1. Sàng lọc trước sinh
Sàng lọc trước sinh gồm hai loại chính: Triple và Quad.
- Xét nghiệm triple: Tìm ba chất trong máu do thai nhi hoặc nhau thai sản xuất: alpha-fetoprotein (AFP), gonadotropin màng đệm ở người (hCG) và estriol.
- Xét nghiệm quad: Thêm chất ức chế A (Inh-A) vào hỗn hợp.
Đánh giá các chất này trong máu vào khoảng tuần 15 đến 20 của thai kỳ, kết hợp với các yếu tố như tuổi, cân nặng và sắc tố của người mẹ, giúp các bác sĩ nhận diện các dấu hiệu của dị tật ống thần kinh như bệnh não và tật nứt đốt sống, cũng như hội chứng Down.
Xét nghiệm có độ chính xác khoảng 80% trong việc dự đoán các dị tật ống thần kinh. Xét nghiệm triple phát hiện hội chứng Down với độ chính xác khoảng 60%, trong khi xét nghiệm quad có độ chính xác khoảng 75%.
Lưu ý, kết quả xét nghiệm chỉ là dự đoán nguy cơ dị tật bẩm sinh, không thể xác định chắc chắn. Nếu kết quả xét nghiệm dương tính, bác sĩ có thể đề nghị thêm các xét nghiệm chẩn đoán khác, như chọc ối để kiểm tra nhiễm sắc thể hoặc siêu âm để kiểm tra các dấu hiệu dị tật bẩm sinh.


2. Xét nghiệm nước tiểu
Phụ nữ mang thai thường xuyên đi tiểu nhiều hơn so với trước khi mang thai, vì vậy xét nghiệm nước tiểu không phải là điều khó khăn đối với các bà bầu.
Xét nghiệm nước tiểu giúp bác sĩ phát hiện một số dấu hiệu quan trọng về sức khỏe của người mẹ. Một trong những dấu hiệu quan trọng nhất là lượng đường trong nước tiểu. Nếu mức đường quá cao, có thể cảnh báo bệnh tiểu đường thai kỳ, do hormone thai kỳ làm giảm khả năng loại bỏ đường trong máu, và có thể điều chỉnh bằng chế độ ăn uống hoặc thuốc.
Bên cạnh đó, xét nghiệm nước tiểu còn cung cấp các thông tin quan trọng khác như:
- Protein trong nước tiểu, có thể chỉ ra nhiễm trùng thận.
- Vi khuẩn, dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Ketone, khi cơ thể sử dụng chất béo thay vì carbohydrate để tạo năng lượng, có thể chỉ ra tình trạng mất nước hoặc thiếu dinh dưỡng.
Dựa trên kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của mẹ và thai nhi, từ đó đưa ra phương pháp điều trị kịp thời và hiệu quả.


3. Xét nghiệm dung nạp Glucose
Vào khoảng tuần thứ 24 đến 28 của thai kỳ, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện xét nghiệm thử glucose (GCT) để đánh giá nguy cơ mắc tiểu đường thai kỳ. Đây là bước đầu tiên để bác sĩ quyết định xem có cần làm thêm các xét nghiệm khác hay không.
Mẹ bầu cần lưu ý rằng, nếu kết quả xét nghiệm thử glucose dương tính, không có nghĩa là bạn chắc chắn bị tiểu đường thai kỳ. Để xác định chính xác hơn, bạn cần thực hiện xét nghiệm dung nạp glucose (GTT), một xét nghiệm tốn nhiều thời gian hơn nhưng sẽ cung cấp kết quả chính xác về tình trạng bệnh.
Để có kết quả chính xác từ xét nghiệm GTT, mẹ bầu cần nhịn ăn 8-12 tiếng trước khi thực hiện. Thời gian tốt nhất để làm xét nghiệm này là vào buổi sáng, để không phải nhịn đói quá lâu.
Nếu kết quả cho thấy bạn bị tiểu đường thai kỳ, bác sĩ sẽ tư vấn về chế độ ăn uống, tập thể dục và có thể bổ sung insulin nếu cần thiết. Tình trạng này thường sẽ tự hết khi em bé chào đời.


4. Xét nghiệm liên cầu khuẩn nhóm B
Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, vì vậy các bác sĩ khuyến cáo tất cả phụ nữ mang thai nên thực hiện xét nghiệm này trong khoảng từ tuần 35 đến tuần 37 của thai kỳ.
Với kết quả dương tính, khả năng em bé bị nhiễm bệnh trong quá trình sinh là rất cao, điều này có thể dẫn đến những tình trạng nguy hiểm như nhiễm trùng huyết, viêm phổi và viêm màng não. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh tiêm tĩnh mạch trong khi sinh có thể giúp giảm nguy cơ này.
Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Ối vỡ sớm trước 37 tuần.
- Ối vỡ trước 18 giờ hoặc lâu hơn trước khi sinh.
- Sốt trong quá trình chuyển dạ.
- Nhiễm trùng đường tiểu do liên cầu khuẩn nhóm B trong thai kỳ.
- Lịch sử sinh trước đây có trẻ bị nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B.


5. Siêu âm thai nhi
Siêu âm trong thai kỳ là một trong những trải nghiệm mà cả cha và mẹ đều háo hức mong đợi, bởi đây là cơ hội để họ có cái nhìn đầu tiên về đứa con bé bỏng của mình.
Trong quá trình siêu âm, bác sĩ sẽ bôi một lớp gel dạng thạch lên bụng người mẹ, sau đó sử dụng một thiết bị siêu âm (còn gọi là cây đũa siêu âm) di chuyển trên vùng da này. Sóng âm tần số cao sẽ được truyền vào tử cung, sau đó dội lại và tạo ra hình ảnh của thai nhi.
Không chỉ giúp cha mẹ thấy hình ảnh và biết giới tính của bé, siêu âm thai nhi còn mang lại nhiều lợi ích khác. Đây là phương pháp giúp bác sĩ xác định chính xác tuổi thai, từ đó lập kế hoạch chăm sóc thai kỳ và dự đoán ngày sinh. Siêu âm còn giúp phát hiện vị trí của thai nhi, đảm bảo bé đang nằm đúng vị trí trong tử cung và không bị thai ngoài tử cung. Ngoài ra, phương pháp này còn kiểm tra sự phát triển bình thường của thai nhi, phát hiện bất thường và kiểm tra tình trạng của nhau thai để bảo vệ sức khoẻ của mẹ và bé.
Siêu âm thai thường được thực hiện trong ba tháng đầu và giữa thai kỳ, nhưng có thể được tiến hành nhiều lần nếu cần thiết vì phương pháp này hoàn toàn an toàn cho mẹ và bé.


6. Xác định huyết áp
Ngoài việc kiểm tra các yếu tố đã đề cập, bác sĩ sẽ chú ý đến tình trạng gọi là tiền sản giật trong máu và nước tiểu của bạn. Trong máu, tình trạng này có thể được biểu hiện bằng số lượng tiểu cầu thấp, còn trong nước tiểu, sự hiện diện của protein có thể là dấu hiệu cảnh báo.
Ước tính, tiền sản giật ảnh hưởng đến khoảng 7% phụ nữ mang thai, đặc biệt là những bà mẹ mang thai lần đầu hoặc mang thai đa con. Đây là sự tăng huyết áp khi mang thai và thường xuất hiện vào giai đoạn cuối thai kỳ. Nếu không được điều trị, nó có thể dẫn đến các nguy cơ nghiêm trọng cho cả mẹ và bé, như thiếu máu đến nhau thai hoặc vỡ nhau thai. Nếu không được can thiệp, tiền sản giật có thể tiến triển thành sản giật, dẫn đến cơn động kinh đe doạ tính mạng của mẹ.
Đó là lý do tại sao việc kiểm tra huyết áp thường xuyên trong suốt thai kỳ, đặc biệt là trong ba tháng cuối, là cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng huyết áp cao không tự động đồng nghĩa với tiền sản giật; nó cần được kết hợp với các xét nghiệm khác, chẳng hạn như kiểm tra protein trong nước tiểu, để đưa ra chẩn đoán chính xác.


7. Theo dõi nhịp tim của thai nhi
Theo dõi nhịp tim của thai nhi là một phương pháp quan trọng để đánh giá sức khỏe của bé, vì vậy các mẹ bầu không nên bỏ qua bước đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả này. Các bác sĩ thường thực hiện việc này bằng cách chạm nhẹ vào bụng mẹ để lắng nghe nhịp tim của thai nhi, từ đó đưa ra những nhận định về tình trạng sức khỏe của bé.
Đặc biệt trong quá trình chuyển dạ, các cơn co thắt có thể tạm thời làm giảm lượng oxy đến thai nhi, khiến nhịp tim của bé thay đổi. Tuy nhiên, nếu nhịp tim thay đổi vượt quá phạm vi bình thường (110-160 nhịp/phút), đó có thể là dấu hiệu cho thấy bé đang không nhận đủ oxy, và bác sĩ sẽ phải can thiệp kịp thời để đảm bảo sức khỏe của bé.
Phương pháp EFM (Electronic Fetal Monitoring) là một kỹ thuật theo dõi thai nhi bằng điện, với hai đai được quấn quanh bụng mẹ. Một đai sẽ đo nhịp tim của thai nhi, còn đai còn lại sẽ theo dõi các cơn co thắt. Qua đó, bác sĩ có thể dễ dàng đánh giá nhịp tim của bé và lượng oxy cung cấp cho thai nhi, từ đó đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.


8. Xét nghiệm công thức máu toàn bộ
Công thức máu hoàn chỉnh (CBC) là một trong những xét nghiệm quan trọng nhất trong quá trình mang thai, giúp đo lường các yếu tố trong máu của bạn như số lượng tế bào bạch cầu và hồng cầu.
Trong thai kỳ, có ba chỉ số chính mà bác sĩ sẽ chú ý và tìm kiếm trong kết quả CBC của bạn, đó là: hemoglobin, hematacrit và số lượng tiểu cầu.
Hemoglobin là một loại protein trong máu có chức năng vận chuyển oxy đến các tế bào trong cơ thể, trong khi hematacrit đo lường tỷ lệ tế bào hồng cầu trong máu. Nếu một trong hai chỉ số này giảm, có thể là dấu hiệu của tình trạng thiếu máu, và bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Tiểu cầu là các tế bào có vai trò trong việc cầm máu. Việc duy trì số lượng tiểu cầu trong phạm vi bình thường rất quan trọng, vì phụ nữ mang thai có thể mất khoảng 0,5 lít máu trong suốt thai kỳ. Số lượng tiểu cầu giúp bác sĩ đánh giá liệu bạn có bị mất máu quá nhiều hay không. Nếu số lượng tiểu cầu không bình thường, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm bổ sung để tìm ra nguyên nhân và đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.


9. Bệnh lây truyền qua đường tình dục
Trong giai đoạn đầu của thai kỳ, ngoài việc kiểm tra thành phần tế bào máu, bác sĩ cũng sẽ tiến hành xét nghiệm sàng lọc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) như HIV/AIDS, giang mai, herpes và viêm gan B và C. Các xét nghiệm khác bao gồm bệnh lậu và chlamydia.
Việc phát hiện sớm các bệnh này trong thai kỳ rất quan trọng vì chúng có thể lây truyền sang thai nhi. Cụ thể, bệnh giang mai và HIV có thể lây từ mẹ sang con trong suốt thai kỳ, trong khi các bệnh như chlamydia, lậu, viêm gan B và mụn rộp sinh dục có thể lây nhiễm khi em bé qua kênh sinh.
STDs có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho thai nhi, bao gồm lây truyền bệnh, sinh non, nhiễm trùng mắt (do lậu và chlamydia), hoặc những hệ quả nghiêm trọng hơn như sẩy thai hoặc thai chết lưu (do giang mai).
Với trường hợp nhiễm HIV, việc dùng thuốc có thể giảm nguy cơ truyền bệnh cho em bé từ 25% xuống còn khoảng 7%. Mụn rộp sinh dục, một bệnh nhiễm virus không thể chữa khỏi, nhưng bác sĩ có thể khuyến nghị phẫu thuật cắt bỏ phần C nếu có bùng phát tại thời điểm sinh nở. Đối với viêm gan B, nếu phát hiện sớm trong thai kỳ, khả năng lây nhiễm cho em bé là dưới 10%. Tuy nhiên, nếu phát hiện muộn, tỷ lệ lây nhiễm có thể lên tới 90%.
Các bệnh như chlamydia, giang mai và lậu đều có thể chữa khỏi bằng kháng sinh, an toàn cho em bé.


10. Xét nghiệm kiểm tra yếu tố Rh
Theo thống kê, khoảng 85% dân số hiện nay có kết quả xét nghiệm Rh dương tính. Xét nghiệm Rh được thực hiện trên mẫu máu của người mẹ và đôi khi cả của người cha. Xét nghiệm này tìm kiếm một loại protein có mặt trên bề mặt tế bào hồng cầu. Nếu bạn mang protein này, bạn được xác định là Rh dương tính và không có nguy cơ tiềm ẩn. Tuy nhiên, nếu bạn thiếu protein (Rh âm tính) và người cha có nó, những biến chứng có thể xảy ra.
Em bé có thể thừa hưởng yếu tố Rh dương tính từ người cha. Nếu điều này xảy ra, máu của em bé có thể trộn lẫn với máu của người mẹ, dẫn đến việc cơ thể mẹ có thể nhận diện em bé như một "chất lạ", gây ra phản ứng miễn dịch tấn công tế bào máu của thai nhi và gây thiếu máu tán huyết ở trẻ sơ sinh.
Tuy nhiên, việc máu của thai nhi hòa lẫn với máu của mẹ là rất hiếm khi xảy ra trong thai kỳ, nên tình trạng này thường chỉ trở thành mối lo ngại cho các lần mang thai sau. Máu của thai nhi có thể lẫn vào máu mẹ trong quá trình sinh, và nếu người mẹ mang Rh âm tính trong lần mang thai trước, thì khi mang thai một em bé Rh dương tính trong lần tiếp theo, cơ thể mẹ có thể sản sinh kháng thể chống lại thai nhi.
Tình trạng này có thể được phòng ngừa đơn giản bằng cách tiêm vắc-xin trong khoảng tuần thứ 28 của thai kỳ và 72 giờ sau khi sinh con đầu lòng.

