1. Catimor
Cà phê Catimor là sự kết hợp giữa giống cà phê Timor và Caturra, được trồng phổ biến ở các khu vực Trung Nam Mỹ và châu Á. Nhờ vào khả năng dễ trồng, năng suất cao và khả năng kháng sâu bệnh tuyệt vời, giống cà phê này đã trở thành lựa chọn phổ biến tại Việt Nam. Hiện nay, Catimor được trồng rộng rãi ở các khu vực như Đắk Nông, Lâm Đồng, Đắk Lắk, Quảng Trị, Nghệ An và Sơn La.
Độ cao trồng cây có ảnh hưởng lớn đến hình dáng, kích thước và hương vị của cà phê. Đối với Arabica, độ cao lý tưởng để trồng là từ 900-1920m so với mực nước biển. Trong khi đó, Catimor phát triển tốt nhất khi trồng ở độ cao từ 700-1000m.
Nhờ vào sự kết hợp giữa giống cà phê Timor và Caturra (Timor là kết quả lai giữa Arabica và Robusta), Catimor có khả năng chống chịu sâu bệnh vượt trội. Hương vị của nó mang sự hòa quyện tuyệt vời giữa vị chua nhẹ của Timor và vị ngọt của Caturra, không quá đắng như Robusta nhưng vẫn đủ đậm đà để tạo sự hấp dẫn cho người thưởng thức.
Giá cà phê Catimor thường thấp hơn các giống cà phê đặc sản như Arabica Bourbon hay Mocha. Đây là một giống cà phê lai giữa Arabica và Robusta, có khả năng chịu đựng tốt dưới điều kiện khí hậu khắc nghiệt và năng suất cao hơn. Tuy nhiên, chất lượng của nó vẫn ổn định và hương vị nhẹ nhàng, ít chua, rất được ưa chuộng. Giá của cà phê Catimor dao động từ khoảng 70.000 VND đến 150.000 VND mỗi kg, tùy thuộc vào chất lượng và phương pháp chế biến (như chế biến ướt hoặc khô).


2. Typica
Cà phê Typica là một trong những giống cà phê Arabica thuần chủng lâu đời và có ảnh hưởng lớn trong việc phát triển các giống cà phê Arabica khác. Với hương vị hài hòa giữa sự ngọt ngào, chua nhẹ và đắng dịu, Typica mang đến một hậu vị sâu lắng, khó quên. Những hạt cà phê Typica có hình dáng thon dài và màu xanh sáng, tỏa ra mùi thơm đặc trưng khi rang xay.
Cà phê Typica có chất lượng xuất sắc, thường được dùng để pha chế các loại cà phê đặc sản và được ưa chuộng bởi những người yêu thích cà phê trên toàn cầu. Tuy nhiên, giống cà phê này có năng suất thấp và dễ bị sâu bệnh tấn công, vì vậy việc trồng và chăm sóc nó đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ thuật cao.
Hạt cà phê Typica chứa acid malic tạo nên vị chua giống táo, kết hợp với sự ngọt ngào và vị đắng dịu dàng, tạo ra một sự kết hợp hoàn hảo, với hương thơm quyến rũ chỉ riêng Typica mới có.
So với Bourbon, quả cà phê Typica dài hơn và đẹp mắt hơn. Cây cà phê này chỉ phát triển ở độ cao từ 1500m trở lên và rất khó trồng vì khả năng chống lại sâu bệnh kém, yêu cầu điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng cực kỳ phù hợp. Chính vì vậy, năng suất của Typica rất thấp và kỹ thuật chăm sóc khá phức tạp, khiến giống cà phê này ngày càng hiếm hoi và có giá trị cao, đặc biệt là Typica thuần chủng.
Cà phê Typica được người Pháp đưa vào Việt Nam vào năm 1875, trồng tại Cầu Đất (Đà Lạt). Ban đầu, nó được xem là một loại cà phê quý, dành cho tầng lớp thượng lưu. Tuy nhiên, từ năm 2001, do năng suất thấp, giá cà phê Typica giảm và người trồng bắt đầu chuyển sang các giống cà phê khác. Hiện nay, cà phê Typica thuần chủng rất hiếm và sản lượng có hạn tại Việt Nam.


3. Bourbon
Bourbon là một trong những giống cà phê C. arabica có ảnh hưởng lớn về mặt di truyền trên toàn cầu. Cùng với Typica, Bourbon đã trở thành nền tảng để tạo ra hầu hết các giống cà phê hiện nay. Chất lượng cao của cả hai giống này từng là thước đo để đánh giá các giống cà phê khác trong suốt một thời gian dài. Tuy nhiên, nhờ vào một số đột biến, Bourbon đã có năng suất cao hơn 20 – 30% so với Typica.
Tên gọi Bourbon xuất phát từ một hòn đảo của Pháp, nơi mà các nhà truyền giáo người Pháp mang giống cà phê từ Yemen về trồng. Vào năm 1875, giống cà phê này được mang về Việt Nam lần đầu tiên và được trồng ở đây. Cà phê Bourbon có vị ngọt ngào, chua thanh dễ chịu cùng với sự kết hợp của nhiều hương vị khác nhau như vanilla, caramel, táo, lê, gỗ sồi, tuyết tùng và mạch nha… Chính nhờ sự tinh tế trong hương vị, Bourbon được cho là một trong những giống cà phê nổi bật và khác biệt.
Quả cà phê Bourbon có hình tròn, màu đỏ, vàng và đôi khi là cam. Lá cây có màu xanh hoặc vàng đồng, cành nhỏ mọc theo hình nón, nghiêng 60° so với thân chính. Bourbon phát triển tốt nhất ở độ cao từ 1000m đến 2000m. Mặc dù chất lượng cà phê Bourbon rất được đánh giá cao, nhưng giống cây này lại khá dễ bị sâu bệnh và có khả năng chống chịu thấp. Vì vậy, giá cà phê Bourbon thường cao hơn so với các giống khác nhờ vào chất lượng vượt trội và quy trình trồng trọt, chế biến công phu.


4. Mocha
Nếu bạn đã từng ghé thăm Cầu Đất - Đà Lạt, hẳn sẽ không khó để tìm thấy cà phê Mocha, với những thương hiệu nổi bật như Mocha Đà Lạt hay Moka Cầu Đất... Cà phê Mocha ở đây sở hữu chất lượng vượt trội, nhờ vào điều kiện tự nhiên tuyệt vời: đất bazan màu mỡ, lượng mưa dồi dào và nguồn nước sạch từ đầu nguồn. Tất cả những yếu tố này tạo nên một môi trường lý tưởng để cà phê Moka phát triển và mang lại hương vị đặc sắc, khó quên.
Mocha, hay Moka, là một giống cà phê lùn được phát triển từ Bourbon. Cái tên của giống cà phê này được đặt theo tên một cảng nổi tiếng ở Yemen, nơi được coi là cái nôi của cà phê Arabica. Giống như hai người anh em của mình, Mocha cũng là giống cây khó trồng, có năng suất thấp và chỉ sinh trưởng ở độ cao từ 1500m trở lên. Thân cây có màu xám nhạt và khá yếu so với các giống khác. Khi quả Mocha chín, chúng chuyển từ màu xanh lá sang đỏ cà chua hoặc đỏ đậm. Hạt cà phê Mocha có hình tròn và nhỏ, khác biệt với những hạt cà phê dài và dẹt khác.
Giá cà phê Mocha cũng thường cao, đặc biệt là những loại cà phê Mocha đặc sản từ các vùng nổi tiếng như Cầu Đất, Đà Lạt. Chẳng hạn, giá cà phê Mocha Cầu Đất có thể dao động từ 200.000 VND đến 400.000 VND mỗi kg, tùy thuộc vào chất lượng và quy trình chế biến.

