1. Câu 4
Câu hỏi: Những đóng góp của Auguste Comte đối với sự phát triển của môn Xã hội học là gì?
Gợi ý trả lời:
Auguste Comte (1798-1857) là nhà toán học, vật lý học, thiên văn học và là một triết gia thực chứng người Pháp. Ông là người sáng lập và phát triển Xã hội học, một môn khoa học chuyên nghiên cứu xã hội con người. Dù xuất thân từ gia đình theo chủ nghĩa quân chủ, Comte lại có tư tưởng tự do và tiến bộ, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tình hình kinh tế, xã hội của Pháp cuối thế kỷ 18 đầu thế kỷ 19. Các công trình nổi bật của ông gồm 'Triết học thực chứng' (1842) và 'Hệ thống thực chứng luận chính trị' (1851).
Đóng góp của Auguste Comte đối với Xã hội học:
- Ông là người đầu tiên đặt tên 'Xã hội học' vào năm 1838 trong tác phẩm 'Thực chứng luận', mở ra một lĩnh vực khoa học mới chuyên nghiên cứu đời sống xã hội con người.
- Comte tách Xã hội học khỏi triết học và cho rằng đây là một khoa học độc lập nghiên cứu quy luật tổ chức xã hội. Ông coi Xã hội học là một môn khoa học thực tiễn xã hội, có phương pháp nghiên cứu tương tự như vật lý học.
- Ông chia Xã hội học thành hai nhánh chính: Tĩnh học xã hội (nghiên cứu trạng thái tĩnh và cơ cấu xã hội) và Động học xã hội (nghiên cứu sự biến đổi xã hội theo thời gian).
- Comte phát triển phương pháp nghiên cứu thực chứng, trong đó có 4 phương pháp chính: quan sát, thực nghiệm, so sánh lịch sử và phân tích lịch sử.
- Comte cũng đưa ra lý thuyết về cơ cấu xã hội, khẳng định rằng gia đình là đơn vị cơ bản trong xã hội, và xã hội lớn được xây dựng từ các tiểu cơ cấu xã hội tương tác với nhau.
- Ông đưa ra lý thuyết về ba giai đoạn phát triển của tư duy xã hội: Tư duy thần học, Tư duy siêu hình và Tư duy thực chứng. Comte sử dụng lý thuyết này để giải thích sự phát triển tư duy và các giai đoạn của xã hội.


2. Câu 5
Câu hỏi: Bảng hỏi là gì? Vai trò của bảng hỏi trong nghiên cứu xã hội học và cấu trúc của bảng hỏi?
Gợi ý trả lời:
Bảng hỏi là một công cụ nghiên cứu bao gồm các câu hỏi được sắp xếp theo trình tự hợp lý, phù hợp với mục đích nghiên cứu và các nguyên lý tâm lý học. Bảng hỏi giúp thu thập thông tin cần thiết cho nghiên cứu xã hội học.
Vai trò của bảng hỏi trong nghiên cứu xã hội học:
- Là công cụ chủ yếu trong nghiên cứu định lượng trong xã hội học thực nghiệm.
- Bảng hỏi là hình thức thể hiện cụ thể chương trình nghiên cứu:
- Giúp thu thập thông tin và đo đạc các hiện tượng xã hội.
- Cung cấp cơ sở dữ liệu để xử lý thông tin và phân tích kết quả nghiên cứu.
Kết cấu của một bảng hỏi:
Kết cấu bảng hỏi cần sắp xếp các câu hỏi theo trình tự hợp lý, tránh việc câu hỏi rời rạc gây khó khăn cho người trả lời.
- Phần đầu bảng hỏi cần giới thiệu mục đích nghiên cứu, tên đơn vị nghiên cứu, hướng dẫn trả lời và cam kết bảo mật thông tin của người tham gia.
- Phần nội dung chính bắt đầu với các câu hỏi dễ tiếp cận, làm quen, sau đó mới đến các câu hỏi trọng tâm. Các câu hỏi quan trọng thường được kết hợp với câu hỏi kiểm tra và câu hỏi chức năng để đảm bảo tính logic và mạch lạc của bảng hỏi.
Các câu hỏi có tính chất nghiên cứu xã hội và liên quan đến công việc nên được đặt ở đầu bảng hỏi, trong khi các câu hỏi liên quan đến đời sống cá nhân được đặt ở cuối bảng hỏi để người tham gia cảm thấy thoải mái hơn khi trả lời.


3. Câu 1
Câu hỏi: Xã hội học là gì? Hãy nêu đối tượng nghiên cứu và mối quan hệ của xã hội học với các ngành khoa học khác?
Gợi ý trả lời:
Xã hội học là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các tương tác xã hội và các hiện tượng xã hội trong các nhóm và tổ chức. Dưới đây là một số định nghĩa và quan điểm về xã hội học:
- Xã hội học là khoa học nghiên cứu sự phát triển, cấu trúc và mối quan hệ xã hội cũng như hành vi của con người trong các nhóm xã hội.
- Đây cũng là ngành khoa học nghiên cứu quy luật của sự hình thành, vận động và sự biến đổi trong các mối quan hệ xã hội giữa con người và xã hội.
Đối tượng nghiên cứu trong xã hội học đã trải qua nhiều tranh luận và điều chỉnh qua các thời kỳ và khu vực. Một số tiếp cận quan trọng bao gồm:
- Cách tiếp cận “vi mô” cho rằng đối tượng nghiên cứu là hành vi xã hội của con người, đặc biệt chú trọng đến các hành động cá nhân trong xã hội. Phương pháp này rất phổ biến tại Mỹ và là cơ sở cho “chủ nghĩa hành vi” hay xã hội học vi mô.
- Cách tiếp cận “vĩ mô” nghiên cứu các hệ thống xã hội và các quá trình xã hội rộng lớn, tiêu biểu là xã hội học châu Âu.
- Cách tiếp cận “tổng hợp” nghiên cứu mối quan hệ giữa con người và xã hội, tập trung vào các yếu tố xã hội như văn hóa, cấu trúc xã hội, và các hệ thống chính trị, kinh tế.
Xã hội học có mối liên hệ mật thiết với nhiều ngành khoa học khác như:
- Xã hội học và Triết học: Triết học cung cấp phương pháp luận cho xã hội học, giúp phân tích các hiện tượng xã hội từ góc độ lý thuyết chung nhất. Ngược lại, xã hội học cung cấp các dữ liệu thực tiễn giúp khái quát và làm phong phú các lý thuyết triết học.
- Xã hội học và Tâm lý học: Cả hai ngành đều nghiên cứu hành vi con người, nhưng trong khi tâm lý học tập trung vào cảm xúc và tâm lý cá nhân, xã hội học nghiên cứu hành vi xã hội và các mối quan hệ giữa con người trong xã hội.
- Xã hội học và Chính trị học: Chính trị học nghiên cứu quyền lực và phân chia quyền lực trong xã hội, còn xã hội học nghiên cứu các mối quan hệ xã hội trong các tổ chức chính trị và xã hội.
- Xã hội học và Nhân chủng học: Cả hai ngành đều nghiên cứu con người, nhưng nhân chủng học chú trọng vào nghiên cứu nguồn gốc và đặc trưng văn hóa của các cộng đồng, trong khi xã hội học nghiên cứu các quá trình và cấu trúc xã hội hiện đại.


4. Câu 2
Câu hỏi: Vị thế xã hội là gì? Các loại vị thế xã hội là gì?
Gợi ý trả lời:
Định nghĩa:
Trong xã hội học, khái niệm vị thế được hiểu theo nhiều cách khác nhau:
- Theo Linton, vị thế có nghĩa là địa vị, thể hiện qua vị trí tương đối của một cá nhân trong một bối cảnh xã hội xác định, từ đó có những kỳ vọng về vai trò.
- Khái niệm “đẳng cấp” của Max Weber khi dịch sang tiếng Anh cũng có nghĩa là “vị thế”, chỉ toàn bộ quyền lợi và nghĩa vụ mà một cá nhân thực hiện trong xã hội.
- Trong xã hội học phân tầng, vị thế của cá nhân có thể được xác định là cao hay thấp trong một hệ thống được phân tầng theo thứ bậc.
- Định nghĩa đơn giản nhất, vị thế xã hội là một vị trí trong cấu trúc xã hội, quyết định vai trò của cá nhân hay nhóm trong xã hội và cách thức ứng xử của họ với xã hội xung quanh.
Phân loại:
Vị thế xã hội có thể được chia thành hai loại chính:
- Vị thế tự nhiên (có sẵn, được gán cho): Đây là những vị thế mà cá nhân không cần phải nỗ lực để có được, chúng được xã hội giao cho dựa trên những yếu tố bẩm sinh hoặc không thể thay đổi.
- Vị thế xã hội (đạt được): Đây là những vị thế mà cá nhân có thể đạt được thông qua nỗ lực cá nhân, sự phấn đấu và cải thiện bản thân.
Mỗi cá nhân trong xã hội đều mang nhiều vị thế khác nhau, tạo thành một hệ thống các vị thế mà trong đó, mỗi vị thế có sự thích nghi với hoàn cảnh xã hội. Tuy nhiên, luôn có một vị thế chủ yếu chi phối và điều hướng các vị thế khác, giúp định hình hành vi và sự tương tác của cá nhân với xã hội.


5. Câu 3
Câu hỏi: Thiết chế xã hội có chức năng gì? Các loại thiết chế xã hội cơ bản là gì?
Gợi ý trả lời:
Chức năng của thiết chế xã hội:
Để đảm bảo sự tồn tại, ổn định và phát triển của một xã hội, việc quản lý và kiểm soát là yếu tố không thể thiếu. Các thiết chế xã hội thực hiện vai trò này, giúp kiểm soát và duy trì những giá trị đúng đắn, đồng thời ngăn chặn những sai lệch. Mỗi thiết chế xã hội đều có hai chức năng cơ bản sau:
- Chức năng quản lý: Thiết chế xã hội có vai trò khuyến khích, điều chỉnh và làm cho hành vi của con người phù hợp với những quy chuẩn đã định. Ví dụ: trong môi trường giáo dục, sinh viên phải tôn trọng giáo viên, tham gia đầy đủ các lớp học và tuân thủ quy định trong các kỳ thi.
- Chức năng kiểm soát: Thiết chế xã hội còn có nhiệm vụ giám sát và ngăn chặn những hành vi sai lệch, thậm chí có thể đưa ra các hình thức trừng phạt đối với những cá nhân không tuân thủ. Ví dụ: trong gia đình, vi phạm quy định về một vợ một chồng; trong giáo dục, gian lận trong thi cử.
Các loại thiết chế xã hội cơ bản:
- Thiết chế gia đình: điều hòa các mối quan hệ tình cảm, tình dục và nuôi dạy con cái.
- Thiết chế giáo dục: truyền đạt kiến thức và tri thức chung cho xã hội.
- Thiết chế kinh tế: đảm bảo quá trình sản xuất, phân phối và cung cấp các dịch vụ trong xã hội.
- Thiết chế pháp luật: duy trì trật tự, công bằng xã hội và bảo vệ quyền lợi cá nhân.
- Thiết chế tôn giáo: thỏa mãn nhu cầu tâm linh của con người.

