đại bàng chúa châu Phi sở hữu đôi chân vững chãi, chiếc mỏ lớn và những móng vuốt sắc bén. Là loài chim săn mồi cỡ lớn, thức ăn chính của đại bàng là những động vật nhỏ sống trên các thảo nguyên của châu Phi. Với chiều dài cơ thể lên tới khoảng 95 cm và sải cánh rộng tới 2m, trọng lượng của đại bàng dao động từ 3,8 kg đến 4,5 kg. Điều đặc biệt là chúng có thể dùng đôi chân mạnh mẽ của mình để quắp được những con vật nặng tới 16 kg, gấp 4 lần trọng lượng cơ thể của chúng. Đại bàng nổi bật với đặc điểm tính cách độc đáo, chọn cuộc sống cô độc để trở thành một kẻ mạnh. Mặc dù không nhiều loài chấp nhận được cô đơn, nhưng với đại bàng, việc đương đầu với thử thách và đối diện với nỗi cô đơn vô tận chính là cách rèn giũa đôi cánh vững chắc và trí tuệ lạnh lùng của chúng.
Đại bàng bay cao trên bầu trời mà không có loài nào có thể sánh kịp, làm tổ trên những vách núi cheo leo hoặc sẵn sàng đối mặt với cơn bão để xòe rộng đôi cánh là cách chúng thể hiện sức mạnh của mình. Đây là một trong những nguyên tắc sống tuyệt vời mà ít loài nào có thể có được. Đại bàng không bao giờ hòa lẫn vào đàn chim sẻ hay bất kỳ loài chim nào khác. Chúng luôn tự mình vươn lên cao và đương đầu với thử thách. Đại bàng chúa đón nhận bão tố với niềm hạnh phúc, vì chúng thích "dẫm" lên những đám mây, nhờ gió đưa mình bay cao. Đối với loài chim săn mồi lớn nhất thế giới này, mưa bão là thước đo sự trưởng thành và sức mạnh của chúng.


9. Trăn Anaconda
Trăn Anaconda là loài trăn khổng lồ sống ở lưu vực sông Amazon, Nam Mỹ. Trong số 4 loại trăn Anaconda, loài lớn nhất và nặng nhất là trăn Anaconda xanh. Con trưởng thành có thể dài đến 9m và nặng tới 227kg. Trăn Anaconda chủ yếu ăn các loài động vật có vú như hươu nai và đôi khi cả con người. Chúng cũng có khả năng tấn công và giết chết các loài lớn như lợn rừng và báo đốm. Trăn Anaconda không có độc, thay vào đó chúng săn mồi bằng cách quấn chặt cơ thể con mồi, xiết chặt khiến con mồi chết do ngạt thở, vỡ nội tạng hoặc chảy máu. Sau khi con mồi chết, trăn nuốt trọn vào bụng. Một con trăn Anaconda với kích thước trung bình có thể tạo ra lực siết tương đương 250kg.
Trăn Anaconda sống trong môi trường nước và các khu rừng mưa nhiệt đới. Chúng hiếm khi leo lên cây do cơ thể quá nặng. Trăn Anaconda có thể bơi với tốc độ lên đến 20 km/h và có thể giữ mình dưới nước đến 20 phút. Chúng cũng thường xuyên lột xác. Trăn Anaconda cái sinh sản bằng cách đẻ con, mỗi lần có thể đẻ từ 10 đến 50 con non, thậm chí kỷ lục lên tới 100 con. Loài trăn này không có nhiều kẻ thù và có thể sống từ 10 đến 12 năm trong tự nhiên, còn trong môi trường nuôi nhốt, chúng có thể sống đến 30 năm.


10. Gấu
Gấu là những loài động vật có vú thuộc họ Gấu, chủ yếu sinh sống ở các khu vực Bắc Bán cầu và một phần ở Nam Bán cầu. Gấu có 8 loài hiện còn tồn tại và chúng có mặt ở nhiều môi trường sống khác nhau. Đặc điểm chung của gấu là cơ thể lớn với chân dài và thon, mõm dài, tai tròn nhỏ, lông dày và mềm, móng chân có 5 móng vuốt không thể rút lại được và đuôi ngắn. Gấu có khứu giác mạnh mẽ, gấp 6 lần loài chó. Tuy nhiên, các loài gấu hiện nay đang phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống, đói kém và nạn săn bắn. Gấu cũng bị săn để lấy lông, mật, móng vuốt và các bộ phận khác của cơ thể. Loài gấu bơi rất giỏi và cũng có thể leo cây. Đặc biệt, gấu nâu là những thợ săn cá tài ba.
Gấu là một trong những động vật có vú mạnh mẽ, đặc biệt là loài gấu xám. Khi mới sinh, gấu con chỉ nặng khoảng 0,5 kg, nhưng khi trưởng thành, trọng lượng của chúng có thể lên đến 350 kg đến 550 kg và chiều cao có thể đạt 2,5m. Một con gấu xám trưởng thành có thể nâng vật nặng gấp 0,8 lần trọng lượng cơ thể của nó. Mặc dù sở hữu cơ thể lớn, gấu vẫn có thể chạy với tốc độ tối đa 34 km/h và leo núi nhanh hơn khi xuống dốc. Chế độ ăn của gấu rất đa dạng, bao gồm thực vật như cỏ, hoa màu, chuối non, và các loài động vật như cá hồi, chim, sóc, thỏ. Một cú cắn mạnh mẽ của gấu có thể nghiền nát một quả bóng bowling. Gấu xám ngủ đông trong suốt mùa đông, vì thế vào mùa thu, chúng cần ăn thật nhiều để duy trì năng lượng trong suốt thời gian này.

