1. Đánh giá nhanh tình trạng sức khỏe qua màu sắc nước tiểu
Nước tiểu màu vàng đậm
Nguyên nhân phổ biến khiến nước tiểu chuyển sang vàng đậm là do bổ sung nhiều Vitamin B2, Beta-carotene từ cà rốt hoặc sử dụng thuốc kháng viêm, thuốc điều trị. Nếu không phải những lý do trên, có thể bạn đang thiếu nước khiến nước tiểu đậm đặc hơn. Lời khuyên là hãy uống đủ nước để nước tiểu trở về màu vàng nhạt bình thường.
Nếu đã uống nhiều nước mà màu sắc không thay đổi, rất có thể đây là dấu hiệu bệnh gan. Kiểm tra xem tròng trắng mắt có vàng không để xác định, nếu có hãy đi khám bệnh ngay.
Nước tiểu màu hồng hoặc đỏ
Nhiều người lo ngại màu nước tiểu này do máu, đúng vậy các bệnh như nhiễm trùng đường tiểu, sỏi thận, sỏi bàng quang, khối u lành tính hoặc ung thư có thể gây ra hiện tượng này. Đặc biệt nếu thấy máu đông hoặc mô bất thường trong nước tiểu, cần đến bệnh viện kiểm tra ngay.
Nguyên nhân lành tính cũng có thể là do:
- Thức ăn: Ăn nhiều quả mâm xôi, củ dền có màu đỏ khiến màu nước tiểu thay đổi tạm thời, thường biến mất sau 1-2 ngày ngừng ăn.
- Thuốc: Một số thuốc kháng sinh như Rimactane, Rifadin hoặc thuốc điều trị nhiễm trùng có thể làm nước tiểu chuyển sang màu đỏ hồng.
Nước tiểu màu nâu
Màu này thường do mất nước hoặc ăn thực phẩm như đậu răng ngựa. Hãy thử uống nhiều nước hơn, nếu màu không thay đổi cần kiểm tra sức khỏe. Các bệnh về gan, thận cũng có thể gây màu nâu kèm theo đau bụng, động kinh, phát ban. Màu nâu có thể do máu phân hủy trong nước tiểu do khối u bất thường.
Nước tiểu màu xanh
Màu xanh rất hiếm, nguyên nhân gồm:
- Thuốc: Indomethacin, Amitriptyline, Propofol có thể làm thay đổi màu nước tiểu.
- Thức ăn: Ăn măng tây hoặc thực phẩm có màu nhân tạo khiến nước tiểu thay đổi tạm thời khoảng 1-2 ngày.
- Bệnh lý: Nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn Pseudomonas.

2. Phân tích chi tiết nước tiểu
Kiểm tra bằng mắt thường
Nước tiểu được quan sát về màu sắc, mùi, thể trạng và các đặc tính vật lý khác. Nếu nước tiểu có màu đỏ hoặc nâu đậm, rất có thể có lẫn máu. Nước tiểu có bọt có thể cảnh báo bệnh thận, trong khi nước tiểu đục thường liên quan đến nhiễm trùng.
Kiểm tra dưới kính hiển vi
Kính hiển vi giúp phát hiện các thành phần nhỏ mà mắt thường không thấy được, như:
- Hồng cầu – dấu hiệu của các rối loạn đông máu, bệnh thận, hoặc các bệnh nguy hiểm như viêm đường tiết niệu, ung thư bàng quang,…
- Bạch cầu – tăng cao cho thấy nhiễm trùng.
- Tinh thể khoáng chất – dấu hiệu của sỏi thận.
- Tế bào biểu mô – các tế bào lót niệu quản, bàng quang, niệu đạo, có thể báo hiệu khối u.
- Vi khuẩn, nấm men – cảnh báo nguy cơ nhiễm trùng.
Để đánh giá chính xác và điều trị, mẫu nước tiểu có thể được NUÔI CẤY trước khi xét nghiệm.
Nuôi cấy nước tiểu là xét nghiệm phòng lab nhằm xác định có vi trùng hay không. Mẫu được đặt trong môi trường thuận lợi để vi trùng phát triển trong 1-2 ngày, tạo thành khuẩn lạc (cộng đồng vi trùng) để bác sĩ quan sát.
Dựa trên kích thước, hình dáng, màu sắc khuẩn lạc, bác sĩ xác định loại vi khuẩn hoặc nấm và chọn thuốc kháng sinh phù hợp.

3. Xét nghiệm nước tiểu bằng que thử
Đây là phương pháp nhanh chóng để kiểm tra các thành phần hóa học trong nước tiểu. Que thử là những dải nhựa mỏng được phủ hóa chất. Khi nhúng que vào nước tiểu và đợi trong giây lát, nếu phát hiện các chất bất thường (bình thường nước tiểu người khỏe mạnh không có) hoặc nồng độ các chất thường thấy vượt mức bình thường, que thử sẽ đổi màu.
Màu sắc xuất hiện phụ thuộc vào nồng độ chất cần kiểm tra. Bạn so sánh với bảng màu chuẩn để đánh giá sơ bộ mức độ bình thường hay bất thường.
Các chất có thể phát hiện qua que thử gồm:
- pH nước tiểu (độ axit): bình thường dao động từ 5-7 tùy chế độ ăn, pH dưới 5 là quá axit, trên 7 là kiềm. pH thấp cảnh báo nguy cơ sỏi thận, pH cao có thể là dấu hiệu nhiễm trùng tiết niệu do vi khuẩn.
- Protein (thường không có trong nước tiểu): Tăng nhẹ protein thường không nghiêm trọng, nhưng lượng lớn có thể báo hiệu bệnh thận do chức năng lọc suy giảm, protein rò rỉ vào nước tiểu.
- Glucose: Bình thường lượng đường trong nước tiểu rất thấp, nếu tăng cao cảnh báo bệnh tiểu đường.
- Ketone: Bất kỳ lượng ketone nào cũng cảnh báo bệnh tiểu đường cần theo dõi kỹ.
- Bilirubin (sản phẩm phân hủy hồng cầu, hiếm gặp trong nước tiểu): Có thể là dấu hiệu bệnh gan khi xuất hiện.
- Hồng cầu (thường không có trong nước tiểu bình thường): Khi có, cần xét nghiệm thêm để chẩn đoán các bệnh về thận, nhiễm trùng, sỏi, ung thư hoặc do tập luyện gắng sức.
- Bạch cầu: Thường không xuất hiện; nếu có cho thấy nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu.
Bạn có thể tự theo dõi nước tiểu tại nhà bằng que thử, đồng thời đây cũng là công cụ hỗ trợ chẩn đoán tại bệnh viện. Tuy nhiên, lưu ý:
- Không dùng que thử để tự chẩn đoán bệnh.
- Kết quả không hoàn toàn chính xác do nhạy cảm với thời gian sử dụng.
- Que thử chỉ cung cấp xét nghiệm định tính, không cho biết chính xác lượng chất bất thường trong nước tiểu.

4. Những điều cần chuẩn bị trước khi xét nghiệm nước tiểu
Thông thường, bạn có thể duy trì chế độ ăn bình thường trước khi lấy mẫu nước tiểu xét nghiệm.
Tuy nhiên, trong hầu hết các lần khám, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện thêm các xét nghiệm khác để chẩn đoán chính xác hơn. Do đó, bạn nên nhịn ăn một thời gian nhất định trước khi khám để không ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
Trước khi xét nghiệm, hãy đảm bảo uống đủ nước để cung cấp đủ mẫu cho nhân viên y tế, có thể là một hoặc hai ly nước lọc, nước trái cây hoặc sữa. Tránh uống quá nhiều nước vì điều này có thể làm loãng mẫu, gây sai lệch kết quả.
Hãy chuẩn bị danh sách hoặc ghi nhớ các loại thuốc bạn đang dùng hoặc vừa ngừng sử dụng để báo cho bác sĩ, vì một số thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm nước tiểu, ví dụ:
- Vitamin C.
- Riboflavin.
- Metronidazol.
- Methocarbamol.
- Nitrofurantoin.
- Thuốc nhuận tràng nhóm Anthraquinone.
Nếu bạn đang trong kỳ kinh nguyệt, hãy thông báo với bác sĩ để tránh nhầm lẫn máu kinh với máu trong nước tiểu do bệnh lý.


5. Cách lấy mẫu nước tiểu giữa dòng đúng chuẩn
Nhân viên y tế sẽ cung cấp cho bạn lọ đựng mẫu nước tiểu và thường khuyên bạn lấy nước tiểu vào buổi sáng sớm khi nước tiểu cô đặc nhất, giúp phát hiện chỉ số bất thường rõ hơn.
Lưu ý, nước tiểu rất dễ bị nhiễm khuẩn và các tạp chất khác. Vì vậy, hãy vệ sinh vùng kín bằng nước sạch, tránh dùng xà phòng trước khi lấy mẫu. Để có kết quả chính xác, nên lấy mẫu nước tiểu giữa dòng.
Các bước lấy nước tiểu giữa dòng tránh nhiễm bẩn:
- Bước 1: Vệ sinh lỗ tiểu. Thao tác có chút khác biệt giữa nam và nữ:
- Nữ: Lau sạch vùng quanh niệu đạo bằng khăn đặc biệt, lau từ trước ra sau (hướng về phía hậu môn).
- Nam: Dùng khăn lau đầu dương vật.
- Bước 2: Tiểu phần đầu tiên vào bồn cầu trong vài giây.
- Bước 3: Hứng phần nước tiểu giữa dòng vào cốc đựng, khoảng 30 - 60ml (3 - 5 muỗng canh), tránh để tay chạm vào trong cốc.
- Bước 4: Tiểu phần cuối cùng vào bồn cầu.
- Bước 5: Đậy nắp kín, chuyển mẫu cho bác sĩ trong vòng 60 phút. Nếu không thể, hãy bảo quản trong tủ lạnh hoặc thêm chất bảo quản.


6. Cách lấy mẫu nước tiểu 24 giờ
Ít gặp hơn, một số bệnh nhân cần xét nghiệm mẫu nước tiểu thu thập trong vòng 24 giờ. Xét nghiệm nước tiểu 24 giờ giúp đánh giá lượng và chất các thành phần như protein, hormone, muối và sản phẩm trao đổi chất được thải ra cơ thể.
Ví dụ, xét nghiệm cho biết bao nhiêu protein và creatinine có trong nước tiểu. Nếu lượng creatinine lọc ra thấp, thận có thể đang suy giảm chức năng. Lượng protein cao (protein niệu) có thể là dấu hiệu các bệnh như suy tim, tiểu đường, viêm thận, nhiễm trùng tiết niệu, bệnh thận hoặc ung thư thận.
Một số rối loạn nội tiết làm tăng hormone và sản phẩm trao đổi chất trong nước tiểu. Để phát hiện, nước tiểu được thu thập liên tục trong 24 giờ vài ngày rồi phân tích.
Bác sĩ sẽ cung cấp hộp đựng mẫu có chất bảo quản để ngăn vi khuẩn phát triển trong quá trình thu thập. Nước tiểu nên được giữ lạnh suốt 24 giờ.
Cách thu thập mẫu nước tiểu 24 giờ:
- Bước 1: Buổi sáng khi thức dậy, tiểu lần đầu tiên không lấy mẫu, chỉ ghi lại thời gian bắt đầu, ví dụ 6 giờ sáng.
- Bước 2: Thu thập toàn bộ nước tiểu trong 24 giờ tiếp theo vào bình chứa, đậy kín sau mỗi lần hứng. Kết thúc 24 giờ, tiểu lần cuối và cho vào bình.
- Bước 3: Mang bình mẫu đến phòng xét nghiệm.
Cách làm này tương tự với xét nghiệm nước tiểu 3 giờ hoặc 12 giờ.

7. Xét nghiệm nước tiểu là gì?
Xét nghiệm nước tiểu là phương pháp phân tích đặc tính vật lý (màu sắc, mùi, độ trong, thể tích) và thành phần hóa học trong mẫu nước tiểu.
Nước tiểu hình thành từ quá trình thận lọc máu, loại bỏ chất thải và dịch dư thừa. Vì thế, nước tiểu chứa nhiều dấu hiệu phản ánh chức năng của các cơ quan trong cơ thể.
Qua xét nghiệm nước tiểu, bác sĩ có thể phát hiện các chất xuất hiện hoặc nồng độ bất thường trong mẫu, từ đó đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn.
Đây là xét nghiệm đơn giản nhưng cung cấp nhiều thông tin quan trọng về bệnh tật và sức khỏe tổng thể. Một số bác sĩ ví xét nghiệm nước tiểu như “sinh thiết thận cho người nghèo” bởi chi phí thấp mà có thể thu thập nhiều dữ liệu giá trị về thận và các bệnh nội khoa khác.


8. Khi nào cần tiến hành xét nghiệm nước tiểu?
Bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm nước tiểu trong những trường hợp sau đây:
- Khám sức khỏe tổng quát: Xét nghiệm nước tiểu thường được thực hiện trong các kỳ kiểm tra sức khỏe định kỳ, khám thai, trước khi phẫu thuật hoặc nhập viện, giúp phát hiện sớm các bệnh như gan, thận, đái tháo đường...
- Chẩn đoán bệnh lý: Khi bạn gặp các triệu chứng bất thường như đau bụng, tiểu buốt, sốt, tiểu máu, tiểu đêm,... thì xét nghiệm nước tiểu giúp bác sĩ xác định chính xác bệnh lý.
- Giám sát tiến triển và hiệu quả điều trị bệnh.
- Thử thai: Khi trễ kinh, bạn có thể dùng que thử thai mua ở hiệu thuốc để kiểm tra nhanh nhưng kết quả không luôn chính xác tuyệt đối.
- Phát hiện thuốc và chất kích thích: Một số loại thuốc hoặc chất gây nghiện có thể được phát hiện trong nước tiểu, ví dụ như cần sa có thể lưu lại vài tuần, còn cocaine, thuốc lắc hay heroin thì tối đa 5 ngày sau khi dùng.

9. Xét nghiệm nước tiểu có thể phát hiện những bệnh gì?
Nhiễm trùng đường tiết niệu:
- Dựa vào kết quả xét nghiệm tế bào bạch cầu và các hợp chất do vi khuẩn tiết ra, nếu các chỉ số này xuất hiện trong nước tiểu, chứng tỏ bạn đang bị nhiễm trùng đường tiểu.
Bệnh lý bàng quang:
- Bàng quang giữ vai trò chứa nước tiểu và phối hợp đào thải. Nếu xét nghiệm phát hiện máu hoặc vi khuẩn trong nước tiểu, có thể cảnh báo các bệnh như viêm nhiễm hoặc ung thư bàng quang.
Bệnh về thận:
- Kết quả xét nghiệm protein, axit, tế bào hồng cầu trong nước tiểu bất thường giúp phát hiện suy thận, viêm bể thận, sỏi thận… Điều này rất quan trọng vì thận có chức năng lọc máu, nếu không phát hiện sớm sẽ gây nguy hiểm đến tính mạng.
Phát hiện tiểu đường:
- Các chỉ số như Xeton và độ pH trong nước tiểu có thể giúp chẩn đoán bệnh tiểu đường.
Bệnh lý gan:
- Xét nghiệm UBG và BIL giúp phát hiện các bệnh gan phổ biến như xơ gan, viêm gan, viêm túi mật.
Bệnh xã hội ở cơ quan sinh dục:
- Xét nghiệm nước tiểu còn hỗ trợ phát hiện sớm các bệnh xã hội như lậu, giang mai ngay cả khi bệnh đang trong giai đoạn ủ bệnh.
