1. Phân loại u nang buồng trứng
Căn cứ vào đặc điểm cấu tạo và tính chất của các khối u, u nang buồng trứng được phân thành hai loại chính: u nang cơ năng và u nang thực thể
U nang cơ năng
Loại u này hình thành do sự rối loạn chức năng nội tiết của buồng trứng, nhưng về cấu trúc tổ chức buồng trứng vẫn không thay đổi. Các dạng u nang cơ năng bao gồm:
- Nang bọc noãn: Là các nang noãn đã phát triển hoàn chỉnh nhưng không vỡ, không rụng trứng, khiến nang tiếp tục phát triển và có thể đạt kích thước lên đến 8cm, gây ra hiện tượng chậm chu kỳ kinh nguyệt ở nữ giới.
- Nang hoàng thể: Là loại nang hình thành khi hoàng thể tiếp tục phát triển sau khi phóng noãn, tạo ra một nang mỏng chứa đầy dịch, gây ra đau và chảy máu ở vùng chậu.
- Nang hoàng tuyến: Thường xuất hiện ở những bệnh nhân bị thai trứng hoặc ung thư nguyên bào nuôi.
- U nang nước: Là dạng u phổ biến nhất, chứa dịch bên trong với vỏ mỏng, thường lành tính. Tuy nhiên, nếu trên bề mặt có tăng sinh mạch máu hoặc xuất hiện nhú trong lòng u, đây là những dấu hiệu cần cảnh giác với khả năng ung thư.
- U nang bì: U quái (teratoma) là loại u nang bì phổ biến, chiếm khoảng 25% các trường hợp u nang buồng trứng và hầu hết là lành tính, có thể gặp ở nhiều độ tuổi, từ trẻ em trước tuổi dậy thì cho đến phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ và mãn kinh. Thành khối u nang có cấu tạo như lớp sừng, bên trong chứa tóc, xương, răng và các tuyến bã, dễ bị xoắn.
- U nang nhầy: Chiếm khoảng 20% các khối u buồng trứng, u nang nhầy có rất nhiều thùy, làm cho kích thước u lớn hơn so với các loại u khác. Bên trong nang chứa dịch nhầy màu vàng đặc, thường dính vào các mô xung quanh.
- Nang lạc nội mạc buồng trứng: Là khi tổ chức nội mạc tử cung phát triển ngay trên bề mặt buồng trứng, gây phá hủy các mô lành tính của buồng trứng, với nang có vỏ mỏng và dính chặt vào các mô xung quanh. Nang chứa dịch màu chocolate, thường gây đau khi hành kinh và có thể gây vô sinh do tắc vòi trứng.


2. Phương pháp điều trị
Với u nang cơ năng: Thông thường không cần can thiệp điều trị, các khối u này thường sẽ tự biến mất sau vài chu kỳ kinh nguyệt. Người bệnh sẽ được theo dõi qua siêu âm định kỳ sau mỗi chu kỳ. Ngoài ra, có thể kết hợp sử dụng thuốc tránh thai và các biện pháp điều trị khác cho u nang cơ năng. Tuy nhiên, nếu u nang gây biến chứng như xoắn hoặc vỡ nang dẫn đến mất máu, cần phải xử trí cấp cứu ngay lập tức.
Đối với u thực thể: Việc phát hiện sớm và điều trị u thực thể là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Các phương pháp điều trị sẽ tùy thuộc vào tuổi tác, kích thước u, cũng như nguyện vọng sinh con của người bệnh. Bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp phù hợp, có thể là phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ khối u và buồng trứng, hoặc chỉ bóc tách u lành tính ra khỏi buồng trứng. Tuy nhiên, phương pháp bóc tách này vẫn có nguy cơ tái phát, đặc biệt là đối với nang lạc nội mạc.
Phẫu thuật nội soi cắt: Phương pháp này hiện nay rất được ưa chuộng trong điều trị u nang buồng trứng do ít gây đau đớn và thời gian hồi phục nhanh. Phẫu thuật nội soi thường được áp dụng trong những trường hợp:
- U buồng trứng không có dấu hiệu ác tính.
- U nang không quá lớn và không có dấu hiệu dính.
- Đối với bệnh nhân ung thư vú có chỉ định cắt buồng trứng.


3. U nang buồng trứng là gì?
U nang buồng trứng là một túi chứa chất lỏng có thể phát triển bên trong hoặc trên buồng trứng, bộ phận thuộc hệ sinh sản nữ. Mỗi tháng, trong chu kỳ kinh nguyệt, buồng trứng giải phóng một quả trứng (noãn), quá trình này được gọi là rụng trứng. Buồng trứng cũng sản xuất các hormone sinh dục nữ như estrogen và progesterone. U nang buồng trứng thường lành tính, không phải ung thư và có thể tự biến mất mà không cần điều trị. U nang này khá phổ biến ở những người có chu kỳ kinh nguyệt đều đặn, vì những u nang nhỏ có thể phát triển tự nhiên như một phần của chu kỳ.
U nang buồng trứng hình thành từ quá trình rụng trứng trong chu kỳ kinh nguyệt được gọi là u nang chức năng. Hầu hết các u nang buồng trứng không phải ung thư và không gây ra triệu chứng rõ rệt. Thường thì chúng chỉ được phát hiện tình cờ khi đi khám sức khỏe định kỳ.
Khả năng hình thành u nang buồng trứng thấp hơn trong giai đoạn tiền mãn kinh. Tuy nhiên, nếu u nang xuất hiện sau thời kỳ mãn kinh, chúng có thể có nguy cơ ung thư cao hơn.


4. Triệu chứng của u nang buồng trứng
U nang buồng trứng thường phát triển một cách âm thầm, không có biểu hiện rõ rệt. Phần lớn các trường hợp chỉ được phát hiện qua việc kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc siêu âm phụ khoa. Tuy nhiên, khi u nang lớn dần, những triệu chứng sau có thể xuất hiện:
- Đau ở vùng chậu và thắt lưng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, người bệnh sẽ cảm thấy những cơn đau âm ỉ ở vùng bụng dưới và thắt lưng do các khối u chèn ép lên các cơ quan hoặc dây thần kinh vùng chậu, gây khó chịu và ảnh hưởng đến các chức năng khác như tiểu khó, táo bón.
- Bụng bị chướng.
- Đau khi quan hệ tình dục: Nếu cảm thấy đau một bên khi quan hệ, có thể đây là dấu hiệu của u nang buồng trứng. Một số u nang có thể phát triển lớn và chèn ép vào vị trí gần cổ tử cung, gây ra cơn đau khi giao hợp.
- Rối loạn kinh nguyệt: Việc thay đổi chu kỳ kinh nguyệt là một dấu hiệu điển hình của bệnh lý phụ khoa, trong đó có u nang buồng trứng.
- Trong trường hợp u nang phát triển nhanh, bụng phình to kèm theo các dấu hiệu như sụt cân, mệt mỏi, chán ăn, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo u nang ác tính và người bệnh cần đến bác sĩ ngay lập tức.


5. Nguyên nhân u nang buồng trứng
Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư buồng trứng:
- Chưa từng mang thai;
- Tuổi mãn kinh đến sớm hoặc muộn;
- Tiền sử gia đình có người mắc ung thư buồng trứng, vú, hoặc nội mạc tử cung, đặc biệt nếu có đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2;
- Tiền sử gia đình có hội chứng Lynch (ung thư đại trực tràng không polyp di truyền [HNPCC]).

