1. Quả khế
Khế là một loại cây thuộc họ Oxalidaceae, có xuất xứ từ Sri Lanka và phổ biến khắp các quốc gia Đông Nam Á. Cây khế phát triển rất mạnh trong khí hậu nhiệt đới và cho năng suất cao, trung bình có từ 9 đến 10 vụ thu hoạch mỗi năm. Loại cây này cũng được trồng tại Ghana, Brasil và Guyana, và tại Mỹ, khế được trồng tại các vùng phía Nam của Florida và Hawaii.
Cây khế có lá kép dài khoảng 4 cm. Hoa khế có màu hồng tím, mọc ở nách lá hoặc đầu cành. Cây khế có nhiều cành, chiều cao có thể đạt đến 4 mét. Điểm đặc biệt là cây khế không cần quá nhiều ánh sáng mặt trời như nhiều loại cây nhiệt đới khác. Quả khế có màu vàng hoặc xanh, thường có 5 múi, nhưng đôi khi có đến 6 múi, nên khi cắt ngang quả, hình dạng của nó giống một ngôi sao. Quả khế có vị chua ngọt, tương tự như quả lê dứa. Hạt của quả khế nhỏ và có màu nâu.
Khế có hai giống chính là khế chua và khế ngọt. Khế chua có múi nhỏ hơn, còn khế ngọt có múi lớn, mọng nước hơn. Khi còn non, quả khế có màu xanh, khi chín sẽ chuyển sang màu vàng. Cái tên 'khế' (star fruit) xuất phát từ hình dáng của quả khi cắt ngang, giống như một ngôi sao.
Vào những năm tháng thơ ấu, khế dại là một trong những loại quả mà trẻ con thường xuyên tìm kiếm. Những cây khế thấp, cành thường rủ xuống với những trái khế năm múi quyến rũ. Loại khế này rất chua và là món khoái khẩu của nhiều đứa trẻ. Ngày nay, trái khế thường chỉ xuất hiện trong các bát canh chua, nhưng mỗi lần thưởng thức lại khiến ta nhớ về những kỷ niệm thuở nhỏ, khi còn cùng bạn bè trèo cây hái quả khế dại.


2. Quả mâm xôi
Mâm xôi đỏ, hay còn gọi là Phúc bồn tử, là một loài quả thuộc chi Mâm xôi trong họ Dâu. Hầu hết các loài trong chi này đều thuộc phân chi Idæobatus, và tên gọi này cũng được sử dụng cho nhiều loài khác trong chi. Mâm xôi là loài cây lâu năm, thân gỗ.
Tên tiếng Anh của mâm xôi có thể bắt nguồn từ từ 'raspise', vốn là tên gọi của một loại rượu vang màu hoa hồng ngọt ngào từ thế kỷ 15. Cũng có thể xuất phát từ ngôn ngữ cổ Anh-Latin 'vinum raspeys', hay 'raspoie', có nghĩa là "bụi cây", mang ảnh hưởng từ tiếng Đức. Tên gọi này có thể liên quan đến lớp vỏ ngoài của quả mâm xôi, thô ráp như từ 'rasp' trong tiếng Anh cổ hay 'rough berry'.
Một số giống mâm xôi có thể được trồng tại các khu vực có khí hậu lạnh, từ vùng chịu rét 3 đến 9. Cây mâm xôi được trồng truyền thống vào mùa đông, giống như những cây thân gỗ ngủ đông, mặc dù việc trồng giống mâm xôi từ các cây giống thân mềm hay qua phương pháp nuôi cấy mô đã trở nên phổ biến hơn rất nhiều.
Quả mâm xôi với màu đỏ tươi và hương vị ngọt ngào luôn khiến người ta phải ngỡ ngàng. Loại quả này thường chỉ mọc ở những vùng đồi núi cao, vì vậy trẻ em thành phố luôn cảm thấy thích thú khi nhìn thấy chúng. Mỗi cây mâm xôi chỉ có vài nhánh, nếu không hái kịp, quả sẽ tự rụng. Chúng tôi thường theo các bờ sông để tìm và hái mâm xôi mỗi buổi chiều. Cảm giác sung sướng vô cùng khi tìm được những quả mâm xôi đỏ mọng.


3. Quả dâu tằm
Chi dâu tằm (danh pháp khoa học: Morus) là một chi thực vật có hoa thuộc họ Moraceae. Chi này gồm từ 10 đến 16 loài thực vật rụng lá, thường được gọi là dâu. Một chi gần gũi với dâu tằm là Broussonetia, nổi bật với loài dâu giấy (Broussonetia papyrifera).
Các loài dâu phát triển nhanh trong giai đoạn cây con, nhưng sau đó phát triển chậm và ít khi vượt quá chiều cao 10–15 mét. Lá của cây dâu có cấu trúc đơn giản, mọc xen kẽ và thường phân thùy nhiều hơn ở cây non. Mép lá có răng cưa rõ rệt. Tùy loài, cây dâu có thể là cây tự thụ phấn hoặc không.
Phân loại dâu tằm khá phức tạp và vẫn còn nhiều tranh cãi. Đã có hơn 150 loài dâu được đặt tên, tuy nhiên chỉ có 17 loài được công nhận rộng rãi. Việc phân loại sẽ càng phức tạp hơn nếu tính đến các loài lai ghép.
Cây dâu tằm, mặc dù có nhiều sâu róm bám, nhưng lũ trẻ chẳng hề e ngại mà cứ nhảy lên vặt quả. Chẳng cây nào được để lại chùm quả chín đen vì chỉ cần một nửa quả bắt đầu chín đã bị hái sạch. Những quả dâu tằm có vị chua ngọt hấp dẫn, đến nỗi bọn trẻ quên hết mọi thứ xung quanh. Ai cũng tranh thủ leo lên trước để hái được nhiều, vì những quả dưới thấp đã bị “thu hoạch” từ lâu.


4. Quả me
Me là một loại cây nhiệt đới, có nguồn gốc từ miền Đông châu Phi, nhưng hiện nay lại được trồng phổ biến hơn ở các khu vực nhiệt đới của châu Á và châu Mỹ Latinh. Quả của cây me có thể ăn được.
Tamarindus indica là loài duy nhất trong chi Tamarindus thuộc họ Đậu (Fabaceae). Đây là loài cây thân gỗ, có thể cao đến 20 mét và thuộc nhóm cây thường xanh ở những khu vực không có mùa khô. Gỗ của cây me gồm hai lớp: lớp gỗ lõi cứng màu đỏ sẫm và lớp dác gỗ mềm màu vàng.
Lá của cây me có dạng lá kép lông chim, với khoảng từ 10 đến 40 lá nhỏ. Hoa của cây me mọc thành cụm, mỗi cụm hoa có trục dài với nhiều cuống nhỏ, giống như hoa của cây đậu lupin. Quả me có hình dạng quả đậu màu nâu, bên trong chứa thịt quả và nhiều hạt có vỏ cứng, có đường rạch đôi để giúp hạt nảy mầm dễ dàng hơn.
Me là một loại quả quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Ngày nay, me ngọt được bày bán phổ biến ngoài chợ, nhưng hồi xưa, me chua mới là loại quả mà đám trẻ con trong xóm đua nhau trèo cây hái trộm. Quả me chẳng cần phải gọt vỏ, chỉ cần cà nhẹ lớp vỏ nâu bên ngoài, chấm với muối ớt, ta đã cảm nhận được vị chua cay đậm đà trên đầu lưỡi, đánh thức những kỷ niệm tuổi thơ ùa về trong lòng.


5. Quả bàng
Bàng là một loài cây thân gỗ lớn, sống chủ yếu ở các khu vực nhiệt đới, thuộc họ Trâm bầu. Nguồn gốc chính xác của loài cây này vẫn còn tranh cãi, với giả thuyết cho rằng nó có thể bắt nguồn từ Ấn Độ, bán đảo Mã Lai hay New Guinea.
Cây bàng có thể cao đến 35 mét, với tán lá mọc đối xứng và các nhánh cành nằm ngang. Khi cây trưởng thành, tán lá trở nên phẳng hơn và rộng như một cái bát. Lá cây bàng khá lớn, dài từ 15 đến 25 cm, rộng từ 10 đến 14 cm, có hình bầu dục, màu xanh sẫm và bóng. Loài cây này thường rụng lá vào mùa khô, nhưng trước khi rụng, lá sẽ chuyển sang màu đỏ ánh hồng hoặc nâu vàng do các sắc tố như: Iolaxanthin, lutein hay zeaxanthin.
Hoa của cây bàng nở vào mùa hè. Đây là loài hoa đơn tính, có cả hoa đực và hoa cái cùng mọc trên một cây. Hoa có đường kính khoảng 1 cm, màu trắng pha xanh, không có cánh hoa và mọc ở nách lá hoặc đầu cành.
Quả của cây bàng có dạng quả hạch, dài từ 5 đến 7 cm và rộng từ 3 đến 5,5 cm. Quả non có màu xanh, rồi chuyển sang màu vàng, và cuối cùng có màu đỏ khi chín, bên trong chứa một hạt duy nhất.
Có lẽ ai trong chúng ta cũng đều có kỷ niệm với quả bàng khi còn nhỏ? Loại quả này gắn liền với những năm tháng học trò, với những buổi chiều tụ tập bên sân trường. Có những đứa chẳng thích ăn phần thịt, mà chỉ thích đập vỏ để lấy phần nhân bên trong.


6. Tầm bóp (Thù lù)
Tầm bóp (thù lù) đến từ Nam Mỹ, là loại quả mọng có màu vàng cam và vị chua ngọt đặc biệt. Nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa các loại trái cây như dâu, nho, táo, dứa, kiwi,… tạo nên một hương vị tươi mới, ngọt ngào và hấp dẫn. Tầm bóp (thù lù) Nam Mỹ được coi là “thực phẩm vàng”, với lượng dinh dưỡng vô cùng dồi dào, đặc biệt là vitamin A, vượt trội gấp 11 lần so với quả cherry và nho, gấp 60 lần so với dâu tây. Ngoài ra, tầm bóp còn chứa vitamin C, B3, Fe, Ca, P,… với hàm lượng đáng nể khiến nhiều loại trái cây khác phải ngả mũ.
Vào những năm tháng tuổi thơ, quả này thường mọc hoang dại khắp các cánh đồng và vườn tược, trở thành món ăn quen thuộc. Ở châu Âu và châu Mỹ, tầm bóp là món quả được ưa chuộng và không thể thiếu trong các thực đơn dinh dưỡng hàng ngày. Những món ăn sáng tạo từ quả tầm bóp không chỉ ngon mà còn rất bổ dưỡng, như ăn tươi hay làm salad kết hợp với rau củ và các loại sốt khác nhau.


7. Trái nhãn lồng
Ở vùng quê, cây nhãn lồng chẳng ai là không biết. Câu ca dao “Chim quyên ăn trái nhãn lồng – Lia thia quen chậu vợ chồng quen hơi” đã đi vào lòng người. Trái nhãn lồng khi chín có màu vàng óng, vị ngọt mát, ăn vào vừa bổ dưỡng vừa giúp nhuận tràng, rất tốt cho sức khỏe.
Những đọt rau nhãn lồng thường được nấu canh hay luộc và chấm với nước tương. Vị ngọt nhẹ của rau nhãn lồng vừa giản dị vừa ngon lành. Thế nhưng, dù có tiền thì không phải ai cũng dễ dàng mua được những đọt rau nhãn lồng non tươi ngon như thế, bởi vì chúng chỉ mọc dại ở các đồng ruộng và vườn quê mà thôi. Kể từ bao giờ, cây nhãn lồng đã trở thành hình ảnh quen thuộc, gần gũi trong cuộc sống của người dân quê. Mỗi lần thấy cha đi làm đồng về, các chị em chúng tôi đều háo hức mong được ông hái cho những trái nhãn lồng chín mọng, vừa chua vừa ngọt, hay những đọt rau xanh mơn mởn. Giờ đây, muốn tìm được những bụi nhãn lồng mọc hoang, với những chùm quả vàng tươi, không phải dễ dàng nữa.


8. Quả trứng cá
Cây trứng cá, còn được gọi là mật sâm (danh pháp hai phần: Muntingia calabura), là loài thực vật duy nhất trong chi Muntingia, có nguồn gốc từ miền nam México, Caribe, Trung Mỹ và miền tây Nam Mỹ, kéo dài xuống Peru và Bolivia. Loài cây này đã được phân loại trong nhiều họ khác nhau, như họ Đoạn (Tiliaceae) hay họ Côm (Elaeocarpaceae), nhưng trong phân loại hiện đại của APG và APG II, nó được tách thành một họ riêng gọi là Muntingiaceae, thuộc bộ Cẩm quỳ (Malvales), cùng với các chi Dicraspidia, Neotessmannia, mỗi chi chỉ có một loài.
Cây trứng cá là một loài cây thân gỗ nhỏ, cao từ 7 đến 12 mét, với các cành rủ xuống và xếp chồng lên nhau. Lá cây có mép khía răng cưa, dài từ 2,5 đến 15 cm, rộng từ 1 đến 6,5 cm. Hoa của cây có màu trắng, và khi quả chín, chúng có màu đỏ nhạt, đường kính khoảng 1-1,5 cm. Quả này ăn được, có vị ngọt và mọng nước, bên trong chứa nhiều hạt nhỏ màu vàng, giống như trứng cá. Cây trứng cá thuộc loại rễ chùm.
Cây này là loài tiên phong, phát triển tốt trên đất nghèo dinh dưỡng, có khả năng chịu đựng các điều kiện khô hạn và mặn. Hạt của nó được các loài chim và dơi ăn quả phát tán, giúp cây này lan rộng ra nhiều vùng đất khác. Ở một số nơi, cây trứng cá được trồng để lấy quả ăn, và hiện nay nó cũng đã được trồng ở nhiều khu vực ngoài vùng gốc như Đông Nam Á. Là cây tiên phong, trứng cá giúp cải thiện chất lượng đất và tạo điều kiện cho các loài cây khác phát triển. Tuy nhiên, nó cũng có thể trở thành loài xâm lấn, cạnh tranh với các loài cây bản địa.
Cây trứng cá thường được trồng trước cửa nhà để lấy bóng mát. Mỗi khi trời trưa, lũ trẻ hay lợi dụng lúc ba mẹ ngủ, kéo nhau ra vặt trái trứng cá. Nếu nhà không có, chúng tôi sẽ mò sang nhà hàng xóm để ăn chung, vui đến nỗi quên cả thời gian. Nhớ có lần, chỉ vì trèo cây trứng cá trước nhà mà anh hàng xóm té vào nồi cám lợn. Hôm sau, mẹ tôi quyết định chặt cây đi, để lại bao nhiêu kỷ niệm buồn vui khó quên.


9. Quả trứng gà
Lêkima (tên khoa học: Pouteria lucuma), hay còn gọi là quả trứng gà, là loại quả có nguồn gốc từ vùng núi Andes, Nam Mỹ. Quả này được gọi là trứng gà vì khi chín, màu sắc và hương vị của nó giống như lòng đỏ trứng gà đã luộc chín.
Tên gọi quả trứng gà cũng tương tự tên gọi trong tiếng Anh: eggfruit. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ eggfruit được dùng chung cho các loại quả thuộc chi Pouteria, còn loài P. lucuma (quả lêkima hay quả trứng gà) thì được gọi riêng là lucuma. Khi ăn quả lêkima, bạn sẽ cảm nhận được vị bùi bùi như lòng đỏ trứng gà ngọt, và nếu ăn lâu, vị ngọt sẽ dần chuyển thành một chút đắng. Điều thú vị là loại quả này không bao giờ có sâu.
Quả lêkima rất giàu vitamin B3, beta-caroten, sắt và chất xơ, giúp tăng hồng cầu, giảm cholesterol và triglyceride, đồng thời cung cấp sức mạnh cho cơ thể. Đây là những thành phần chống oxy hóa mạnh mẽ, rất tốt cho làn da và sức khỏe tổng thể. Lêkima cũng giúp cải thiện tỷ lệ hồng cầu trong máu, kích thích hệ thần kinh, chống trầm cảm, ngăn ngừa bệnh tim mạch và béo phì, hạn chế các cơn nhồi máu cơ tim, tăng cường hệ miễn dịch và tăng cường sức khỏe thể chất. Nó thường được dùng để làm sinh tố, kết hợp với quả bơ, hoặc làm kem.
Quả trứng gà (hay quả lêkima) là món ăn quen thuộc của những đứa trẻ ở vùng quê mỗi khi đói. Những đứa không thích ăn quả chín vì nó nhoe nhoét sẽ hái quả khi còn xanh, gọt ra và chấm muối ớt, ăn rất ngọt và giòn. Khi quả chín, chúng có màu vàng tươi, khi ăn vào sẽ vỡ tan, bùi bùi giống khoai lang nhưng lại ngọt hơn.


10. Quả cơm nguội
Chi cơm nguội, hay còn gọi là chi Phác, chi Ma trá hoặc chi Sếu (danh pháp khoa học: Celtis), là một chi cây gỗ thuộc khoảng 60-70 loài, phổ biến rộng rãi trong các khu vực ôn đới ấm và nhiệt đới của Bắc bán cầu, bao gồm Nam Âu, miền nam và Đông Á, miền nam và miền trung Bắc Mỹ cũng như kéo dài đến khu vực miền trung châu Phi. Những cây này thường có kích thước trung bình, cao từ 10 - 25 m, ít khi vượt quá 40 m. Trong bài này, chúng ta sẽ lấy tên gọi Cơm nguội làm chính.
Trước đây, chúng được xếp vào họ Du (Ulmaceae) hoặc trong họ riêng của chúng là Cơm nguội (Celtidaceae). Tuy nhiên, các nghiên cứu phân tích bộ gen của Angiosperm Phylogeny Group đã chỉ ra rằng cây cơm nguội nên được xếp vào họ Gai dầu (Cannabaceae).
Lá cây cơm nguội là lá đơn, mọc so le, dài từ 3–15 cm, có hình trứng nhọn đầu, phần đỉnh lá kéo dài nhọn, mép lá có khía răng cưa đều. Quả của cây là loại quả hạch nhỏ, đường kính khoảng 6–10 mm, ở nhiều loài quả có thể ăn được, với vị ngọt hơi khô, tương tự như quả chà là.
Một số loài cây cơm nguội được trồng làm cây cảnh nhờ khả năng chịu hạn rất tốt. Tuy nhiên, cần lưu ý không nhầm lẫn các loài phác này với hậu phác, tức là vỏ cây mộc lan (Magnolia officinalis), vốn được dùng làm thuốc trong y học cổ truyền Trung Hoa. Tên gọi phác có nguồn gốc từ tiếng Trung.
Quả cơm nguội khi chín có màu đen. Mùa hè, bọn trẻ trong làng chúng tôi thường hái quả cơm nguội ăn cùng với dù dẻ. Vị quả hơi ngọt và xốp, mỗi đứa thường bẻ một nhành cây, nhấm nháp cả buổi trưa hè.

